Mối quan hệ giữa TS, TDS và TSS là gì?

Trong các ngành công nghiệp nước, xử lý nước thải và quan trắc môi trường, có chỉ số như TS, TDS, TSS là các yếu tố quan trọng để đo lường chất lượng nước. Mặc dù thường được nhắc đến cùng nhau và có liên hệ vô cùng mật thiết nhưng mỗi chỉ số đều có những ý nghĩa, vai trò và tác động riêng biệt trong các quy trình xử lý và giám sát chất lượng nước.

Vậy hãy cùng Aquaco tìm hiểu về mối quan hệ, tầm quan trọng và những tác động của các chỉ số này qua bài viết dưới đây! 

1. Giới thiệu chung về TS, TDS và TSS 

1.1. Định nghĩa TS (Total Solids) 

TS (Total Solids) hay còn gọi là tổng lượng chất rắn, bao gồm cả phần chất rắn hòa tan và không hòa tan có trong một mẫu nước. TS thể hiện tất cả các vật chất không phải nước tồn tại dưới dạng các hạt rắn nhỏ hoặc hòa tan hoàn toàn trong nước. 

TS = TDS + TSS.  

Việc đo lường TS giúp xác định được toàn bộ lượng tạp chất trong một mẫu nước, từ đó có thể đánh giá sơ bộ mức độ ô nhiễm của nguồn nước hoặc hiệu quả của quá trình xử lý nước. 

1.2. Định nghĩa TDS (Total Dissolved Solids) 

TDS hay còn gọi là tổng lượng chất hòa tan như các ion, khoáng chất, muối và kim loại đã được hòa tan trong nước. Những chất này bao gồm các hợp chất như canxi, magie, kali, natri, cacbonat và nitrat. Nồng độ TDS cao có thể ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng nước uống, cũng như có tác động đến sức khỏe của con người khi tiêu thụ lâu dài. Đo lường chỉ số TDS được thực hiện chủ yếu để đánh giá sự ô nhiễm của nguồn nước và chất lượng nước uống. 

1.3. Định nghĩa TSS (Total Suspended Solids) 

TSS hay còn gọi là tổng lượng chất rắn lơ lửng (không hòa tan) trong nước, bao gồm các hạt bùn, đất sét, cặn bã hữu cơ và vô cơ. Đây là các hạt nhỏ nhưng không tan trong nước và có thể được tách ra bằng các phương pháp cơ học như lọc. TSS ảnh hưởng trực tiếp đến độ trong của nước, tác động đến quá trình xử lý nước và có thể làm suy giảm môi trường sống của các sinh vật trong nước. 

Các hạt lơ lửng trong nước không hòa tan

2. Vai trò của TS, TDS và TSS trong môi trường 

2.1. Tác động của TS đến chất lượng nước 

TS là một chỉ số tổng thể quan trọng phản ánh chất lượng nước, đặc biệt là nước thải và nước trong các hệ sinh thái tự nhiên. Nếu TS vượt quá mức quy định, nguồn nước có thể trở nên ô nhiễm, gây hại cho đời sống thủy sinh, tác động đến quá trình quang hợp và sự phát triển của thực vật dưới nước. TS cũng ảnh hưởng đến khả năng vận hành của các nhà máy xử lý nước và hệ thống lọc nước. 

2.2. Ảnh hưởng của TDS đến sức khỏe con người 

TDS trong nước uống có thể chứa nhiều loại khoáng chất có lợi như canxi và magie, nhưng mức TDS quá cao cũng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Ví dụ, mức TDS cao có thể là dấu hiệu cho thấy nước chứa các hợp chất có hại như chì, asen hoặc nitrat. Tiêu thụ nước với TDS cao trong thời gian dài có thể dẫn đến các bệnh mãn tính như cao huyết áp, các bệnh về thận hoặc các vấn đề về đường tiêu hóa.  

2.3. Tầm quan trọng của TSS trong quy trình xử lý nước 

TSS là một trong những yếu tố cần phải kiểm soát chặt chẽ trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt. Các hạt lơ lửng có thể gây tắc nghẽn hệ thống lọc, giảm hiệu suất xử lý nước và làm tăng chi phí bảo trì hệ thống. Nếu không được xử lý, TSS có thể làm ô nhiễm nguồn nước tự nhiên, gây hại cho động thực vật thủy sinh và ảnh hưởng đến chất lượng nước sử dụng trong sinh hoạt. 

Sức khỏe bị ảnh hưởng do TSS gây ra

3. Mối quan hệ giữa TS, TDS và TSS trong môi trường nước 

3.1. Sự tương tác giữa TS và TDS 

TS và TDS có mối quan hệ mật thiết bởi TDS là thành phần hòa tan của TS. Khi đo TS, chúng ta đang tính cả phần chất rắn hòa tan (TDS) và phần chất rắn không hòa tan (TSS). Do đó, TDS thường được xem là một phần của TS và có thể ảnh hưởng đến kết quả đo tổng thể. Mức độ TDS càng cao, tổng lượng TS trong nước càng lớn và ngược lại. 

3.2. Tác động của TSS lên TS và TDS 

TSS là phần chất rắn không hòa tan có thể tác động đến TS và gián tiếp ảnh hưởng đến TDS trong một số trường hợp. Ví dụ, các hạt lơ lửng trong TSS có thể mang theo hoặc phản ứng với các chất hòa tan, từ đó làm tăng mức TDS trong nước. Đồng thời, các hạt TSS có thể trở nên hòa tan dưới những điều kiện môi trường nhất định, làm tăng TDS và TS tổng thể. 

3.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ này 

Mối quan hệ giữa TS, TDS và TSS có thể ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên và nhân tạo. Có thể kể đến các yếu tố như sự thay đổi nhiệt độ, độ pH và hàm lượng oxy hòa tan trong nước có thể tác động đến khả năng hòa tan của các chất, từ đó làm thay đổi cả TDS và TSS. Ngoài ra, các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và đô thị hóa cũng là những yếu tố quan trọng làm gia tăng lượng TS, TDS và TSS trong nước. 

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến mức độ TS, TDS và TSS 

4.1. Môi trường sống và nguồn nước 

Môi trường tự nhiên và đặc tính của nguồn nước là các yếu tố quyết định mức độ TS, TDS và TSS. Ở các vùng có địa chất đặc biệt như vùng núi lửa hoặc vùng giàu khoáng sản, mức TDS trong nước có thể cao hơn bình thường. Tương tự, môi trường nước có nhiều trầm tích hoặc bị ảnh hưởng bởi xói mòn sẽ có mức TSS cao. 

4.2. Hoạt động sản xuất và đô thị hóa 

Sự phát triển công nghiệp và quá trình đô thị hóa làm gia tăng lượng chất thải và các chất ô nhiễm đưa vào nguồn nước. Các ngành sản xuất như luyện kim, hóa chất và dệt nhuộm đều tạo ra một lượng lớn TS và TDS, trong khi các công trình xây dựng và các khu vực đô thị hóa thường làm mức TSS tăng cao. 

4.3. Khí hậu và thời tiết 

Khí hậu và thời tiết cũng có tác động lớn đến TS, TDS và TSS trong môi trường nước. Trong mùa mưa, dòng chảy từ đất liền ra sông có thể mang theo một lượng lớn hạt lơ lửng, làm tăng TSS. Nhiệt độ cao cũng có thể làm tăng sự bay hơi của nước, từ đó tăng nồng độ TDS. 

Quá trình đô thị hóa làm gia tăng lượng chất thải và các chất ô nhiễm đưa vào nguồn nước.

5. Các câu hỏi thường gặp 

TS, TDS và TSS có thể ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe? 

Mức TS, TDS và TSS cao trong nước có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là khi các chỉ số này chứa các chất độc hại như kim loại nặng hoặc hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm. Việc tiêu thụ nước có TDS cao trong thời gian dài có thể dẫn đến các bệnh lý về thận, tiêu hóa hoặc tim mạch. 

Làm thế nào để giảm mức TS, TDS và TSS trong nước thải? 

Để giảm mức TS, TDS và TSS trong nước thải, có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng hệ thống lọc cơ học, xử lý hóa học và sinh học. Các công nghệ tiên tiến như lọc ngược thẩm thấu (RO) và màng lọc nano cũng là những phương pháp hiệu quả để loại bỏ các chất hòa tan và lơ lửng trong nước. 

Có cần thiết phải kiểm tra TS, TDS và TSS thường xuyên không? 

Kiểm tra TS, TDS và TSS thường xuyên là việc làm cần thiết trong các hệ thống xử lý nước và quản lý giám sát môi trường để đảm bảo rằng nguồn nước đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn duy trì hoạt động ổn định của các nhà máy xử lý nước.  

Bên cạnh đó, việc lắp đặt các trạm quan trắc tự động liên tục để kiểm soát TSS, TDS đối với các nhà máy, KCN và CCN cũng cần thiết trước khi xả nước thải ra môi trường.  

Tóm lại, mối quan hệ giữa TS, TDS và TSS là một khía cạnh quan trọng trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước. Hiểu rõ về ba yếu tố này, cùng với cách mà 3 chỉ số này tương tác với nhau và ảnh hưởng đến môi trường, giúp chúng ta đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sức khỏe cộng đồng. 

Để được tư vấn trực tiếp vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA 

Văn phòng đại diện:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM.

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Hotline:  0909 246 726 

Tel: 028 6276 4726 

Email: info@aquaco.vn 

Mọi người cũng tìm kiếm

Nhà máy nhiệt điện có cần lắp đặt trạm quan trắc nước thải tự động không?

Thời gian và quy trình lắp đặt trạm quan trắc nước thải

Các thiết bị phụ trợ cần có trong hệ thống quan trắc nước thải tự động

Lựa chọn đơn vị quan trắc nước thải tự động, liên tục uy tín

Ưu và nhược điểm của hệ thống quan trắc nước thải tự động


Tin tức liên quan

DR900 – Giải pháp đo lường chất lượng nước linh hoạt và hiệu quả
DR900 – Giải pháp đo lường chất lượng nước linh hoạt và hiệu quả

389 Lượt xem

Chất lượng nước luôn là một yếu tố quyết định trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Để giám sát và kiểm tra hiệu quả chất lượng, một thiết bị đo lường tối ưu, dễ dàng mang theo và hoạt động bền bỉ là điều cần thiết. HACH cho ra đời dòng thiết bị DR900 với sứ mệnh bảo vệ nguồn nước sạch, đây là giải pháp hàng đầu giúp bạn đáp ứng tất cả các yêu cầu phức tạp trong lĩnh vực quan trắc nước và môi trường.

Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 2)
Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 2)

660 Lượt xem

Dưới đây là nội dung phần 2 của toàn bộ hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900. Để xem lại phần 1 của hướng dẫn vui lòng truy cập tại đây.

Bây giờ mời các bạn tiếp tục đón đọc phần 2 của hướng dẫn!

Ứng dụng công nghệ IoT trong quản lý chất lượng nước
Ứng dụng công nghệ IoT trong quản lý chất lượng nước

581 Lượt xem

Trong xã hội hiện đại, việc sử dụng nguồn nước sạch và an toàn đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe cộng đồng, hoạt động nông nghiệp, công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, áp lực đang ngày một gia tăng trong việc quản lý nguồn nước, vì ô nhiễm môi trường và tác động của biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, công nghệ IoT đã ra đời mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn trong việc giám sát và quản lý tài nguyên nước.

Những điều cần biết về chương trình quan trắc nước thải
Những điều cần biết về chương trình quan trắc nước thải

1017 Lượt xem

Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNTM và Nghị Định 40/2019/NĐ-CP, các loại hình thuộc lĩnh vực sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và có mức độ xả thải từ 500m3/24 giờ trở lên tính theo công suất phải thực hiện quan trắc nước thải. Quá trình này hỗ trợ việc kiểm soát nước thải sau xử lý đạt chuẩn trước khi đến nguồn tiếp nhận.

AQUA WEB-SERVER- PHẦN MỀM THEO DÕI VÀ QUẢN LÝ DỮ LIỆU QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TOÀN DIỆN
AQUA WEB-SERVER- PHẦN MỀM THEO DÕI VÀ QUẢN LÝ DỮ LIỆU QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TOÀN DIỆN

177 Lượt xem

Trong bối cảnh các quy định về giám sát và bảo vệ môi trường ngày càng chặt chẽ, việc áp dụng công nghệ hiện đại vào trong giám sát môi trường là điều tất yếu. Các doanh nghiệp, khu công nghiệp và cơ quan quản lý buộc phải đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng công nghệ phục vụ quan trắc tự động.

AQUA WEB-SERVER ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong việc thu thập – quản lý – phân tích – cảnh báo dữ liệu quan trắc môi trường theo thời gian thực, tuân thủ đầy đủ theo các quy định của pháp luật.

Quan trắc nước thải y tế
Quan trắc nước thải y tế

1188 Lượt xem

Nước thải y tế thường lẫn nhiều hợp chất hữu cơ, vi khuẩn, các chế phẩm thuốc, dư lượng thuốc kháng sinh…Do đó cần được thu gom và xử lý đạt chuẩn trước khi xả thải. Tuy nhiên trên thực tế vẫn còn nhiều cơ sở y tế chưa đáp ứng được quy định về nước thải. Vì thế cần phải giám sát liên tục nhằm phát hiện sự cố và cảnh báo sớm những biến động ảnh hưởng đến khả năng xử lý cũng như hiệu suất hoạt động của thống. Đó cũng là chủ đề bài viết mà AQUACO muốn mang đến bạn - quan trắc nước thải y tế.

Tần suất quan trắc nước mặt
Tần suất quan trắc nước mặt

1395 Lượt xem

Nước mặt chiếm phần lớn diện tích trên bề mặt lục địa và xuất hiện trong phần lớn các hoạt động sinh hoạt - sản xuất của con người. Bên cạnh đó, sự trải dài của nước mặt còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy. Tuy nhiên, đây cũng chính là điểm tiêu cực khiến chất lượng nước mặt ngày càng bị ô nhiễm. Vì thế, nhằm đáp ứng công tác bảo vệ môi trường các chất lượng nước sông cần được thực hiện quan trắc và xác định một tần suất quan trắc nước mặt phù hợp với từng khu vực địa hình.

Quan trắc nước thải Online
Quan trắc nước thải Online

679 Lượt xem

Nước sau quá trình sử dụng từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất…chứa vô số thành phần phức tạp. Trong đó có những chất gây tác động xấu đến môi trường xung quanh nếu không được xử lý sẽ để lại những hậu quả khó lường. Hệ thống xử lý nước thải đảm nhận trách nhiệm mang đến nước thải đạt chuẩn. Bên cạnh đó theo như quy định một số đối tượng phải thực hiện song song hệ thống này và quan trắc nước thải online. Vậy quan trắc nước thải là gì, hãy cùng AQUACO tìm hiểu nhé.

Vai Trò Của Trạm Quan Trắc Nước Thải Sinh Hoạt Trong Việc Giảm Thiểu Ô Nhiễm Nguồn Nước
Vai Trò Của Trạm Quan Trắc Nước Thải Sinh Hoạt Trong Việc Giảm Thiểu Ô Nhiễm Nguồn Nước

464 Lượt xem

Hiện nay, ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Các hệ thống sông ngòi, hồ và biển đang chịu áp lực nặng nề từ sự gia tăng dân số, công nghiệp hóa - hiện đại hóa. Đặc biệt, nước thải sinh hoạt chưa được xử lý đúng cách cũng đang là một nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm. 

Đó cũng chính là lý do tại sao chúng ta phải tiến hành lắp đặt trạm quan trắc nước thải sinh hoạt để theo sát và đánh giá nước thải trước khi thải ra môi trường. 

Hà Nội: Chuyên gia đề xuất phân bố hợp lý hệ thống quan trắc để có hiệu quả
Hà Nội: Chuyên gia đề xuất phân bố hợp lý hệ thống quan trắc để có hiệu quả

750 Lượt xem

Chuyên gia môi trường đề xuất cần nhanh chóng bổ sung hệ thống quan trắc không khí tự động ở Hà Nội. Bên cạnh đó, cũng cần phân bố hợp lý mạng lưới quan trắc này để hoạt động có hiệu quả cao nhất.

Chi Phí Lắp Đặt Trạm Quan Trắc Nước Thải Nhà Máy Bia
Chi Phí Lắp Đặt Trạm Quan Trắc Nước Thải Nhà Máy Bia

466 Lượt xem

Đối với các nhà máy sản xuất công nghiệp thực phẩm, đồ uống, đặc biệt là các nhà máy bia, nước thải thường sẽ có đặc tính ô nhiễm rất cao. Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết điều này qua màu sắc và mùi của nước thải. Và nhà máy bia là đối tượng được quy định rõ ràng về việc quan trắc nước thải đầu ra trước khi thải ra môi trường.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng