ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Bài viết này của Aquaco sẽ đi sâu vào định nghĩa, tầm quan trọng, và các nguyên tắc khoa học về đo lường độ đục (NTU) để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và tối ưu hóa quy trình quản lý chất lượng nước.
1. Định nghĩa và bản chất của độ đục
Độ đục là thước đo mức độ trong suốt (hay độ trong) của chất lỏng. Về bản chất, đây là sự phản ánh mức độ ánh sáng bị tán xạ và hấp thụ khi truyền qua nước do sự hiện diện của các hạt lơ lửng.
Một mẫu nước được coi là có độ đục cao khi chứa một lượng lớn các hạt không hòa tan, không nhìn thấy được bằng mắt thường. Những hạt này làm giảm khả năng truyền sáng của nước, khiến nước trở nên mờ và kém hấp dẫn.
Các hạt lơ lửng gây ra độ đục rất đa dạng về kích thước và thành phần, bao gồm:
-
Chất vô cơ: Bùn, sét, cặn lắng do xói mòn.
-
Chất hữu cơ: Các mảnh vụn thực vật, động vật và các chất keo hữu cơ.
-
Vi sinh vật: Vi khuẩn, tảo, virus và các mầm bệnh (ví dụ: Cryptosporidium, Giardia).
Khi nồng độ của các hạt này tăng lên sẽ cản trở đường truyền của ánh sáng, dẫn đến tăng độ đục.
Thiết bị đo độ đục online TU5400sc HACH
2. Tầm quan trọng của việc kiểm soát độ đục
Việc kiểm soát và giám sát độ đục là yêu cầu bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành hệ thống nước, từ nhà máy xử lý nước sạch đến giám sát môi trường.
2.1. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng
Đây là lý do quan trọng nhất, đặc biệt đối với nước uống. Các hạt lơ lửng gây ra độ đục có thể đóng vai trò là lớp bảo vệ vật lý cho các vi khuẩn, virus và mầm bệnh nguy hiểm (ví dụ: bào nang Giardia lamblia và Cryptosporidium parvum).
-
Giảm hiệu quả khử trùng: Độ đục cao sẽ che chắn các vi sinh vật khỏi tác động của hóa chất khử trùng (như Clo). Điều này làm cho quá trình khử trùng bị thất bại, tạo ra nguy cơ cao bùng phát dịch bệnh lây truyền qua đường nước.
-
Cảnh báo mầm bệnh: Giám sát độ đục liên tục là một công cụ cảnh báo sớm cực kỳ hiệu quả, cho phép các nhà máy nước can thiệp kịp thời để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn an toàn vệ sinh.
2.2. Yếu tố thẩm mỹ và bảo vệ môi trường
-
Nước uống có độ đục cao sẽ không hấp dẫn về mặt thị giác, có thể có mùi hoặc vị lạ và dễ bị người tiêu dùng đánh giá là kém chất lượng, gây mất niềm tin.
-
Trong các thủy vực (sông, hồ), độ đục tăng cao do dòng chảy hoặc xói mòn cản trở ánh sáng mặt trời xuyên xuống tầng nước sâu, làm giảm quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh. Điều này làm suy giảm hệ sinh thái, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và khả năng sống sót của các loài cá và sinh vật đáy.
2.3. Tuân thủ quy định và tối ưu hóa quy trình xử lý
Các cơ quan quản lý chất lượng nước trên toàn thế giới đều đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ đục. Việc đo lường chính xác là bắt buộc để đáp ứng các tiêu chuẩn này và tránh các vi phạm pháp luật.
Giám sát độ đục sau từng màng lọc là yếu tố then chốt để đánh giá hiệu suất của bộ lọc. Dữ liệu độ đục giúp các nhà vận hành:
-
Phát hiện thủng lọc (Filter Breakthrough): Khi độ đục tăng đột ngột, đó là dấu hiệu cảnh báo bộ lọc đang gặp sự cố, cần can thiệp ngay lập tức.
-
Quản lý rửa ngược (Backwash): Xác định thời điểm tối ưu để thực hiện chu kỳ rửa ngược, từ đó tiết kiệm nước, năng lượng và kéo dài tuổi thọ vật liệu lọc.
3. Nguyên tắc đo lường độ đục
Để quản lý độ đục một cách khoa học, việc đo lường phải được thực hiện theo nguyên tắc và tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo tính chính xác và nhất quán.
3.1. Đơn vị đo lường và phương pháp nephelometry
Độ đục được đo bằng đơn vị đo độ đục Nephelometric (NTU).
Phương pháp Nephelometry (hay còn gọi là đo tán xạ): Đây là phương pháp đo tiêu chuẩn và được chấp nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Nguyên lý hoạt động dựa trên việc chiếu một chùm tia sáng (ánh sáng tới) qua mẫu nước và đo cường độ ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng ở góc 90 độ so với chùm ánh sáng tới.
Lượng ánh sáng tán xạ được đo tỉ lệ thuận với nồng độ độ đục. Phương pháp này đặc biệt nhạy cảm với các hạt mịn, giúp phát hiện sớm các thay đổi chất lượng nước và đánh giá hiệu suất của màng lọc.
Sự khác biệt giữa NTU, FNU, FTU, FAU và JTU trong đo độ đục nước là gì?
3.2. Tiêu chuẩn hiệu chuẩn (calibration)
Để đảm bảo tính chính xác và khả năng so sánh của kết quả đo, các máy đo độ đục phải được hiệu chuẩn định kỳ. Tiêu chuẩn vật chất sơ cấp được công nhận trên toàn thế giới để hiệu chuẩn thiết bị là Formazin.
Chỉ khi thiết bị được hiệu chuẩn chính xác bằng Formazin, các kết quả đo mới có thể được coi là hợp lệ và được chấp nhận cho mục đích báo cáo tuân thủ quy định.
4. Phân biệt độ đục và tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Mặc dù cả độ đục và tổng chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) đều liên quan đến các hạt huyền phù trong nước, đây là hai thông số hoàn toàn khác nhau về bản chất và phương pháp đo lường. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng trong việc áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nước hiệu quả.
4.1. Sự khác biệt cốt lõi
|
THUỘC TÍNH |
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY) |
TSS (TOTAL SUSPENDED SOLIDS) |
|
Bản chất |
QUANG HỌC & Phương pháp-dẫn xuất. Phản ánh khả năng tán xạ của các hạt. |
KHỐI LƯỢNG & Tuyệt đối. Phản ánh tổng trọng lượng thực của vật chất lơ lửng. |
|
Đơn vị đo |
NTU |
mg/L |
|
Ứng dụng chính |
Giám sát liên tục hiệu suất lọc, cảnh báo sớm nguy cơ mầm bệnh và tuân thủ tiêu chuẩn nước uống. |
Xác định tải lượng vật chất trong nước thải, bùn hoặc kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn môi trường. |
-
Độ đục là phép đo quang học, bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi kích thước, hình dạng và tính chất phản xạ của các hạt. Các hạt rất mịn có thể tạo ra độ đục cao hơn so với một lượng vật chất lớn hơn nhưng ít tán xạ ánh sáng hơn.
-
TSS là phép đo khối lượng, chỉ tính tổng trọng lượng của chất rắn lơ lửng, không quan tâm đến khả năng tán xạ ánh sáng.
4.2. Mối tương quan
Mặc dù TSS và độ đục thường có mối tương quan, khi TSS tăng thì độ đục thường tăng theo, mối quan hệ này không tuyến tính và thay đổi tùy thuộc vào nguồn nước.
Không thể trực tiếp chuyển đổi kết quả đo từ NTU sang mg/L mà không thiết lập một đường chuẩn tương quan cụ thể cho từng nguồn nước và ứng dụng. Tuy nhiên, độ đục vẫn là công cụ tuyệt vời để giám sát hay đổi TSS một cách liên tục và nhanh chóng trong các quy trình xử lý.
5. Kết luận
Tóm lại, độ đục là một chỉ số chất lượng nước có vai trò đa chiều và không thể thiếu trong bất kỳ quy trình xử lý nào. Đây là chỉ dấu về hiệu quả của quá trình lọc và khử trùng, đồng thời là công cụ cảnh báo trực tiếp về rủi ro sức khỏe tiềm ẩn.
Việc áp dụng các nguyên tắc đo lường chính xác bằng phương pháp Nephelometry và sử dụng tiêu chuẩn Formazin là nền tảng để:
-
Đảm bảo an toàn: ngăn chặn các mầm bệnh nguy hiểm ẩn nấp trong các hạt lơ lửng.
-
Tuân thủ quy định: đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn pháp lý về nước sạch.
-
Tối ưu hóa vận hành: kịp thời phát hiện sự cố thủng lọc và điều chỉnh chu trình rửa ngược.
Kiểm soát độ đục chính là kiểm soát chất lượng và an toàn. Aquaco cam kết cung cấp các giải pháp giám sát độ đục tiên tiến, giúp các nhà vận hành duy trì hiệu suất hệ thống cao nhất và đảm bảo nguồn nước an toàn tuyệt đối.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn


Xem thêm