Phân biệt hóa chất, thuốc thử và chất chuẩn
Trong lĩnh vực phân tích và quan trắc môi trường, các thuật ngữ hóa chất, thuốc thử và chất chuẩn thường xuyên được sử dụng.Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa ba khái niệm này. Trên thực tế, mỗi loại có vai trò và tiêu chuẩn riêng, quyết định trực tiếp đến độ tin cậy của kết quả phân tích. Việc phân biệt rõ ràng ba khái niệm này không chỉ giúp tối ưu quy trình phân tích mà còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong ISO/IEC 17025 và các quy chuẩn kỹ thuật môi trường hiện hành.
1. Hóa chất trong phân tích và quan trắc
Khái niệm:
Hóa chất (Chemical) là khái niệm chung, bao gồm mọi chất vô cơ hoặc hữu cơ được sử dụng trong nghiên cứu, sản xuất và phân tích. Hóa chất có thể ở nhiều dạng khác nhau: rắn, lỏng, khí. Hóa chất có thành phần xác định, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, giảng dạy, sản xuất và đặc biệt trong phân tích môi trường. Đây là nhóm vật liệu cơ bản, đóng vai trò nền tảng cho nhiều phản ứng hóa học.
Đặc điểm:
-
Có thể ở nhiều cấp độ tinh khiết khác nhau: kỹ thuật (Technical grade), tinh khiết phân tích (AR – Analytical Reagent), hoặc đảm bảo chất lượng cao (GR – Guaranteed Reagent).
-
Không phải mọi loại hóa chất đều phù hợp để dùng trực tiếp trong phân tích định lượng, bởi độ tinh khiết và mức độ kiểm soát tạp chất có thể chưa đạt yêu cầu.
-
Được đóng gói và bảo quản đa dạng: dung dịch, bột rắn, khí nén… tùy mục đích sử dụng.
Ứng dụng trong quan trắc môi trường:
-
Là dung môi hoặc chất phản ứng trong các phép thử phân tích.
-
Là nguyên liệu để pha chế các loại thuốc thử.
-
Được sử dụng trong quá trình xử lý mẫu, ví dụ: H₂SO₄ đặc để tiêu hủy mẫu COD, HNO₃ để cố định kim loại nặng trong mẫu nước.
Tham khảo bài viết: Hóa Chất Phân Tích Nước Hãng HACH
2. Thuốc thử (Reagent)
Khái niệm:
Thuốc thử là loại hóa chất đặc biệt, được thiết kế hoặc pha chế chuyên biệt để tham gia phản ứng hóa học, nhằm phát hiện, định tính hoặc định lượng một chất khác. Đây là công cụ trung tâm trong hầu hết các phép phân tích hóa học, đặc biệt trong kiểm soát chất lượng nước và quan trắc môi trường.
Đặc điểm:
-
Có độ tinh khiết và độ ổn định cao hơn hóa chất thông thường.
-
Thường được chuẩn bị sẵn theo công thức tối ưu, đảm bảo tính lặp lại và độ chính xác trong nhiều phép đo.
-
Có thể ở dạng dung dịch, bột hoặc gói test kit tiện dụng.
-
Được kiểm soát nghiêm ngặt về hạn dùng, điều kiện bảo quản và độ ổn định theo thời gian.
Ví dụ điển hình:
-
Thuốc thử DPD: phản ứng với clo tạo màu hồng, dùng trong phép đo clo dư.
-
Thuốc thử Nessler: phản ứng với amoni tạo màu vàng nâu, dùng để xác định nồng độ amoni.
-
Thuốc thử độ kiềm (Alkalinity reagent): hỗ trợ xác định độ kiềm toàn phần của nước.
Thuốc thử DPD đo Clo Tổng của HACH
Ứng dụng trong quan trắc môi trường:
-
Thực hiện các phép thử nhanh trong phòng thí nghiệm hoặc hiện trường.
-
Hỗ trợ vận hành, hiệu chuẩn hoặc kiểm chứng kết quả của hệ thống quan trắc tự động.
-
Đáp ứng yêu cầu của các phương pháp chuẩn (Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, TCVN, ISO).
3. Chất chuẩn (Standard)
Khái niệm:
Chất chuẩn là những chất hoặc dung dịch có giá trị thành phần, nồng độ được xác định chính xác và chứng nhận bởi cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền. Đây là cơ sở để đảm bảo tính truy xuất nguồn gốc đo lường (traceability) về hệ SI, đóng vai trò không thể thiếu trong phân tích định lượng và kiểm soát chất lượng.
Đặc điểm:
-
Độ tinh khiết và tính đồng nhất cực kỳ cao, vượt xa hóa chất thông thường hay thuốc thử.
-
Có kèm chứng chỉ phân tích (Certificate of Analysis – CoA) ghi rõ giá trị chứng nhận, độ không đảm bảo đo, điều kiện bảo quản và truy xuất chuẩn quốc tế.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 17034 cho nhà sản xuất chất chuẩn, ISO Guide 35 cho chứng nhận).
-
Được dùng trực tiếp để hiệu chuẩn thiết bị hoặc pha loãng thành dung dịch chuẩn làm đường chuẩn.
Ví dụ trong lĩnh vực nước và môi trường:
-
Dung dịch chuẩn COD (1.000 mg/L KHP – Kali hydro phtalat).
-
Dung dịch chuẩn pH 4,01 – 7,00 – 10,01.
-
Chất chuẩn độ đục Formazin.
-
Chuẩn đa nguyên tố ICP cho phân tích kim loại nặng.
Dung dịch chuẩn pH 4,01 – 7,00 – 10,01 HACH
Ứng dụng:
-
Hiệu chuẩn và kiểm định thiết bị đo (pH meter, quang phổ UV-Vis, TOC analyzer, hệ quan trắc online).
-
Dựng đường chuẩn cho phân tích định lượng trong phòng thí nghiệm.
-
Đảm bảo kết quả có độ tin cậy cao, đáp ứng yêu cầu công nhận ISO/IEC 17025 và các báo cáo pháp lý về môi trường.
4. Bảng so sánh hóa chất – thuốc thử – chất chuẩn
Tiêu chí |
Hóa chất |
Thuốc thử (Reagent) |
Chất chuẩn (Standard / CRM) |
Mục đích chính |
Nguyên liệu, dung môi, tham gia phản ứng |
Tạo phản ứng phân tích để định tính/định lượng |
Hiệu chuẩn thiết bị, dựng đường chuẩn, đối chiếu kết quả |
Độ tinh khiết |
Từ kỹ thuật đến tinh khiết phân tích, chưa được chứng nhận giá trị chính xác |
Cao hơn hóa chất thông thường, được pha chế và kiểm soát ổn định |
Rất cao, đồng nhất, có giá trị được chứng nhận và truy xuất SI |
Kiểm soát chất lượng |
Không bắt buộc có chứng nhận |
Có hướng dẫn sử dụng, hạn dùng, điều kiện bảo quản rõ ràng |
Có chứng chỉ phân tích (CoA), nêu giá trị, độ không đảm bảo đo, truy xuất |
Ứng dụng điển hình |
Dung môi, tiêu hủy mẫu, pha chế thuốc thử |
Phép đo nhanh (clo, amoni, độ kiềm…), phân tích nước trong lab/hiện trường |
Hiệu chuẩn pH meter, chuẩn COD, dựng đường chuẩn ICP-MS, TOC analyzer |
Ví dụ |
H₂SO₄, HNO₃, NaCl, NaOH |
DPD reagent, Nessler reagent, Alkalinity reagent |
Dung dịch chuẩn pH 4.01 – 7.00 – 10.01, chuẩn COD, chuẩn Formazin |
5. Kết luận
Trong lĩnh vực phân tích và quan trắc môi trường, việc phân biệt rõ hóa chất, thuốc thử và chất chuẩn không chỉ mang tính học thuật mà còn quyết định đến độ tin cậy của kết quả và sự tuân thủ quy chuẩn pháp lý. Hóa chất là nền tảng, thuốc thử là công cụ phân tích, còn chất chuẩn là thước đo đảm bảo tính chính xác. Khi được sử dụng đúng cách, ba yếu tố này tạo nên một hệ thống kiểm soát chất lượng khép kín, giúp dữ liệu quan trắc đạt chuẩn quốc tế và có giá trị pháp lý.
Với vai trò là đối tác của HACH tại Việt Nam, Aquaco mang đến giải pháp toàn diện từ thiết bị, hóa chất, thuốc thử đến chất chuẩn, hỗ trợ doanh nghiệp và phòng thí nghiệm đạt được kết quả phân tích chính xác, ổn định và truy xuất được. Đây chính là nền tảng để nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng nước, đáp ứng yêu cầu giám sát môi trường ngày càng nghiêm ngặt và hướng tới phát triển bền vững.
Liên hệ Aquaco ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp giám sát chất lượng nước tối ưu nhất.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Xem thêm