Giới thiệu ba dòng thiết bị đo độ đục tiêu biểu của HACH

Độ đục là một trong những chỉ tiêu quan trọng trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước, phản ánh mức độ lơ lửng của những hạt rắn trong nước. Việc đo lường độ đục chính xác không chỉ cần thiết cho công tác kiểm soát chất lượng nước uống mà còn cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực xử lý nước thải, nước cấp công nghiệp và giám sát môi trường.

Nhằm đáp ứng toàn diện các nhu cầu này, HACH - thương hiệu hoạt động trong lĩnh vực phát triển thiết bị phân tích nước hàng đầu thế giới đã cho ra ba dòng thiết bị đo độ đục tiêu biểu phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.

Bộ ba dòng thiết bị này bao gồm: 

  • TL2300 – thiết bị đo độ đục để bàn chuẩn phòng thí nghiệm 

  • 2100Q – máy đo độ đục cầm tay linh hoạt cho đo đạc hiện trường 

  • TU5300/TU5400 – cảm biến đo độ đục online (trực tuyến) hiện đại dành cho giám sát tự động, liên tục 

Mỗi một thiết bị đều được tối ưu hóa cho từng điều kiện môi trường khác nhau và tất cả đều mang những giá trị cốt lõi như: độ chính xác cao, dễ sử dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

1. HACH company -  chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực phân tích nước 

Sơ lược về HACH company, đây là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới hoạt động trong lĩnh vực thiết bị và giải pháp phân tích chất lượng nước. Được thành lập từ năm 1947 tại Hoa Kỳ, Hach đã không ngừng phát triển và trở thành biểu tượng của độ chính xác, độ tin cậy và đổi mới công nghệ trong ngành kiểm soát nước và nước thải.

Các sản phẩm của Hach hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực quan trọng như: 

  • Cấp thoát nước đô thị 

  • Xử lý nước công nghiệp 

  • Thực phẩm – đồ uống 

  • Dược phẩm 

  • Môi trường – nghiên cứu 

Trong hàng loạt các thiết bị phân tích của mình, thiết bị đo độ đục (turbidity meters) là một trong những nhóm sản phẩm chủ lực của Hach, với nhiều dòng máy đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như EPA (Hoa Kỳ) và ISO, được tin dùng trên toàn thế giới.

2. Tổng quan về chỉ tiêu độ đục trong kiểm soát chất lượng nước 

Độ đục (turbidity) là một trong số những chỉ tiêu quan trọng trong kiểm soát chất lượng nước thể hiện mức độ “đục” hoặc “trong” của nước. Chỉ tiêu này được xác định bởi lượng các hạt lơ lửng (như đất, sét, vi sinh vật, chất hữu cơ…) làm tán xạ ánh sáng đi qua mẫu nước. Chỉ tiêu độ đục được ứng dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng nước uống, nước thải và nước trong các quy trình công nghiệp. 

Trong phần lớn các ngành nghề, độ đục không đơn thuần là chỉ tiêu kỹ thuật mà còn là tiêu chí pháp lý được quy định nghiêm ngặt bởi các cơ quan như EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) hay ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)

Việc kịp thời theo dõi và kiểm soát độ đục giúp: 

  • Đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng khi sử dụng nước uống, 

  • Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh nguy hiểm, 

  • Kiểm soát hiệu quả của quá trình lọc và khử trùng, 

  • Đáp ứng tiêu chuẩn xả thải môi trường. 

Ở Việt Nam, đơn vị đo độ đục được áp dụng phổ biến nhất là: NTU (Nephelometric Turbidity Unit) (Đơn vị độ đục theo phương pháp đo tán xạ ánh sáng). Vì vậy, khi chọn thiết bị đo độ đục, cần đảm bảo thiết bị sử dụng phương pháp đo chuẩn Nephelometric và hiển thị kết quả bằng NTU để phù hợp với quy định pháp lý và kỹ thuật hiện hành. 

3. Bộ ba dòng thiết bị đo độ đục từ HACH – Giải pháp toàn diện cho mọi ứng dụng 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghiên cứu và phát triển thiết bị phân tích nước, Hach đã phát triển bộ ba dòng thiết bị đo độ đục đặc trưng, được thiết kế riêng cho ba môi trường sử dụng phổ biến nhất lần lượt là phòng thí nghiệm, hiện trường và giám sát online. 

3.1. HACH TL2300 – Giải pháp đo độ đục trong phòng thí nghiệm 

HACH TL2300 là dòng máy đo độ đục để bàn được thiết kế chuyên biệt cho các phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý nước và các trung tâm phân tích chất lượng nước chuyên nghiệp, yêu cầu độ chính xác tối đa và khả năng tái lặp dữ liệu cao. 

Tính năng nổi bật: 

  • Tuân thủ tiêu chuẩn kép: hỗ trợ cả phương pháp EPA 180.1 dành cho nguồn sáng trắng và ISO 7027 dành cho nguồn sáng hồng ngoại, phù hợp với đa dạng yêu cầu kỹ thuật cả cho nước sạch lẫn nước thải.  

  • Độ chính xác cao: Có thể đo các mẫu có độ đục rất thấp (~0.01 NTU), phù hợp với kiểm soát chất lượng nước uống sau lọc. 

  • Hiệu chuẩn đơn giản và nhanh chóng với chuẩn StablCal, giảm thiểu sai số do người dùng, chức năng tự động nhắc hiệu chuẩn. 

  • Khả năng tự động nhận diện lọ mẫu, giao diện trực quan dễ dàng thao tác, hiển thị và lưu trữ thông minh.

Tham khảo bài viết: Sử dụng máy đo độ đục phòng thí nghiệm TL2300 như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất? 

3.2. HACH 2100Q – Máy đo độ đục cầm tay linh hoạt tại hiện trường 

HACH 2100Q là dòng máy đo độ đục cầm tay, được kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ, giao diện đơn giản và kết quả đo đáng tin cậy. Đối với nhân viên vận hành cần đo mẫu trực tiếp tại hiện trường, đường ống hoặc ở những nơi không có điều kiện phòng lab, đây có thể được xem là thiết bị vô cùng lý tưởng. 

Tính năng nổi bật: 

  • Thiết kế chắc chắn: HACH 2100Q có khả năng chống sốc, chống nước nhẹ, phù hợp với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt. 

  • Khả năng tự động lưu trữ lên đến 500 kết quả đo, bao gồm cả thời gian và điều kiện đo, giúp dễ dàng truy xuất và phân tích dữ liệu. Kết nối USB tiện lợi, dễ dàng xuất dữ liệu về máy tính. 

  • Khả năng lặp lại tốt: Công nghệ RapidCal™ và hệ thống dẫn hướng mẫu giúp đảm bảo độ chính xác trong điều kiện đo nhanh với thang đo từ 0,01 đến 1000 NTU. 

  • Giao diện người dùng trực quan thân thiện, thao tác đơn giản với một tay - một nút bấm duy nhất giảm thiểu lỗi đến từ người vận hành. 

Máy đo độ đục cầm tay linh hoạt tại hiện trường - HACH 2100Q

Tham khảo thêm về máy đo độ đục cầm tay 2100Q

3.3. Hach TU5300/TU5400 – Giải pháp đo độ đục trực tuyến tiên tiến 

Bộ cảm biến HACH TU5300/TU5400 là lựa chọn hàng đầu cho giám sát độ đục trực tuyến theo thời gian thực, không gián đoạn – thích hợp cho hệ thống SCADA hoặc điều khiển tự động trong dây chuyền xử lý nước. 

Tính năng nổi bật: 

  • Không dùng hóa chất – Công nghệ đo không tiếp xúc (Non-Contact Nephelometric Measurement): Thiết kế buồng đo quang học kín (2D-Cell™) cho phép cảm biến không tiếp xúc trực tiếp với mẫu nước, giúp loại bỏ hiện tượng bám bẩn, duy trì độ chính xác lâu dài, đồng thời giảm chi phí vận hành và bảo trì đáng kể. 

  • Công nghệ quang học 360° x 90° độc quyền: Hệ thống cảm biến thu ánh sáng tán xạ toàn diện theo cả hai hướng, cho phép phát hiện chính xác các mức độ đục rất thấp, đặc biệt hữu ích trong giám sát chất lượng nước sau lọc và khử trùng. 

  • Tích hợp với hệ thống điều khiển SC Controller: Cho phép kết nối, cảnh báo, truyền dữ liệu theo thời gian thực. 

  • Chuẩn hóa đơn giản, ít bảo trì: Thiết kế không sử dụng bộ phận cơ khí chuyển động bên trong buồng đo giúp giảm hao mòn, tăng độ bền, đồng thời giảm tần suất hiệu chuẩn và bảo trì định kỳ, phù hợp cho vận hành liên tục trong thời gian dài.

Khám phá về Dòng máy đo độ đục online bằng lazer TU5300 sc

4. So sánh và hướng dẫn lựa chọn thiết bị đo độ đục phù hợp theo nhu cầu 

Việc lựa chọn thiết bị đo độ đục không chỉ phụ thuộc vào độ chính xác mà còn liên quan đến môi trường sử dụng, yêu cầu vận hành và mức chi phí đầu tư. Dưới đây là bảng so sánh nhanh và hướng dẫn chọn lựa theo tình huống cụ thể: 

Bảng so sánh nhanh ba thiết bị 

Tiêu chí 

TL2300 (Để bàn) 

2100Q (Cầm tay) 

TU5300/TU5400 (Online) 

Kiểu đo 

Phòng thí nghiệm (tĩnh) 

Hiện trường (di động) 

Trực tuyến, liên tục 24/7 

Ứng dụng chính 

Nghiên cứu, kiểm tra mẫu 

Kiểm tra tại hiện trường 

Giám sát đầu ra, kiểm soát quy trình 

Dải đo điển hình 

0 - 4000 NTU (lên đến 10000 NTU với TL2350) 

0 – 1000 NTU 

0 - 700 NTU (Tùy chỉnh cấu hình) 

Công nghệ nổi bật 

Nguồn sáng kép (trắng + IR) 

RapidCal™, bộ nhớ trong 

2D-Cell™, 360°x90°, không tiếp xúc 

Hiệu chuẩn 

Định kỳ (có hướng dẫn) 

Đơn giản, nhanh chóng 

Hiếm khi cần, hiệu chuẩn ổn định 

Yêu cầu bảo trì 

Thấp 

Rất thấp 

Rất thấp 

Chi phí đầu tư 

Trung bình 

Hợp lý 

Cao hơn, nhưng tiết kiệm lâu dài 

Lựa chọn thiết bị đo độ đục phù hợp 

Bạn cần phân tích mẫu trong phòng lab với độ chính xác cao? 

→ Chọn TL2300 

  • Lý tưởng cho phòng kiểm nghiệm, trung tâm phân tích, nhà máy cấp nước cần xác minh kết quả theo tiêu chuẩn. 

  • Hỗ trợ cả tiêu chuẩn EPA và ISO, phù hợp với yêu cầu kiểm định chất lượng nước. 

Bạn thường xuyên lấy mẫu hiện trường hoặc đo kiểm lưu động? 

→ Chọn 2100Q 

  • Dễ mang theo, thao tác nhanh, phù hợp cho kỹ sư môi trường, giám sát ngoài hiện trường, các tổ kiểm tra chất lượng. 

Bạn cần giám sát liên tục 24/7 trong hệ thống xử lý nước? 

→ Chọn TU5300 hoặc TU5400 

  • Hoàn hảo cho các nhà máy xử lý nước cấp/nước thải quy mô lớn, nơi cần dữ liệu liên tục, chính xác và ít bảo trì. 

  • Tích hợp dễ dàng với hệ thống truyền nhận, phù hợp với tự động hóa công nghiệp. 

Bộ ba thiết bị đo độ đục đến từ Hach – TL2300, 2100Q và TU5300/TU5400 – không chỉ đại diện cho chất lượng hàng đầu trong ngành nước mà còn bao phủ đầy đủ mọi kịch bản sử dụng, từ phòng thí nghiệm, hiện trường đến giám sát tự động hóa quy trình. 

Với kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực phân tích nước, HACH là đơn vị có giải pháp toàn diện cho tất cả về thiết bị, hệ thống, phần mềm và dịch vụ hậu mãi. Các thiết bị được hỗ trợ tiêu chuẩn EPA và ISO đảm bảo dữ liệu đo đáng tin cậy. 

Để tìm mua thiết bị đo độ đục của HACH chính hãng, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp qua đơn vị ủy quyền trực tiếp của hãng - AQUACO để được mua thiết bị với giá tốt nhất thị trường.

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn


Tin tức liên quan

Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai
Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai

83 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn đầu vào phổ biến trong sản xuất nước uống đóng chai, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng nếu không được kiểm soát đúng cách. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng nước thành phẩm mà còn phải thực hiện quan trắc nước đầu vào theo đúng quy định pháp luật. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo sự ổn định của hệ thống xử lý và chất lượng sản phẩm đầu ra.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

151 Lượt xem

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành tài nguyên môi trường, hệ thống quan trắc nước mặt tự động đã trở thành công cụ đắc lực giúp giám sát chất lượng nguồn nước 24/7. Tuy nhiên, hệ thống này vận hành phức tạp và thường xuyên phát sinh các lỗi kỹ thuật làm gián đoạn số liệu hoặc sai lệch kết quả. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nhóm lỗi phổ biến từ thiết bị cảm biến, hệ thống truyền dẫn đến quy trình vận hành và cung cấp giải pháp khắc phục hiệu quả nhất.

HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH
HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH

102 Lượt xem

Hiện nay, các yêu cầu về quan trắc chất lượng nước ngày càng chặt chẽ, các hệ thống giám sát cần đảm bảo đo lường chính xác, ổn định và dễ quản lý dữ liệu. Việc kết nối cảm biến, quản lý tập trung và mở rộng linh hoạt là yêu cầu quan trọng đối với các trạm quan trắc nước thô, nước cấp và nước thải. HACH SC1000 là bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống quan trắc, cho phép kết nối đa cảm biến, quản lý dữ liệu tập trung và vận hành ổn định.

NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

320 Lượt xem

Quan trắc môi trường tự động, liên tục là công cụ bắt buộc để kiểm soát chất lượng xả thải của các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, việc cố tình không lắp đặt, không vận hành hoặc nghiêm trọng hơn là làm sai lệch dữ liệu quan trắc đang trở thành một vấn đề nhức nhối. Để tăng cường răn đe, Chính phủ đã ban hành Nghị định 45/2022/NĐ-CP với các mức xử phạt hành chính, đặc biệt đối với các hành vi gian lận.

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

121 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

116 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

113 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

126 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

103 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

123 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

191 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

114 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng