Nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO) là gì?

Như chúng ta đã biết thì ở những khu vực ven biển Việt Nam, ngành nuôi trồng hải sản là một trong những ngành phát triển kinh tế đang rất được chú trọng. Tuy nhiên, hiện nay một số nơi gặp phải tình trạng năng suất giảm, chất lượng thấp do gặp vấn đề về việc thiếu Oxy hòa tan trong nước (DO). Vậy nồng độ Oxy hòa tan trong nước là gì? Tại sao Oxy hòa tan lại ảnh hưởng đến đời sống của các sinh vật sống dưới nước? Hãy cùng Aquaco tìm hiểu qua bài viết dưới đây! 

1. Nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO) là gì? 

1.1. Khái niệm nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO) 

Nồng độ Oxy hòa tan (DO - Dissolved Oxygen) trong nước là lượng phân tử Oxy phân tử dạng khí hòa tan trong nước ở một thời điểm nhất định, được tạo ra do sự hòa tan từ khí quyển hoặc do sự quang hợp của tảo. Oxy này rất quan trọng đối với sự sống của các sinh vật thủy sinh như cá, tôm, cua, rong rêu... Cũng giống như con người cần Oxy để thở, các sinh vật dưới nước cũng cần Oxy để hô hấp và duy trì sự sống.  

Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước cũng như khả năng tự làm sạch của nước. Nồng độ DO cao cho thấy rằng nước có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm nhanh hơn, giúp duy trì môi trường sống tốt cho các sinh vật. Ngược lại, nồng độ DO thấp có thể gây khó khăn cho sự hô hấp của các sinh vật này và có thể dẫn đến hiện tượng chết hàng loạt. 


Nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO)

1.2. Đơn vị đo và giá trị tiêu chuẩn 

Nồng độ oxy hòa tan thường được đo bằng đơn vị mg/L (miligam trên lít). 

Thông thường, nồng độ DO lý tưởng cho các hệ sinh thái nước ngọt thường dao động từ 8-10 mg/L. Tuy nhiên, giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sinh vật sống trong nước và điều kiện môi trường xung quanh. 

Nếu nồng độ DO mà giảm xuống chỉ còn khoảng 4-5 mg/l thì hầu hết các loài sinh vật trong nước sẽ chết, hoặc bị giảm sút đi nhiều. Trong trường hợp hàm lượng DO giảm còn 0 có nghĩa là trong nước sẽ diễn ra quá trình phân hủy kém, màu sắc trở thành màu đen và gây mùi rất khó chịu. 

2. Tại sao nồng độ oxy hòa tan trong nước lại quan trọng? 

Nồng độ oxy hòa tan trong nước (DO) được xem là một chỉ số rất quan trọng lý do là vì chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự sống của các sinh vật dưới nước. Một số lý do có thể kể đến như:  

  • Oxy hòa tan trong nước là một chất cần thiết để các sinh vật như cá, tôm, và các loài thủy sinh khác có thể thực hiện trao đổi chất với môi trường sống nhằm tạo ra năng lượng để sinh trưởng và phát triển. Nồng độ DO thấp có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, từ đó dẫn đến sự phát triển chậm thậm chí là dẫn đến chết hàng loạt của các sinh vật này. 

  • Nồng độ DO trong nước cao thường chỉ ra rằng nước có chất lượng tốt, nguồn nước sạch, ít ô nhiễm và có khả năng tự làm sạch. Nước có nồng độ DO cao có thể phân hủy các chất hữu cơ và các chất ô nhiễm nhanh hơn. Vì Oxy hòa tan là cần thiết cho quá trình phân hủy sinh học của các chất hữu cơ. Vi khuẩn và các vi sinh vật khác sử dụng Oxy để phân hủy các chất thải hữu cơ, giúp làm sạch nước. 

  • Bên cạnh đó nồng độ Oxy hòa tan cũng giúp kiểm soát tốt các mùi hôi ở trong nước. Nồng độ DO thấp có thể dẫn đến sự phát triển của các vi khuẩn kỵ khí, gây ra mùi hôi khó chịu và sản sinh các chất độc hại như H₂S (hydro sulfide). 

  • Trong quá trình xử lý nước thải, nồng độ DO cũng là một chỉ số quan trọng. Vi khuẩn hiếu khí (cần oxy) được sử dụng để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải, vì vậy việc duy trì nồng độ DO ở mức thích hợp là rất cần thiết. 

  • Một hệ sinh thái nước khỏe mạnh cần có nồng độ DO ổn định để duy trì sự cân bằng sinh thái và hỗ trợ đa dạng sinh học. 

Hệ sinh thái nước khỏe mạnh

Hệ sinh thái nước khỏe mạnh - DO dồi dào

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ Oxy hòa tan 

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ Oxy hòa tan DO bao gồm: 

  • Nhiệt độ: Khi nhiệt độ nước tăng, nồng độ Oxy hòa tan thường giảm.  
  • Áp suất khí quyển: Áp suất khí quyển cao giúp tăng khả năng hòa tan của Oxy trong nước và ngược lại. 
  • Độ mặn: Độ mặn cao làm giảm khả năng hòa tan của Oxy.  
  • Hoạt động của sinh vật: Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh tạo ra Oxy, làm tăng hàm lượng DO trong nước, đặc biệt vào ban ngày. Trong khi quá trình hô hấp của sinh vật lại tiêu thụ Oxy.  
  • Ô nhiễm: Các chất hữu cơ trong nước thải khi phân hủy sẽ tiêu thụ một lượng lớn Oxy, làm giảm nồng độ DO.  

4. Làm thế nào để tăng oxy trong nước? 

Khi nồng độ Oxy trong nước không đủ sẽ gây ra tác động tiêu cực đến động vật thủy sinh. Chất lượng nước suy giảm, ảnh hưởng đến đời sống của toàn bộ hệ sinh thái. Gây hại cho sự phát triển, sinh sản và thậm chí là sự tồn tại. Do đó, trong ngành chăn nuôi thủy sản, việc theo dõi nồng độ Oxy và tăng cường Oxy đúng lúc rất quan trọng. 

4.1. Tăng Oxy bằng phương pháp sinh học 

Trồng cây thủy sinh như rong, tảo trong nước có thể sản xuất Oxy thông qua quá trình quang hợp. Đây là phương pháp kinh tế và khoa học nhất. Sử dụng các phương pháp tự nhiên để tăng lượng Oxy trong ao mà không làm ảnh hưởng đến sinh vật. Bên cạnh đó, lá xanh của tế bào thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển đổi khí cacbonic và nước thành glucozơ và Oxy.  

Việc sử dụng phương pháp này để tăng DO yêu cầu cân nhắc đến điều kiện đủ ánh sáng và chất dinh dưỡng. Vì khi có đủ ánh sáng, các thực vật thủy sinh chỉ thực hiện quang hợp. Vào ban đêm hoặc khi không có ánh sáng, các thực vật thực hiện hô hấp sẽ tiêu thụ Oxy trong nước. \

Tăng Oxy bằng phương pháp sinh học 

Tăng Oxy bằng phương pháp sinh học

4.2. Tăng Oxy bằng phương pháp vật lý 

Sử dụng các máy móc và thiết bị như máy phun khí, để liên tục bơm khí vào nước hoặc sử dụng máy khuấy (Mechanical Agitation) nhằm tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và không khí làm tăng hàm lượng Oxy trong nước.  

Ngoài ra cũng có thể dùng phương pháp sục khí (Aeration), trực tiếp đưa Oxy xuống đáy hồ để tăng diện tích tiếp xúc và thời gian tiếp xúc giữa khí và nước. Sử dụng máy sục khí để tăng cường sự khuếch tán Oxy từ không khí vào nước. Hiện tại, đây là phương pháp hiệu quả và thường được sử dụng trong các ao nuôi trồng thủy sản và trong hệ thống xử lý nước thải. 

4.3. Tăng Oxy bằng phương pháp hóa học 

Rải các viên nén tăng oxy, hydrogen peroxide và một số chất hoạt động bề mặt lên hồ để tăng hàm lượng oxy trong nước trong thời gian ngắn. Phương pháp này thích hợp để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp khi nước bị thiếu oxy nghiêm trọng và không có máy phun khí. Tuy nhiên, phương pháp này cần được thực hiện cẩn thận để tránh gây hại cho môi trường và sinh vật. 

Tóm lại, hàm lượng oxy hoa tan trong nước là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước và sức khỏe của hệ sinh thái đối với mọi sinh vật sống dưới nước. Việc theo dõi và kiểm soát nồng độ DO là rất cần thiết để bảo vệ nguồn nước, bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo sự phát triển bền vững của môi trường nước. Giúp ngành nuôi trồng thủy hải sản ngày càng phát triển. 

Thông tin về AQUACO có thể xem thêm tại: 

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA 

Văn phòng đại diện:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM.

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Hotline:  0909 246 726 

Tel: 028 6276 4726 

Email: info@aquaco.vn 

Mọi người cũng tìm kiếm

1. Hệ thống quan trắc nước thải

2. Hệ thống quan trắc nước mặt

3. Chỉ số TDS là gì? TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

4. pH là gì? Tầm quan trọng của việc đo lường độ pH trong nước thải

5. Chỉ tiêu COD trong nước thải

6. Tại sao phải quan trắc chỉ tiêu Amoni trong nước thải?


Tin tức liên quan

So sánh TOC và COD: Điểm khác biệt, mối quan hệ và ứng dụng trong phân tích nước
So sánh TOC và COD: Điểm khác biệt, mối quan hệ và ứng dụng trong phân tích nước

159 Lượt xem

Trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước, đặc biệt là nước thải, TOC và COD là hai chỉ tiêu quan trọng thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước. Mặc dù cả hai đều liên quan đến hàm lượng chất hữu cơ nhưng hai chỉ tiêu này cũng có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất đo lường và phương pháp phân tích. 

Quy định về Quan Trắc Tự Động đối với Nước Thải Sinh Hoạt Khu Đô Thị tại Việt Nam
Quy định về Quan Trắc Tự Động đối với Nước Thải Sinh Hoạt Khu Đô Thị tại Việt Nam

266 Lượt xem

Với tốc độ đô thị hóa chóng mặt tại Việt Nam, lượng nước thải sinh hoạt từ các khu đô thị gia tăng đáng kể. Nếu không được kiểm soát và xử lý đúng cách, nước thải có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Để giải quyết vấn đề, các cơ quan chức năng đã ban hành nhiều quy định, trong đó có yêu cầu lắp đặt hệ thống quan trắc tự động nước thải. Đây là giải pháp hiệu quả giúp giám sát chất lượng nước thải, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm nguy cơ bị xử phạt.

Quan Trắc Môi Trường Nước Mặt Lục Địa
Quan Trắc Môi Trường Nước Mặt Lục Địa

2127 Lượt xem

Nước mặt hiện nay tồn tại ở những nơi có thể thấy được như sông, ao, hồ..Với trữ lượng dồi dào, nước mặt cung cấp cho nhiều hoạt động của con người. Có thể thấy rõ được vai trò của nguồn nước này trong rất nhiều lĩnh vực sinh hoạt, sản xuất. Tuy nhiên, sự quá tải từ các hoạt động đã khiến chất lượng nước mặt ngày càng suy giảm. Chính vì thế quan trắc môi trường nước mặt lục địa nhằm giúp kiểm soát được mức độ ô nhiễm cũng như những hướng khắc phục phù hợp cho từng vị trí nước mặt được quan trắc.

Ultra Low Range CL17sc - Thiết bị đo Clo dư ngưỡng cực thấp bằng phương pháp so màu
Ultra Low Range CL17sc - Thiết bị đo Clo dư ngưỡng cực thấp bằng phương pháp so màu

220 Lượt xem

Bạn có bao giờ tự hỏi liệu quy trình xử lý nước của mình đã thực sự đạt hiệu quả tối ưu? Clo dư là một yếu tố quan trọng trong quá trình khử trùng nước, nếu hàm lượng Clo không được kiểm soát chặt chẽ có thể sẽ gây thiệt hại cho các thiết bị và ảnh hưởng đến chất lượng nước đầu ra. Ultra Low Range Cl17sc (ULR Cl17sc) ra đời và trở thành một giải pháp đột phá, đảm bảo độ chính xác, kiểm soát tốt lượng Clo dư ở ngưỡng cực thấp giúp quy trình được tối ưu và đạt hiệu quả vận hành.

Chương trình quan trắc nước thải là gì?
Chương trình quan trắc nước thải là gì?

723 Lượt xem

Hệ thống quan trắc thường được lắp đặt ngay sau hệ thống xử lý nước thải và trước khi xả thải ra môi trường bên ngoài. Điều này, giúp kiểm soát được thành phần các chất có trong nước thải đồng thời giảm thiểu được những tác động xấu đến môi trường xung quanh. Để đạt được hiệu quả xử lý tốt cần có những phương án thiết kế chương trình quan trắc nước thải đúng cách. Và trong bài viết hôm nay, Aquaco sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích cho việc xây dựng một chương trình quan trắc đạt chuẩn.

Kinh nghiệm lựa chọn thiết bị quan trắc môi trường nước
Kinh nghiệm lựa chọn thiết bị quan trắc môi trường nước

663 Lượt xem

Thực hiện quan trắc môi trường nước là hoạt động theo dõi sự tác động của các thông số ô nhiễm lên môi trường nước theo diễn biến thời gian và không gian. Kết quả của quá trình là dữ liệu quan trọng để tạo lập các báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc cung cấp dữ liệu cho cơ quan quản lý môi trường từng địa phương. Vậy khi thực hiện quan trắc cần lựa chọn thiết bị quan trắc môi trường nước như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất? Để hiểu rõ hơn hãy cùng AQUACO theo dõi bài viết dưới đây. 

Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao
Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao

1267 Lượt xem

Phương pháp 10072 Test ‘N Tube™ Vials  

Persulfate Digestion Method  HR (10 đến 150 mg/L) 

Phân tích Nitơ tổng thang cao (HR) là một phương pháp được áp dụng khi cần kiểm tra nước thải có hàm lượng Nitơ tổng cao. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước thải, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như nước thải sinh hoạt, chăn nuôi, chế biến cao su và chế biến thủy sản. 

Quan Trắc Nước Cấp: Giải Pháp Thiết Yếu Cho Nguồn Nước An Toàn
Quan Trắc Nước Cấp: Giải Pháp Thiết Yếu Cho Nguồn Nước An Toàn

218 Lượt xem

Nước sạch là nguồn tài nguyên quý giá đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người và đời sống xã hội. Hiện nay do sự phát triển công nghiệp hóa - hiện đại hóa, nguồn nước sạch đang ngày càng trở nên khan hiếm, việc quan trắc nước cấp trở thành một công cụ rất quan trọng với mục tiêu kiểm soát chất lượng nước, đảm bảo an toàn cho cộng đồng và tuân thủ các quy định của pháp luật.

Theo quy định tần suất quan trắc nước thải bao nhiêu là hợp lý?
Theo quy định tần suất quan trắc nước thải bao nhiêu là hợp lý?

1179 Lượt xem

Quan trắc nước thải là hoạt động có tính chất thường xuyên và đem lại kết quả lâu dài vì thế cần có sự chuẩn bị chu đáo từ tất cả các giai đoạn. Sự đầu tư này cần được tính toán hợp lý nhằm mang lại lợi ích sử dụng cao nhất và tiết kiệm được chi phí về nhân sự, chi phí. Hiện nay, theo các quy định tần suất quan trắc nước thải tùy thuộc vào các yếu tố đặc trưng từng ngành sẽ có số lần thực hiện quan trắc khác nhau. Hãy cùng Aquaco tham khảo để có thể xác định được tần suất đúng theo quy định nhé.

Những lưu ý khi quan trắc không khí là gì?
Những lưu ý khi quan trắc không khí là gì?

1068 Lượt xem

Việc bảo vệ sức khỏe trước những tác động tiêu cực của môi trường xung quanh ngày càng được chú trọng hơn. Từ việc đưa ra các giải pháp bảo vệ và ngăn chặn đến việc giảm thiểu được những tác động tiêu cực của môi trường. Không khí là một điển hình - khi chất lượng không khí đang suy giảm nghiêm trọng. Vì thế việc hực hiện quan trắc không khí  rất cần thiết trong thời điểm hiện tại vì có thể giúp xác định được mức độ ô nhiễm, người dùng có thể đưa ra biện pháp xử lý ô nhiễm kịp thời nhất.

Tác hại của nồng độ Clo dư vượt ngưỡng trong nước sinh hoạt và giải pháp khắc phục hiệu quả
Tác hại của nồng độ Clo dư vượt ngưỡng trong nước sinh hoạt và giải pháp khắc phục hiệu quả

1271 Lượt xem

Clo dư là yếu tố không thể bỏ qua khi nhắc đến chất lượng nước cấp sinh hoạt. Việc hiểu rõ tác dụng của Clo trong quá trình xử lý nước, những điều nguy hại mà chúng ta có thể gặp phải khi tiếp xúc trực tiếp với lượng Clo dư này mỗi ngày và cách khắc phục khi nồng độ Clo dư vượt ngưỡng cho phép là những điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe của mỗi người chúng ta. 


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng