CÁC PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC MẶT
- 1. Mục tiêu của hoạt động quan trắc nước mặt
- 2. Các hình thức quan trắc chất lượng nước mặt
- 3. Các phương pháp quan trắc chất lượng nước mặt
- 3.1. Quan trắc thủ công (phương pháp truyền thống)
- 3.2. Phương pháp đo nhanh tại hiện trường
- 3.3. Phương pháp quan trắc tự động, liên tục (online monitoring)
- 4. Các nhóm chỉ tiêu quan trắc thường gặp
- 5. Quản lý dữ liệu và báo cáo
Quan trắc chất lượng nước mặt là hoạt động cốt lõi trong công tác bảo vệ tài nguyên nước và quản lý môi trường. Tùy theo mục tiêu và đặc điểm từng khu vực, có nhiều phương pháp quan trắc được triển khai – từ truyền thống đến hiện đại, từ lấy mẫu định kỳ đến giám sát tự động liên tục. Mỗi phương pháp đều có vai trò và ứng dụng riêng, góp phần cung cấp dữ liệu tin cậy phục vụ đánh giá hiện trạng, cảnh báo sự cố và hoạch định chính sách bền vững.
1. Mục tiêu của hoạt động quan trắc nước mặt
Quan trắc chất lượng nước mặt là quá trình thu thập có hệ thống các dữ liệu định lượng về đặc tính vật lý, hóa học, sinh học của nước thông qua lấy mẫu và phân tích. Tùy theo từng chương trình, mục tiêu cụ thể bao gồm:
-
Đánh giá mức độ ô nhiễm và hiện trạng môi trường nước mặt.
-
Phát hiện kịp thời các sự cố gây ô nhiễm nguồn nước.
-
Theo dõi xu hướng thay đổi chất lượng nước theo thời gian.
-
Kiểm chứng mức độ tuân thủ các quy chuẩn, quy định về chất lượng nước.
-
Hỗ trợ ra quyết định trong quản lý, quy hoạch tài nguyên nước.
Nhiều chương trình quan trắc còn phục vụ đồng thời nhiều mục tiêu khác nhau và có thể được mở rộng tùy theo yêu cầu mới từ chính sách hoặc các biến động môi trường.
2. Các hình thức quan trắc chất lượng nước mặt
Dựa trên quy mô, phạm vi và mục tiêu thực hiện, hoạt động quan trắc nước mặt thường được chia thành ba hình thức chính:
-
Quan trắc định kỳ thường xuyên: Áp dụng cho mạng lưới điểm cố định, theo chu kỳ tháng, quý hoặc năm.
-
Khảo sát chuyên đề theo chu kỳ: Tập trung vào một nhóm chỉ tiêu hoặc khu vực có vấn đề nổi bật như phú dưỡng, ô nhiễm kim loại nặng, nước thải công nghiệp…
-
Quan trắc đặc biệt/sự cố: Triển khai đột xuất khi phát hiện các hiện tượng bất thường như cá chết, nước đổi màu, mùi lạ, nghi ngờ xả thải trái phép...
-
Quan trắc tự động, liên tục (online monitoring): Ứng dụng các trạm đo tự động hoạt động 24/7 tại các vị trí trọng yếu, truyền dữ liệu về trung tâm điều hành để giám sát theo thời gian thực, phát hiện nhanh sự cố và hỗ trợ quản lý tức thời.
3. Các phương pháp quan trắc chất lượng nước mặt
3.1. Quan trắc thủ công (phương pháp truyền thống)
Là hình thức phổ biến nhất được thực hiện lần lượt qua các bước:
-
Lấy mẫu tại hiện trường bằng chai lọ chuyên dụng.
-
Bảo quản mẫu đúng quy định.
-
Vận chuyển về phòng thí nghiệm để phân tích các chỉ tiêu như kim loại nặng, vi sinh, chất hữu cơ vi lượng…
Quan trắc nước mặt lấy mẫu thủ công
Ưu điểm: Độ chính xác cao với các chỉ tiêu phức tạp.
Hạn chế: Tốn thời gian, gặp nhiều khó khăn trong việc bảo quản mẫu, mẫu thu được chỉ đại diện được một khu vực nhất định và dữ liệu gián đoạn theo từng đợt lấy mẫu.
3.2. Phương pháp đo nhanh tại hiện trường
Sử dụng thiết bị chuyên dụng như máy đo đa chỉ tiêu (ví dụ: HACH HQ Series hoặc các dòng máy quang phổ, so màu cầm tay ) để đo trực tiếp ngay tại hiện trường các chỉ tiêu:
-
pH, DO, nhiệt độ, độ dẫn, độ mặn
-
Amoni, nitrat, chlorophyll-a, độ đục...
Ưu điểm: Có kết quả ngay, dễ triển khai tại hiện trường.
Hạn chế: Không áp dụng cho các chỉ tiêu cần phân tích hóa lý phức tạp.
3.3. Phương pháp quan trắc tự động, liên tục (online monitoring)
Đây là phương pháp hiện đại sử dụng trạm quan trắc nước mặt tự động lắp đặt cố định tại các vị trí trọng điểm trên sông, hồ, kênh rạch hoặc vùng cửa sông. Hệ thống này tích hợp các cảm biến đo lường và bộ xử lý dữ liệu, cho phép giám sát chất lượng nước mặt liên tục 24/7 và truyền dữ liệu thời gian thực về trung tâm điều hành hoặc phần mềm quản lý.
Các thông số thường được giám sát online bao gồm: pH, nhiệt độ nước, độ dẫn điện, độ mặn, Oxy hòa tan (DO), amoni, nitrat, phốt phát, COD, TSS, TOC, độ đục, mực nước, lưu lượng (nếu kết hợp thiết bị đo dòng)
Hệ thống quan trắc nước mặt tự động - Trạm nước mặt Xà No
Ưu điểm:
-
Cung cấp dữ liệu tức thời, liên tục – giúp phát hiện nhanh sự cố ô nhiễm hoặc thay đổi bất thường.
-
Tự động ghi nhận, lưu trữ và truyền tải dữ liệu – giảm phụ thuộc vào nhân lực thủ công.
-
Hỗ trợ giám sát từ xa, tích hợp với các hệ thống phần mềm.
Hạn chế:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao (thiết bị, hạ tầng, truyền thông…)
-
Yêu cầu bảo trì định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị để đảm bảo độ chính xác.
Ứng dụng: Phù hợp với các khu vực xung yếu như đầu nguồn, vùng tiếp nhận nước thải, hồ chứa nước cấp sinh hoạt, các điểm cần cảnh báo sớm ô nhiễm.
4. Các nhóm chỉ tiêu quan trắc thường gặp
Tùy theo mục tiêu cụ thể của chương trình quan trắc – từ đánh giá hiện trạng môi trường, phát hiện ô nhiễm, đến theo dõi xu hướng biến đổi – các chỉ tiêu được lựa chọn có thể khác nhau. Dưới đây là các nhóm chỉ tiêu phổ biến, thường xuyên được áp dụng trong các chương trình quan trắc nước mặt:
Nhóm chỉ tiêu |
Ví dụ |
Cơ bản |
Nhiệt độ, pH, DO, độ dẫn, lưu lượng |
Chất rắn & hữu cơ |
TSS, COD, BOD, TOC |
Dinh dưỡng |
Amoni, nitrat, nitrit, photphat, tổng N và P |
Vi sinh vật |
Tổng coliform, E. coli |
Kim loại nặng |
As, Hg, Cd, Cu, Zn |
Chất ô nhiễm hữu cơ |
Thuốc trừ sâu, PAH, PCB |
Chỉ thị sinh học |
Tảo, động vật đáy, macroinvertebrates |
Việc lựa chọn và đo lường các nhóm chỉ tiêu trên cần dựa vào đặc điểm thủy vực, nguồn ô nhiễm tiềm ẩn, cũng như yêu cầu pháp lý như các quy chuẩn quốc gia (QCVN), các hướng dẫn kỹ thuật từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, hoặc các mục tiêu giám sát theo kế hoạch.
5. Quản lý dữ liệu và báo cáo
Toàn bộ dữ liệu quan trắc chất lượng nước mặt, sau khi được thu thập từ hiện trường, sẽ được lưu trữ và xử lý bởi các đơn vị phụ trách tại địa phương hoặc khu vực. Tùy theo quy mô chương trình, dữ liệu có thể bao gồm từ kết quả đo nhanh tại hiện trường đến các phân tích chuyên sâu trong phòng thí nghiệm hoặc dữ liệu thu thập từ trạm quan trắc tự động.
Thông tin thu được từ hoạt động quan trắc là cơ sở để xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường định kỳ (thường niên hoặc theo chu kỳ 2–5 năm), giúp các cơ quan quản lý đưa ra quyết định điều chỉnh chính sách, quy hoạch và giải pháp bảo vệ nguồn nước một cách hiệu quả.
Tóm lại, quan trắc chất lượng nước mặt là quá trình liên tục, cần phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, quy trình và tổ chức thực hiện. Việc triển khai thành công một chương trình quan trắc không chỉ yêu cầu thiết bị hiện đại mà còn cần phần mềm xử lý dữ liệu chuyên sâu và đội ngũ kỹ thuật có năng lực.
Aquaco tự hào cung cấp các giải pháp trọn gói trong lĩnh vực quan trắc nước mặt, từ thiết bị hiện trường, hệ thống quan trắc tự động đến phần mềm quản lý dữ liệu – tất cả đều nhằm hướng đến một mục tiêu chung: Bảo vệ và quản lý hiệu quả tài nguyên nước mặt của Việt Nam.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Một số bài viết liên quan:
Tìm mua thiết bị quan trắc nước mặt chĩnh hãng HACH uy tín ở đâu?
QCVN 08:2023/BTNMT – Quy Chuẩn Về Chất Lượng Nước Mặt Tại Việt Nam
Quan Trắc Nước Mặt: Các Chỉ Tiêu Quan Trọng và Tiêu Chuẩn Áp Dụng
Xem thêm