So sánh TOC và COD: Điểm khác biệt, mối quan hệ và ứng dụng trong phân tích nước

Trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước, đặc biệt là nước thải, TOC và COD là hai chỉ tiêu quan trọng thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước. Mặc dù cả hai đều liên quan đến hàm lượng chất hữu cơ nhưng hai chỉ tiêu này cũng có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất đo lường và phương pháp phân tích. 

1. Tổng quan về TOC (Tổng lượng Carbon Hữu Cơ) và COD (Nhu Cầu Oxy Hóa Học) 

1.1. Khái niệm Tổng lượng Carbon Hữu cơ (TOC) 

Tổng lượng Carbon Hữu cơ (TOC - Total Organic Carbon) là chỉ số đo lường tổng lượng Carbon có trong các hợp chất hữu cơ (bao gồm cả dạng hòa tan và không hòa tan) có trong mẫu nước. TOC được biểu thị bằng đơn vị mg/L, đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích chất lượng nước, đặc biệt trong việc đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ hoặc chất lượng nước sạch. 

Để đo lường TOC mẫu nước được Oxy hóa (bằng đốt cháy, tia UV, hoặc chất Oxy hóa hóa học) để chuyển Carbon hữu cơ thành CO2, sau đó đo lường CO2 bằng các thiết bị chuyên dụng để xác định hàm lượng TOC.

Xem thêm: Chỉ tiêu tổng lượng Cacbon hữu cơ TOC trong nước thải

1.2. Khái niệm nhu cầu Oxy hóa học (COD) 

Nhu cầu Oxy Hóa học (COD - Chemical Oxygen Demand) là chỉ số đo lường lượng Oxy cần thiết để Oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ và một số chất vô cơ có khả năng bị Oxy hóa trong mẫu nước bằng các chất Oxy hóa mạnh (thường là kali dicromat) trong điều kiện axit và nhiệt độ cao. Lượng Oxy tiêu thụ được xác định bằng phương pháp chuẩn độ hoặc đo quang phổ, dựa trên lượng chất Oxy hóa còn lại sau phản ứng.  

COD được biểu thị bằng đơn vị mg/L và là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, đặc biệt trong nước thải.

COD là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải

Xem thêm: Chỉ tiêu COD trong nước thải

2. Sự khác biệt chính giữa TOC và COD 

Đặc điểm 

TOC (Tổng Carbon Hữu Cơ) 

COD (Nhu Cầu Oxy Hóa Học 

Định nghĩa  

Đo tổng lượng Carbon hữu cơ (hòa tan và không hòa tan) trong mẫu nước. 

Đo lượng Oxy cần để Oxy hóa hoàn toàn chất hữu cơ và một số chất vô cơ trong nước. 

Đơn vị  

mg/L (Carbon) 

mg/L (Oxy) 

Phương pháp đo  

Oxy hóa mẫu bằng đốt cháy, tia UV hoặc hóa chất, đo lượng CO2 tạo ra. 

Dùng chất Oxy hóa mạnh (thường kali dicromat) trong môi trường axit, đo Oxy tiêu thụ bằng chuẩn độ hoặc quang phổ. 

Thời gian phân tích 

Nhanh, khoảng 5-7 phút. 

Chậm, khoảng 2-3 giờ. 

Địa điểm phân tích 

Có thể thực hiện trực tuyến hoặc trong phòng thí nghiệm. 

Chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm. 

Độ chính xác 

Cao, ±3-5%. 

Thấp hơn, ±8-10%. 

Sự can thiệp 

Ít bị nhiễu, phù hợp với mẫu phức tạp hoặc khắc nghiệt. 

Dễ bị nhiễu bởi clorua, nitrit, sắt, sulfua, v.v. 

Chỉ số ô nhiễm 

Không trực tiếp đo mức độ ô nhiễm, chỉ đo lượng Carbon hữu cơ. 

Đo gián tiếp mức độ ô nhiễm, dùng cho thiết kế và vận hành nhà máy xử lý nước thải. 

Chất thải hóa học 

Không tạo chất thải hóa học. 

Tạo chất thải độc hại (kali dicromat), cần xử lý cẩn thận. 

Ứng dụng 

  • Phát hiện rò rỉ sản phẩm, tính toán tổn thất.  

  • Ngăn tải sốc trong xử lý nước thải.  

  • Xác định tỷ lệ C:N:P.  

  • Phù hợp cho nước sạch (dược phẩm). 

  • Đánh giá độ ô nhiễm nước thải.  

  • Tính tỷ lệ F/M và tải hữu cơ trong xử lý nước thải.  

  • Phù hợp cho nước thải công nghiệp, đô thị. 

Hạn chế 

Không phản ánh khả năng Oxy hóa của chất hữu cơ. 

  • Không phù hợp với mẫu màu sẫm, TSS cao, pH cực đoan nếu không xử lý trước.  

  • Thời gian lâu, có chất thải độc hại. 

Môi trường 

Thân thiện, không sử dụng hóa chất độc hại. 

Sử dụng hóa chất độc hại, ảnh hưởng môi trường nếu không xử lý đúng cách. 

3. Mối quan hệ giữa TOC và COD 

Mặc dù là hai chỉ tiêu khác nhau, nhưng TOC và COD lại có mối quan hệ nhất định vì cả hai đều phản ánh hàm lượng chất hữu cơ trong nước. 

3.1. Tỷ lệ tương quan 

Về lý thuyết thì COD thường lớn hơn hoặc bằng TOC. Vì khi đo COD ta đo lường lượng Oxy cần thiết để Oxy hóa toàn bộ phân tử hữu cơ trong khi TOC chỉ đo lượng Carbon trong các phân tử khác. Trong điều kiện lý tưởng khi tất cả Carbon hữu cơ đều bị Oxy hóa hoàn toàn thành CO2 và không có chất vô cơ nào khác bị Oxy hóa thì sẽ có một tỷ lệ lý thuyết giữa COD và TOC. Tỷ lệ này phụ thuộc vào trạng thái Oxy hóa trung bình của Carbon trong các hợp chất hữu cơ. Ví dụ, đối với glucose (C6 H12 O6 ), tỷ lệ COD/TOC lý thuyết là 192/72=2.67. 

Tuy nhiên, trong thực tế, tỷ lệ COD/TOC có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thành phần và bản chất của các chất hữu cơ có trong mẫu nước. Các hợp chất hữu cơ khác nhau sẽ có tỷ lệ COD/TOC khác nhau. 

3.2. Ứng dụng trong theo dõi: 

Mối quan hệ giữa COD và TOC có thể được thiết lập thực nghiệm cho một loại nước thải cụ thể. Sau khi mối tương quan này được xác định, việc đo TOC có thể được sử dụng để ước tính giá trị COD một cách nhanh chóng và ngược lại, phục vụ cho mục đích theo dõi và kiểm soát quá trình xử lý. 

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mối tương quan này có thể thay đổi nếu thành phần của nước thải thay đổi. Do đó, việc kiểm tra và hiệu chỉnh định kỳ mối tương quan là cần thiết. 

4. Ứng dụng của phân tích TOC và COD 

4.1. Ứng dụng của phân tích TOC 

Việc đo lường chỉ tiêu TOC trong nước nhằm mục đích để  

  • Đánh giá chất lượng nước sạch trong các ngành dược phẩm, công nghiệp điện, bán dẫn và nước uống. 

  • Phát hiện Carbon hữu cơ không mong muốn trong mẫu (phát hiện rò rỉ sản phẩm), 

  • Tính toán lượng sản phẩm bị mất vào dòng mẫu, 

  • Ứng dụng phòng ngừa tải trọng sốc trong WWTP, 

  • Tính toán tỷ lệ C:N:P trong hệ thống sục khí WWTP 

  • Thay thế COD trong một số ứng dụng  

  • Ứng dụng để giám sát môi trường  

Đo lường chỉ tiêu TOC trong nước giúp đánh giá chất lượng nước sạch trong ngành công nghiệp điện

Xem thêm: Chu trình nước trong nhà máy điện: Nguyên lý và các thông số quan trọng

4.2. Ứng dụng của phân tích COD 

Nhu cầu Oxy được sử dụng rộng rãi như một thông số quan trọng trong việc xác định mức độ gây ô nhiễm nước. Nhu cầu Oxy cao có hại cho môi trường, đặc biệt là đời sống dưới nước. WWTP được thiết kế với mục đích chính là giảm nhu cầu Oxy để đáp ứng giới hạn nhất định bằng quá trình sinh học. 

Việc đo lường chỉ tiêu COD nhằm mục đích: 

  • Xác định mức độ gây ô nhiễm của nước thải WWTP, 

  • Tính toán tỷ lệ F/M trong hệ thống sục khí WWTP, hoặc 

  • Tính toán tốc độ tải hữu cơ trong hệ thống thứ cấp WWTP. 

  • Thiết kế và vận hành nhà máy xử lý nước thải (WWTP)  

  • Giám sát hiệu quả xử lý nước thải, kiểm soát chất lượng nước thải công nghiệp  

5. Tại sao các thông tư ban hành năm 2025 khuyến khích đo TOC thay vì COD? 

Trong các thông tư mới nhất được ban hành vào năm 2025, việc khuyến khích sử dụng TOC thay vì COD trong phân tích chất lượng nước phản ánh xu hướng hiện đại hóa và tối ưu hóa quy trình giám sát môi trường. Các lý do chính bao gồm: 

  • COD có thể được đo gián tiếp qua TOC thông qua hệ số tương quan 

  • Phân tích COD không thể trực tiếp phân tích một số mẫu phức tạp, có màu đậm, TSS cao, độ pH cực đoan và nhiều nhiễu với điều kiện tiền xử lý mẫu thích hợp, 

  • Khi phân tích COD phải dùng chất Oxy hóa mạnh và tạo ra chất thải nguy hại 

  • Đối với các yêu cầu phân tích nhanh và tự động hóa thì đo lường chỉ tiêu TOC cho kết quả tối ưu hơn và độ tin cậy cao hơn. 

Tóm lại, TOC và COD đều là chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước, nhưng khác nhau về nguyên lý đo, phương pháp phân tích và phạm vi ứng dụng. Mặc dù có thể thay thế nhau trong một số trường hợp nhờ mối tương quan thực nghiệm, việc lựa chọn chỉ tiêu phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu phân tích, tính chất mẫu nước và yêu cầu kỹ thuật. Các quy định mới ban hành năm 2025 cũng đang khuyến khích sử dụng TOC để thay thế COD nhờ những lợi thế vượt trội về độ chính xác và an toàn. 

Hiểu rõ sự khác biệt và ứng dụng của TOC và COD sẽ giúp các đơn vị phân tích, vận hành và quản lý môi trường lựa chọn phương pháp hiệu quả, tiết kiệm và bền vững hơn. 

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Tham khảo các bài viết: 

BOD5 là gì? Các Ngành Công Nghiệp Cần Kiểm Soát Chặt Chẽ Chỉ Tiêu BOD5

Chỉ số BOD trong nước nói lên điều gì?

Nồng độ Oxy hòa tan trong nước (DO) là gì?

Tổng chất rắn lơ lửng TSS là gì? Sự khác biệt giữa TSS và TDS

pH là gì? Tầm quan trọng của việc đo lường độ pH trong nước thải

Tại sao phải quan trắc chỉ tiêu Amoni trong nước thải?


Tin tức liên quan

Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai
Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai

81 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn đầu vào phổ biến trong sản xuất nước uống đóng chai, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng nếu không được kiểm soát đúng cách. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng nước thành phẩm mà còn phải thực hiện quan trắc nước đầu vào theo đúng quy định pháp luật. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo sự ổn định của hệ thống xử lý và chất lượng sản phẩm đầu ra.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

151 Lượt xem

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành tài nguyên môi trường, hệ thống quan trắc nước mặt tự động đã trở thành công cụ đắc lực giúp giám sát chất lượng nguồn nước 24/7. Tuy nhiên, hệ thống này vận hành phức tạp và thường xuyên phát sinh các lỗi kỹ thuật làm gián đoạn số liệu hoặc sai lệch kết quả. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nhóm lỗi phổ biến từ thiết bị cảm biến, hệ thống truyền dẫn đến quy trình vận hành và cung cấp giải pháp khắc phục hiệu quả nhất.

HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH
HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH

102 Lượt xem

Hiện nay, các yêu cầu về quan trắc chất lượng nước ngày càng chặt chẽ, các hệ thống giám sát cần đảm bảo đo lường chính xác, ổn định và dễ quản lý dữ liệu. Việc kết nối cảm biến, quản lý tập trung và mở rộng linh hoạt là yêu cầu quan trọng đối với các trạm quan trắc nước thô, nước cấp và nước thải. HACH SC1000 là bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống quan trắc, cho phép kết nối đa cảm biến, quản lý dữ liệu tập trung và vận hành ổn định.

NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

319 Lượt xem

Quan trắc môi trường tự động, liên tục là công cụ bắt buộc để kiểm soát chất lượng xả thải của các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, việc cố tình không lắp đặt, không vận hành hoặc nghiêm trọng hơn là làm sai lệch dữ liệu quan trắc đang trở thành một vấn đề nhức nhối. Để tăng cường răn đe, Chính phủ đã ban hành Nghị định 45/2022/NĐ-CP với các mức xử phạt hành chính, đặc biệt đối với các hành vi gian lận.

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

121 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

116 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

113 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

126 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

103 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

123 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

191 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

114 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng