Phân tích các loại nước thải công nghiệp: loại nước thải nào có mức độ ô nhiễm cao nhất?

Nước thải công nghiệp là một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới hiện đại đang phải đối mặt trong công cuộc bảo vệ môi trường. Với sự phát triển không ngừng của các ngành công nghiệp, lượng nước thải phát sinh ngày càng gia tăng, trong đó chứa đầy các chất ô nhiễm nguy hại, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nguồn nước, hệ sinh thái và sức khỏe con người. 

Việc hiểu rõ bản chất của nước thải công nghiệp, biết được các loại nước thải có mức độ ô nhiễm cao nhất và tìm ra các giải pháp xử lý hiệu quả là việc làm vô cùng cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai. 

1. Nước thải công nghiệp là gì?  

1.1. Định nghĩa về nước thải công nghiệp  

Nước thải công nghiệp là nguồn nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất của các nhà máy, khu công nghiệp và các hoạt động công nghiệp. Đây là một trong những yếu tố gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng nước, không khí và đất đai, từ đó tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và các hệ sinh thái.  

1.2. Các thành phần của nước thải công nghiệp  

Tùy thuộc vào loại hình sản xuất, nước thải công nghiệp có thể chứa nhiều thành phần hóa chất, kim loại nặng và chất hữu cơ khác nhau. Các thành phần này được sinh ra trong quá trình hoạt động và sản xuất  của nhà máy. Đây có thể là những hóa chất, kim loại rất độc hại như thủy ngân, chì, cadmium, Nitrat, Photphat, Clo,... đều là những hóa chất rất độc hại, nếu không được xử lý đúng cách sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường, tạo nên những thách thức lớn trong việc xử lý và kiểm soát nước thải cho chính quyền địa phương. 

Nước thải nhà máy công nghiệp

2. Phân loại nước thải công nghiệp và đặc điểm của từng ngành 

Nước thải công nghiệp được phân loại dựa trên nguồn gốc phát sinh từ các ngành công nghiệp khác nhau. Mỗi ngành có đặc thù sản xuất riêng biệt, từ đó tạo ra các loại nước thải với các thành phần ô nhiễm và đặc điểm khác nhau. Dưới đây là một số ngành công nghiệp tiêu biểu phát sinh nước thải cùng các đặc điểm cụ thể của loại nước thải đó 

2.1. Nước thải từ ngành chế biến thực phẩm 

Ngành chế biến thực phẩm là một trong những ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều nước và tạo ra lượng nước thải lớn. Nước thải từ ngành này thường chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy, dầu mỡ, protein, carbohydrate và các chất rắn lơ lửng. Đặc điểm nổi bật của loại nước thải này là: 

  • Hàm lượng chất hữu cơ cao: Đây là các chất dễ bị vi khuẩn phân hủy, làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, dẫn đến hiện tượng thiếu oxy nghiêm trọng trong các nguồn nước tiếp nhận. Nếu không được xử lý, nước thải từ ngành thực phẩm có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm tảo và các sinh vật phát triển quá mức. 

  • Chất rắn lơ lửng: Trong quá trình rửa nguyên liệu và sản xuất, nước thải có thể chứa lượng lớn chất rắn lơ lửng như bã rau củ, trái cây, vỏ trấu, hoặc bã động vật. Những chất này cần phải được loại bỏ thông qua các phương pháp lắng, lọc trước khi xả thải. 

  • Chất béo và dầu mỡ: Nước thải từ các nhà máy chế biến thịt, cá và sữa có thể chứa lượng lớn chất béo và dầu mỡ. Những chất này không dễ phân hủy và có thể tạo màng dầu trên bề mặt nước, gây cản trở quá trình trao đổi khí và làm ô nhiễm nguồn nước. 

2.2. Nước thải từ ngành dệt nhuộm, in ấn 

Ngành dệt nhuộm và in ấn là một trong những ngành công nghiệp gây ô nhiễm nước nặng nề nhất do quá trình sử dụng hóa chất và phẩm nhuộm để sản xuất vải và chế phẩm in. Đặc điểm của nước thải từ ngành này là: 

  • Độ màu và phẩm nhuộm: Nước thải từ quá trình này chứa nhiều màu sắc khó phân hủy sinh học, gây ra hiện tượng ô nhiễm độ màu cho nguồn nước. Phẩm nhuộm không chỉ làm nước bị ô nhiễm về mặt thẩm mỹ mà còn chứa nhiều hợp chất hóa học độc hại, ảnh hưởng đến sinh vật sống dưới nước. 

  • Chất tẩy rửa và hóa chất: Trong quá trình sản xuất vải, các nhà máy thường sử dụng nhiều loại hóa chất như xút, axit và các chất tẩy rửa. Những hóa chất này nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra những thay đổi về pH của nước thải, làm tăng tính axit hoặc kiềm trong môi trường nước. 

  • Kim loại nặng: Một số loại phẩm nhuộm và hóa chất sử dụng trong ngành dệt nhuộm có chứa kim loại nặng như Crom, Cadmium và Đồng, gây ô nhiễm kim loại nặng cho nước. Kim loại nặng rất khó phân hủy và có thể tích lũy trong cơ thể sinh vật, gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. 

Nước thải nhà máy dệt nhuộm

2.3. Nước thải từ ngành hóa chất - dược phẩm 

Ngành công nghiệp hóa chất sản sinh ra một lượng lớn nước thải có thành phần rất phức tạp và độc hại, bao gồm cả các chất hữu cơ và vô cơ. Đặc điểm chính của nước thải từ ngành hóa chất là: 

  • Các hợp chất hữu cơ độc hại: Nước thải từ ngành sản xuất hóa chất có thể chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), các hợp chất hữu cơ khó phân hủy (POPs) như dioxin và các hợp chất benzen. Những hợp chất này gây ra độc tính cao, khó xử lý và có thể tồn tại lâu dài trong môi trường. 

  • Kim loại nặng: Nhiều nhà máy hóa chất sử dụng các kim loại nặng như thủy ngân, chì, cadmium trong sản xuất. Kim loại nặng có khả năng tích lũy sinh học, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người và các loài sinh vật khi tiếp xúc hoặc ăn phải. 

  • Các hợp chất vô cơ: Nước thải từ ngành hóa chất có thể chứa nồng độ cao của các hợp chất vô cơ như axit, bazơ, và các muối vô cơ. Tùy thuộc vào quá trình sản xuất, nước thải có thể có tính axit hoặc tính kiềm mạnh, làm thay đổi pH của môi trường nước, từ đó ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. 

2.4. Nước thải từ ngành luyện kim, xi mạ và cơ khí 

Ngành luyện kim, xi mạ và cơ khí tạo ra nước thải chứa nhiều thành phần hóa chất độc hại từ các quy trình gia công và xử lý kim loại. Đặc điểm của nước thải từ ngành này bao gồm: 

  • Kim loại nặng và hợp chất độc hại: Các kim loại như kẽm, đồng, nhôm và sắt thường có mặt trong nước thải từ quá trình gia công kim loại. Các chất độc hại như axit, cyanide và các chất tẩy rửa mạnh cũng thường xuất hiện, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng. 

  • Dầu và mỡ: Nước thải từ các xưởng cơ khí và nhà máy gia công kim loại thường chứa lượng lớn dầu mỡ từ quá trình bôi trơn và cắt gọt. Dầu mỡ không chỉ làm cản trở quá trình xử lý nước mà còn gây ra ô nhiễm nguồn nước nếu không được loại bỏ triệt để. 

  • Các hợp chất rắn lơ lửng: Quá trình mài, cắt và hàn kim loại sinh ra các hạt rắn nhỏ và bụi kim loại có thể làm tăng lượng chất rắn lơ lửng trong nước thải. Nếu không được xử lý các hạt rắn này sẽ lắng đọng và gây ô nhiễm cho cả đất và nước. 

Nhà máy xi mạ Tactician

Nhà máy xi mạ Tactician (hình ảnh thực tế)

2.5. Nước thải từ ngành sản xuất giấy và bột giấy 

Ngành sản xuất giấy và bột giấy sử dụng nhiều nước trong quá trình sản xuất, và nước thải từ ngành này chứa nhiều hợp chất gây ô nhiễm, bao gồm: 

  • Lignin và cellulose: Lignin và cellulose là các chất hữu cơ tự nhiên có trong gỗ, nguyên liệu chính để sản xuất giấy. Trong quá trình sản xuất, nước thải chứa lượng lớn lignin và cellulose, đây là các chất khó phân hủy sẽ gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách. 

  • Hóa chất tẩy trắng: Để tạo ra giấy trắng, các nhà máy sử dụng nhiều hóa chất như Clo, Hypochlorite và Hydrogen Peroxide. Những hóa chất này làm cho nước thải chứa nồng độ cao của các chất Oxi hóa mạnh, gây hại cho môi trường và làm tăng nguy cơ ô nhiễm độc hại. 

  • Chất hữu cơ và các hợp chất Clo hóa: Ngoài lignin, nước thải từ ngành này còn chứa nhiều hợp chất clo hóa và các chất hữu cơ khác, gây ra ô nhiễm hóa học khó phân hủy trong môi trường tự nhiên. 

2.6. Nước thải từ ngành khai thác khoáng sản 

Ngành khai thác khoáng sản phát sinh nước thải chứa các chất rắn lơ lửng và kim loại nặng từ quá trình rửa và xử lý quặng. Đặc điểm của nước thải từ ngành này có thể kể đến là: 

  • Kim loại nặng và chất rắn lơ lửng: Nước thải từ ngành khai thác mỏ thường chứa các kim loại nặng như thủy ngân, chì, cadmium và các khoáng chất khác. Những chất này rất khó xử lý và có thể tồn tại lâu dài trong môi trường. 

  • Axit mỏ: Quá trình khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác quặng lưu huỳnh, thường tạo ra hiện tượng thoát axit mỏ, làm nước thải có tính axit cao. Nước thải axit không chỉ gây ra ăn mòn thiết bị và cơ sở hạ tầng mà còn làm ô nhiễm nghiêm trọng các nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. 

2.7. Nước thải từ ngành dầu khí 

Ngành dầu khí phát sinh một lượng lớn nước thải chứa các hợp chất hydrocacbon và các hóa chất độc hại khác. Đặc điểm của nước thải từ ngành này bao gồm: 

  • Hydrocacbon: Nước thải chứa dầu và các hợp chất hydrocacbon có thể gây ra hiện tượng màng dầu trên bề mặt nước, cản trở sự trao đổi khí và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các sinh vật sống dưới nước. 

  • Chất thải hóa học: Quá trình khai thác và xử lý dầu khí thường sử dụng nhiều hóa chất như chất ức chế ăn mòn, chất ức chế tạo bọt và các chất phụ gia khác, làm cho nước thải từ ngành dầu khí trở nên phức tạp và khó xử lý. Các hóa chất này, nếu không được loại bỏ đúng cách, có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường. 

  • Nồng độ muối cao: Trong quá trình khai thác dầu khí, nước thải có thể chứa nồng độ muối cao, đặc biệt là nước thải từ các mỏ dầu ngoài khơi. Nước mặn không chỉ gây hại cho các hệ sinh thái nước ngọt mà còn làm cho đất bị nhiễm mặn, gây khó khăn cho việc canh tác nông nghiệp và sinh hoạt. 

  • Kim loại nặng: Giống như nhiều ngành công nghiệp khác, nước thải từ ngành dầu khí cũng chứa các kim loại nặng như thủy ngân, chì, arsenic và cadmium. Những chất này rất khó phân hủy, dễ tích lũy trong môi trường và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả con người và sinh vật. 

3. Loại nước thải nào có mức độ ô nhiễm cao nhất? 

Trong tất cả các loại nước thải kể trên thì ngành có nước thải ở mức độ ô nhiễm cao nhất có thể được xác định dựa trên các yếu tố như thành phần ô nhiễm, khối lượng nước thải phát sinh và khả năng gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường. Trong đó có ba ngành công nghiệp nổi bật với mức độ ô nhiễm nước thải cao nhất là ngành sản xuất giấy và bột giấy, ngành khai thác khoáng sản, ngành công nghiệp hóa chất - dược phẩm. Các ngành này chứa nhiều hợp chất hóa học phức tạp và độc hại, bao gồm kim loại nặng và các chất hữu cơ khó phân hủy, gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. 

Nhà máy sản xuất giấy có nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao

Nhà máy sản xuất giấy có nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao

Có thể nói, việc xử lý nước thải công nghiệp là một yếu tố quan trọng trong công cuộc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, nếu việc kiểm soát chất lượng xử lý nước thải không chặt chẽ trước khi xả thải sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe của cộng đồng. Vì vậy, quá trình XLNT cũng cần được kiểm soát bằng những trạm quan trắc liên tục, để đảm bảo các thông số nước thải đạt yêu cầu trước khi xả thải ra ngoài môi trường.  

Hiện tại, tại Tp.HCM và Hà Nội, Aquaco là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt các trạm quan trắc nước thải. Để được tư vấn cụ thể vui lòng liên hệ với chúng tôi qua 

 


Tin tức liên quan

Chỉ tiêu COD trong nước thải
Chỉ tiêu COD trong nước thải

1077 Lượt xem

Nước thải nhà máy và nước thải sinh hoạt luôn là vấn đề thu hút nhiều sự quan tâm của chính quyền địa phương, người dân và các sở ban ngành,…. Và COD là một chỉ số cần thiết phải đo lường nhằm mục đích đảm bảo lượng COD không vượt ngưỡng cho phép theo những quy chuẩn Việt Nam. Vậy chỉ tiêu COD trong nước thải là  gì? Làm sao để đo lường được COD trong nước thải? Hãy cùng Aquaco tìm hiểu qua bài viết này.

Quan trắc nước ngầm mang lại lợi ích gì?
Quan trắc nước ngầm mang lại lợi ích gì?

661 Lượt xem

Nước ngầm tồn tại dưới bề mặt đất và chỉ chiếm 30% số lượng nước ngọt trên trái đất. Tuy nhiên phần lớn lượng nước ngọt mà con người sử dụng cho các hoạt động như: công nghiệp thực phẩm, công nghiệp thủy lợi. Vì thế có thể thấy được sự khan hiếm và cần thiết của nguồn nước này đối với con người. Trước thực trạng ô nhiễm nước ngầm như hiện nay, quan trắc nước ngầm ra đời với mục đích giúp đưa ra nhận xét về hiện trạng cũng như đưa ra những giải pháp xử lý nước ngầm bị ô nhiễm hiệu quả nhất.

Quan trắc nước thải khu công nghiệp
Quan trắc nước thải khu công nghiệp

1309 Lượt xem

Với các khu công nghiệp có quy mô lớn, lượng nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp thải ra rất nhiều, đây là một thách thức lớn đối với môi trường. Vì vậy, các khu công nghiệp phải lắp đặt hệ thống xử lý nước thải (XLNT) đạt chuẩn trước khi xả thải ra môi trường theo quy định. Để đảm bảo hệ thống XLNT hoạt động hiệu quả và nước thải đầu ra đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, việc quan trắc nước thải khu công nghiệp là một phần không thể thiếu giúp kiểm soát chất lượng trước khi xả thải.

Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao
Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao

1158 Lượt xem

Phương pháp 10072 Test ‘N Tube™ Vials  

Persulfate Digestion Method  HR (10 đến 150 mg/L) 

Phân tích Nitơ tổng thang cao (HR) là một phương pháp được áp dụng khi cần kiểm tra nước thải có hàm lượng Nitơ tổng cao. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước thải, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như nước thải sinh hoạt, chăn nuôi, chế biến cao su và chế biến thủy sản. 

Máy đo Clo dư cầm tay DR300
Máy đo Clo dư cầm tay DR300

3165 Lượt xem

Clo là hóa chất được sử dụng rất nhiều trong làm sạch nước vì khả năng khử trùng hiệu quả và ít tốn kém. Tuy nhiên, Clo sau quá trình khử trùng cần được lọc sạch tránh phát sinh mùi hôi khó chịu và gây hại đến sức khỏe con người. Trong đó, lượng Clo cho phép theo tiêu chuẩn của Bộ TNMT là <0,2mg/lít; và để kiểm tra nồng độ clo đang có trong nước có thể sử dụng máy đo clo dư cầm tay DR300. Với cách làm này, người dùng có thể nhanh chóng thực hiện và kịp thời xử lý được nồng độ Clo dư trong nước.

Vì sao cần tiến hành quan trắc nước ngầm ?
Vì sao cần tiến hành quan trắc nước ngầm ?

2017 Lượt xem

Nước ngầm cung cấp phần lớn nước ăn uống, sinh hoạt và sản xuất. Thế nhưng,mỗi năm có đến hàng ngàn người tử vong và những ca bệnh đến từ nguyên nhân sử dụng nước bị ô nhiễm. Quá trình quan trắc ở nhiều nơi cũng ghi nhận được mức độ ô nhiễm về hóa chất độc hại, kim loại nặng, chất hữu cơ...vượt ngưỡng cho phép. Vì thế để có thể ngăn chặn được sự thoái hóa chất lượng nước ngầm vì ô nhiễm cần tiến hành quan trắc nước ngầm kịp thời và có hướng xử lý nhanh chóng đối với nước ngầm ở nước ta hiện nay.

Kết quả quan trắc chất lượng nước sông
Kết quả quan trắc chất lượng nước sông

1572 Lượt xem

Nước ta có mạng lưới sông ngòi dày đặc, là nguồn tiềm năng kinh tế dồi dào. Từ lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, phát triển giao thông thủy, cấp nước cho các hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, những điều này đã gây áp lực về sự ô nhiễm cho hệ thống sông. Việc tiếp nhận quá nhiều chất ô nhiễm từ nước thải khiến nước sông mất đi độ sạch và dần suy giảm về chất lượng. Vì thế, các hoạt động quan trắc nước sông được tiến hành liên tục nhằm thu được kết quả quan trắc chất lượng nước sông khả quan hơn.

Độ cứng tổng (Total Hardness) là gì? Đo lường độ cứng tổng như thế nào?
Độ cứng tổng (Total Hardness) là gì? Đo lường độ cứng tổng như thế nào?

992 Lượt xem

Độ cứng tổng là một chỉ tiêu quan trọng trong ngành khoa học môi trường, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý và phân tích nước. Việc hiểu rõ về độ cứng tổng và các phương pháp đo lường có thể giúp chúng ta cải thiện chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu khái niệm, các tác động của độ cứng tổng ảnh hưởng đến sức khỏe, các phương pháp đo lường và các ứng dụng của độ cứng tổng.  

Vì sao nên chọn thiết bị của Hach để đo độ đục?
Vì sao nên chọn thiết bị của Hach để đo độ đục?

889 Lượt xem

  Nước chiếm 70% cơ thể người và giữ vai trò lớn trong cung cấp nước sinh hoạt thường ngày. Sự có mặt của nước giúp việc sản xuất, kinh doanh trong các lĩnh vực được vận hành hiệu quả hơn. Đây cũng là nguyên nhân khiến chất lượng nước suy giảm và dần cạn kiệt. Vì thế có thể thấy vai trò của các hoạt động phân tích chất lượng nước càng được chú trọng hơn. Trong đó, sự hỗ trợ của các máy đo độ đục để bàn Hach/máy đo độ đục cầm tay Hach đã góp phần không nhỏ việc đo độ đục cũng như chất lượng nước.

Quan trắc chất lượng nước - những điều cần lưu ý
Quan trắc chất lượng nước - những điều cần lưu ý

2648 Lượt xem

Những năm gần đây, khái niệm về quan trắc chất lượng nước đã không còn xa lạ. Vấn đề này còn được quy định tại chương X của Luật bảo vệ môi trường. Theo đó, cơ quan chức năng cấp trung ương sẽ tiến hành kiểm tra hiện trạng môi trường thông qua công tác quan trắc. Từ đó sẽ lên biện pháp bảo vệ và xây dựng hệ thống quan trắc môi trường phù hợp với từng địa phương. Việc làm này nhằm đáp ứng được yêu cầu cấp bách từng đặt ra trong năm 2020 về việc xây dựng mạng lưới quan trắc môi trường toàn quốc.

Bộ điều khiển đo cảm biến pH online Hach có những ưu điểm nào?
Bộ điều khiển đo cảm biến pH online Hach có những ưu điểm nào?

1323 Lượt xem

Quan trắc online ngày càng trở nên phổ biến bởi sự tiện lợi và nhanh chóng. Cùng với đó, các thiết bị phục vụ cho hoạt động ngày cũng ngày càng được chú trọng hơn. Ngoài việc cho ra đời các thiết bị có một chức năng chuyên biệt, Hach còn tạo sự kết hợp giữa những bộ điều khiển và các sensor tạo thành những bộ thiết bị hoàn hảo. Trong đó, phải kể đến bộ điều khiển đo cảm biến pH online Hach.

Chỉ tiêu tổng lượng Cacbon hữu cơ TOC trong nước thải
Chỉ tiêu tổng lượng Cacbon hữu cơ TOC trong nước thải

181 Lượt xem

Trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước đang dần trở thành vấn đề nan giải, việc đánh giá chất lượng nước và theo dõi những chỉ tiêu quan trọng đóng vai trò then chốt trong công tác quản lý môi trường. Một trong những chỉ tiêu đo lường mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước là TOC (Total Organic Carbon – Tổng lượng Cacbon hữu cơ). Dù được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực phân tích nước thải, nhưng TOC vẫn còn nhiều khía cạnh cần được hiểu rõ hơn.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng