TOC trong nước thải đến từ đâu? Top 4 nhóm nguồn phát sinh TOC phổ biến

Trong lĩnh vực xử lý nước thải, TOC (Total Organic Carbon) – tổng lượng cacbon hữu cơ – là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nước thải do hợp chất hữu cơ gây ra. Việc xác định TOC giúp kiểm soát hiệu quả các nguồn gây ô nhiễm hữu cơ, thiết kế hệ thống xử lý phù hợp và đáp ứng yêu cầu pháp lý về môi trường. Vậy TOC trong nước thải thường xuất phát từ đâu? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết top 4 các nguồn hình thành TOC phổ biến tại Việt Nam.

1. TOC là gì? 

TOC (Total Organic Carbon) là chỉ số đo tổng lượng cacbon có mặt trong tất cả các hợp chất hữu cơ tồn tại trong nước. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích chất lượng nước, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý và giám sát nước thải. TOC bao gồm hai thành phần chính là cacbon hữu cơ ở dạng hòa tan và cacbon hữu cơ ở dạng hạt, không hòa tan.  

Không giống như COD (Chemical Oxygen Demand) hay BOD (Biochemical Oxygen Demand), TOC chỉ đo phần cacbon hữu cơ thực sự có trong mẫu nước, không bị ảnh hưởng bởi các chất vô cơ khử như nitrit, sunfit hoặc ion kim loại. Nhờ đó, TOC được đánh giá là một trong những chỉ tiêu có độ chính xác cao và ổn định khi giám sát ô nhiễm hữu cơ trong cả nước thải và nước cấp.

TOC (Total Organic Carbon) - chỉ số đo tổng lượng cacbon hữu cơ trong nước

2. Nguồn gốc của TOC trong nước thải 

2.1. Nguồn gốc TOC trong nước thải sinh hoạt 

Nước thải sinh hoạt là dòng thải phát sinh từ các hộ gia đình, khu chung cư, khách sạn, nhà hàng, trường học và các cơ sở công cộng. Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học, là nguồn đóng góp đáng kể vào tổng lượng cacbon hữu cơ (TOC) trong hệ thống xử lý nước. 

Các nguồn phát sinh TOC chính trong nước thải sinh hoạt bao gồm: 

  • Chất thải con người (phân, nước tiểu): chứa protein, axit amin, urê và axit uric – đều là các hợp chất hữu cơ có hàm lượng cacbon cao. 

  • Cặn bã thực phẩm, dầu mỡ thừa: chứa carbohydrate (tinh bột, đường), lipid và các axit hữu cơ có khả năng hòa tan một phần trong nước. 

  • Chất tẩy rửa, mỹ phẩm và sản phẩm cá nhân: bao gồm các hợp chất hoạt động bề mặt (surfactants), chất tạo mùi, chất tạo bọt và chất bảo quản – đa phần là các hợp chất hữu cơ tổng hợp. 

Các thành phần hữu cơ này tồn tại trong nước thải ở cả hai dạng: hòa tan và lơ lửng dạng hạt, từ đó làm gia tăng đáng kể chỉ số TOC trong nước trước khi được xử lý. Việc kiểm soát TOC trong nước thải sinh hoạt là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả xử lý sinh học và tuân thủ các yêu cầu xả thải theo quy định pháp luật. 

2.2. Nguồn gốc TOC trong nước thải công nghiệp 

Trong nước thải công nghiệp, hàm lượng TOC thường cao hơn đáng kể so với nước thải sinh hoạt do sự xuất hiện của nhiều hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ quá trình sản xuất, chế biến hoặc làm sạch thiết bị. Tính chất và nồng độ TOC phụ thuộc vào loại hình công nghiệp cụ thể, bao gồm: 

Ngành thực phẩm và đồ uống 

Các nhà máy sản xuất thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát thường tạo ra nước thải chứa nhiều hợp chất hữu cơ dễ phân hủy, như: 

  • Đường, tinh bột, protein, lipid và axit hữu cơ (ví dụ: axit lactic, axit acetic) phát sinh từ nguyên liệu thô và sản phẩm chưa hoàn tất. 

  • Cặn rửa từ thiết bị, bể chứa, đường ống trong quá trình làm sạch dây chuyền sản xuất cũng là nguồn bổ sung đáng kể TOC. 

Ngành dược phẩm và mỹ phẩm 

Nước thải từ các cơ sở sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm chứa nhiều hợp chất hữu cơ tổng hợp có tính bền vững cao: 

  • Dung môi hữu cơ như ethanol, isopropanol, methanol – được sử dụng rộng rãi trong pha chế và chiết tách. 

  • Este, paraffin, dẫn xuất hydrocarbon và polymer hữu cơ – thường là thành phần hoạt chất hoặc chất nền của sản phẩm. 

Các chất này không những làm tăng TOC mà còn ảnh hưởng đến khả năng xử lý sinh học nếu không được kiểm soát phù hợp. 

Ngành dệt nhuộm 

Trong ngành dệt nhuộm, TOC có thể đến từ: 

  • Thuốc nhuộm hữu cơ, chất trợ nhuộm, chất mang màu và polymer hóa chất, vốn là thành phần chính trong quá trình xử lý vải. 

  • Nhiều trong số này có cấu trúc phân tử phức tạp, chứa vòng thơm hoặc chuỗi dài khó phân hủy, góp phần tạo ra TOC cao và khó xử lý. 

  • Ngành công nghiệp dệt nhuộm

Ngành hóa chất 

Nước thải từ các nhà máy hóa chất là một trong những nguồn có TOC cao nhất, do chứa: 

  • Các hợp chất hữu cơ độc hại như phenol, toluen, xylene, aniline và dẫn xuất nitroaromatic. 

  • Dung môi và chất trung gian tổng hợp được sử dụng trong quá trình tổng hợp hóa hữu cơ, thường có độc tính và độ bền môi trường cao. 

Việc xử lý TOC trong nước thải công nghiệp đòi hỏi các công nghệ tiên tiến như oxi hóa nâng cao, hấp phụ than hoạt tính hoặc đo liên tục bằng thiết bị phân tích TOC chuyên dụng. 

2.3. Nguồn gốc TOC trong nước thải Y tế 

Nước thải y tế là một trong những nguồn thải có thành phần hữu cơ phức tạp, góp phần đáng kể vào tổng lượng cacbon hữu cơ (TOC) trong hệ thống nước thải. Các nguồn phát sinh TOC trong môi trường bệnh viện và cơ sở y tế bao gồm: 

  • Dịch cơ thể và chất bài tiết: Bao gồm máu, nước tiểu, dịch truyền, huyết thanh – đều chứa hàm lượng cao chất hữu cơ hòa tan. 

  • Dung môi và dược phẩm: Các hóa chất sử dụng trong xét nghiệm, điều trị như ethanol, aceton, kháng sinh, chất gây mê hoặc thuốc cản quang là nguồn TOC hòa tan đặc trưng. 

  • Chất tẩy rửa và hóa chất khử trùng: Nhiều sản phẩm làm sạch và khử trùng chứa hợp chất hữu cơ bền vững, có khả năng chống phân hủy sinh học, làm tăng TOC và ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý nước thải. 

Không chỉ ảnh hưởng đến chỉ số TOC, các hợp chất hữu cơ trong nước thải y tế còn có thể mang theo tác nhân sinh học nguy hiểm, dư lượng kháng sinh và chất kháng vi sinh vật, gây ra rủi ro nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và xử lý đúng quy trình. 

2.4. TOC từ các hợp chất hữu cơ tự nhiên 

Bên cạnh các nguồn phát sinh từ hoạt động con người, một phần đáng kể tổng lượng cacbon hữu cơ (TOC) trong nước có thể bắt nguồn từ các hợp chất hữu cơ tự nhiên (Natural Organic Matter – NOM). Những chất này hình thành trong môi trường do quá trình phân hủy tự nhiên và có mặt phổ biến trong cả nước mặt lẫn nước ngầm. 

Các nguồn điển hình bao gồm: 

  • Acid humic và acid fulvic: Đây là hai nhóm hợp chất chính thuộc NOM, hình thành từ sự phân hủy của thực vật và vi sinh vật trong đất. Thường có nhiều trong nước mặt, nước sông, hồ chứa và đôi khi cả nước ngầm. 

  • Tàn dư sinh học từ hệ sinh thái tự nhiên: Bao gồm xác bã thực vật, tảo, vi khuẩn chết hoặc các hợp chất hòa tan phát sinh từ hoạt động sinh học trong tự nhiên. 

Mặc dù các hợp chất hữu cơ tự nhiên thường không gây hại trực tiếp đến sức khỏe con người, nhưng nếu không được loại bỏ hiệu quả trong quá trình xử lý nước sẽ ảnh hưởng đến quy trình xử lý nước cấp và góp phần tạo thành các sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) nguy hiểm như trihalomethanes (THMs) và haloacetic acids (HAAs) khi phản ứng với chất khử trùng (ví dụ: clo). 

Có thể nói, tổng cacbon hữu cơ (TOC) là một chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. TOC có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau – từ hợp chất hữu cơ tự nhiên đến các hợp chất tổng hợp phát sinh trong công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt.  

Hiểu rõ nguồn gốc phát sinh TOC đóng vai trò nền tảng trong việc thiết kế và vận hành các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, tuân thủ quy định về pháp lý môi trường và giảm thiểu rủi ro ô nhiễm hữu cơ, đặc biệt trong các hệ thống có tải lượng TOC biến động cao.

Liên hệ với chúng tôi:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Tham khảo thêm một số bài viết:

HACH QbD1200 – Thiết bị phân tích TOC lý tưởng cho phòng thí nghiệm

So sánh TOC và COD: Điểm khác biệt, mối quan hệ và ứng dụng trong phân tích nước


Tin tức liên quan

Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator
Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator

35 Lượt xem

Trong phân tích nước và kiểm soát chất lượng phòng thí nghiệm, việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của phép đo là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu đó, HACH đã phát triển máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator, giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình phân tích. Với thiết kế thân thiện, thao tác dễ dàng và độ chính xác cao, AT1000 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nước, môi trường, thực phẩm và công nghiệp cần kết quả nhanh, ổn định và đáng tin cậy.

QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP
QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP

64 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ sinh hoạt, sản xuất và duy trì cân bằng môi trường. Tuy nhiên, tình trạng khai thác quá mức tại nhiều khu vực đã khiến mực nước ngầm suy giảm, gây sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng. Vì vậy, việc giám sát khai thác nước ngầm liên tục và chính xác trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý tài nguyên nước.

QUAN TRẮC NƯỚC SẠCH A-Z: HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN VỀ QUY TRÌNH, CHỈ TIÊU & CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT
QUAN TRẮC NƯỚC SẠCH A-Z: HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN VỀ QUY TRÌNH, CHỈ TIÊU & CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT

86 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, nguồn nước sạch trở thành một tài sản vô cùng quý giá. Nước không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là yếu tố tiên quyết đối với sức khỏe và sự phát triển bền vững. Trách nhiệm đảm bảo chất lượng nước cấp luôn thuộc về các đơn vị sản xuất và cung cấp nước. Vậy nước đã qua xử lý có thực sự an toàn trong suốt quá trình vận chuyển qua mạng lưới cấp nước phức tạp?

Câu trả lời nằm ở hoạt động quan trắc nước sạch, khâu kiểm soát chất lượng

SO SÁNH HAI DÒNG MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN TU5200 VÀ TL2300 CỦA HACH
SO SÁNH HAI DÒNG MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN TU5200 VÀ TL2300 CỦA HACH

91 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước phản ánh mức độ trong, sạch của nguồn nước, đồng thời cho thấy sự hiện diện của các hạt lơ lửng, vi sinh vật hoặc chất hữu cơ. Việc kiểm soát chỉ tiêu này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các nhà máy xử lý nước cấp, nước uống, cũng như trong hệ thống xử lý nước thải.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH TIÊU CHUẨN MÁY PHÂN TÍCH CLO DƯ TỰ ĐỘNG HACH CL17SC
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH TIÊU CHUẨN MÁY PHÂN TÍCH CLO DƯ TỰ ĐỘNG HACH CL17SC

89 Lượt xem

Trong các hệ thống xử lý và phân phối nước, chỉ tiêu Clo dư là thông số quan trọng để đánh giá hiệu quả khử trùng và đảm bảo an toàn vệ sinh nước trước khi cấp đến người sử dụng. Việc duy trì nồng độ Clo ổn định đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa tái nhiễm vi sinh và bảo đảm chất lượng nước theo quy chuẩn. Tuy nhiên, các yếu tố như biến động áp lực, nhiệt độ, hay thay đổi thành phần nước đầu vào có thể làm cho việc kiểm soát Clo trở nên khó khăn nếu chỉ dựa vào phép đo thủ công.

NƯỚC GIẾNG KHOAN CÓ THẬT SỰ AN TOÀN? HIỂU ĐÚNG ĐỂ BẢO VỆ SỨC KHỎE GIA ĐÌNH BẠN
NƯỚC GIẾNG KHOAN CÓ THẬT SỰ AN TOÀN? HIỂU ĐÚNG ĐỂ BẢO VỆ SỨC KHỎE GIA ĐÌNH BẠN

154 Lượt xem

Trong nhiều năm qua, nước giếng khoan vẫn được xem là nguồn cung cấp nước sinh hoạt phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực chưa có hệ thống cấp nước tập trung. Tuy nhiên, trước thực trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, câu hỏi “nước giếng khoan có thật sự an toàn?” đang trở nên đáng lo ngại hơn bao giờ hết.

QUAN TRẮC NƯỚC TRONG NGÀNH THỰC PHẨM & ĐỒ UỐNG – BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG TỪ GIỌT NƯỚC ĐẦU TIÊN
QUAN TRẮC NƯỚC TRONG NGÀNH THỰC PHẨM & ĐỒ UỐNG – BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG TỪ GIỌT NƯỚC ĐẦU TIÊN

122 Lượt xem

Trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, nước là yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến mọi giai đoạn – từ rửa nguyên liệu, pha chế, đến làm mát và vệ sinh thiết bị. Chính vì vậy, việc quan trắc nước liên tục và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ quy chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ thương hiệu trước người tiêu dùng.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO MÀU BỎ TÚI HACH DR300
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO MÀU BỎ TÚI HACH DR300

171 Lượt xem

HACH DR300 pocket colorimeter là thiết bị đo màu cầm tay thế hệ mới, được tin dùng để phân tích nhanh chóng và chính xác các chỉ tiêu quan trọng như Clo dư/tổng, amoni, nhôm, đồng,... Trong các lĩnh vực nước sạch, nước thải, và công nghiệp. Việc nắm vững cách sử dụng HACH DR300 sẽ đảm bảo kết quả đo lường chính xác và độ tin cậy cao.

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN CHO TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TỰ ĐỘNG
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN CHO TRẠM QUAN TRẮC NƯỚC TỰ ĐỘNG

152 Lượt xem

Trong vận hành các trạm quan trắc nước tự động, độ ổn định và chính xác của hệ thống thiết bị là yếu tố vô cùng quan trọng. Một số trạm được lắp đặt ngoài trời, đặc biệt gần sông hồ, khu công nghiệp hoặc vùng đồng bằng trống trải, nguy cơ bị ảnh hưởng bởi sét là rất cao. Không chỉ sét đánh trực tiếp, mà sét lan truyền – dòng điện cảm ứng từ các cú đánh sét ở xa – cũng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm như cảm biến, bộ điều khiển và modem truyền dữ liệu.

Sự thật về bảo trì trạm quan trắc nước tự động – Doanh nghiệp cần biết để tránh rủi ro
Sự thật về bảo trì trạm quan trắc nước tự động – Doanh nghiệp cần biết để tránh rủi ro

178 Lượt xem

Trạm quan trắc nước tự động ngày nay không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý và kiểm soát chất lượng nước một cách hiệu quả. Nhờ khả năng giám sát 24/7 và truyền dữ liệu trực tiếp về cơ quan quản lý, hệ thống này góp phần nâng cao tính minh bạch, giảm rủi ro vi phạm và bảo vệ uy tín doanh nghiệp.

Hướng dẫn lắp đặt trạm quan trắc nước sạch theo nghị định 53/2024
Hướng dẫn lắp đặt trạm quan trắc nước sạch theo nghị định 53/2024

257 Lượt xem

Nước sạch là nhu cầu quan trọng thiết yếu của toàn thể người dân, việc giám sát và quản lý chất lượng nguồn nước đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Tại Việt Nam Nghị định 53/2024/NĐ-CP đã đặt ra những quy định cụ thể về quan trắc tài nguyên nước, trong đó có việc lắp đặt trạm quan trắc nước sạch tự động, liên tục đối với các công trình khai thác nước mặt và nước dưới đất có quy mô lớn.

Tại sao cần phải kiểm soát nghiêm ngặt chỉ tiêu độ dẫn điện trong nước cấp cho nhà máy nhiệt điện?
Tại sao cần phải kiểm soát nghiêm ngặt chỉ tiêu độ dẫn điện trong nước cấp cho nhà máy nhiệt điện?

183 Lượt xem

Trong vận hành nhà máy nhiệt điện, chất lượng nước cấp cho lò hơi đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Chỉ một sai sót nhỏ trong khâu xử lý nước cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như lắng cặn, ăn mòn, giảm hiệu suất truyền nhiệt và thậm chí gây hư hại cho toàn bộ hệ thống. Trong số các chỉ tiêu cần được giám sát, độ dẫn điện (Electrical Conductivity – EC) là thông số nền tảng, phản ánh trực tiếp tổng lượng ion hòa tan trong nước.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng