SO SÁNH HAI DÒNG MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN TU5200 VÀ TL2300 CỦA HACH
- 1. Tổng quan về hai dòng máy
- 1.1. Hach TU5200 thiết bị đo độ đục có độ nhạy cao
- 1.2. Hach TL2300 với dải đo rộng, hiệu năng ổn định
- 2. So sánh chi tiết TU5200 và TL2300
- 3. Ứng dụng thực tế trong từng lĩnh vực
- 3.1. TU5200 độ đục thấp và yêu cầu độ chính xác cao
- 3.2. TL2300 thiết bị đa năng cho nước thải, công nghiệp và mẫu độ đục cao
- 3.3. Lựa chọn dòng máy phù hợp:
- Kết luận
Độ đục là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước phản ánh mức độ trong, sạch của nguồn nước, đồng thời cho thấy sự hiện diện của các hạt lơ lửng, vi sinh vật hoặc chất hữu cơ. Việc kiểm soát chỉ tiêu này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các nhà máy xử lý nước cấp, nước uống, cũng như trong hệ thống xử lý nước thải.
Trong phòng thí nghiệm, máy đo độ đục để bàn đóng vai trò trung tâm giúp đảm bảo kết quả phân tích đạt độ chính xác cao, ổn định và có khả năng truy xuất dữ liệu phục vụ quản lý chất lượng.
Hiện nay, hai dòng sản phẩm được tin dùng nhất của Hach là TU5200 (thuộc dòng TU5 Series) và TL2300 (thuộc dòng TL23 Series). Cả hai đều được thiết kế cho phòng thí nghiệm, nhưng hướng đến những nhóm ứng dụng khác nhau.
1. Tổng quan về hai dòng máy
1.1. Hach TU5200 thiết bị đo độ đục có độ nhạy cao
HACH TU5200 thuộc dòng TU5 Series, được Hach phát triển với công nghệ quang học tiên tiến 360° x 90° Detection Technology (quan sát và thu thập dữ liệu trong một phạm vi không gian rất rộng, cụ thể là 360 độ theo chiều ngang (toàn cảnh) và 90 độ theo chiều dọc), cho phép thu nhận tín hiệu ánh sáng tán xạ ở nhiều hướng cùng lúc. Nhờ đó, máy có thể phát hiện chính xác các hạt nhỏ nhất trong mẫu nước, mang lại kết quả đo với độ nhạy cao và độ lặp lại vượt trội.
Khác với các thế hệ máy đo truyền thống, TU5200 sử dụng nguồn sáng laser hồng ngoại ổn định, giúp loại bỏ hiện tượng nhiễu do ánh sáng nền, giảm nhu cầu bảo trì và không cần dùng dầu silicone khi đo mẫu có độ đục thấp.
Với thiết kế buồng đo khép kín, màn hình cảm ứng hiện đại và tính năng hiệu chuẩn nhanh StablCal, TU5200 được xem là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy nước cấp, trạm kiểm nghiệm nước uống và phòng QC trong lĩnh vực môi trường.
Máy đo độ đục để bàn TU5200 HACH
1.2. Hach TL2300 với dải đo rộng, hiệu năng ổn định
HACH TL2300 là model tiêu chuẩn trong dòng TL23 Series, sử dụng nguồn sáng tungsten (bóng đèn sợi đốt) theo nguyên lý nephelometric 90° truyền thống. Thiết kế này mang lại độ ổn định cao trong dải đo rộng, cho phép phân tích chính xác từ 0 đến 4000 NTU, thích hợp cho cả mẫu nước thải, nước công nghiệp hoặc bùn lắng.
Máy được trang bị màn hình cảm ứng màu, giao diện trực quan và khả năng kết nối dữ liệu qua USB hoặc Ethernet. Đặc biệt, TL2300 hỗ trợ flow cell giúp đo dòng mẫu liên tục – phù hợp với các ứng dụng cần theo dõi độ đục trong quá trình xử lý nước.
Về Flow cell: là một phụ kiện quang học được thiết kế để nước mẫu chảy trực tiếp qua một cách liên tục. Nó có các cổng kết nối (inlet và outlet) để gắn vào hệ thống ống dẫn mẫu từ quy trình xử lý nước.
-
Thay vì phải lấy mẫu, đổ mẫu vào cuvette, làm sạch cuvette và đặt vào máy, flow cell cho phép mẫu liên tục đi qua buồng đo của TL2300.
-
Khi mẫu liên tục chảy qua flow cell, máy TL2300 (thường được đặt ở chế độ Đọc liên tục - Continuous Read Mode) sẽ đo độ đục của dòng mẫu tại các khoảng thời gian đều đặn.
Máy đo độ đục để bàn TL2300 HACH
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo độ đục phòng thí nghiệm HACH TL2300
2. So sánh chi tiết TU5200 và TL2300
Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp giữa hai dòng máy đo độ đục để bàn phổ biến nhất của Hach:
|
Tiêu chí |
Hach TU5200 (TU5 Series) |
Hach TL2300 (TL23 Series) |
|
Nguyên lý / nguồn sáng |
Laser + công nghệ quang học 360° x 90° Detection (đo thấy nhiều phần mẫu hơn so với 90° truyền thống). Thế mạnh: độ nhạy, giảm nhiễu do bề mặt mẫu; không cần dầu silicone trong nhiều ứng dụng. |
Bóng tungsten (filament) với detector 90° (và các detector phụ cho dải cao hơn). Thiết kế quen thuộc và phù hợp dải đo rộng. |
|
Dải đo tiêu chuẩn |
0–700 NTU. Phù hợp đo nước có độ đục thấp–vừa. |
0–4000 NTU thích hợp cho mẫu độ đục cao như nước thải, nước xử lý, bùn. |
|
Độ phân giải & độ chính xác |
Độ phân giải rất cao: 0.0001 NTU trên dải thấp Độ chính xác/độ lặp lại cực tốt ở vùng < 40 NTU (ví dụ: < 1% hoặc ± 0.002 NTU ở điều kiện tham chiếu). |
Độ phân giải tốt: 0.001 NTU ở dải thấp Độ chính xác: ± 2% hoặc + 0.01 NTU từ 0 – 1000 NTU; ± 5% từ 1000 – 4000 NTU. Độ lặp lại tốt cho dải rộng. |
|
Hiệu năng thao tác mẫu & bảo trì |
Thiết kế quang học giảm bẩn bề mặt mẫu, ít phải dùng dầu silicone, tốc độ đo nhanh, giao diện cảm ứng hiện đại; có tuỳ chọn StablCal (calibration nhanh 1- hoặc 2-point). |
Hỗ trợ flow-cell/kit tự động (đo mẫu liên tục/flow), phù hợp ứng dụng cần đo nhiều mẫu hoặc dòng mẫu; nhưng dùng bóng tungsten nên có cân nhắc về thay bóng/tuổi thọ nguồn quang so với laser. |
|
Giao tiếp, hiển thị, vận hành |
Màn hình cảm ứng màu 7" WVGA, giao diện hiện đại; có phiên bản với RFID/khả năng quản lý chuẩn. Thân máy hướng tới trải nghiệm phòng lab cao cấp. |
Màn hình cảm ứng màu; vận hành trực quan, thời gian đáp ứng khoảng 6.8 giây, không lấy giá trị trung bình. Thiết kế vững chắc, hướng ứng dụng công nghiệp/phòng lab dải rộng. |
|
Ứng dụng chính |
Ưu tiên: đo độ đục thấp, yêu cầu độ nhạy/độ chính xác cực cao (ví dụ: nước cấp, nước uống, QC, muốn ít thao tác bảo trì bề mặt mẫu. |
Ưu tiên: khi cần dải đo rộng cho mẫu độ đục cao như nước thải, quá trình xử lý, bùn; cần flow-cell/đo liên tục. |
3. Ứng dụng thực tế trong từng lĩnh vực
3.1. TU5200 độ đục thấp và yêu cầu độ chính xác cao
Sử dụng công nghệ quang học laser 360° x 90°, TU5200 mang đến khả năng phát hiện các hạt nhỏ nhất trong mẫu nước. Nhờ đó, máy đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao, độ ổn định tuyệt đối và sai số tối thiểu.
Một số lĩnh vực tiêu biểu:
-
Nhà máy nước cấp, nước uống: giám sát liên tục độ đục ở mức rất thấp (<1 NTU) nhằm đảm bảo tiêu chuẩn nước sinh hoạt.
-
Phòng thí nghiệm môi trường: thực hiện các phép đo cần độ lặp lại và tính chính xác cao, phục vụ công tác kiểm soát chất lượng hoặc nghiên cứu.
-
Phân tích nước tinh khiết: đo mẫu nước RO, DI hoặc nước khử ion – nơi độ đục cực thấp đòi hỏi thiết bị có độ nhạy vượt trội.
Bên cạnh độ chính xác, TU5200 còn được đánh giá cao ở tốc độ đo nhanh, ít phụ thuộc thao tác người dùng và không cần dầu silicone hỗ trợ, giúp tối ưu thời gian và giảm sai số trong quá trình vận hành.
3.2. TL2300 thiết bị đa năng cho nước thải, công nghiệp và mẫu độ đục cao
Khác với TU5200, model TL2300 được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng có độ đục cao hoặc biến động lớn theo thời gian. Nhờ sử dụng nguồn sáng tungsten và dải đo mở rộng đến 4000 NTU, TL2300 hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện mẫu khác nhau, từ nước thải đến dung dịch công nghiệp.
Ứng dụng tiêu biểu gồm:
-
Nhà máy xử lý nước thải đô thị và công nghiệp: theo dõi hiệu quả lắng, lọc hoặc xử lý trước xả thải.
-
Quy trình sản xuất trong ngành thực phẩm, đồ uống, hóa chất, xi mạ, dệt nhuộm… nơi độ đục biến đổi lớn.
-
Phòng thí nghiệm phân tích tổng hợp: cần đo nhanh nhiều mẫu có đặc tính khác nhau, với độ tin cậy cao.
Với khả năng kết hợp buồng đo dạng flow-cell, TL2300 cho phép đo liên tục dòng mẫu mà không cần thao tác thủ công, giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai số do thay đổi mẫu và đảm bảo kết quả ổn định trong vận hành lâu dài.
3.3. Lựa chọn dòng máy phù hợp:
Tùy thuộc vào loại mẫu và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn dòng máy đo phù hợp nhất cho từng điều kiện ưu tiên. Cả hai thiết bị đều đạt chứng nhận EPA/ISO, sử dụng dung dịch chuẩn StablCal giúp hiệu chuẩn nhanh, ổn định và giảm sai số so với Formazin truyền thống.
Kết luận
Hach TU5200 và Hach TL2300 đều là những thiết bị đo độ đục để bàn hàng đầu, được tin cậy bởi các chuyên gia môi trường và nhà máy nước trên toàn thế giới. Nếu TU5200 là lựa chọn hoàn hảo cho nước cấp và các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao, thì TL2300 lại nổi bật ở khả năng phân tích đa dạng mẫu, dải đo rộng và độ bền cao.
Với vai trò là đại lý ủy quyền chính thức của Hach tại Việt Nam, Aquaco cung cấp đầy đủ dòng thiết bị đo độ đục Hach cùng dịch vụ tư vấn, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và bảo trì theo tiêu chuẩn hãng - giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng ứng dụng.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn


Xem thêm