HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN MÁY QUANG PHỔ HACH: DR6000, DR3900, DR1900, DR900 VÀ DR300
- 1. Tổng quan các dòng máy quang phổ HACH
- 2. Chi tiết các dòng máy quang phổ HACH
- 2.1. Máy quang phổ HACH DR6000
- 2.2. Máy quang phổ HACH DR3900
- 2.3. Máy quang phổ cầm tay HACH DR1900
- 2.4. Máy so màu cầm tay HACH DR900
- 2.5. Máy so mày cầm tay HACH DR300
- 3. Lưu ý khi lựa chọn máy quang phổ
- 4. Lợi ích của việc chọn đúng máy quang phổ HACH
Trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước, việc lựa chọn máy quang phổ phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ chính xác, hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận hành. HACH, một thương hiệu uy tín toàn cầu, cung cấp nhiều dòng máy quang phổ từ thiết bị để bàn cao cấp đến máy cầm tay nhỏ gọn, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu từ phòng thí nghiệm nghiên cứu chuyên sâu đến kiểm tra nhanh tại hiện trường.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn so sánh và lựa chọn giữa các dòng máy DR6000, DR3900, DR1900, DR900 và DR300 giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu cho ứng dụng cụ thể của mình.
1. Tổng quan các dòng máy quang phổ HACH
Để hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng máy quang phổ HACH, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật và phạm vi ứng dụng. Bảng này tổng hợp đầy đủ thông tin từ các khía cạnh quan trọng như khả năng phân tích, độ chính xác, và tính di động.
Dòng máy |
DR 6000 |
DR 3900 |
DR 1900 |
DR 900 |
DR 300 |
Phân tích UV-Vis |
✔️ |
❌ |
❌ |
❌ |
❌ |
Độ rộng phổ (nm) |
2 nm |
5 nm |
5 nm |
- |
- |
Độ chính xác bước sóng (nm) |
±1.0 |
±1.5 |
±1.5 |
- |
- |
Màn hình cảm ứng màu |
✔️ |
✔️ |
✔️ |
❌ |
❌ |
Hỗ trợ TNTplus™ |
✔️ |
✔️ |
✔️ |
❌ |
❌ |
Sử dụng pin |
❌ |
❌ |
✔️ |
✔️ |
✔️ |
Khả năng chống nước |
Không |
Không |
IP42 |
IP67 |
IP67 |
Số phương pháp lập trình |
>250 |
220 |
100 |
30–90 |
1 |
Phụ kiện mở rộng |
Peltier module, sipper module, carousel 7 mẫu, adapter 10 cm |
Không |
Không |
Không |
Không |
Kết nối dữ liệu |
USB, LINK2SC |
USB, LINK2SC |
Không |
Không |
Không |
Ứng dụng |
Nghiên cứu, phân tích chuyên sâu |
Phòng thí nghiệm nước, môi trường |
Hiện trường, nhà máy |
Phép đo nhanh ngoài hiện trường |
Đo một chỉ tiêu nhanh chóng |
2. Chi tiết các dòng máy quang phổ HACH
2.1. Máy quang phổ HACH DR6000
Máy quang phổ DR6000 là dòng sản phẩm cao cấp nhất của HACH, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu phân tích phức tạp trong phòng thí nghiệm. Với khả năng phân tích cả vùng UV và khả kiến (UV-Vis), DR6000 sở hữu độ rộng phổ chỉ 2 nm và độ chính xác bước sóng ±1.0 nm, mang lại độ phân giải cao vượt trội. Giao diện cảm ứng màu hiện đại cùng phần mềm tích hợp tiên tiến giúp người dùng dễ dàng lập trình hơn 250 phương pháp phân tích.
2.2. Máy quang phổ HACH DR3900
HACH DR3900 là dòng máy quang phổ để bàn đa năng thuộc dòng máy quang phổ khả kiến (Vis spectrophotometer), chỉ hoạt động trong vùng ánh sáng khả kiến (Visible spectrum), tức khoảng 320–1100 nm. Máy không hỗ trợ phân tích UV nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao với độ rộng phổ 5 nm và độ chính xác bước sóng ±1.5 nm. Máy tích hợp công nghệ TNTplus™, cho phép tự động nhận dạng thuốc thử và tối ưu hóa kết quả phân tích, giúp giảm thiểu sai sót thủ công. Với hơn 220 phương pháp lập trình sẵn, DR3900 phù hợp cho các phòng thí nghiệm phân tích nước thải, nước cấp và các dự án môi trường.
2.3. Máy quang phổ cầm tay HACH DR1900
Máy quang phổ cầm tay HACH DR1900 là dòng máy quang phổ di động cao cấp, đây là dòng máy quang phổ được thiết kế để ứng dụng hiệu quả tại hiện trường nhờ vào khả năng sử dụng pin. Với độ rộng phổ 5 nm và độ chính xác bước sóng ±1.5 nm, máy hỗ trợ đến 100 phương pháp lập trình và tương thích với công nghệ TNTplus™ (có thể tự động đọc thuốc thử và nhận diện phương pháp đo). Màn hình màu trực quan giúp người dùng dễ dàng theo dõi kết quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Máy DR1900 lý tưởng cho các kỹ thuật viên làm việc ngoài hiện trường, chẳng hạn như kiểm tra chất lượng nước mặt, giếng khoan, hoặc xử lý sự cố tại nhà máy. Khả năng chống nước ở mức IP42 đảm bảo máy hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt, mặc dù không mạnh mẽ bằng các model cầm tay khác. Đây vẫn là giải pháp cân bằng giữa tính di động và khả năng phân tích.
2.4. Máy so màu cầm tay HACH DR900
DR900 là máy so màu cầm tay nhỏ gọn của HACH, được thiết kế để thực hiện các phép đo nhanh tại hiện trường. Máy có khả năng lưu trữ đến 500 kết quả đo và hỗ trợ từ 30 đến 90 phương pháp, tùy thuộc vào chỉ tiêu như clo dư, độ đục, nitrat, sắt, và mangan. Giao diện với các nút vật lý lớn giúp thao tác đơn giản. Máy được tích hợp khả năng chống nước IP67 đảm bảo độ bền trong điều kiện khắc nghiệt như mưa lớn hoặc môi trường bụi bẩn.
HACH DR900 phù hợp cho các kỹ thuật viên cần đo nhanh tại các khu vực xa xôi hoặc trong các dự án giám sát chất lượng nước ngoài trời. Với thiết kế nhỏ gọn và pin tích hợp, đây là lựa chọn kinh tế cho các phép đo cơ bản và có độ chính xác cao.
2.5. Máy so mày cầm tay HACH DR300
HACH DR300 là dòng máy quang phổ cầm tay đơn giản nhất, tập trung vào việc đo một chỉ tiêu cụ thể duy nhất như clo, pH hoặc độ đục. Máy có thiết kế siêu nhỏ gọn, khả năng kháng nước IP67 và sử dụng pin tiện lợi. Với chỉ một phương pháp lập trình, DR300 phù hợp cho các phép đo định kỳ nhanh chóng tại các cơ sở nhỏ hoặc khu vực không cần phân tích đa chỉ tiêu.
Lợi thế của DR300 nằm ở giá thành hợp lý và dễ sử dụng, đây lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình, trang trại hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần kiểm tra nước cơ bản mà không muốn đầu tư vào thiết bị phức tạp.
3. Lưu ý khi lựa chọn máy quang phổ
Khi chọn máy quang phổ HACH, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo thiết bị đáp ứng nhu cầu thực tế:
-
Mục đích sử dụng: Nếu làm việc trong phòng thí nghiệm, DR6000 hoặc DR3900 là lựa chọn tối ưu nhờ tính năng phân tích chuyên sâu. Ngược lại, các dòng DR1900, DR900 và DR300 phù hợp hơn cho công việc tại hiện trường dễ dàng di chuyển, thiết bị nhỏ gọn và chạy bằng pin.
-
Độ chính xác và phạm vi phân tích: DR6000 vượt trội với khả năng phân tích UV-Vis và độ phân giải cao (2 nm), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác tối đa. Các dòng khác như DR3900 và DR1900 đủ dùng cho phân tích thông thường.
-
Ngân sách: Nếu ngân sách hạn chế, DR900 và DR300 là các lựa chọn kinh tế cho các phép đo đơn giản. Trong khi đó, DR6000 đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn hơn nhưng mang lại giá trị lâu dài.
-
Môi trường làm việc: DR900 và DR300 với khả năng chống nước IP67 là lựa chọn tốt cho các khu vực ngoài trời hoặc điều kiện khắc nghiệt. DR1900 với IP42 cũng phù hợp nhưng không lý tưởng trong môi trường ẩm ướt kéo dài.
-
Kết nối dữ liệu: Nếu cần tích hợp với hệ thống quản lý như SCADA hoặc LIMS, DR6000 và DR3900 với cổng USB và phần mềm LINK2SC là lựa chọn vượt trội.
-
Bảo trì và hỗ trợ: Tất cả các dòng máy đều được HACH hỗ trợ và bảo trì, riêng đối với DR6000 và DR3900 có thể đòi hỏi bảo trì chuyên sâu hơn do tính năng phức tạp.
Xem thêm: DR3900 vs DR6000: Nên lựa chọn dòng máy quang phổ nào cho phòng thí nghiệm của bạn?
4. Lợi ích của việc chọn đúng máy quang phổ HACH
Việc lựa chọn đúng máy quang phổ HACH không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
-
Tiết kiệm chi phí: lựa chọn một thiết bị phù hợp giúp đơn vị vận hành tránh được lãng phí thuốc thử và rút ngắn thời gian phân tích.
-
Tăng độ chính xác: Các dòng thiết bị như HACH DR6000 đảm bảo kết quả đáng tin cậy cho các nghiên cứu quan trọng.
-
Tính linh hoạt: DR1900 và DR900 cho phép làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau, tăng khả năng ứng phó linh hoạt.
-
Hỗ trợ lâu dài: Các máy HACH được thiết kế bền bỉ, với phụ kiện và phần mềm cập nhật thường xuyên, đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả trong nhiều năm.
Xem thêm: Hướng Dẫn Đo Clo Dư Trong Nước Bằng Phương Pháp DPD Với Thiết Bị HACH
Có thể nói, máy quang phổ HACH từ dòng cao cấp DR6000 đến cầm tay DR300, cung cấp giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu phân tích chất lượng nước. Dù bạn là nhà nghiên cứu cần độ chính xác cao hay kỹ thuật viên hiện trường cần thiết bị di động, luôn có một dòng máy phù hợp. Để chọn được thiết bị lý tưởng, hãy cân nhắc mục đích sử dụng, ngân sách, và điều kiện làm việc. Nếu cần tư vấn chuyên sâu hoặc báo giá, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ nhân viên Aquaco, đại lý ủy quyền chính thức của HACH tại Việt Nam, để nhận hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Xem thêm