TẠI SAO CHỈ TIÊU TOC SẼ THAY THẾ CHỈ TIÊU COD TRỞ THÀNH THÔNG SỐ CHÍNH TRONG ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG NƯỚC
- 1. Tổng quan về TOC và COD
- 2. Những lý do khiến cho TOC có thể thay thế COD trong đo lường các chỉ tiêu nước thải
- 2.1. Thời gian phân tích nhanh, kết quả chính xác:
- 2.2. Lợi ích kinh tế rõ ràng
- 2.3. Yếu tố môi trường và an toàn
- 2.4. Xu hướng toàn cầu và triển vọng tại Việt Nam
- 3. Ứng dụng thực tế và nghiên cứu điển hình trong công nghiệp
- 4. Thách thức khi áp dụng hàng loạt hình thức đo online TOC tại Việt Nam
Bài viết này cung cấp một phân tích toàn diện về các yếu tố thúc đẩy sự chuyển dịch từ Nhu cầu Oxy hóa học (COD) sang Tổng Cacbon Hữu cơ (TOC) như là thông số chính để đánh giá ô nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải.
Trong khi COD từ lâu đã là tiêu chuẩn truyền thống, sự vươn lên của TOC không chỉ là một sự nâng cấp kỹ thuật mà còn là yêu cầu chiến lược, được thúc đẩy bởi các ưu điểm vượt trội về khả năng phân tích, hiệu quả vận hành và sự phù hợp với các quy định môi trường hiện đại.
Cụ thể tại Việt Nam, trong 3 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia mới nhất về nước thải, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/9/2025 đều đưa chỉ tiêu TOC là 1 thông số tùy chọn áp dụng với COD bao gồm:
1. QCVN 62:2025/BTNMT - về nước thải chăn nuôi
2. QCVN 14:2025/BTNMT - về nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung
3. QCVN 40:2025/BTNMT - về nước thải công nghiệp
1. Tổng quan về TOC và COD
1.1. Nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Nhu cầu Oxy hóa học (COD) là lượng oxy cần thiết để oxy hóa toàn bộ các hợp chất hóa học, bao gồm cả vô cơ và hữu cơ, có trong mẫu nước. Chỉ số này được coi là một tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nước, bao gồm nước thải, nước mặt và nước sinh hoạt, phản ánh hàm lượng các chất hữu cơ hiện có. Một hàm lượng COD cao cho thấy nguồn nước chứa nhiều chất hữu cơ gây ô nhiễm.
Về mặt lịch sử, COD đã đóng vai trò là một trong những chỉ số nền tảng của quản lý chất lượng nước trong nhiều thập kỷ. Chỉ số này thường được sử dụng cùng với chỉ số Nhu cầu Oxy sinh hóa (BOD) để cung cấp một bức tranh toàn diện về ô nhiễm hữu cơ. Kết hợp các số liệu này giúp đánh giá lượng chất hữu cơ có thể phân hủy sinh học trong nước.
1.2. Tổng cacbon hữu cơ (TOC)
Tổng Cacbon Hữu cơ (TOC) là một chỉ số trực tiếp đo tổng lượng cacbon có trong các hợp chất hữu cơ của một mẫu nước. Đây là một chỉ số hiệu quả để đánh giá chất lượng nước, đo trực tiếp hàm lượng cacbon hữu cơ.
Nguyên lý phân tích TOC khác biệt hoàn toàn so với COD. Để xác định TOC, mẫu nước đầu tiên được xử lý bằng axit để loại bỏ cacbon vô cơ (IC). Lượng cacbon hữu cơ còn lại (NPOC) sau đó được oxy hóa, thông qua quá trình đốt với chất xúc tác ở nhiệt độ cao, để chuyển tất cả cacbon hữu cơ thành khí CO2 . Lượng khí CO2 thoát ra được đo và định lượng để xác định hàm lượng TOC cuối cùng.
Hach Bio Tector B7000 Online TOC/TN/TP Analyzer
Tham khảo thêm bài viết: So sánh TOC và COD: Điểm khác biệt, mối quan hệ và ứng dụng trong phân tích nước
2. Những lý do khiến cho TOC có thể thay thế COD trong đo lường các chỉ tiêu nước thải
2.1. Thời gian phân tích nhanh, kết quả chính xác:
Việc phân tích TOC diễn ra nhanh chóng, cho phép giám sát liên tục dòng chảy theo thời gian thực. Hỗ trợ kiểm soát quy trình tức thì và khắc phục kịp thời, đặc biệt ngăn chặn "tải trọng sốc" trong nhà máy xử lý nước thải (WWTP).
Ngoài ra, phân tích TOC còn được coi là phương pháp cung cấp kết quả chính xác hơn trong một số trường hợp so với COD vì các lý do sau:
-
Đo lường trực tiếp: TOC đo trực tiếp lượng cacbon hữu cơ trong mẫu, phản ánh chính xác hơn nồng độ chất hữu cơ, trong khi COD đo gián tiếp thông qua lượng oxy cần thiết để oxy hóa, có thể bị ảnh hưởng bởi các chất vô cơ hoặc chất không oxy hóa hoàn toàn.
-
Ít nhiễu hóa học: TOC không sử dụng hóa chất độc hại như kali dicromat (trong COD), giảm nguy cơ sai số do phản ứng phụ hoặc can thiệp hóa học.
-
Phù hợp với các mẫu phức tạp: TOC có khả năng phân tích chính xác trong các mẫu có thành phần phức tạp, đặc biệt ở các nhà máy xử lý nước thải, nơi COD có thể bị ảnh hưởng bởi các chất không hữu cơ.
Tuy nhiên, độ chính xác của TOC còn phụ thuộc vào thiết bị và điều kiện vận hành. Trong bối cảnh giám sát chất lượng nước, TOC thường được ưu tiên vì tính chính xác, tốc độ và tính bền vững.
2.2. Lợi ích kinh tế rõ ràng
So với hệ thống đo COD online, việc sử dụng TOC online mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài rõ rệt.
Thiết bị COD online dựa trên mối tương quan với các hợp chất hữu cơ, do đó độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các chất gây nhiễu trong nước thải, vậy nên doanh nghiệp thường tốn chi phí cho hiệu chuẩn định kỳ, thay thế đèn UV, vệ sinh cảm biến. Định kì doanh nghiệp phải bổ sung các phép đo trong phòng thí nghiệm để hiệu chỉnh
Trong khi đó, thiết bị đo TOC online có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, song mang lại lợi ích lâu dài nhờ khả năng đo lường chính xác, ít bị ảnh hưởng bởi thành phần mẫu và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn có được công cụ giám sát bền vững hơn. Đặc biệt, TOC không yêu cầu sử dụng hóa chất độc hại như K₂Cr₂O₇ trong phân tích COD truyền thống, nhờ vậy giảm chi phí vận hành, xử lý chất thải nguy hại và rủi ro an toàn lao động.
2.3. Yếu tố môi trường và an toàn
-
Rủi ro từ COD: Phân tích COD theo phương pháp dicromat sử dụng kali dicromat (Cr⁶⁺) – một hóa chất có khả năng gây ung thư và đột biến gen, đồng thời thuộc danh mục bị hạn chế trong quy định REACH của EU. Điều này tạo ra nguy cơ lớn đối với sức khỏe nhân viên phòng thí nghiệm và làm phát sinh dòng thải nguy hại cần xử lý riêng.
-
TOC – lựa chọn an toàn và bền vững: Phương pháp TOC loại bỏ hoàn toàn việc dùng hóa chất độc hại, giảm rủi ro nghề nghiệp và tránh gánh nặng xử lý chất thải nguy hại. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính khiến Ủy ban Châu Âu khuyến nghị chuyển từ COD sang TOC trong công tác quan trắc nước thải và nước cấp.
2.4. Xu hướng toàn cầu và triển vọng tại Việt Nam
Trên thế giới, nhiều quốc gia như Mỹ, EU và Nhật Bản đã coi TOC là chỉ tiêu chuẩn mực trong giám sát hữu cơ, từng bước thay thế vai trò truyền thống của COD. Đây là xu hướng tất yếu, xuất phát từ yêu cầu giảm thiểu hóa chất độc hại, tăng độ chính xác và khả năng giám sát theo thời gian thực.
Tại Việt Nam, COD vẫn đang là chỉ tiêu bắt buộc trong các QCVN nên TOC chưa thể thay thế hoàn toàn. Tuy nhiên, trong một số quy chuẩn mới chỉ tiêu TOC đã được đưa vào là 1 thông số tùy chọn áp dụng với COD áp dụng cho một số loại hình nước thải.
Trong dài hạn, việc nghiên cứu và xây dựng mối tương quan giữa TOC và COD cho từng loại hình nước thải sẽ là nền tảng quan trọng, giúp Việt Nam dần bắt kịp xu hướng toàn cầu và tiến tới thay thế COD bằng TOC trong quản lý môi trường.
TOC (Total Organic Carbon) - chỉ số đo tổng lượng cacbon hữu cơ trong nước
Tham khảo bài viết: TOC trong nước thải đến từ đâu? Top 4 nhóm nguồn phát sinh TOC phổ biến
3. Ứng dụng thực tế và nghiên cứu điển hình trong công nghiệp
Trong các ngành yêu cầu nước siêu tinh khiết như dược phẩm, điện tử và bán dẫn, TOC đã trở thành chỉ số kiểm soát chất lượng cốt lõi, nhờ khả năng phát hiện lượng carbon hữu cơ cực nhỏ (dưới 50 ppb) thông qua giám sát trực tuyến liên tục. Trong xử lý nước thải công nghiệp, cảm biến TOC đóng vai trò cảnh báo sớm trước các tải lượng sốc và hỗ trợ tối ưu vận hành, từ cân bằng C:N:P đến điều chỉnh oxy trong bể sục khí, giúp tiết kiệm năng lượng. Ngành giấy và bột giấy là ví dụ điển hình về ứng dụng này.
Đáng chú ý, sự thay đổi trong quy định không phải là áp đặt hành chính mà là phản ứng chiến lược trước lợi ích đã được chứng minh của TOC. Việc các tổ chức quốc tế (ISO, EPA, EU) và Bộ TN&MT Việt Nam tích hợp hoặc cho phép thay thế COD bằng TOC cho thấy khung pháp lý đang theo kịp thực tiễn công nghệ và kinh tế, vốn đã khẳng định ưu thế của TOC trong cả giám sát và quản lý môi trường.
4. Thách thức khi áp dụng hàng loạt hình thức đo online TOC tại Việt Nam
Mặc dù TOC online mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với COD truyền thống, việc áp dụng hàng loạt công nghệ này tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
-
Chi phí cao: Thiết bị TOC online có giá từ 800 triệu đến vài tỷ đồng, cùng chi phí bảo trì và hiệu chuẩn lớn, gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ.
-
Khó khăn kỹ thuật: Nước thải chứa tạp chất (clorua, mangan) gây nhiễu cảm biến; nhiệt độ, độ ẩm làm giảm độ chính xác. Bảo trì thiết bị phức tạp, đặc biệt ở vùng nông thôn.
-
Hạ tầng hạn chế: Chỉ 18% nước thải đô thị được xử lý; thiếu hệ thống IoT/AI để tích hợp TOC online, đặc biệt khi đô thị hóa tăng nhanh.
-
Thiếu nhân lực: Kỹ thuật viên thiếu đào tạo về TOC và công nghệ số, gây khó khăn trong vận hành và phân tích dữ liệu.
-
Rào cản pháp lý: COD là chỉ tiêu bắt buộc, TOC chỉ là chỉ tiêu tùy chọn; thiếu tiêu chuẩn rõ ràng cho TOC online, làm doanh nghiệp ngần ngại đầu tư.
Hướng khắc phục: Hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực, nâng cấp hạ tầng và hoàn thiện khung pháp lý sẽ giúp Việt Nam áp dụng TOC online, bắt kịp xu hướng kinh tế xanh.
Các bằng chứng đã chứng minh một cách áp đảo rằng TOC đã sẵn sàng để thay thế COD như là chỉ số chính cho việc đánh giá ô nhiễm hữu cơ. Sự chuyển đổi này được thúc đẩy bởi các đặc tính phân tích vượt trội của TOC - cụ thể là tốc độ, độ chính xác và sự miễn nhiễm với các yếu tố cản trở. Điều này càng được thúc đẩy bởi những lợi ích vận hành và kinh tế hấp dẫn, bao gồm việc giảm tiêu thụ hóa chất, loại bỏ chất thải nguy hại và khả năng kiểm soát quy trình theo thời gian thực. Sự chuyển đổi này không phải là một tương lai xa vời mà là một thực tế hiện tại, được minh chứng bằng các quy định rõ ràng ở Việt Nam và các nơi khác trên thế giới.
Aquaco sẵn sàng cung cấp giải pháp quan trắc online tối ưu cho từng ngành công nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và triển khai hệ thống hiệu quả.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Xem thêm