Tìm hiểu quá trình xử lý tổng Nitơ trong nước thải

Quá trình xử lý Tổng nitơ trong nước thải là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nước. Có nhiều cách để xử lý lượng nitơ trong nước thải và mỗi cách lại có những quá trình khác nhau.  

Hãy cùng Aquaco tìm hiểu về quá trình xử lý tổng nitơ trong nước thải qua bài viết dưới đây nhé! 

1. Tổng nitơ trong nước thải:  

Tổng nitơ trong nước thải bao gồm các hợp chất của Nitơ dưới 3 dạng chính là nitơ hữu cơ, các hợp chất dạng oxy hóa gồm Nitrit và Nitrat và Ammonia. 

Khi không được xử lý, một hàm lượng lớn Nitơ tổng trong nước thải sẽ chảy ra sông, hồ và làm tăng hàm lượng chất dinh dưỡng trong nước. Các loại thực vật phù du như rêu, tảo sẽ phát triển mạnh, gây ra hiện tượng phú dưỡng, thiếu oxy trong nước, phá vỡ chuỗi thức ăn, giảm chất lượng nước và sản sinh ra nhiều chất độc hại.  

Vậy nên việc xử lý tổng Nitơ trong nước thải trước khi đưa ra môi trường là việc làm rất cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe của con người. 

Tìm hiểu thêm về phương pháp đo tổng nitơ trong nước thải

Thuốc thử dùng để đo tổng nitơ thang cao

Thuốc thử dùng để đo tổng nitơ thang thấp

2. Tìm hiểu về chu trình Nitơ: 

Chu trình Nitơ là một quá trình sinh địa hóa quan trọng, trong đó nitơ được chuyển hóa giữa các dạng khác nhau trong một hệ sinh thái. Dưới đây là các bước chính của chu trình Nitơ:  

Cố định Nitơ (Nitrogen Fixation): Vi khuẩn cố định nitơ, như Rhizobium và Bradyrhizobium sống cộng sinh với cây họ Đậu, chuyển đổi nitơ khí quyển (N2) thành amoni (NH3) hoặc các hợp chất nitơ hữu cơ khác có thể sử dụng được cho thực vật.  

Đồng hóa Nitơ (Nitrogen Assimilation): Thực vật hấp thụ amoni hoặc nitrat và sử dụng để tạo ra các amino acid và protein cần thiết cho sự phát triển. Sau khi thực vật tiêu thụ nitơ, động vật sẽ ăn thực vật và nitơ tự do được đưa vào chuỗi thức ăn.    

Amoni hóa (Ammonification): Khi sinh vật chết và chất thải hữu cơ phân hủy, nitơ hữu cơ được chuyển đổi trở lại thành amoni bởi vi khuẩn và nấm phân hủy.   

Nitrat hóa (Nitrification): Amoni trong đất được chuyển đổi thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) bởi vi khuẩn nitrat hóa.  

Khử Nitrat (Denitrification): Vi khuẩn khử nitrat chuyển đổi nitrat trở lại thành nitơ khí quyển hoặc các oxit nitơ, hoàn thành chu trình.  

cac-dang-ton-tai-cua-nito-chu-trinh-nito

Chu trình nitơ

Chu trình Nitơ có ảnh hưởng lớn đến năng suất nông nghiệp, sức khỏe hệ sinh thái và cân bằng sinh thái. Sự can thiệp của con người, như sử dụng phân bón nitơ và thải ra lượng tổng nitơ trong nước thải, có thể làm thay đổi chu trình này và gây ra các vấn đề môi trường như ô nhiễm nitrat và phú dưỡng hóa. 

3. Các phương pháp xử lý tổng Nitơ trong nước thải: 

Trong nước thải các hợp chất Nitơ tồn tại chủ yếu ở dạng amoni, nitrat, nitrit và trong các hợp chất hữu cơ. Nhìn chung tất cả các loại nước thải đều chứa hợp chất nitơ, tuỳ theo quy định và yêu cầu về mức độ xử lý mà các bể xử lý nước thải và thiết bị sẽ khác nhau. 

Thông thường, có hai phương pháp chính để xử lý tổng Nitơ trong nước thải là sinh học và hóa lý. Trong đó, phương pháp sinh học thường được ưa chuộng hơn vì hiệu quả cao, nhanh chóng và dễ dàng triển khai. Quá trình Nitrat hóa và khử Nitrat là hai quá trình chính trong việc loại bỏ Nitơ từ nước thải, ứng dụng tương tự từ chu trình nitơ.  

3.1. Phương pháp sinh học xử lý tổng nitơ trong nước thải  

Phương pháp sinh học dùng để xử lý tổng nitơ trong nước thải là một cách tiếp cận hiệu quả và thân thiện với môi trường. Phương pháp này sử dụng vi sinh vật để chuyển đổi các hợp chất Nitơ từ dạng này sang dạng khác, qua đó giảm hàm lượng Nitơ trong nước thải trước khi được thải ra môi trường tự nhiên. 

mo-phong-be-xu-ly-nuoc-thai

 

Mô phỏng bể xử lý nước thải 

Các quá trình chính trong phương pháp sinh học bao gồm: 

  • Nitrat hóa (Nitrification): Quá trình này chuyển đổi Ammonia (NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành Nitrat (NO₃⁻). Đây là quá trình oxy hóa hai giai đoạn, thực hiện bởi hai nhóm vi sinh vật chuyên biệt là vi khuẩn oxy hóa amoniac (AOB) và vi khuẩn oxy hóa nitrit.  

Quá trình 1: NH4+ 1,5O2 → NO2 + 2H+ + H2

Quá trình 2: NO2 + 0,5O2 → NO3   (kết thúc quá trình nitrat hóa) 

  • Khử Nitrat (Denitrification): Trong quá trình này, Nitrat được chuyển đổi thành khí Nitơ (N₂), qua đó loại bỏ Nitơ khỏi chu trình nước. Đây là quá trình khử, thường diễn ra trong môi trường không có oxy hoặc ít oxy. 

2NO3- + 10 e- + 12 H+ -> N2 + 6H2

Quá trình khử Nitrat

Quá trình khử Nitrat 

  • Quá trình Anammox: Đây là quá trình kết hợp giữa Ammonia và Nitrit để tạo ra khí Nitơ, không cần qua giai đoạn Nitrat hóa. Quá trình này cũng do một nhóm vi sinh vật đặc biệt thực hiện và thường được áp dụng trong các hệ thống xử lý nước thải hiện đại. 

NH4+ + NO2- -> N2 + 2H2

Ưu điểm của phương pháp sinh học: 

  • Có khả năng xử lý lượng Nitơ lớn. 

  • Ít tốn kém hơn so với các phương pháp hóa học và hóa lý. 

  • Thân thiện môi trường, không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp. 

  • Nước sau khi xử lý có thể tái sử dụng cho mục đích tưới tiêu hoặc công nghiệp. 

Để áp dụng phương pháp sinh học một cách hiệu quả, cần phải hiểu rõ về đặc tính của nước thải và lựa chọn đúng loại vi sinh vật cũng như điều kiện môi trường phù hợp cho các loại vi sinh vật này hoạt động và phát triển. 

3.2. Phương pháp hóa lý để xử lý tổng nitơ trong nước thải 

Phương pháp hóa lý xử lý tổng Nitơ trong nước thải bao gồm các kỹ thuật như: 

Kỹ thuật stripping (Thoát hơi): Đây là quá trình loại bỏ Amoni (NH₃) khỏi nước thải bằng cách thổi không khí qua nước thải để chuyển Amoni từ dạng lỏng sang dạng khí và thoát ra ngoài. 

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của kỹ thuật Stripping

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của kỹ thuật Stripping.

 

Kỹ thuật trao đổi ion: Sử dụng các hạt trao đổi ion để hấp thụ các ion Nitơ như Amoni (NH₄⁺), Nitrit (NO₂⁻), và Nitrat (NO₃⁻) từ nước thải, sau đó thay thế chúng bằng các ion khác như Natri (Na⁺) hoặc Canxi (Ca²⁺). 

Phương pháp điện hóa (Electrochemical Methods): Áp dụng dòng điện qua nước thải để tạo ra các phản ứng oxy hóa và khử, giúp chuyển đổi các hợp chất Nitơ thành các dạng khác có thể dễ dàng loại bỏ hoặc tái sử dụng. 

Oxy hóa Amoni (Ammonia Oxidation): Sử dụng chất oxy hóa mạnh như clo hoặc ozon để chuyển đổi Amoni (NH₄⁺) thành Nitrat (NO₃⁻), qua đó giảm hàm lượng Amoni trong nước thải. 

Kết tủa Amoni (Ammonia Precipitation): Phương pháp này thường sử dụng hợp chất Magie Amoni Photphat (MAP) để kết tủa Amoni từ nước thải, tạo thành kết tủa rắn có thể lọc và loại bỏ. 

Các phương pháp hóa lý thường được sử dụng khi cần loại bỏ nhanh chóng tổng Nitơ trong nước thải, đặc biệt là trong các trường hợp cần giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường nước. Tuy nhiên, những phương pháp này có thể đòi hỏi chi phí vận hành cao và cần thiết bị chuyên dụng. 

3.3. Kết hợp các phương pháp để xử lý tổng nitơ trong nước thải 

Ngoài những phương pháp trên, để xử lý tổng nitơ trong nước thải người ta vẫn dùng kết hợp các phương pháp sinh học với phương pháp khác. Đây là một cách tiếp cận hiệu quả nhằm tăng cường hiệu suất xử lý và đạt được các tiêu chuẩn xả thải. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến: 

Kết hợp phương pháp sinh học và hóa lý: 

  • Phục hồi hệ vi sinh của các bể sinh học: Bổ sung men vi sinh vào bể Anoxic và bể hiếu khí để thúc đẩy quá trình oxy hóa sinh học các hợp chất hữu cơ chậm phân hủy. 

  • Xử lý Amonia và Nitơ tổng: Sử dụng vi sinh vật để xử lý Amonia và Nitơ tổng, đạt chuẩn xả thải. Sử dụng men vi sinh cho bể Anoxic

Sử dụng men vi sinh cho bể Anoxic

Kết hợp phương pháp sinh học và hóa học: 

  • Oxy hóa Amoni: Sử dụng các phản ứng hóa học để chuyển đổi Amoni thành các hợp chất khác có thể dễ dàng xử lý hơn. 

  • Kết tủa Amoni: Áp dụng phương pháp kết tủa hóa học để loại bỏ Amoni từ nước thải. 

Kết hợp phương pháp sinh học và công nghệ tiên tiến: 

  • Sử dụng các hệ thống MBR (Membrane Bioreactor): Kết hợp quá trình sinh học với công nghệ màng lọc để tăng cường khả năng loại bỏ Nitơ và các chất ô nhiễm khác. 

Ưu điểm khi kết hợp các phương pháp: 

  • Các phương pháp bổ trợ cho nhau, giúp loại bỏ Nitơ một cách triệt để hơn. 

  • Có thể xử lý được nhiều loại nước thải với các thành phần Nitơ khác nhau. 

  • Giảm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải. 

  • Có khả năng xử lý nước thải trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. 

Kết hợp các phương pháp xử lý cần được thiết kế một cách cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với đặc tính của nước thải cần xử lý.  

4. Kết luận 

Qua những chia sẻ về các phương pháp xử lý tổng nitơ trong nước thải hy vọng rằng các đọc giả sẽ có thể lựa chọn cho cơ sở của mình những phương pháp tối ưu nhất.  

Nếu quý khách hàng cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Aquaco, chúng tôi sẽ sớm liên hệ và tư vấn đến bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành! 

Xem thêm: Chỉ tiêu tổng nitơ trong nước nói lên điều gì?

Đón đọc thêm những tin tức mới nhất được cập nhật tại đây!

Thông tin chi tiết về AQUACO xin vui lòng liên hệ:  

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Trụ sở chính:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM  

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội  

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn 


Tin tức liên quan

Kỷ niệm 05 năm ngày thành lập Trung tâm quan trắc môi trường Miền Nam 10/05/2018 - 10/05/2023
Kỷ niệm 05 năm ngày thành lập Trung tâm quan trắc môi trường Miền Nam 10/05/2018 - 10/05/2023

401 Lượt xem

AQUACO Hân hạnh là nhà đồng tài trợ cho Giải bóng đá Mini Nam 2023, Kỷ niệm 05 năm ngày thành lập Trung tâm quan trắc môi trường Miền Nam 10/05/2018 - 10/05/2023.

Quy định trạm quan trắc online
Quy định trạm quan trắc online

971 Lượt xem

Quan trắc môi trường được thực hiện song song với công tác bảo vệ môi trường. Và trong xu thế hiện đại hóa, quan trắc online đã và đang trở thành hình thức được nhiều đơn vị lựa chọn vì sự tiện lợi. Có thể thấy sự phổ biến của hình thức quan trắc online trong nhiều lĩnh vực. Với mỗi đặc thù về ngành nghề sẽ có các mục tiêu, tần suất, kế hoạch quan trắc khác nhau. Và để các trạm quan trắc đạt được hiệu quả hoạt động cao nhất cần tuân thủ theo các quy định trạm quan trắc online trước khi thực hiện

Quan trắc nước thải sinh hoạt
Quan trắc nước thải sinh hoạt

1889 Lượt xem

Nước sau sử dụng từ hoạt động thường nhật của con người như tắm giặt, vệ sinh, ăn uống, nấu ăn tại các khu nhà ở, chung cư, trung tâm thương mại, bệnh viện...Những nơi có dân cư đông, lượng nước này thải ra càng nhiều cùng sự phức tạp về các thành phần ngày càng cao. Vì thế, cần phải xử lý các thông số ở mức cho phép tránh gây tác động xấu đến môi trường. Đồng thời, để đảm bảo chất lượng nước thải luôn đạt chuẩn cần tiến hành quan trắc nước thải sinh hoạt với tần suất tùy mục đích quan trắc.

ƯU TIÊN QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TỰ ĐỘNG LIÊN TỤC
ƯU TIÊN QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TỰ ĐỘNG LIÊN TỤC

1671 Lượt xem

Hiện nay, các địa phương đang ưu tiên ứng dụng công nghệ quan trắc tự động nhằm giám sát chất lượng môi trường, cảnh báo sớm ô nhiễm, hạn chế các thiệt hại về môi trường.

Nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải?
Nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải?

191 Lượt xem

Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa, việc bảo vệ môi trường trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng và khẩn thiết. Câu hỏi nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải thường xuyên được đặt ra trong các hội nghị về bảo vệ môi trường. Các nhà quản lý cần hiểu rõ rằng, công suất của nhà máy trực tiếp liên quan đến lượng nước thải phát sinh.

DR3900 vs DR6000: Nên lựa chọn dòng máy quang phổ nào cho phòng thí nghiệm của bạn?
DR3900 vs DR6000: Nên lựa chọn dòng máy quang phổ nào cho phòng thí nghiệm của bạn?

130 Lượt xem

Trong các phòng thí nghiệm phân tích nước máy quang phổ là một trong những thiết bị  không thể thiếu khi tiến hành đánh giá và phân tích các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng. Hãng HACH hiện tại có hai dòng máy đặc biệt phổ biến là DR3900 và DR6000, đây đều là những dòng máy rất được sự tin dùng bởi các chuyên gia nhờ sự chính xác và đo đạc hiệu quả. Tuy nhiên mỗi dòng lại có những ưu điểm riêng phù hợp với những yêu cầu khác nhau của khách hàng.

Tổng Nitơ trong nước thải là gì? Cách xác định tổng nitơ trong nước thải.
Tổng Nitơ trong nước thải là gì? Cách xác định tổng nitơ trong nước thải.

449 Lượt xem

Các tiêu chuẩn Việt Nam ngày càng nghiêm ngặt đối với các nguồn thải, đặc biệt là nguồn nước thải ra môi trường. Vậy nên, việc đo lường và kiểm soát các thành phần bao gồm tổng nitơ trong nước thải là điều cần thiết phải làm để kịp thời có những giải pháp xử lí giúp cho môi trường chúng ta luôn xanh - sạch - đẹp. 

Có những cách nào để xác định tổng nitơ trong nước thải? Hãy cùng Aquaco tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Như thế nào được gọi là trạm quan trắc nước mặt
Như thế nào được gọi là trạm quan trắc nước mặt

1388 Lượt xem

Trước diễn biến ngày càng phức tạp của biến đổi khí hậu và môi trường, việc quản lý và kiểm soát chất lượng của nguồn nước ngày càng trở nên khẩn thiết để đảm bảo duy trì một chất lượng sống tốt nhất cho con người và các loài sinh vật.

Chỉ số TDS là gì? TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 
Chỉ số TDS là gì? TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

344 Lượt xem

Chỉ số TDS là một thuật ngữ mà chúng ta thường nghe thấy rất nhiều khi tìm hiểu về chất lượng nước. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ đó là gì và tại sao lại quan trọng? Cùng Aquaco tìm hiểu chi tiết về TDS từ khái niệm, sự tồn tại và cách chúng ta có thể đo lường được chỉ số này qua bài viết dưới đây! 

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC LASER TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM TU5 SERIES
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC LASER TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM TU5 SERIES

574 Lượt xem

CHUẨN MỰC TƯƠNG LAI CHO QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC

TU5 được phát triển để ứng dụng cho các mảng Nước cấp, Năng lượng, Đồ uống và Dược phẩm

Thiết bị quang phổ để bàn phòng thí nghiệm
Thiết bị quang phổ để bàn phòng thí nghiệm

3509 Lượt xem

Bài viết này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về khái niệm máy quang phổ, nguyên lý hoạt động và thiết bị quang phổ tiên tiến nhất trên thị trường hiện nay

pH là gì? Tầm quan trọng của việc đo lường độ pH trong nước thải
pH là gì? Tầm quan trọng của việc đo lường độ pH trong nước thải

350 Lượt xem

Độ pH là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính axit hoặc bazơ của một dung dịch. Việc đo lường độ pH của nước thải là một phần vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý nước thải, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Cùng Aquaco tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân chúng ta cần đo lường pH trong nước thải qua bài viết dưới đây! 


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng