Quan Trắc Nước Mặt: Các Chỉ Tiêu Quan Trọng và Tiêu Chuẩn Áp Dụng Tại Việt Nam

Nước mặt là nguồn tài nguyên quý giá trong đời sống sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, áp lực từ đô thị hóa, công nghiệp hóa và ngành nông nghiệp đã khiến chất lượng nước mặt suy giảm nghiêm trọng. Để kiểm soát và bảo vệ nguồn nước, hệ thống quan trắc nước mặt ra đời đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu cụ thể.

Vậy những chỉ tiêu nào cần phân tích, tiêu chuẩn nào được áp dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay tại bài viết này!

1. Quan trắc nước mặt là gì và tại sao lại quan trọng? 

Quan trắc nước mặt là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá chất lượng nước từ các nguồn tự nhiên như sông, hồ, hoặc kênh mương. Đây không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là "lá chắn" bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, nơi các con sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long chịu ảnh hưởng từ nước thải công nghiệp và sinh hoạt rất lớn khiến việc quan trắc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. 

  • Bảo vệ sức khỏe: Phát hiện kịp thời các chất độc hại như kim loại nặng hoặc vi khuẩn gây bệnh. 

  • Quản lý tài nguyên: Đảm bảo nước đủ tiêu chuẩn cho sinh hoạt, tưới tiêu hoặc nuôi trồng thủy sản. 

  • Ứng phó ô nhiễm: Giảm thiểu tác động từ phú dưỡng hóa (do Nitrat, Photpho) hay dầu mỡ từ giao thông đường thủy. 

Vậy, để thực hiện quan trắc hiệu quả, chúng ta cần tập trung vào những chỉ tiêu nào? 

Trạm quan trắc nước mặt tại Hậu Giang (hình ảnh thực tế)

2. Các chỉ tiêu quan trọng trong quan trắc nước mặt 

Hệ thống quan trắc nước mặt thường chia thành ba nhóm chính: vật lý, hóa học và sinh học. Dưới đây là chi tiết từng nhóm và vai trò cụ thể: 

2.1. Chỉ tiêu vật lý 

Đây là những yếu tố cơ bản phản ánh đặc tính bề mặt của nước: 

  • Nhiệt độ: Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hòa tan oxy và sự sống của sinh vật thủy sinh. Nhiệt độ cao bất thường (do xả thải công nghiệp) có thể làm cá và các sinh vật thủy sinh chết hàng loạt. 

  • Độ đục: Đo mức độ trong suốt của nước, liên quan đến chất rắn lơ lửng (TSS). Nước đục thường xuất hiện ở các khu vực khai thác cát hoặc xả thải xây dựng. 

  • TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Bao gồm muối, khoáng chất tan trong nước. TDS cao có thể ảnh hưởng đến việc nguồn nước không phù hợp cho sinh hoạt. 

  • Độ màu: Phản ánh ô nhiễm hữu cơ (như nước thải sinh hoạt) hoặc hóa chất (như thuốc nhuộm công nghiệp). 

2.2. Chỉ tiêu hóa học 

Nhóm này tập trung vào thành phần hóa học, quyết định mức độ ô nhiễm và tính an toàn của nước: 

  • pH: Thang đo từ 0-14, với mức 6,5 - 8,5 là lý tưởng cho hầu hết mục đích sử dụng. Nước quá axit hoặc kiềm có thể gây hại cho sinh vật và đường ống dẫn nước. 

  • DO (Oxy hòa tan): Chỉ số Oxy hòa tan trong nước duy trì sự sống cho cá và sinh vật thủy sinh. DO đạt mức tối thiểu 6 mg/L mới phù hợp với mục đích sinh hoạt.  

  • BOD và COD (Nhu cầu oxy sinh học và nhu cầu oxy hóa học): Đo lượng chất hữu cơ phân hủy trong nước.  

  • Amoni (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-): Ô nhiễm từ phân bón nông nghiệp hoặc nước thải chăn nuôi. Nitrat vượt mức cho phép có thể gây hội chứng “blue baby” ở trẻ nhỏ. 

  • Photpho tổng (T-P): Gây phú dưỡng hóa, khiến tảo nở hoa, làm chết hệ sinh thái nước. 

  • Kim loại nặng (Asen, Chì, Thủy ngân…): Nguồn gốc từ khai khoáng, công nghiệp. Ví dụ, sông Nhuệ - Đáy từng ghi nhận Asen vượt ngưỡng nhiều lần. 

  • Dầu mỡ: Thường xuất hiện ở các khu vực cảng biển hoặc xả thải từ garage sửa chữa tàu thuyền. 

Các chỉ tiêu hóa học trong hệ thống quan trắc nước mặt Aquaco cung cấp

Các chỉ tiêu hóa học trong hệ thống quan trắc nước mặt Aquaco cung cấp

2.3. Chỉ tiêu sinh học 

Đây là những yếu tố liên quan đến vi sinh vật và hệ sinh thái: 

  • Coliform và E. coli: Ô nhiễm do phân người hoặc động vật. Nước nhiễm E. coli cao không thể dùng cho sinh hoạt. 

  • Sinh vật phù du: Đánh giá sức khỏe hệ sinh thái. Sự suy giảm sinh vật phù du thường báo hiệu ô nhiễm nghiêm trọng. 

Những chỉ tiêu này được lựa chọn linh hoạt tùy theo mục đích sử dụng nước (sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp) và tình trạng ô nhiễm cụ thể của từng khu vực. 

3. Tiêu chuẩn áp dụng tại Việt Nam 

Tại Việt Nam, các chỉ tiêu quan trắc nước mặt được quy định chặt chẽ qua các văn bản pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo nguồn nước đạt yêu cầu sử dụng và bảo vệ môi trường. Dưới đây là những văn bản pháp lý quan trọng:  

3.1. QCVN 08-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt 

Quy chuẩn này chia nước mặt thành 4 cột giá trị giới hạn: 

Cột 

pH 

DO (mg/L) 

COD (mg/L) 

BOD5 (mg/L) 

Coliform (MPN/100mL) 

Nitrat (mg/L) 

Asen (mg/L) 

A1 

6,5 - 8,5 

≥ 6 

≤ 10 

≤ 4 

≤ 2500 

≤ 2 

≤ 0,01 

A2 

6,5 - 8,5 

≥ 5 

≤ 15 

≤ 6 

≤ 5000 

≤ 5 

≤ 0,02 

B1 

5,5 - 9 

≥ 4 

≤ 30 

≤ 15 

≤ 10.000 

≤ 10 

≤ 0,05 

B2 

5,5 - 9 

≥ 2 

≤ 50 

≤ 25 

Không quy định 

≤ 15 

≤ 0,1 

Trong đó, 

  • Cột A1: Nước dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt với yêu cầu nghiêm ngặt nhất 

  • Cột A2: Nước sinh hoạt nhưng cần xử lý phức tạp hơn 

  • Cột B1: Nước dùng cho tưới tiêu, thủy sản hoặc mục đích tương tự 

  • Cột B2: Nước dùng cho giao thông đường thủy, cảnh quan hoặc mục đích khác 

Với sông Mekong ở ĐBSCL, cột B1 là tiêu chuẩn phù hợp, phản ánh vai trò của dòng trong nông nghiệp – nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo vệ nguồn nước trước ô nhiễm ngày càng gia tăng. 

3.2. Thông tư 10/2021/TT-BTNMT 

Quy định hệ thống quan trắc tự động, liên tục, áp dụng cho các trạm quan trắc lớn. Các thông số bắt buộc bao gồm pH, DO, COD, TSS. Các trạm quan trắc (như trên sông Sài Gòn, sông Đồng Nai) dùng dữ liệu này để phát hiện ô nhiễm đột xuất và kiểm soát việc xả thải trái phép của các doanh nghiệp. 

Ngoài ra, dựa trên đặc điểm khu vực, nguồn ô nhiễm đặc thù hoặc từ yêu cầu quản lý, đơn vị sẽ phải lắp đặt tùy chọn các chỉ tiêu: Amoni, Nitrat, Photpho. 

4. Những thách thức và giải pháp đối với thực trạng quan trắc nước mặt tại Việt Nam 

4.1. Thách thức 

Hiện nay, Việt Nam đã triển khai hàng trăm trạm quan trắc nước mặt trên khắp cả nước, từ sông Hồng, sông Đà ở miền Bắc đến sông Tiền, sông Hậu ở miền Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức đối với việc bảo vệ nguồn nước mặt: 

  • Ô nhiễm vượt kiểm soát: Sông Tô Lịch, sông Nhuệ thường xuyên ghi nhận COD và Amoni vượt ngưỡng gấp 5-10 lần. 

  • Thiếu trạm quan trắc tự động: Nhiều khu vực nông thôn vẫn dựa vào lấy mẫu thủ công, tần suất thấp. 

  • Ý thức cộng đồng: Việc xả rác, nước thải chưa qua xử lý vẫn đang còn phổ biến. 

Dù vậy, nhờ các tiêu chuẩn như QCVN và sự hỗ trợ từ công nghệ, chất lượng nước mặt ở một số khu vực như sông Cửu Long đã có dấu hiệu cải thiện trong vài năm gần đây. 

4.2. Giải pháp 

Để khắc phục thách thức và nâng cao hiệu quả bảo vệ nước mặt, Việt Nam cần tập trung vào ba hướng đi chính: 

  • Đầu tư công nghệ: Sử dụng trạm quan trắc tự động kết nối IoT để cập nhật dữ liệu theo thời gian thực. 

  • Tăng cường giám sát: Xử phạt nghiêm các cơ sở xả thải vượt tiêu chuẩn. 

  • Nâng cao nhận thức: Giáo dục người dân về bảo vệ nguồn nước thông qua trường học, truyền thông địa phương và những chiến dịch cộng đồng.  

Có thể nói, quan trắc nước mặt không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là cam kết bảo vệ tài nguyên nước cho thế hệ tương lai. Với các chỉ tiêu quan trọng như pH, DO, COD, Coliform, cùng các tiêu chuẩn QCVN và thông tư, Việt Nam đang từng bước kiểm soát chất lượng nước hiệu quả hơn. Hiểu rõ những chỉ tiêu và tiêu chuẩn này không chỉ giúp bạn nắm bắt tình hình môi trường mà còn góp phần xây dựng ý thức bảo vệ nguồn nước. 

Bạn đã từng quan tâm đến chất lượng nước ở khu vực mình sống chưa? Hãy chia sẻ hoặc đặt câu hỏi để chúng tôi hỗ trợ thêm nhé! 

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM. 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Có thể bạn đang tìm kiếm:

Giải pháp quan trắc nước mặt tự động, liên tục

5 tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đơn vị lắp đặt hệ thống quan trắc nước mặt 

 Quy định về vị trí quan trắc nước mặt và các yêu cầu về kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mặt tự động, liên tục.

Tìm Hiểu Về Nước Mặt: Đặc Điểm, Tính Chất và Thực Trạng Ô Nhiễm của nguồn nước mặt tại Việt Nam.


Tin tức liên quan

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

42 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

46 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

62 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

82 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

79 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

96 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

135 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

98 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

106 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

105 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

131 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

160 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng