Chu trình nước trong nhà máy điện: Nguyên lý và các thông số quan trọng
- 1. Giới thiệu về chu trình nước trong nhà máy điện
- 2. Chu trình nước trong nhà máy điện và nguyên lý hoạt động
- 2.1. Xử lý nước cấp (Demineralization Plant & Water Supply)
- 2.2. Hệ thống làm mát & nước bổ sung (Cooling Tower & Make-up Water)
- 2.3. Hệ thống ngưng tụ (Condenser & Condensate Pump)
- 2.4. Hệ thống gia nhiệt & bơm cấp (De-aerator, Heaters, Feed Pump)
- 2.5. Lò hơi & quá trình sinh hơi (Boiler, Economizer, Super Heaters)
- 2.6. Hệ thống tuabin & phát điện (Turbines & Generator)
- 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất chu trình Rankine
Trong các nhà máy điện, nước đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nhiệt và tạo hơi nước để quay tuabin phát điện. Đây là một chu trình nước khép kín, nơi nước liên tục tuần hoàn từ giai đoạn xử lý ban đầu, bốc hơi, ngưng tụ và tái sử dụng. Để đảm bảo hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ của hệ thống, việc kiểm soát chất lượng nước là yếu tố then chốt.
Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích nguyên lý hoạt động của chu trình nước trong nhà máy điện, các thành phần chính trong chu trình, các thông số quan trọng cần theo dõi và các vấn đề thường gặp trong hệ thống, từ đó đề xuất các biện pháp nhằm tối ưu hóa hệ thống.
1. Giới thiệu về chu trình nước trong nhà máy điện
Chu trình nước trong nhà máy điện là một hệ thống khép kín, trong đó nước được sử dụng để truyền tải nhiệt, tạo hơi nước để quay turbine phát điện và sau đó được tái sử dụng. Trong đó chu trình Rankine là một phần rất quan trọng, tập trung vào quá trình biến đổi năng lượng của nước và hơi nước trong hệ thống phát điện.
Chu trình nước ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của nhà máy điện. Việc kiểm soát chất lượng nước giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, tăng sản lượng điện và bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn và bám cặn.
2. Chu trình nước trong nhà máy điện và nguyên lý hoạt động
Sơ đồ chu trình nước trong nhà máy điện
Chu trình Rankine là một chu trình nhiệt động lực học phổ biến trong nhà máy điện, sử dụng hơi nước để chuyển hóa nhiệt năng thành cơ năng, sau đó từ cơ năng chuyển thành điện năng.
Chu trình nước trong nhà máy điện bao gồm không chỉ chu trình Rankine mà còn các quá trình phụ trợ khác như tuần hoàn nước làm mát, xử lý nước cấp và thải nước ra môi trường. Các giai đoạn chính của chu trình nước bao gồm:
2.1. Xử lý nước cấp (Demineralization Plant & Water Supply)
-
Nước thô từ nguồn (sông, hồ, giếng khoan) được xử lý qua các hệ thống khử khoáng nhằm loại bỏ các tạp chất có hại như canxi, magie, natri, silica và các chất hữu cơ.
-
Các công nghệ xử lý chính bao gồm:
- Lọc đa tầng: Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất lơ lửng.
- Trao đổi ion: Khử khoáng nhằm giảm độ cứng của nước.
- Thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis - RO): Loại bỏ muối hòa tan.
- Khử khí (Deaeration): Loại bỏ CO₂ và O₂ hòa tan để hạn chế ăn mòn.
-
Quá trình này nhằm mục đích giảm nguy cơ cáu cặn, ăn mòn và đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn trước khi đưa vào hệ thống.
Các thông số quan trọng cần giám sát:
-
Ca, ORP, Turb, TOC, Na, SiO₂, Cl, pH, NH₃.
2.2. Hệ thống làm mát & nước bổ sung (Cooling Tower & Make-up Water)
-
Nước bổ sung được thêm vào hệ thống để bù đắp cho lượng nước bị mất đi, giúp duy trì lưu lượng tuần hoàn trong hệ thống.
-
Tháp giải nhiệt làm mát nước ngưng thông qua quá trình bay hơi
-
Một số vấn đề cần kiểm soát trong quá trình này:
-
Hiện tượng trôi hơi nước (Drift Loss): Các giọt nước nhỏ bị cuốn theo luồng khí thoát ra khỏi tháp gây mất nước và lãng phí hóa chất xử lý.
-
Sự phát triển của vi sinh vật: Môi trường ẩm ướt và ấm trong tháp giải nhiệt là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn (như Legionella), tảo và nấm phát triển, điều này có thể làm giảm hiệu suất giải nhiệt.
Các thông số cần đo lường: TOC, Cu.
2.3. Hệ thống ngưng tụ (Condenser & Condensate Pump)
Trong các nhà máy nhiệt điện, hơi nước sau khi đi qua tua-bin (đã truyền năng lượng để quay tua-bin) sẽ được dẫn vào bộ ngưng tụ. Tại đây:
-
Quá trình ngưng tụ: Hơi nước được làm lạnh và chuyển thành nước lỏng nhờ tiếp xúc với bề mặt làm mát (thường là các ống dẫn nước mát).
-
Nguồn làm mát: Nước làm mát có thể đến từ tháp giải nhiệt (như bạn đã đề cập trước đó) hoặc từ nguồn nước tự nhiên (sông, hồ, biển).
-
Bơm ngưng tụ (Condensate Pump): Sau khi ngưng tụ, nước lỏng (nước ngưng) được bơm tuần hoàn trở lại lò hơi để tiếp tục chu trình sản xuất hơi nước.
Các chỉ tiêu cần giám sát:
-
Cond (Độ dẫn điện - Conductivity): Xác định mức độ tinh khiết của nước ngưng.
-
Na (Natri hay Sodium): Đánh giá mức nhiễm bẩn do rò rỉ.
-
DO (Oxy hòa tan - Dissolved Oxygen): Kiểm soát để hạn chế ăn mòn.
-
ORP (Oxidation-Reduction Potential): Đánh giá tiềm năng oxy hóa khử trong hệ thống.
2.4. Hệ thống gia nhiệt & bơm cấp (De-aerator, Heaters, Feed Pump)
Nước cấp trước khi vào lò hơi cần được xử lý kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất nhiệt và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Hệ thống này bao gồm:
Thiết bị khử khí (De-aerator):
-
Loại bỏ các khí hòa tan như O₂ (oxy) và CO₂ (carbon dioxide) bằng cách gia nhiệt và giảm áp suất.
-
Giảm nguy cơ ăn mòn hóa học trong lò hơi và các thiết bị khác.
-
Nước thường được làm nóng đến khoảng 105–110°C (tùy thiết kế) để tăng hiệu quả khử khí.
Bộ gia nhiệt (Heaters):
- Các bộ gia nhiệt sơ bộ sử dụng hơi nước trích từ tua-bin để nâng nhiệt độ nước cấp, cải thiện hiệu suất chu trình nhiệt.
Bơm cấp (Feed Pump):
- Bơm nước đã được khử khí và gia nhiệt vào lò hơi với áp suất cao, đảm bảo lưu lượng và áp suất phù hợp để tạo hơi nước.
Các thông số quan trọng:
-
PO₄ (Photphat): Duy trì mức bảo vệ chống cáu cặn.
-
NH₃ (Amoniac): Điều chỉnh pH giúp kiểm soát ăn mòn.
-
pH: Ổn định môi trường hóa học trong hệ thống.
-
Fe (Sắt) & Cu (Đồng): Giám sát mức độ ăn mòn.
-
DO, ORP, Cond, SiO₂: Kiểm soát chất lượng nước cấp.
2.5. Lò hơi & quá trình sinh hơi (Boiler, Economizer, Super Heaters)
Lò hơi (Boiler) được xem như là phần quan trọng nhất của hệ thống sản xuất hơi nước, nơi nước cấp được chuyển đổi thành hơi nước áp suất cao để cung cấp năng lượng cho tua-bin. Quá trình này bao gồm 3 giai đoạn chính:
Economizer:
-
Gia nhiệt sơ bộ nước cấp bằng cách sử dụng nhiệt từ khí thải của lò hơi, giúp tăng hiệu suất nhiệt (tiết kiệm nhiên liệu).
-
Nước cấp chưa sôi ở giai đoạn này, chỉ tăng nhiệt độ.
Bộ sinh hơi (Boiler Drum hoặc Evaporator):
-
Nước được đun sôi trong các ống dẫn (water tubes) hoặc buồng đốt, chuyển thành hơi nước bão hòa (saturated steam).
Super Heaters:
-
Hơi nước bão hòa được làm nóng thêm để trở thành hơi quá nhiệt (superheated steam) với nhiệt độ và áp suất cao, phù hợp để vận hành tua-bin hiệu quả.
Hơi nước áp suất cao sau đó được dẫn đến tua-bin để sản xuất điện hoặc thực hiện công việc cơ học.
Các vấn đề quan trọng cần quan tâm:
-
Cáu cặn do silica và muối khoáng: Khi nước bay hơi trong lò hơi, silica có thể kết tủa và bám lên bề mặt ống hoặc bộ quá nhiệt nếu nồng độ vượt quá giới hạn hòa tan.
-
Ăn mòn do oxy hòa tan và pH không phù hợp.
-
Hiện tượng cuốn hơi (Carryover): Tạp chất (muối, silica, chất rắn hòa tan) trong nước lò hơi bị cuốn theo hơi nước khi sôi quá mạnh hoặc mực nước không ổn định. Hoặc bọt khí (foaming) do dầu, chất hữu cơ hoặc nồng độ TDS cao gây tổn hại cho thiết bị.
Các chỉ tiêu cần kiểm soát:
-
SiO₂ (Silica): Giảm nguy cơ đóng cặn.
-
Na, Cond, Cu: Đảm bảo chất lượng hơi nước sạch.
2.6. Hệ thống tuabin & phát điện (Turbines & Generator)
Hệ thống này là giai đoạn cuối trong chu trình nhiệt điện, nơi năng lượng nhiệt từ hơi nước được chuyển hóa thành điện năng:
Tua-bin (Turbines):
- Hơi nước áp suất cao, quá nhiệt (superheated steam) từ lò hơi được phun vào các cánh tua-bin, làm quay trục tua-bin.
- Tua-bin thường được chia thành nhiều cấp (HP - áp suất cao, IP - áp suất trung, LP - áp suất thấp) để tối ưu hóa việc trích xuất năng lượng từ hơi nước.
Máy phát điện (Generator):
- Trục tua-bin kết nối trực tiếp với roto của máy phát điện, chuyển động quay này tạo ra điện năng nhờ hiện tượng cảm ứng điện từ.
Quá trình ngưng tụ:
- Sau khi đi qua tua-bin, hơi nước kiệt (exhaust steam) có áp suất và nhiệt độ thấp được dẫn vào bộ ngưng tụ (condenser), nơi nó ngưng tụ thành nước lỏng để tái sử dụng trong chu trình.
Các chỉ tiêu quan trọng cần phân tích:
-
DO: Kiểm soát mức oxy hòa tan để hạn chế ăn mòn.
-
Na: Theo dõi rò rỉ nước ngưng.
-
TOC: Kiểm tra mức độ ô nhiễm hữu cơ.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất chu trình Rankine
-
Áp suất và nhiệt độ hơi nước: Áp suất và nhiệt độ càng cao, hiệu suất chu trình Rankine càng lớn.
-
Chất lượng nước: Cáu cặn, ăn mòn, ô nhiễm kim loại có thể làm giảm hiệu suất.
-
Tổn thất nhiệt: Các mất mát nhiệt tại lò hơi, bộ quá nhiệt, bộ tiết kiệm năng lượng ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
-
Hiệu suất trao đổi nhiệt: Bộ ngưng tụ, tháp giải nhiệt và bộ gia nhiệt có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất.
-
Chế độ vận hành: Điều chỉnh tải hợp lý, bảo trì định kỳ giúp đảm bảo hiệu suất cao nhất.
Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 2 - hình ảnh thực tế
Chu trình nước trong nhà máy điện bao gồm chu trình Rankine, là một hệ thống phức tạp đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất vận hành, giảm thiểu tổn hao năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc giám sát chặt chẽ các thông số quan trọng như độ dẫn điện, oxy hòa tan, pH, silica và nồng độ kim loại giúp hạn chế sự hình thành cáu cặn, ăn mòn và tối ưu hóa hiệu suất phát điện. Sự kết hợp giữa công nghệ quan trắc nước hiện đại và quy trình vận hành tối ưu sẽ giúp nhà máy điện hoạt động ổn định, bền vững và hiệu quả hơn.
📞 Liên hệ ngay với Aquaco để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Tham khảo một số bài viết khác:
Quan trắc nước thải tự động nhà máy nhiệt điện
Tại sao cần phải lắp đặt hệ thống quan trắc nước thải tự động
EZ Series HACH Máy Phân Tích Online - Giải Pháp Toàn Diện Cho Chất Lượng Nước
Xem thêm