Phân Biệt Chỉ Số TDS và Độ Cứng Tổng Của Nước

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) và độ cứng tổng (Total hardness) là những thông số quan trọng giúp đánh giá chất lượng nước. Trong những đánh giá chất lượng nước, TDS và độ cứng tổng thường bị nhầm lẫn với nhau. Mặc dù cả hai đều liên quan đến các chất hòa tan trong nước, nhưng hai chỉ tiêu này lại đo lường những yếu tố khác nhau.

Hãy cùng Aquaco tìm hiểu kỹ hơn về sự khác biệt giữa TDS và độ cứng tổng của nước, từ đó hiểu rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát hai chỉ tiêu này trong đời sống.

1. Giới thiệu về chỉ số TDS và độ cứng tổng của nước 

1.1. Khái niệm chỉ số TDS 

TDS (Total Dissolved Solids) hay còn gọi là chỉ số tổng chất rắn hòa tan là một chỉ tiêu đo lường tổng lượng các chất hòa tan trong nước, bao gồm muối khoáng, các ion, kim loại và cả các hợp chất hữu cơ. Đơn vị tính của TDS là mg/ L (miligam trên lít) hoặc ppm (phần triệu), con số này phản ánh mức độ ô nhiễm hoặc độ tinh khiết của nước. 

1.2. Khái niệm độ cứng tổng của nước 

Độ cứng tổng của nước (Total Hardness)  là chỉ số đo lường hàm lượng khoáng chất, chủ yếu là canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺) có trong nước. Đây là hai thành phần chính tạo ra hiện tượng nước cứng.  

Tương tự TDS, độ cứng tổng cũng có đơn vị tính bằng mg/L hoặc ppm, nhưng giá trị này thường quy đổi theo hàm lượng CaCO₃. Độ cứng tổng ảnh hưởng đến tính chất lý hóa của nước và đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt hàng ngày. 

1.3. Mối liên hệ giữa TDS và độ cứng của nước 

Mặc dù TDS và độ cứng tổng đều phản ánh các thành phần hòa tan trong nước, nhưng hai chỉ số này lại có sự khác nhau về bản chất.  

Chỉ số TDS sẽ đo tổng lượng các chất hòa tan không phân biệt thành phần bên trong gồm những gì (có thể là muối khoáng, các ion, kim loại và cả các hợp chất hữu cơ), trong khi độ cứng tổng chỉ đề cập đến hàm lượng Canxi và Magiê, hai khoáng chất chủ yếu gây ra độ cứng trong nước.  

Nước có độ cứng cao thường góp phần làm tăng TDS, nhưng nước có TDS cao không nhất thiết phải có độ cứng lớn, vì có thể chứa các chất hòa tan khác như natri hoặc kali. 

2. Tìm hiểu chỉ số TDS 

2.1. Ý nghĩa của chỉ số TDS trong chất lượng nước 

Chỉ số TDS phản ánh tình trạng tổng thể của nước và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cũng như các ứng dụng của nước. 

Chất lượng nước uống: 

  • Nước có TDS cao (>500 mg/L) có thể có vị mặn, đắng và không an toàn nếu chứa các chất độc hại hoặc kim loại nặng. 

  • TDS thấp (<100 mg/L) thường phản ánh nước tinh khiết hơn nhưng có thể thiếu khoáng chất cần thiết. 

Tác động đến thiết bị: Nước có TDS cao gây tích tụ cặn khoáng trong các thiết bị gia dụng như máy lọc nước, ống dẫn và máy nước nóng, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất. 

2.2. Ứng dụng trong nông nghiệp và công nghiệp: 

  • TDS cao trong nước tưới ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. 

  • Trong công nghiệp, nước có TDS cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc gây hỏng hóc thiết bị. 

2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số TDS 

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chỉ số TDS (Tổng chất rắn hòa tan) trong nước bao gồm:  

  • Nguồn nước: Nước ngầm thường có TDS cao hơn nước bề mặt do hòa tan khoáng chất. 

  • Hoạt động con người: Nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt có thể thải phân bón, hóa chất và chất thải vào nguồn nước. 

  • Địa chất: Khu vực giàu khoáng chất hoặc đá vôi làm tăng TDS tự nhiên. 

  • Thời tiết: Mưa rửa trôi khoáng chất hoặc hạn hán cô đặc nước, làm TDS tăng. 

  • Hiện tượng tự nhiên: Nước biển xâm nhập hoặc hoạt động núi lửa cũng làm tăng TDS. 

Xem thêm cách đo lường chỉ số TDS

3. Tìm hiểu độ cứng tổng của nước 

3.1. Phân loại độ cứng của nước 

Độ cứng của nước được phân loại thành ba mức độ: 

  • Độ cứng thấp: <60 mg/L – Nước mềm, dễ sử dụng. 

  • Độ cứng trung bình: 60–120 mg/L – Nước thích hợp cho sinh hoạt và sản xuất. 

  • Độ cứng cao: >120 mg/L – Nước gây tích tụ cặn, cần xử lý trước khi sử dụng. 

Phân loại mức độ cứng của nước

Phân loại mức độ cứng của nước

3.2. Ý nghĩa của độ cứng tổng trong việc đánh giá chất lượng nước 

Độ cứng tổng của nước có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước, phản ánh hàm lượng canxi và magiê có trong nước và tác động trực tiếp đến các vấn đề như: 

Sức khỏe: 

  • Nước cứng bổ sung canxi và magiê cho cơ thể. 

  • Tuy nhiên, nước quá cứng có thể gây khó chịu khi dùng và tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. 

Thiết bị: Độ cứng cao gây tích tụ cặn trong ống dẫn, thiết bị, làm giảm hiệu suất và tăng chi phí bảo trì. 

Công nghiệp và nông nghiệp:  

  • Trong các quy trình sản xuất như chế biến thực phẩm, dược phẩm hoặc nồi hơi công nghiệp, nước cứng có thể gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả trao đổi nhiệt, ảnh hưởng đến quy trình sản xuất. 

  • Độ cứng cao ảnh hưởng đến chất lượng nước tưới, đặc biệt ở những vùng đất nhạy cảm với khoáng chất. 

Độ cứng tổng không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng nước mà còn quyết định chi phí bảo trì thiết bị, tính bền vững trong sản xuất và sức khỏe người dùng, quản lý độ cứng tổng giúp bảo vệ sức khỏe và đảm bảo hiệu quả sử dụng nước. 

Xem ngay cách đo độ cứng tổng của nước

4. Bảng so sánh chỉ số TDS và độ cứng tổng 

Tiêu chí 

TDS 

Độ cứng tổng 

Ý nghĩa 

Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước. 

Hàm lượng ion Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺). 

Đơn vị đo 

mg/L hoặc ppm. 

mg/L hoặc ppm (thường tính theo CaCO₃). 

Thành phần 

Muối vô cơ, kim loại, hợp chất hữu cơ. 

Chủ yếu là Ca²⁺ và Mg²⁺. 

Tính chất 

Phản ánh mức độ ô nhiễm và chất lượng nước tổng thể 

Tính chất nước trong các ứng dụng sinh hoạt và công nghiệp. 

Tác động 

  • Ảnh hưởng đến chất lượng nước uống và hoạt động của các hệ thống lọc nước 

  • TDS cao có thể khiến nước không ngon miệng 

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo bọt của xà phòng và sự tích tụ cặn trong các thiết bị gia dụng. 

  • Độ cứng cao có thể làm giảm tuổi thọ của thiết bị. 

Ứng dụng đo lường 

Đánh giá tổng chất hòa tan trong nước uống. 

Kiểm tra độ cứng để xử lý nước sinh hoạt. 

Phương pháp xử lý nước 

Lọc nước qua màng thẩm thấu ngược (RO) hoặc trao đổi ion có thể được sử dụng 

Làm mềm nước bằng cách sử dụng muối hoặc các hệ thống lọc đặc biệt giúp loại bỏ canxi và magiê. 

 

Tóm lại, TDS và độ cứng tổng là hai chỉ số quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai chỉ tiêu này không chỉ giúp lựa chọn giải pháp xử lý nước hiệu quả, mà còn đảm bảo sức khỏe con người và tối ưu hóa hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt. 

Hãy kiểm tra và quản lý nguồn nước của bạn để tận dụng tối đa lợi ích từ TDS và độ cứng tổng trong cuộc sống hàng ngày! 

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực quan trắc, Aquaco cung cấp các phương pháp có thể đo lường độ cứng tổng và Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước để quý khách hàng tiện theo dõi nguồn nước đang sử dụng, từ đó có những giải pháp để kiểm soát các chỉ số này. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc bảo vệ sức khỏe, bảo trì thiết bị và cải thiện chất lượng nước trong sinh hoạt và sản xuất. 

Vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn! 

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM. 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Có thể bạn đang tìm kiếm:

Mối quan hệ giữa TS, TDS và TSS là gì?

Tổng chất rắn lơ lửng TSS là gì? Sự khác biệt giữa TSS và TDS


Tin tức liên quan

Quy định về vị trí quan trắc nước mặt và các yêu cầu về kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mặt tự động, liên tục.
Quy định về vị trí quan trắc nước mặt và các yêu cầu về kỹ thuật quan trắc chất lượng nước mặt tự động, liên tục.

402 Lượt xem

Quan trắc nước mặt là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên nước, giúp đánh giá và theo dõi diễn biến chất lượng nguồn nước tại vị trí quan trắc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định liên quan đến vị trí quan trắc nước mặt và các yêu cầu kỹ thuật cần thiết để đảm bảo tính chính xác, khách quan và hiệu quả của hoạt động quan trắc nước mặt tự động, liên tục. 

Máy đo quang phổ để bàn DR3900
Máy đo quang phổ để bàn DR3900

1180 Lượt xem

Việc kiểm soát chất lượng nước là một trong những hoạt động cần thiết nhằm bảo vệ nguồn nước và cải thiện môi trường sống trong cộng đồng. Có thể dùng nhiều cách thức để tiến hành phân tích thành phần các chất có trong nước. Tuy nhiên, trong xu thế hiện đại các phương pháp hạn chế sự vận hành thủ công vẫn được ưu tiên nhiều hơn. Trong đó, phải kể đến các phương pháp phân tích với sự hỗ trợ của máy đo quang phổ để bàn DR3900. Vậy điều gì đã giúp thiết bị này được nhiều người lựa chọn như vậy?

Những điều cần biết về chương trình quan trắc nước thải
Những điều cần biết về chương trình quan trắc nước thải

823 Lượt xem

Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNTM và Nghị Định 40/2019/NĐ-CP, các loại hình thuộc lĩnh vực sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và có mức độ xả thải từ 500m3/24 giờ trở lên tính theo công suất phải thực hiện quan trắc nước thải. Quá trình này hỗ trợ việc kiểm soát nước thải sau xử lý đạt chuẩn trước khi đến nguồn tiếp nhận.

Quan Trắc Nước Thải Chăn Nuôi: Giải Pháp Toàn Diện Giảm Thiểu Ô Nhiễm Môi Trường Năm 2025
Quan Trắc Nước Thải Chăn Nuôi: Giải Pháp Toàn Diện Giảm Thiểu Ô Nhiễm Môi Trường Năm 2025

206 Lượt xem

Ngành chăn nuôi tại Việt Nam đang giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp nguồn thực phẩm thiết yếu như thịt, trứng và sữa cho hàng triệu người. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các trang trại chăn nuôi cũng kéo theo một vấn đề nan giải đó là ô nhiễm từ nước thải. Nước thải chăn nuôi chứa nhiều chất hữu cơ, Nitơ, Photpho, vi khuẩn và mùi hôi, nếu không được quản lý đúng cách, sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người.

Máy đo oxy hòa tan cầm tay Hach có tốt không?
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Hach có tốt không?

1237 Lượt xem

Xác định lượng oxy hòa tan có trong nước thường xuất phát từ các mục đích khác nhau. Tuy nhiên, hoạt động này thường liên quan nhiều đến việc phân tích mức độ ô nhiễm của dòng chảy. Bên cạnh đó, thông qua chỉ tiêu này có thể đánh giá được yếu tố thuận lợi để các sinh vật trong nước sinh trưởng và phát triển tốt. Hiện nay, các thí nghiệm về nồng độ oxy hòa được thực hiện nhanh chóng hơn nhờ các máy đo oxy hòa tan cầm tay hach.

Công Nghệ Điện Cực IntelliCAL - Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Đo HQ Series
Công Nghệ Điện Cực IntelliCAL - Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Đo HQ Series

69 Lượt xem

Trong lĩnh vực quan trắc chất lượng nước, độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị đo lường là yếu tố quyết định. Đó là lý do vì sao các dòng sản phẩm của HACH – thương hiệu hàng đầu thế giới về thiết bị phân tích nước – luôn được ưa chuộng trong các phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý nước thải và môi trường. Trong đó, công nghệ điện cực thông minh IntelliCAL và máy đo cầm tay HQ Series là sự kết hợp hoàn hảo, mang đến hiệu quả vượt trội trong quá trình quan trắc.

Những điều cần quan tâm trong quan trắc nước thải công nghiệp
Những điều cần quan tâm trong quan trắc nước thải công nghiệp

1253 Lượt xem

Nước thải từ các hoạt động sản xuất chứa hóa chất, nguyên liệu, các chất phụ gia... khiến nguồn nước này bị ô nhiễm. Tùy vào từng ngành công nghiệp và phương thức xả thải mà sự ô nhiễm này sẽ có mức độ khác nhau. Theo quy định, nước thải công nghiệp phải xử lý trước khi thải vào môi trường. Và cùng sự hỗ trợ của các hệ thống quan trắc giúp đánh giá được sự đạt chuẩn của hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Vậy quan trắc nước thải công nghiệp là gì, hãy cùng AQUACO tìm hiểu.

Hệ thống quan trắc nước mặt và những thông tin cần biết 
Hệ thống quan trắc nước mặt và những thông tin cần biết 

548 Lượt xem

Nước là nguồn tài nguyên có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống. Nơi có không khí trong lành, nguồn nước sạch, trù phú chính là nơi phát triển lý tưởng về mọi mặt sản xuất, sinh hoạt và xây dựng tương lai. Trước những áp lực về kinh tế, dân số, sự khai thác quá mức qua nhiều thế hệ, nguồn nước của chúng ta không còn đảm bảo chất lượng như thuở sơ khai. Việc lắp đặt hệ thống quan trắc nước mặt có vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường nói chung và nguồn nước sạch nói riêng. 

Nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải?
Nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải?

372 Lượt xem

Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa, việc bảo vệ môi trường trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng và khẩn thiết. Câu hỏi nhà máy xi mạ có công suất bao nhiêu phải lắp đặt trạm quan trắc nước thải thường xuyên được đặt ra trong các hội nghị về bảo vệ môi trường. Các nhà quản lý cần hiểu rõ rằng, công suất của nhà máy trực tiếp liên quan đến lượng nước thải phát sinh.

Sự cần thiết của quan trắc nước mặt tự động liên tục
Sự cần thiết của quan trắc nước mặt tự động liên tục

491 Lượt xem

Hiện nay ở nước ta, tỷ lệ tự động hoá các trạm quan trắc nước mặt vẫn chưa cao như các nước tiên tiến, dẫn đến việc cảnh báo, dự đoán ô nhiễm có nhiều sai sót, chậm trễ. Chính vì thế, việc lắp đặt, vận hành nhiều hơn các trạm quan trắc nước mặt tự động liên tục sẽ giúp cập nhật nhanh chóng và chính xác các chỉ số, đưa ra các cảnh báo kịp thời về chất lượng nguồn nước mặt để phục vụ công tác bảo vệ môi trường toàn diện hơn.

Quan trắc nước thải tự động liên tục được thực hiện theo quy trình như thế nào?
Quan trắc nước thải tự động liên tục được thực hiện theo quy trình như thế nào?

713 Lượt xem

 

Công nghiệp hoá phát triển thúc đẩy sự hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất, cơ sở kinh doanh, dịch vụ tập trung,.. và tất cả điểm chung của các đối tượng này là đều có sự ảnh hưởng nhất định đến môi trường theo quy mô xử lý chất thải. Chính vì thế, việc quan trắc nước thải tự động liên tục là cực kỳ cần thiết, đảm bảo mật độ ô nhiễm luôn trong tầm kiểm soát, cho chất lượng môi trường sinh thái luôn ở mức tốt nhất.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng