Tổng Nitơ trong nước thải là gì? Cách xác định tổng nitơ trong nước thải.

Các tiêu chuẩn Việt Nam ngày càng nghiêm ngặt đối với các nguồn thải, đặc biệt là nguồn nước thải ra môi trường. Vậy nên, việc đo lường và kiểm soát các thành phần bao gồm tổng nitơ trong nước thải là điều cần thiết phải làm để kịp thời có những giải pháp xử lí giúp cho môi trường chúng ta luôn xanh - sạch - đẹp. 

Có những cách nào để xác định tổng nitơ trong nước thải? Hãy cùng Aquaco tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa tổng nitơ trong nước thải 

Tổng nitơ trong nước thải (Total nitrogen) được định nghĩa là tổng của tất cả các dạng hợp chất chứa Nitơ, bao gồm: nitrat nitơ NO3 – N,  nitrit nitơ NO2 – N, ammoniac nitơ NH3 – N và Nitơ Hữu Cơ 

Công thức để tính tổng nitơ là: 

TN = Nitrat Nitơ (NO3-N) + Nitrit Nitơ (NO2-N) + Amoniac Nitơ (NH3-N) + Nitơ Hữu Cơ 

 

Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong quản lý nước thải, giúp đánh giá mức độ ô nhiễm Nitơ và là cơ sở để xác định các biện pháp xử lý nước thải hiệu quả.

Xem sự khác nhau giữa Nitơ và tổng nitơ

2. Ảnh hưởng của tổng nitơ đối với môi trường và sức khỏe con người 

Tổng nitơ trong nước thải có thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người theo nhiều cách: 

2.1. Ảnh Hưởng của Tổng Nitơ Đối Với Môi Trường 

Tổng nitơ trong nước thải có thể gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Khi TN không được xử lý tốt và chảy vào các nguồn nước tự nhiên như sông, hồ,... có thể làm tăng hàm lượng chất dinh dưỡng, thúc đẩy sự phát triển của rêu và tảo. Điều này gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa, làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước, phá vỡ chuỗi thức ăn, và giảm chất lượng nước.  

Ngoài ra, tổng nitơ cao trong nước cũng có thể sản sinh ra các chất độc hại như NH4, H2S, CO2, CH4, làm ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái. 

2.2. Ảnh Hưởng của Tổng Nitơ Đối Với Sức Khỏe Con Người 

Về mặt sức khỏe, nitơ ở các dạng như nitrat và nitrit có thể gây hại khi được tiêu thụ qua nước uống. Nitrat (NO⁻) trong nước uống ở nồng độ cao có thể chuyển thành nitrit trong cơ thể, làm gián đoạn quá trình vận chuyển oxy trong máu và gây ra các vấn đề sức khỏe như buồn nôn và đau dạ dày cho người lớn. Đối với trẻ em, sự chuyển hóa này có thể dẫn đến tình trạng “baby blue” syndrome, nơi methemoglobin hình thành và làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.  

triệu chứng đau dạ dày ở người lớn tuổi

Triệu chứng đau dạ dày ở người lớn tuổi

Ngoài ra, khi tiếp xúc lâu dài với nitơ dioxide (NO2) có thể gây kích ứng mắt, họng và phổi, viêm phổi, suy hô hấp, và tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản. Tiếp xúc với NO2 cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh và hệ miễn dịch. 

Những thông tin này cho thấy rằng việc kiểm soát tổng nitơ trong nước thải không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về xử lý nước thải và bảo vệ nguồn nước sạch.  

3. Cách xác định tổng nitơ trong nước thải 

3.1. Phương pháp Kjeldahl 

Phương pháp Kjeldahl là một kỹ thuật cổ điển được sử dụng để xác định lượng nitơ hữu cơ và amoniac. Quy trình này bao gồm ba bước chính: 

  • Vô cơ hóa: Mẫu thử được hòa tan trong axit sulfuric đậm đặc với chất xúc tác để giải phóng nitơ dưới dạng ammonium sulfate. 

  • Chưng cất: Ammonium sau đó được chưng cất ra khỏi dung dịch bằng cách thêm natri hydroxit. 

  • Chuẩn độ: Lượng ammonium được đo lường thông qua quá trình chuẩn độ, thường sử dụng axit sulfuric. 

phương pháp Kjeldahl xác định tổng nito

Phương pháp Kjeldahl xác định tổng nito

Nitơ sau đó được định lượng bằng cách sử dụng phản ứng màu hoặc phương pháp titration. 

3.2. Phản ứng Nessler 

Phản ứng Nessler là một phương pháp so màu được sử dụng để xác định nồng độ ammonium trong nước. Phương pháp này dựa trên phản ứng của ammonium với thuốc thử Nessler (K2HgI4) để tạo thành một phức chất màu vàng, có thể đo lường được bằng máy quang phổ ở bước sóng 430 nm2. Phức chất màu vàng này tỷ lệ trực tiếp với nồng độ ammonium trong mẫu. 

Aquaco hiện đang có ba dòng máy đo quang phổ có thể đo được bước sóng này lần lượt là DR1900, DR3900 và DR6000. Các dòng máy này đến từ thương hiệu HACH - một thương hiệu uy tín của Châu Âu, được các chuyên gia phòng thí nghiệm đánh giá cao về khả năng hoạt động và phân tích đo quang. 

sử dụng DR3900 để đo tổng nitơ

sử dụng DR3900 để đo tổng nitơ trong nước thải

Chi tiết về các dòng máy này có thể xem tại đây

Thuốc thử nitơ tổng thang cao

Thuốc thử nitơ tổng thang thấp

3.3. Phương pháp Test nhanh so màu:  

Sử dụng bộ test nhanh để so sánh màu và xác định nồng độ nitơ. Có thể thuận tiện mang theo khi làm việc nhờ được đóng gói nhỏ gọn, thao tác đơn giản và dễ dàng. Đây là phương pháp rất nhanh chóng và thuận tiện. Tuy nhiên vì là phương pháp so màu nên có thể xảy ra sai số trong quá trình đo. 

3.4. Phương pháp xử lý lưu huỳnh/UV:  

Phương pháp xử lý lưu huỳnh/UV là một kỹ thuật hiện đại được sử dụng để xác định tổng nitơ trong nước thải. 

Tổng nitơ có thể được xác định thông qua quá trình oxy hóa các dạng nitơ thành nitrat. Sau đó, tiến hành định lượng nitrat để xác định tổng nitơ, bao gồm nitơ hữu cơ (một số hợp chất nitơ thơm), amoniac, nitrit và nitrat. Để đạt được kết quả chính xác, việc thực hiện phương pháp này cần được tiến hành bởi những người có kỹ năng và kinh nghiệm, cũng như sử dụng thiết bị phân tích đúng chuẩn. 

Có thể sử dụng phương pháp xử lý lưu huỳnh/UV (4500 – NB và 4500 – NC). Trong quá trình này, các ion clorua giúp tăng tốc độ khử nitrat (NO3-) thành nitrit (NO2-), mà không làm oxy hóa lưu huỳnh. 

Các ion amoni (NH4+) và nitrat hấp phụ trên đất sét hay bùn tinh khiết lơ lửng sẽ cho hiệu quả định lượng từ quá trình xử lý lưu huỳnh. Nếu hợp chất lơ lửng vẫn còn sau xử lý, cần loại bỏ trước khi khử. 

Nếu chất hữu cơ lơ lửng được hòa tan bằng thuốc thử xử lý lưu huỳnh sẽ thu được sản lượng tương đương với các chất từ các dung dịch thực sự. Trường hợp không hòa tan, kết quả này được cho là không đúng và phản ánh sự can thiệp tiêu cực. Phương pháp này không hiệu quả trong chất thải có lượng chất hữu cơ cao. Cần pha loãng các mẫu và phân tích lại đến khi thu được kết quả đồng nhất. 

Mỗi phương pháp trên đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và nguồn lực có sẵn mà bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho việc xác định tổng nitơ trong nước thải của mình. Hãy đảm bảo rằng bạn tuân theo các quy trình chuẩn và sử dụng các thiết bị đã được hiệu chuẩn để có kết quả chính xác nhất. 

4. Kết luận 

Hy vọng qua bài viết này AQUACO đã giúp các đọc giả hiểu biết thêm về tổng nitơ và cách xác định TN trong nước thải. Việc xác định nitơ tổng trong nước thải là điều cực kì cần thiết nhằm kiểm soát được các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe của mỗi người. 

Hiện nay công ty chúng tôi đang cung cấp các thiết bị có thể giúp quá trình đo tổng nitơ trong nước thải được thuận lợi hơn. Vui lòng truy cập vào thư mục sản phẩm để xem thêm.(gắn link) 

Để biết thêm chi tiết về AQUACO, Quý khách hàng có thể liên hệ hotline hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ sớm liên hệ và tư vấn đến bạn. 

Chỉ tiêu tổng nitơ trong nước nói lên điều gì?

Thông tin chi tiết về AQUACO xin vui lòng liên hệ: 

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA 

Trụ sở chính:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 

Hotline:  0909 246 726 

Tel: 028 6276 4726 

Email: info@aquaco.vn 


Tin tức liên quan

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

47 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

64 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

88 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

78 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

83 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

82 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

110 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

126 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

114 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.

Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng
Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng

119 Lượt xem

Trong xu hướng quản lý môi trường hiện nay, các cơ quan chức năng đang dần chuyển đổi từ việc giám sát chỉ tiêu COD (nhu cầu Oxy hóa học) sang chỉ tiêu TOC (Tổng Carbon hữu cơ) - một chỉ tiêu hiện đại, phản ánh chính xác và nhanh hơn mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Việc chuyển đổi này giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quan trắc, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian vận hành.

Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator
Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator

124 Lượt xem

Trong phân tích nước và kiểm soát chất lượng phòng thí nghiệm, việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của phép đo là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu đó, HACH đã phát triển máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator, giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình phân tích. Với thiết kế thân thiện, thao tác dễ dàng và độ chính xác cao, AT1000 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nước, môi trường, thực phẩm và công nghiệp cần kết quả nhanh, ổn định và đáng tin cậy.

QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP
QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP

150 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ sinh hoạt, sản xuất và duy trì cân bằng môi trường. Tuy nhiên, tình trạng khai thác quá mức tại nhiều khu vực đã khiến mực nước ngầm suy giảm, gây sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng. Vì vậy, việc giám sát khai thác nước ngầm liên tục và chính xác trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý tài nguyên nước.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng