CÁC PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC MẶT

Quan trắc chất lượng nước mặt là hoạt động cốt lõi trong công tác bảo vệ tài nguyên nước và quản lý môi trường. Tùy theo mục tiêu và đặc điểm từng khu vực, có nhiều phương pháp quan trắc được triển khai – từ truyền thống đến hiện đại, từ lấy mẫu định kỳ đến giám sát tự động liên tục. Mỗi phương pháp đều có vai trò và ứng dụng riêng, góp phần cung cấp dữ liệu tin cậy phục vụ đánh giá hiện trạng, cảnh báo sự cố và hoạch định chính sách bền vững.

1. Mục tiêu của hoạt động quan trắc nước mặt 

Quan trắc chất lượng nước mặt là quá trình thu thập có hệ thống các dữ liệu định lượng về đặc tính vật lý, hóa học, sinh học của nước thông qua lấy mẫu và phân tích. Tùy theo từng chương trình, mục tiêu cụ thể bao gồm: 

  • Đánh giá mức độ ô nhiễm và hiện trạng môi trường nước mặt. 

  • Phát hiện kịp thời các sự cố gây ô nhiễm nguồn nước. 

  • Theo dõi xu hướng thay đổi chất lượng nước theo thời gian. 

  • Kiểm chứng mức độ tuân thủ các quy chuẩn, quy định về chất lượng nước. 

  • Hỗ trợ ra quyết định trong quản lý, quy hoạch tài nguyên nước. 

Nhiều chương trình quan trắc còn phục vụ đồng thời nhiều mục tiêu khác nhau và có thể được mở rộng tùy theo yêu cầu mới từ chính sách hoặc các biến động môi trường. 

2. Các hình thức quan trắc chất lượng nước mặt 

Dựa trên quy mô, phạm vi và mục tiêu thực hiện, hoạt động quan trắc nước mặt thường được chia thành ba hình thức chính: 

  • Quan trắc định kỳ thường xuyên: Áp dụng cho mạng lưới điểm cố định, theo chu kỳ tháng, quý hoặc năm. 

  • Khảo sát chuyên đề theo chu kỳ: Tập trung vào một nhóm chỉ tiêu hoặc khu vực có vấn đề nổi bật như phú dưỡng, ô nhiễm kim loại nặng, nước thải công nghiệp… 

  • Quan trắc đặc biệt/sự cố: Triển khai đột xuất khi phát hiện các hiện tượng bất thường như cá chết, nước đổi màu, mùi lạ, nghi ngờ xả thải trái phép... 

  • Quan trắc tự động, liên tục (online monitoring): Ứng dụng các trạm đo tự động hoạt động 24/7 tại các vị trí trọng yếu, truyền dữ liệu về trung tâm điều hành để giám sát theo thời gian thực, phát hiện nhanh sự cố và hỗ trợ quản lý tức thời. 

3. Các phương pháp quan trắc chất lượng nước mặt 

3.1. Quan trắc thủ công (phương pháp truyền thống) 

Là hình thức phổ biến nhất được thực hiện lần lượt qua các bước: 

  • Lấy mẫu tại hiện trường bằng chai lọ chuyên dụng. 

  • Bảo quản mẫu đúng quy định. 

  • Vận chuyển về phòng thí nghiệm để phân tích các chỉ tiêu như kim loại nặng, vi sinh, chất hữu cơ vi lượng… 

Quan trắc nước mặt lấy mẫu thủ công

Ưu điểm: Độ chính xác cao với các chỉ tiêu phức tạp. 
Hạn chế: Tốn thời gian, gặp nhiều khó khăn trong việc bảo quản mẫu, mẫu thu được chỉ đại diện được một khu vực nhất định và dữ liệu gián đoạn theo từng đợt lấy mẫu. 

3.2. Phương pháp đo nhanh tại hiện trường 

Sử dụng thiết bị chuyên dụng như máy đo đa chỉ tiêu (ví dụ: HACH HQ Series hoặc các dòng máy quang phổ, so màu cầm tay ) để đo trực tiếp ngay tại hiện trường các chỉ tiêu: 

  • pH, DO, nhiệt độ, độ dẫn, độ mặn 

  • Amoni, nitrat, chlorophyll-a, độ đục... 

Ưu điểm: Có kết quả ngay, dễ triển khai tại hiện trường. 
Hạn chế: Không áp dụng cho các chỉ tiêu cần phân tích hóa lý phức tạp. 

3.3. Phương pháp quan trắc tự động, liên tục (online monitoring) 

Đây là phương pháp hiện đại sử dụng trạm quan trắc nước mặt tự động lắp đặt cố định tại các vị trí trọng điểm trên sông, hồ, kênh rạch hoặc vùng cửa sông. Hệ thống này tích hợp các cảm biến đo lường và bộ xử lý dữ liệu, cho phép giám sát chất lượng nước mặt liên tục 24/7 và truyền dữ liệu thời gian thực về trung tâm điều hành hoặc phần mềm quản lý. 

Các thông số thường được giám sát online bao gồm: pH, nhiệt độ nước, độ dẫn điện, độ mặn, Oxy hòa tan (DO), amoni, nitrat, phốt phát, COD, TSS, TOC, độ đục, mực nước, lưu lượng (nếu kết hợp thiết bị đo dòng) 

Hệ thống quan trắc nước mặt tự động - Trạm nước mặt Xà No

Ưu điểm: 

  • Cung cấp dữ liệu tức thời, liên tục – giúp phát hiện nhanh sự cố ô nhiễm hoặc thay đổi bất thường. 

  • Tự động ghi nhận, lưu trữ và truyền tải dữ liệu – giảm phụ thuộc vào nhân lực thủ công. 

  • Hỗ trợ giám sát từ xa, tích hợp với các hệ thống phần mềm. 

Hạn chế: 

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao (thiết bị, hạ tầng, truyền thông…) 

  • Yêu cầu bảo trì định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị để đảm bảo độ chính xác. 

Ứng dụng: Phù hợp với các khu vực xung yếu như đầu nguồn, vùng tiếp nhận nước thải, hồ chứa nước cấp sinh hoạt, các điểm cần cảnh báo sớm ô nhiễm. 

4. Các nhóm chỉ tiêu quan trắc thường gặp 

Tùy theo mục tiêu cụ thể của chương trình quan trắc – từ đánh giá hiện trạng môi trường, phát hiện ô nhiễm, đến theo dõi xu hướng biến đổi – các chỉ tiêu được lựa chọn có thể khác nhau. Dưới đây là các nhóm chỉ tiêu phổ biến, thường xuyên được áp dụng trong các chương trình quan trắc nước mặt: 

Nhóm chỉ tiêu 

Ví dụ 

Cơ bản 

Nhiệt độ, pH, DO, độ dẫn, lưu lượng 

Chất rắn & hữu cơ 

TSS, COD, BOD, TOC 

Dinh dưỡng 

Amoni, nitrat, nitrit, photphat, tổng N và P 

Vi sinh vật 

Tổng coliform, E. coli 

Kim loại nặng 

As, Hg, Cd, Cu, Zn 

Chất ô nhiễm hữu cơ 

Thuốc trừ sâu, PAH, PCB 

Chỉ thị sinh học 

Tảo, động vật đáy, macroinvertebrates 

Việc lựa chọn và đo lường các nhóm chỉ tiêu trên cần dựa vào đặc điểm thủy vực, nguồn ô nhiễm tiềm ẩn, cũng như yêu cầu pháp lý như các quy chuẩn quốc gia (QCVN), các hướng dẫn kỹ thuật từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, hoặc các mục tiêu giám sát theo kế hoạch. 

5. Quản lý dữ liệu và báo cáo 

Toàn bộ dữ liệu quan trắc chất lượng nước mặt, sau khi được thu thập từ hiện trường, sẽ được lưu trữ và xử lý bởi các đơn vị phụ trách tại địa phương hoặc khu vực. Tùy theo quy mô chương trình, dữ liệu có thể bao gồm từ kết quả đo nhanh tại hiện trường đến các phân tích chuyên sâu trong phòng thí nghiệm hoặc dữ liệu thu thập từ trạm quan trắc tự động. 

Thông tin thu được từ hoạt động quan trắc là cơ sở để xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường định kỳ (thường niên hoặc theo chu kỳ 2–5 năm), giúp các cơ quan quản lý đưa ra quyết định điều chỉnh chính sách, quy hoạch và giải pháp bảo vệ nguồn nước một cách hiệu quả. 

Tóm lại, quan trắc chất lượng nước mặt là quá trình liên tục, cần phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, quy trình và tổ chức thực hiện. Việc triển khai thành công một chương trình quan trắc không chỉ yêu cầu thiết bị hiện đại mà còn cần phần mềm xử lý dữ liệu chuyên sâu và đội ngũ kỹ thuật có năng lực. 

Aquaco tự hào cung cấp các giải pháp trọn gói trong lĩnh vực quan trắc nước mặt, từ thiết bị hiện trường, hệ thống quan trắc tự động đến phần mềm quản lý dữ liệu – tất cả đều nhằm hướng đến một mục tiêu chung: Bảo vệ và quản lý hiệu quả tài nguyên nước mặt của Việt Nam.

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Một số bài viết liên quan: 

Tìm mua thiết bị quan trắc nước mặt chĩnh hãng HACH uy tín ở đâu?

QCVN 08:2023/BTNMT – Quy Chuẩn Về Chất Lượng Nước Mặt Tại Việt Nam

Quan Trắc Nước Mặt: Các Chỉ Tiêu Quan Trọng và Tiêu Chuẩn Áp Dụng


Tin tức liên quan

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

41 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

59 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

70 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

100 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

81 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

84 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

89 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

117 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

135 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

116 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.

Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng
Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng

123 Lượt xem

Trong xu hướng quản lý môi trường hiện nay, các cơ quan chức năng đang dần chuyển đổi từ việc giám sát chỉ tiêu COD (nhu cầu Oxy hóa học) sang chỉ tiêu TOC (Tổng Carbon hữu cơ) - một chỉ tiêu hiện đại, phản ánh chính xác và nhanh hơn mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Việc chuyển đổi này giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quan trắc, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian vận hành.

Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator
Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator

128 Lượt xem

Trong phân tích nước và kiểm soát chất lượng phòng thí nghiệm, việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của phép đo là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu đó, HACH đã phát triển máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator, giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình phân tích. Với thiết kế thân thiện, thao tác dễ dàng và độ chính xác cao, AT1000 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nước, môi trường, thực phẩm và công nghiệp cần kết quả nhanh, ổn định và đáng tin cậy.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng