Chỉ tiêu tổng lượng Cacbon hữu cơ TOC trong nước thải

Trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước đang dần trở thành vấn đề nan giải, việc đánh giá chất lượng nước và theo dõi những chỉ tiêu quan trọng đóng vai trò then chốt trong công tác quản lý môi trường. Một trong những chỉ tiêu đo lường mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước là TOC (Total Organic Carbon – Tổng lượng Cacbon hữu cơ). Dù được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực phân tích nước thải, nhưng TOC vẫn còn nhiều khía cạnh cần được hiểu rõ hơn.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về TOC trong nước thải, từ định nghĩa và nguyên lý đo đạc và lý do cần đo đạc chỉ tiêu này. Qua đó các nhà vận hành có thể nắm bắt thông tin một cách hệ thống và áp dụng hiệu quả trong công việc.

1. Tổng Quan Về TOC 

1.1. Định Nghĩa TOC 

TOC (Total Organic Carbon) là chỉ tiêu đo tổng lượng Cacbon hữu cơ có trong một mẫu nước, loại trừ Cacbon vô cơ như CO₂ hòa tan và các dạng Cacbon của muối Cacbonat. TOC được xem là một chỉ số hiệu quả để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước thải hoặc nước cấp, từ đó phản ánh khả năng xử lý cũng như tác động tiềm ẩn đến môi trường.

TOC (Total Organic Carbon) đo lường tổng lượng Cacbon hữu cơ trong nước

1.2. Vai Trò Của TOC Trong Quản Lý Nguồn Nước 

Đánh giá mức độ ô nhiễm: TOC cung cấp thông tin tổng quan về lượng chất hữu cơ có thể gây ra sự suy giảm chất lượng nước. Khi được so sánh với các chỉ tiêu khác như COD (Chemical Oxygen Demand) hay BOD (Biochemical Oxygen Demand), TOC giúp xác định nhanh chóng mức độ ô nhiễm hữu cơ.

Giám sát quá trình xử lý: Trong quá trình điều hành nhà máy xử lý nước thải, sự biến đổi của TOC qua các giai đoạn xử lý phản ánh hiệu quả của từng bước xử lý, từ sinh học cho đến hóa học.

Ứng dụng trong nước siêu tinh khiết: Các ngành công nghiệp như dược phẩm, bán dẫn, thực phẩm… yêu cầu nước với chất lượng cực cao có lượng TOC rất thấp. Do đó, việc kiểm soát TOC là yếu tố quan trọng trong đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nước.

2. Các Phương Pháp Đo Lường TOC 

Trong phân tích TOC, có bốn phương pháp chính được áp dụng, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng biệt và phù hợp với từng loại mẫu nước. 

2.1. Phương Pháp Oxy Hóa Nhiệt Ở 1200°C 

Đây được xem là công nghệ tiên tiến và tối ưu nhất trong đo TOC đối với các mẫu nước thải công nghiệp. Nguyên lý cơ bản của phương pháp này là đốt cháy mẫu nước ở nhiệt độ cao (1200°C) để oxy hóa hoàn toàn tất cả các hợp chất hữu cơ thành khí CO₂. 

Ưu điểm nổi bật: 

  • Hiệu suất oxy hóa hoàn toàn: Đảm bảo tất cả các hợp chất hữu cơ (và cả các hợp chất Nitơ liên kết - TNb) đều bị phân hủy, giúp cho kết quả đo được chính xác và đáng tin cậy. 

  • Phân tích nhanh: Thích hợp cho các hệ thống đo TOC online, giám sát liên tục chất lượng nước thải. 

  • Ứng dụng rộng rãi: Đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp có hàm lượng Cacbon hữu cơ và Nitơ cao. 

Giải pháp của HACH máy phân tích TOC online: Hach BioTector B7000i TOC Analyzer 

2.2. Phương Pháp Oxy Hóa Hóa Học (UV-Persulfate) 

Phương pháp này dựa trên sử dụng tia UV (thường ở bước sóng 185 nm hoặc 254 nm) để kích hoạt phản ứng oxy hóa, chuyển hóa các hợp chất hữu cơ thành CO₂. Dạng phát hiện được thực hiện thông qua đầu dò NDIR (Non-Dispersive Infrared Sensor) hoặc đo độ dẫn điện. 

Đặc điểm nổi bật: 

  • Tiết kiệm năng lượng: Không yêu cầu nhiệt độ cao như phương pháp oxy hóa nhiệt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. 

  • Phù hợp cho mẫu có TOC thấp: Thích hợp để phân tích nước tinh khiết, nước siêu sạch hoặc nước xử lý có hàm lượng hữu cơ rất thấp. 

  • Giám sát nhanh: Thích hợp cho các ứng dụng giám sát liên tục, đặc biệt trong ngành sản xuất điện tử và dược phẩm. 

2.3. Phương Pháp Oxy Hóa Kết Hợp (UV-Persulfate + Ozone) 

Phương pháp này kết hợp sử dụng tia UV với các chất oxy hóa mạnh như persulfate, Ozone và H₂O₂ nhằm tăng cường hiệu suất oxy hóa. Quá trình này giúp chuyển đổi các hợp chất hữu cơ, kể cả những hợp chất có cấu trúc phức tạp, thành CO₂. 

Ưu điểm của phương pháp oxy hóa kết hợp:  

  • Hiệu suất oxy hóa cao: Cho phép phân hủy nhanh và hiệu quả các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. 

  • Đo chính xác: Sử dụng các đầu dò NDIR hoặc phương pháp đo độ dẫn điện để đảm bảo kết quả ổn định. 

  • Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho giám sát nước uống, nước cấp cho ngành dược phẩm, sản xuất vi mạch và xử lý các mẫu nước có nhu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. 

2.4. Phương Pháp Oxy Hóa Ướt (Wet Oxidation) 

Đây là phương pháp thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm. Nguyên lý của oxy hóa ướt là sử dụng các axit mạnh như H₂SO₄, HNO₃ kết hợp với chất oxy hóa như K₂Cr₂O₇ hoặc persulfate ở nhiệt độ cao (thường từ 100°C đến 150°C) để oxy hóa các hợp chất hữu cơ.  

Lưu ý khi sử dụng: 

  • Phù hợp cho phân tích mẫu quy mô nhỏ: Phương pháp này thường được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm nghiên cứu chất lượng nước. 

  • Yêu cầu quy trình kiểm soát nghiêm ngặt: Việc xử lý mẫu bằng axit mạnh đòi hỏi thao tác cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt quy định an toàn. 

Sử dụng máy quang phổ DR3900 để đo lường TOC trong phòng thí nghiệm

Việc lựa chọn phương pháp phù hợp tùy thuộc vào mục tiêu giám sát và điều kiện vận hành tại từng nhà máy.

3. So Sánh Và Đánh Giá Các Phương Pháp 

Phương Pháp

Ưu Điểm

Nhược Điểm

Ứng Dụng

Oxy Hóa Nhiệt ở 1200°C

Oxy hóa hoàn toàn; đo TNb đồng thời; đo nhanh

Chi phí đầu tư cao; yêu cầu bảo trì định kỳ

Xử lý nước thải công nghiệp, giám sát online

UV-Persulfate

Tiết kiệm năng lượng; phù hợp mẫu TOC thấp

Không phù hợp với mẫu nước có lượng hữu cơ cao

Nước tinh khiết, nước siêu sạch, sản xuất điện tử

Oxy Hóa Kết Hợp

Hiệu suất oxy hóa vượt trội; xử lý hợp chất phức tạp 

Chi phí vận hành có thể cao; quy trình phức tạp 

Nước uống, ngành dược phẩm, sản xuất vi mạch

Oxy Hóa Ướt

Thông dụng trong phòng thí nghiệm; độ tin cậy cao

Yêu cầu thao tác cẩn thận với hóa chất mạnh; không phù hợp cho ứng dụng online

Nghiên cứu và phân tích mẫu nhỏ 

Qua bảng so sánh trên có thể thấy phương pháp Oxy hóa nhiệt ở 1200°C là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp với hàm lượng hữu cơ và nitơ cao. Nhờ khả năng đo chính xác và tốc độ phản hồi nhanh, công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy hiện đại.

4. Tại sao phải giám sát và đo lường chỉ tiêu tổng Cacbon hữu cơ TOC trong nước thải 

Giám sát và đo lường chỉ tiêu tổng cacbon hữu cơ (TOC) trong nước thải là bước quan trọng giúp đảm bảo chất lượng nguồn nước và bảo vệ môi trường. 

4.1. Đánh Giá Mức Độ Ô Nhiễm Hữu Cơ 

  • TOC đo lường tổng lượng Cacbon từ các hợp chất hữu cơ có trong mẫu nước, không phụ thuộc vào cấu trúc hay tính chất cụ thể của từng hợp chất. Điều này giúp cung cấp một cái nhìn tổng quát về mức độ ô nhiễm hữu cơ so với các chỉ số truyền thống như COD hay BOD. 

  •  Sự giảm sút của TOC qua các giai đoạn xử lý nước thải cho thấy hiệu suất loại bỏ chất hữu cơ, từ đó đánh giá được hiệu quả của công nghệ xử lý. 

4.2. Hỗ Trợ Quy Trình Xử Lý Nước 

  • Việc đo TOC online giúp theo dõi mọi biến động trong quá trình xử lý, phát hiện sớm các hiện tượng bất thường hoặc nguồn ô nhiễm mới phát sinh. Nhờ đó, các nhà quản lý có thể điều chỉnh quy trình vận hành kịp thời để tối ưu hóa hiệu quả. 

  • Thông tin TOC được sử dụng để điều chỉnh hoạt động các hệ thống xử lý, cân bằng các quá trình sinh học, điều chỉnh liều lượng các tác nhân xử lý hóa học nhằm đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn. 

 4.3. Đảm Bảo Chất Lượng Nước Đầu Ra 

  • Đối với các hệ thống cấp nước sinh hoạt, việc kiểm soát TOC góp phần loại bỏ các chất hữu cơ có thể gây ra mùi, vị bất thường hay thành phần gây hại khi tiếp xúc lâu dài với người dân. 

  • Trong các ngành sản xuất như dược phẩm, điện tử hay thực phẩm, yêu cầu về chất lượng nước rất khắt khe. TOC thấp là tiêu chí đánh giá quan trọng để đảm bảo nước sử dụng không chứa các chất hữu cơ gây ảnh hưởng tiêu cực tới sản phẩm. 

 4.4. Tuân Thủ Quy Chuẩn Pháp Lý và Tiêu Chuẩn Môi Trường 

  • Nhiều văn bản pháp luật và quy chuẩn môi trường yêu cầu giám sát các chỉ tiêu chất lượng nước, trong đó TOC đóng vai trò quan trọng để xác định các mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. Việc đảm bảo TOC đạt chuẩn giúp các cơ sở xử lý nước tuân thủ quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Y tế và các cơ quan quản lý liên quan. 

  • Các nhà máy xử lý nước thải phải thực hiện báo cáo chất lượng nước định kỳ. Đo lường TOC giúp có dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc kiểm tra và đánh giá theo quy chuẩn hiện hành. 

4.5. Phát Hiện Sớm Nguy Cơ Ô Nhiễm 

  • Giá trị TOC tăng đột biến trong mẫu nước thải có thể là tín hiệu cảnh báo sớm về sự cố rò rỉ, quá tải hệ thống xử lý hoặc thay đổi từ nguồn ô nhiễm. Việc giám sát liên tục giúp xác định kịp thời nguyên nhân và đưa ra các biện pháp xử lý, ngăn chặn thiệt hại cho môi trường. 

  • Theo dõi TOC giúp tối ưu hóa quy trình xử lý, đảm bảo rằng nước đầu ra luôn đạt chất lượng an toàn trước khi xả ra môi trường, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái. 

4.6. Hỗ Trợ Nghiên Cứu và Phát Triển Công Nghệ Xử Lý Nước 

  • Dữ liệu TOC cung cấp thông tin giúp các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các công nghệ xử lý nước thải hiện có và từ đó phát triển các giải pháp mới, tối ưu hóa quy trình xử lý. 

  • Nghiên cứu TOC trong các hệ thống xử lý nước giúp xác định các nguồn ô nhiễm hữu cơ khác nhau, từ đó đề xuất các giải pháp xử lý đặc thù cho từng loại nguồn, đặc biệt với các hợp chất hữu cơ có cấu trúc phức tạp. 

TOC là chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải, hỗ trợ kiểm soát chất lượng nước đầu ra và đáp ứng các yêu cầu pháp lý. Với kinh nghiệm và giải pháp quan trắc nước toàn diện, Aquaco cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc giám sát TOC hiệu quả nhằm hướng tới quản lý môi trường bền vững và an toàn hơn trong tương lai. 

Liên hệ ngay với đội ngũ nhân viên của Aquaco để được tư vấn trực tiếp:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Tham khảo các chỉ tiêu khác trong đo lường nước thải:

BOD5 là gì? Các Ngành Công Nghiệp Cần Kiểm Soát Chặt Chẽ Chỉ Tiêu BOD5

Chỉ số BOD trong nước nói lên điều gì?

Nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO) là gì?

Chỉ tiêu COD trong nước thải

Tổng chất rắn lơ lửng TSS là gì? Sự khác biệt giữa TSS và TDS

pH là gì? Tầm quan trọng của việc đo lường độ pH trong nước thải

Tại sao phải quan trắc chỉ tiêu Amoni trong nước thải?


Tin tức liên quan

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

21 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

42 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

65 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

67 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

88 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

118 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

91 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

94 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

98 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

125 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

148 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

128 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng