Chỉ số TDS là gì? TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

Chỉ số TDS là một thuật ngữ mà chúng ta thường nghe thấy rất nhiều khi tìm hiểu về chất lượng nước. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ đó là gì và tại sao lại quan trọng? Cùng Aquaco tìm hiểu chi tiết về TDS từ khái niệm, sự tồn tại và cách chúng ta có thể đo lường được chỉ số này qua bài viết dưới đây! 

1. Chỉ số TDS là gì?  

1.1. Khái niệm về chỉ số TDS 

Chỉ số TDS là viết tắt của Total Dissolved Solids, đây là một chỉ số để đo lường tổng các chất rắn hòa tan có trong nước. Trong một đơn vị khối lượng nhất định của nước, TDS đo lường tất cả các thành phần bao gồm khoáng chất, muối, kim loại và các ion mang điện tích. Các chất rắn trong đó phải đủ nhỏ để đi qua một bộ lọc với những lỗ nhỏ cỡ 2 micromet. 

Khi tính toán TDS, tất cả các chất rắn hòa tan trong nước được xem như là một. Phép đo không phân biệt giữa các loại chất rắn khác nhau. Ví dụ, nếu chì, canxi và magiê có tồn tại trong nước, tất cả đều được ghi lại là TDS. 

Đơn vị thường được dùng để xác định TDS thường là ppm (parts per million) hoặc mg/L. Trong đó, 1 mg/l = 1 ppm.   

1.2. Ý nghĩ của chỉ số TDS 

Có thể nói chỉ số TDS quan trọng để đánh giá chất lượng và tính khoáng của nước. Chỉ số TDS càng nhỏ từ 5ppm trở xuống thì được xem như là nước tinh khiết, không có chất rắn hoà tan.  Với các nguồn nước có TDS < 50ppm thường là nước ở mức khá tinh khiết hoặc nước sau khi lọc qua hệ thống RO. 

  • TDS càng nhỏ biểu thị nước càng tinh khiết, ít chất bẩn hòa tan 

  • TDS càng lớn chứng to nước càng có nhiều chất bẩn, đô cứng cao 

Xem thêm sự khác biệt giữa TSS và TDS

2. Chỉ số TDS trong nước bao nhiêu thì uống được? 

Theo các tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các cơ quan quản lý môi trường khác, nước uống cần có chỉ số TDS dưới mức 300mg/L và không vượt quá 500mg/L để có thể đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nếu chỉ số TDS trong nước đạt chuẩn, chúng ta có thể sử dụng ngay mà không gặp vấn đề gì.  

Tuy nhiên, mức TDS lý tưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn nước và sở thích cá nhân, đối với một số loại nước có chỉ số cao hơn nên cân nhắc để tránh ảnh hưởng sức khỏe.  

Ví dụ:

Nước ion Canxi, được WHO khuyên dùng, có chỉ số TDS cao nhưng vẫn được coi là nước tốt cho sức khỏe.  

Trong khi đó nước có chỉ số TDS > 500 ppm chứa ion chì và các kim loại nặng, có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. 

 

tong chat ran hoa tan trong nuoc tds

Tuy nhiên, chỉ số TDS không phải là tiêu chí duy nhất để xác định nguồn nước có đủ tiêu chuẩn hay không. Theo tiêu chuẩn của Bộ y tế đã đưa ra, có đến hơn 100 chỉ tiêu nồng độ cho phép của các chất có trong nước như: Màu sắc, mùi vị, độ đục, độ pH, độ kiềm - độ cứng, tổng chất rắn hòa tan, các hàm lượng vô cơ và hữu cơ (nhôm, sắt, mangan, thạch tín, cadimi, crom, đồng, chì, kẽm, niken,...), mức nhiễm xạ, vi sinh vật (coliform, ecoli,...) 

Thông tin chi tiết vui lòng xem tại QCVN 01:2009/BYT 

3. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) có từ đâu? 

Như chúng ta đã biết, nước chứa rất nhiều các thành phần chất rắn hoà tan và ion mang điện tích khác nhau. Vì vậy, nguồn của chỉ số TDS cũng rất đa dạng. 

  • Một số chất rắn hoà tan có trong nước được sinh ra từ các nguồn hữu cơ như sinh vật phù du, lá cây, phù sa, nước thải sinh hoạt hoặc các chất thải công nghiệp. 

  • Một số nguồn hữu cơ khác đến từ phân bón, thuốc trừ sâu được sử dụng nhiều trong trồng trọt, chăn nuôi hoặc từ các dòng chảy trong các khu đô thị. 

  • Một số thành phần khác đến từ các nguồn vô cơ trong không khí, đất đá có thể chứa phốt pho, sắt, lưu huỳnh, nitơ, canxi bicarbonate và khoáng chất khác. 

 

tong chat ran hoa tan tds co tu dau

  • Có không ít các chất trong số đó phản ứng với nhau và tạo thành muối hoà tan trong nước (một loại hợp chất có chứa cả kim loại và phi kim loại). Khi muối được hoà tan sẽ hình thành nên các ion mang điện tích dương hoặc âm trôi lơ lửng trong nước. 

  • Trong quá trình di chuyển trong đường ống, nước cũng có thể lấy đi các kim loại để làm đa dạng hơn thành phần trong TDS. 

4. Tại sao cần quan tâm đến chỉ số TDS? 

Chỉ số TDS (Tổng chất rắn hòa tan) được đánh giá là một chỉ số rất quan trọng vì TDS ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước và sức khỏe con người. Điểm qua một số lý do tại sao chúng ta cần quan tâm đến chỉ số này: 

Sức khỏe con người:  

Nước có TDS cao có thể chứa các chất gây hại như kim loại nặng, muối và các chất hóa học khác, gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh thận, cao huyết áp, và các bệnh tiêu hóa. 

Hương vị và mùi vị của nước:  

Nước có TDS cao thường có vị mặn, đắng hoặc kim loại, làm giảm chất lượng nước uống và nước dùng trong nấu ăn. 

Thiết bị gia dụng:  

Nước có TDS cao có thể gây ra cặn bám trong các thiết bị như máy lọc nước, máy giặt máy pha cà phê và ấm đun nước, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất của máy. 

Nông nghiệp và công nghiệp:  

Trong nông nghiệp, nước có TDS cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Trong công nghiệp, nước có TDS cao có thể gây ăn mòn và hư hỏng thiết bị. 

5. Cách đo lường chỉ số TDS trong nước 

Có nhiều phương pháp để đo lường được chỉ số TDS trong nước, mỗi phương pháp đều sẽ có nhưng ưu điểm và nhược điểm riêng: 

5.1. Bút đo TDS - các thiết bị đo cầm tay:  

Bút đo TDS cho phép đo chỉ số TDS nhanh chóng tại chỗ. Đây là thiết bị đơn giản, phổ biến, dễ sử dụng và có giá thành rất hợp lý. Để đo lường chúng ta chỉ cần nhúng đầu bút vào mẫu nước và đọc kết quả hiển thị trên màn hình. 

Tuy nhiên khi sử dụng bút đo phải tiến hành hiệu chuẩn và kiểm tra để tránh xảy ra sai số trong quá trình đo lường. 

 

thiet bi do tong chat ran hoa tan tds cam tay

Thiết bị đo TDS cầm tay - Hach HQ series

5.2. Các phương pháp phân tích TDS trong phòng thí nghiệm:  

Đây là phương pháp cho ra kết quả có độ chính xác cao. Phương pháp này sử dụng các kỹ thuật phân tích phức tạp để xác định TDS và các thành phần cụ thể có trong nước. 

Phương pháp cân trọng lượng 

Nguyên lý của phương pháp này là làm bay hơi hoàn toàn một lượng mẫu nước đã biết, sau đó cân phần chất rắn còn lại. Cách làm này có độ chính xác cao mà không phụ thuộc vào các yếu tố khác. Tuy nhiên phương pháp này lại mất khá nhiều thời gian và đòi hỏi những thiết bị chuyên dụng. 

Phương pháp đo độ dẫn điện 

Nguyên lý của phương pháp này là đo độ dẫn điện của dung dịch, từ đó suy ra hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp này cho ra kết quả nhanh, cách làm đơn giản mà không cần phá hủy mẫu, tuy nhiên độ chính xác của kết quả lại phụ thuộc vào thành phần ion trong nước. 

 

phuong-phap-do-tds-bang-do-dan-dien

Phương pháp đo TDS bằng độ dẫn điện

Phương pháp quang học 

Phương pháp quang học sử dụng các kỹ thuật quang học để đo sự hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng của các chất rắn hòa tan trong nước. Phương pháp này cho độ nhạy cao và có thể phát hiện được các chất ở nồng độ thấp. Tuy nhiên nhược điểm là đòi hỏi thiết bị phức tạp và chi phí để thực hiện khá cao. 

Phương pháp sắc ký 

Nguyên lý của phương pháp này là tách các thành phần chất rắn hòa tan và định lượng từng thành phần có trong nước. Ưu điểm của phương pháp này là cho phép đo lường chi tiết về thành phần của từng chất rắn hòa tan. Tuy nhiên phương pháp này rất phức tạp khó để thực hiện, tốn thời gian và đòi hỏi kỹ thuật cao. 

6. Các phương pháp giảm thiểu nồng độ TDS trong nước: 

Có một số phương pháp hiệu quả chúng ta có thể thử để giảm thiểu nồng độ TDS trong nước. 

  • Sử dụng máy lọc nước RO (Reverse Osmosis): Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Máy lọc nước RO có thể loại bỏ hầu hết các chất rắn hòa tan, bao gồm cả muối và kim loại nặng. 

  • Chưng cất: Phương pháp này bao gồm đun sôi nước và sau đó ngưng tụ hơi nước để thu được nước tinh khiết. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng khả quan cho việc sử dụng hàng ngày. 

  • Sử dụng bộ lọc than hoạt tính: Cách này có thể loại bỏ một số chất hữu cơ và hóa chất, nhưng không hiệu quả bằng máy lọc RO trong việc giảm lượng TDS. 

  • Trao đổi ion: Phương pháp này sử dụng nhựa trao đổi ion để thay thế các ion không mong muốn trong nước bằng các ion khác, thường là natri hoặc kali. 

  • Sử dụng hóa chất: Một số hóa chất có thể được thêm vào nước để kết tủa các chất rắn hòa tan, sau đó được loại bỏ bằng cách lọc ra khỏi nước và sử dụng. 

Kết luận về chỉ số TDS: 

Mặc dù TDS là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất. Nước có thể có TDS thấp nhưng vẫn chứa các chất gây ô nhiễm khác như vi khuẩn, virus, hóa chất hữu cơ.  

Không có một mức TDS lý tưởng chung cho tất cả mọi người. Nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người là khác nhau. Tuy nhiên, việc giữ mức TDS ở mức vừa phải (thường dưới 500 ppm) là tốt nhất cho sức khỏe. 

Nguồn gốc nước sẽ ảnh hưởng lớn đến thành phần và hàm lượng các chất hòa tan trong nước. Ví dụ, nước giếng khoan thường có TDS cao hơn nước máy. 

Nếu TDS trong nước quá cao, có thể sử dụng các phương pháp xử lý như lọc thẩm thấu ngược, chưng cất để loại bỏ các chất rắn hòa tan. 

Tóm lại, chỉ số TDS là một công cụ hữu ích để đánh giá sơ bộ chất lượng nước. Việc theo dõi và kiểm soát chỉ số TDS giúp chúng ta đảm bảo nguồn nước sinh hoạt an toàn và chất lượng, bảo vệ sự sống và bảo vệ trái đất. 

Để được tư vấn, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:  

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM. 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn 

Xem thêm các chỉ số khác trong nước thải:

Chỉ số COD

Chỉ số Amoni

Chỉ số pH


Tin tức liên quan

QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP
QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP

41 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ sinh hoạt, sản xuất và duy trì cân bằng môi trường. Tuy nhiên, tình trạng khai thác quá mức tại nhiều khu vực đã khiến mực nước ngầm suy giảm, gây sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng. Vì vậy, việc giám sát khai thác nước ngầm liên tục và chính xác trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý tài nguyên nước.

QUAN TRẮC NƯỚC SẠCH A-Z: HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN VỀ QUY TRÌNH, CHỈ TIÊU & CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT
QUAN TRẮC NƯỚC SẠCH A-Z: HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN VỀ QUY TRÌNH, CHỈ TIÊU & CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT

61 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, nguồn nước sạch trở thành một tài sản vô cùng quý giá. Nước không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là yếu tố tiên quyết đối với sức khỏe và sự phát triển bền vững. Trách nhiệm đảm bảo chất lượng nước cấp luôn thuộc về các đơn vị sản xuất và cung cấp nước. Vậy nước đã qua xử lý có thực sự an toàn trong suốt quá trình vận chuyển qua mạng lưới cấp nước phức tạp?

Câu trả lời nằm ở hoạt động quan trắc nước sạch, khâu kiểm soát chất lượng

SO SÁNH HAI DÒNG MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN TU5200 VÀ TL2300 CỦA HACH
SO SÁNH HAI DÒNG MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN TU5200 VÀ TL2300 CỦA HACH

72 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước phản ánh mức độ trong, sạch của nguồn nước, đồng thời cho thấy sự hiện diện của các hạt lơ lửng, vi sinh vật hoặc chất hữu cơ. Việc kiểm soát chỉ tiêu này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các nhà máy xử lý nước cấp, nước uống, cũng như trong hệ thống xử lý nước thải.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH TIÊU CHUẨN MÁY PHÂN TÍCH CLO DƯ TỰ ĐỘNG HACH CL17SC
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH TIÊU CHUẨN MÁY PHÂN TÍCH CLO DƯ TỰ ĐỘNG HACH CL17SC

78 Lượt xem

Trong các hệ thống xử lý và phân phối nước, chỉ tiêu Clo dư là thông số quan trọng để đánh giá hiệu quả khử trùng và đảm bảo an toàn vệ sinh nước trước khi cấp đến người sử dụng. Việc duy trì nồng độ Clo ổn định đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa tái nhiễm vi sinh và bảo đảm chất lượng nước theo quy chuẩn. Tuy nhiên, các yếu tố như biến động áp lực, nhiệt độ, hay thay đổi thành phần nước đầu vào có thể làm cho việc kiểm soát Clo trở nên khó khăn nếu chỉ dựa vào phép đo thủ công.

NƯỚC GIẾNG KHOAN CÓ THẬT SỰ AN TOÀN? HIỂU ĐÚNG ĐỂ BẢO VỆ SỨC KHỎE GIA ĐÌNH BẠN
NƯỚC GIẾNG KHOAN CÓ THẬT SỰ AN TOÀN? HIỂU ĐÚNG ĐỂ BẢO VỆ SỨC KHỎE GIA ĐÌNH BẠN

142 Lượt xem

Trong nhiều năm qua, nước giếng khoan vẫn được xem là nguồn cung cấp nước sinh hoạt phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực chưa có hệ thống cấp nước tập trung. Tuy nhiên, trước thực trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, câu hỏi “nước giếng khoan có thật sự an toàn?” đang trở nên đáng lo ngại hơn bao giờ hết.

QUAN TRẮC NƯỚC TRONG NGÀNH THỰC PHẨM & ĐỒ UỐNG – BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG TỪ GIỌT NƯỚC ĐẦU TIÊN
QUAN TRẮC NƯỚC TRONG NGÀNH THỰC PHẨM & ĐỒ UỐNG – BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG TỪ GIỌT NƯỚC ĐẦU TIÊN

113 Lượt xem

Trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, nước là yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến mọi giai đoạn – từ rửa nguyên liệu, pha chế, đến làm mát và vệ sinh thiết bị. Chính vì vậy, việc quan trắc nước liên tục và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ quy chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ thương hiệu trước người tiêu dùng.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO MÀU BỎ TÚI HACH DR300
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO MÀU BỎ TÚI HACH DR300

164 Lượt xem

HACH DR300 pocket colorimeter là thiết bị đo màu cầm tay thế hệ mới, được tin dùng để phân tích nhanh chóng và chính xác các chỉ tiêu quan trọng như Clo dư/tổng, amoni, nhôm, đồng,... Trong các lĩnh vực nước sạch, nước thải, và công nghiệp. Việc nắm vững cách sử dụng HACH DR300 sẽ đảm bảo kết quả đo lường chính xác và độ tin cậy cao.

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN CHO TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TỰ ĐỘNG
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN CHO TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TỰ ĐỘNG

146 Lượt xem

Trong vận hành các trạm quan trắc nước tự động, độ ổn định và chính xác của hệ thống thiết bị là yếu tố vô cùng quan trọng. Một số trạm được lắp đặt ngoài trời, đặc biệt gần sông hồ, khu công nghiệp hoặc vùng đồng bằng trống trải, nguy cơ bị ảnh hưởng bởi sét là rất cao. Không chỉ sét đánh trực tiếp, mà sét lan truyền – dòng điện cảm ứng từ các cú đánh sét ở xa – cũng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm như cảm biến, bộ điều khiển và modem truyền dữ liệu.

Sự thật về bảo trì trạm quan trắc nước tự động – Doanh nghiệp cần biết để tránh rủi ro
Sự thật về bảo trì trạm quan trắc nước tự động – Doanh nghiệp cần biết để tránh rủi ro

163 Lượt xem

Trạm quan trắc nước tự động ngày nay không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý và kiểm soát chất lượng nước một cách hiệu quả. Nhờ khả năng giám sát 24/7 và truyền dữ liệu trực tiếp về cơ quan quản lý, hệ thống này góp phần nâng cao tính minh bạch, giảm rủi ro vi phạm và bảo vệ uy tín doanh nghiệp.

Hướng dẫn lắp đặt trạm quan trắc nước sạch theo nghị định 53/2024
Hướng dẫn lắp đặt trạm quan trắc nước sạch theo nghị định 53/2024

241 Lượt xem

Nước sạch là nhu cầu quan trọng thiết yếu của toàn thể người dân, việc giám sát và quản lý chất lượng nguồn nước đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Tại Việt Nam Nghị định 53/2024/NĐ-CP đã đặt ra những quy định cụ thể về quan trắc tài nguyên nước, trong đó có việc lắp đặt trạm quan trắc nước sạch tự động, liên tục đối với các công trình khai thác nước mặt và nước dưới đất có quy mô lớn.

Tại sao cần phải kiểm soát nghiêm ngặt chỉ tiêu độ dẫn điện trong nước cấp cho nhà máy nhiệt điện?
Tại sao cần phải kiểm soát nghiêm ngặt chỉ tiêu độ dẫn điện trong nước cấp cho nhà máy nhiệt điện?

174 Lượt xem

Trong vận hành nhà máy nhiệt điện, chất lượng nước cấp cho lò hơi đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Chỉ một sai sót nhỏ trong khâu xử lý nước cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như lắng cặn, ăn mòn, giảm hiệu suất truyền nhiệt và thậm chí gây hư hại cho toàn bộ hệ thống. Trong số các chỉ tiêu cần được giám sát, độ dẫn điện (Electrical Conductivity – EC) là thông số nền tảng, phản ánh trực tiếp tổng lượng ion hòa tan trong nước.

WQMS – HỆ THỐNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC HIỆU QUẢ VÀ HIỆN ĐẠI
WQMS – HỆ THỐNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC HIỆU QUẢ VÀ HIỆN ĐẠI

177 Lượt xem

Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước, đang trở thành thách thức chung không chỉ tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia trên thế giới. Các nguồn thải từ khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, khu đô thị… ngày càng phức tạp cả về lưu lượng lẫn thành phần ô nhiễm, đòi hỏi giải pháp giám sát chặt chẽ và chính xác hơn. Ở bối cảnh đó, WQMS (Water Quality Monitoring System) – Hệ thống quan trắc chất lượng nước – ra đời như một công cụ quan trọng, cho phép theo dõi các chỉ tiêu một cách tự động.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng