Chỉ số TDS là gì? TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

Chỉ số TDS là một thuật ngữ mà chúng ta thường nghe thấy rất nhiều khi tìm hiểu về chất lượng nước. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ đó là gì và tại sao lại quan trọng? Cùng Aquaco tìm hiểu chi tiết về TDS từ khái niệm, sự tồn tại và cách chúng ta có thể đo lường được chỉ số này qua bài viết dưới đây! 

1. Chỉ số TDS là gì?  

1.1. Khái niệm về chỉ số TDS 

Chỉ số TDS là viết tắt của Total Dissolved Solids, đây là một chỉ số để đo lường tổng các chất rắn hòa tan có trong nước. Trong một đơn vị khối lượng nhất định của nước, TDS đo lường tất cả các thành phần bao gồm khoáng chất, muối, kim loại và các ion mang điện tích. Các chất rắn trong đó phải đủ nhỏ để đi qua một bộ lọc với những lỗ nhỏ cỡ 2 micromet. 

Khi tính toán TDS, tất cả các chất rắn hòa tan trong nước được xem như là một. Phép đo không phân biệt giữa các loại chất rắn khác nhau. Ví dụ, nếu chì, canxi và magiê có tồn tại trong nước, tất cả đều được ghi lại là TDS. 

Đơn vị thường được dùng để xác định TDS thường là ppm (parts per million) hoặc mg/L. Trong đó, 1 mg/l = 1 ppm.   

1.2. Ý nghĩ của chỉ số TDS 

Có thể nói chỉ số TDS quan trọng để đánh giá chất lượng và tính khoáng của nước. Chỉ số TDS càng nhỏ từ 5ppm trở xuống thì được xem như là nước tinh khiết, không có chất rắn hoà tan.  Với các nguồn nước có TDS < 50ppm thường là nước ở mức khá tinh khiết hoặc nước sau khi lọc qua hệ thống RO. 

  • TDS càng nhỏ biểu thị nước càng tinh khiết, ít chất bẩn hòa tan 

  • TDS càng lớn chứng to nước càng có nhiều chất bẩn, đô cứng cao 

Xem thêm sự khác biệt giữa TSS và TDS

2. Chỉ số TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

Theo các tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các cơ quan quản lý môi trường khác, nước uống cần có chỉ số TDS dưới mức 300mg/L và không vượt quá 500mg/L để có thể đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nếu chỉ số TDS trong nước đạt chuẩn, chúng ta có thể sử dụng ngay mà không gặp vấn đề gì.  

Tuy nhiên, mức TDS lý tưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn nước và sở thích cá nhân, đối với một số loại nước có chỉ số cao hơn nên cân nhắc để tránh ảnh hưởng sức khỏe.  

Ví dụ:

Nước ion Canxi, được WHO khuyên dùng, có chỉ số TDS cao nhưng vẫn được coi là nước tốt cho sức khỏe.  

Trong khi đó nước có chỉ số TDS > 500 ppm chứa ion chì và các kim loại nặng, có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. 

 

tong chat ran hoa tan trong nuoc tds

Tuy nhiên, chỉ số TDS không phải là tiêu chí duy nhất để xác định nguồn nước có đủ tiêu chuẩn hay không. Theo tiêu chuẩn của Bộ y tế đã đưa ra, có đến hơn 100 chỉ tiêu nồng độ cho phép của các chất có trong nước như: Màu sắc, mùi vị, độ đục, độ pH, độ kiềm - độ cứng, tổng chất rắn hòa tan, các hàm lượng vô cơ và hữu cơ (nhôm, sắt, mangan, thạch tín, cadimi, crom, đồng, chì, kẽm, niken,...), mức nhiễm xạ, vi sinh vật (coliform, ecoli,...) 

Thông tin chi tiết vui lòng xem tại QCVN 01:2009/BYT 

3. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) có từ đâu? 

Như chúng ta đã biết, nước chứa rất nhiều các thành phần chất rắn hoà tan và ion mang điện tích khác nhau. Vì vậy, nguồn của chỉ số TDS cũng rất đa dạng. 

  • Một số chất rắn hoà tan có trong nước được sinh ra từ các nguồn hữu cơ như sinh vật phù du, lá cây, phù sa, nước thải sinh hoạt hoặc các chất thải công nghiệp. 

  • Một số nguồn hữu cơ khác đến từ phân bón, thuốc trừ sâu được sử dụng nhiều trong trồng trọt, chăn nuôi hoặc từ các dòng chảy trong các khu đô thị. 

  • Một số thành phần khác đến từ các nguồn vô cơ trong không khí, đất đá có thể chứa phốt pho, sắt, lưu huỳnh, nitơ, canxi bicarbonate và khoáng chất khác. 

 

tong chat ran hoa tan tds co tu dau

  • Có không ít các chất trong số đó phản ứng với nhau và tạo thành muối hoà tan trong nước (một loại hợp chất có chứa cả kim loại và phi kim loại). Khi muối được hoà tan sẽ hình thành nên các ion mang điện tích dương hoặc âm trôi lơ lửng trong nước. 

  • Trong quá trình di chuyển trong đường ống, nước cũng có thể lấy đi các kim loại để làm đa dạng hơn thành phần trong TDS. 

4. Tại sao cần quan tâm đến chỉ số TDS? 

Chỉ số TDS (Tổng chất rắn hòa tan) được đánh giá là một chỉ số rất quan trọng vì TDS ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước và sức khỏe con người. Điểm qua một số lý do tại sao chúng ta cần quan tâm đến chỉ số này: 

Sức khỏe con người:  

Nước có TDS cao có thể chứa các chất gây hại như kim loại nặng, muối và các chất hóa học khác, gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh thận, cao huyết áp, và các bệnh tiêu hóa. 

Hương vị và mùi vị của nước:  

Nước có TDS cao thường có vị mặn, đắng hoặc kim loại, làm giảm chất lượng nước uống và nước dùng trong nấu ăn. 

Thiết bị gia dụng:  

Nước có TDS cao có thể gây ra cặn bám trong các thiết bị như máy lọc nước, máy giặt máy pha cà phê và ấm đun nước, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất của máy. 

Nông nghiệp và công nghiệp:  

Trong nông nghiệp, nước có TDS cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Trong công nghiệp, nước có TDS cao có thể gây ăn mòn và hư hỏng thiết bị. 

5. Cách đo lường chỉ số TDS trong nước 

Có nhiều phương pháp để đo lường được chỉ số TDS trong nước, mỗi phương pháp đều sẽ có nhưng ưu điểm và nhược điểm riêng: 

5.1. Bút đo TDS - các thiết bị đo cầm tay:  

Bút đo TDS cho phép đo chỉ số TDS nhanh chóng tại chỗ. Đây là thiết bị đơn giản, phổ biến, dễ sử dụng và có giá thành rất hợp lý. Để đo lường chúng ta chỉ cần nhúng đầu bút vào mẫu nước và đọc kết quả hiển thị trên màn hình. 

Tuy nhiên khi sử dụng bút đo phải tiến hành hiệu chuẩn và kiểm tra để tránh xảy ra sai số trong quá trình đo lường. 

 

thiet bi do tong chat ran hoa tan tds cam tay

Thiết bị đo TDS cầm tay - Hach HQ series

5.2. Các phương pháp phân tích TDS trong phòng thí nghiệm:  

Đây là phương pháp cho ra kết quả có độ chính xác cao. Phương pháp này sử dụng các kỹ thuật phân tích phức tạp để xác định TDS và các thành phần cụ thể có trong nước. 

Phương pháp cân trọng lượng 

Nguyên lý của phương pháp này là làm bay hơi hoàn toàn một lượng mẫu nước đã biết, sau đó cân phần chất rắn còn lại. Cách làm này có độ chính xác cao mà không phụ thuộc vào các yếu tố khác. Tuy nhiên phương pháp này lại mất khá nhiều thời gian và đòi hỏi những thiết bị chuyên dụng. 

Phương pháp đo độ dẫn điện 

Nguyên lý của phương pháp này là đo độ dẫn điện của dung dịch, từ đó suy ra hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp này cho ra kết quả nhanh, cách làm đơn giản mà không cần phá hủy mẫu, tuy nhiên độ chính xác của kết quả lại phụ thuộc vào thành phần ion trong nước. 

 

phuong-phap-do-tds-bang-do-dan-dien

Phương pháp đo TDS bằng độ dẫn điện

Phương pháp quang học 

Phương pháp quang học sử dụng các kỹ thuật quang học để đo sự hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng của các chất rắn hòa tan trong nước. Phương pháp này cho độ nhạy cao và có thể phát hiện được các chất ở nồng độ thấp. Tuy nhiên nhược điểm là đòi hỏi thiết bị phức tạp và chi phí để thực hiện khá cao. 

Phương pháp sắc ký 

Nguyên lý của phương pháp này là tách các thành phần chất rắn hòa tan và định lượng từng thành phần có trong nước. Ưu điểm của phương pháp này là cho phép đo lường chi tiết về thành phần của từng chất rắn hòa tan. Tuy nhiên phương pháp này rất phức tạp khó để thực hiện, tốn thời gian và đòi hỏi kỹ thuật cao. 

6. Các phương pháp giảm thiểu nồng độ TDS trong nước: 

Có một số phương pháp hiệu quả chúng ta có thể thử để giảm thiểu nồng độ TDS trong nước. 

  • Sử dụng máy lọc nước RO (Reverse Osmosis): Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Máy lọc nước RO có thể loại bỏ hầu hết các chất rắn hòa tan, bao gồm cả muối và kim loại nặng. 

  • Chưng cất: Phương pháp này bao gồm đun sôi nước và sau đó ngưng tụ hơi nước để thu được nước tinh khiết. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng khả quan cho việc sử dụng hàng ngày. 

  • Sử dụng bộ lọc than hoạt tính: Cách này có thể loại bỏ một số chất hữu cơ và hóa chất, nhưng không hiệu quả bằng máy lọc RO trong việc giảm lượng TDS. 

  • Trao đổi ion: Phương pháp này sử dụng nhựa trao đổi ion để thay thế các ion không mong muốn trong nước bằng các ion khác, thường là natri hoặc kali. 

  • Sử dụng hóa chất: Một số hóa chất có thể được thêm vào nước để kết tủa các chất rắn hòa tan, sau đó được loại bỏ bằng cách lọc ra khỏi nước và sử dụng. 

Kết luận về chỉ số TDS: 

Mặc dù TDS là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất. Nước có thể có TDS thấp nhưng vẫn chứa các chất gây ô nhiễm khác như vi khuẩn, virus, hóa chất hữu cơ.  

Không có một mức TDS lý tưởng chung cho tất cả mọi người. Nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người là khác nhau. Tuy nhiên, việc giữ mức TDS ở mức vừa phải (thường dưới 500 ppm) là tốt nhất cho sức khỏe. 

Nguồn gốc nước sẽ ảnh hưởng lớn đến thành phần và hàm lượng các chất hòa tan trong nước. Ví dụ, nước giếng khoan thường có TDS cao hơn nước máy. 

Nếu TDS trong nước quá cao, có thể sử dụng các phương pháp xử lý như lọc thẩm thấu ngược, chưng cất để loại bỏ các chất rắn hòa tan. 

Tóm lại, chỉ số TDS là một công cụ hữu ích để đánh giá sơ bộ chất lượng nước. Việc theo dõi và kiểm soát chỉ số TDS giúp chúng ta đảm bảo nguồn nước sinh hoạt an toàn và chất lượng, bảo vệ sự sống và bảo vệ trái đất. 

Để được tư vấn, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:  

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM. 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn 

Xem thêm các chỉ số khác trong nước thải:

Chỉ số COD

Chỉ số Amoni

Chỉ số pH


Tin tức liên quan

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

49 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

64 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

88 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

78 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

83 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

82 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

110 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

126 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

114 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.

Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng
Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng

119 Lượt xem

Trong xu hướng quản lý môi trường hiện nay, các cơ quan chức năng đang dần chuyển đổi từ việc giám sát chỉ tiêu COD (nhu cầu Oxy hóa học) sang chỉ tiêu TOC (Tổng Carbon hữu cơ) - một chỉ tiêu hiện đại, phản ánh chính xác và nhanh hơn mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Việc chuyển đổi này giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quan trắc, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian vận hành.

Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator
Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator

124 Lượt xem

Trong phân tích nước và kiểm soát chất lượng phòng thí nghiệm, việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của phép đo là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu đó, HACH đã phát triển máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator, giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình phân tích. Với thiết kế thân thiện, thao tác dễ dàng và độ chính xác cao, AT1000 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nước, môi trường, thực phẩm và công nghiệp cần kết quả nhanh, ổn định và đáng tin cậy.

QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP
QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP

150 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ sinh hoạt, sản xuất và duy trì cân bằng môi trường. Tuy nhiên, tình trạng khai thác quá mức tại nhiều khu vực đã khiến mực nước ngầm suy giảm, gây sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng. Vì vậy, việc giám sát khai thác nước ngầm liên tục và chính xác trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý tài nguyên nước.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng