Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai

Nước ngầm là nguồn đầu vào phổ biến trong sản xuất nước uống đóng chai, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng nếu không được kiểm soát đúng cách. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng nước thành phẩm mà còn phải thực hiện quan trắc nước đầu vào theo đúng quy định pháp luật. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo sự ổn định của hệ thống xử lý và chất lượng sản phẩm đầu ra.

Bài viết dưới đây tổng hợp các chỉ tiêu quan trắc quan trọng nhất, khi sử dụng nước ngầm cho sản xuất nước uống đóng chai.

1. Vì sao cần quan trắc nước ngầm trong sản xuất nước uống đóng chai?

Sản xuất nước uống đóng chai là ngành nghề trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Nguồn nước ngầm dù nằm sâu trong lòng đất nhưng vẫn chịu tác động từ sự biến đổi địa chất và các hoạt động của con người trên bề mặt. 

Việc quan trắc nước ngầm định kỳ và liên tục giúp doanh nghiệp: 

  • Đảm bảo nguồn nước nguyên liệu luôn nằm trong ngưỡng cho phép trước khi đi vào hệ thống lọc. 

  • Bảo vệ các thiết bị xử lý nước đắt tiền như màng lọc RO, cột lọc trao đổi ion khỏi tình trạng quá tải hoặc hư hỏng do nồng độ tạp chất tăng cao. 

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý về quản lý tài nguyên nước và an toàn vệ sinh thực phẩm. 

 

2. Nhóm chỉ tiêu vật lý và cảm quan cơ bản của nước ngầm 

Đây là nhóm chỉ tiêu đầu tiên cần được kiểm soát vì biểu hiện trực tiếp tính chất vật lý của nguồn nước và ảnh hưởng đến hiệu quả của các giai đoạn xử lý sơ bộ. 

2.1. Màu sắc của nguồn nước 

Màu sắc trong nước ngầm thường do các hợp chất hữu cơ hòa tan hoặc sự có mặt của các ion kim loại như sắt và mangan gây ra. Việc theo dõi màu sắc giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quá trình oxy hóa và lọc thô. 

2.2. Độ đục 

Độ đục được gây ra bởi các hạt lơ lửng, bùn sét hoặc vi sinh vật. Trong sản xuất nước đóng chai, độ đục cao sẽ gây tắc nghẽn nhanh chóng các lõi lọc tinh và màng lọc thẩm thấu ngược (RO). Do đó, chỉ tiêu này cần được theo dõi để điều chỉnh liều lượng hóa chất keo tụ hoặc tần suất rửa ngược cột lọc. 

2.3. Mùi và vị 

Nước ngầm có thể có mùi hôi từ khí H2S hoặc mùi bùn. Chỉ tiêu này bắt buộc phải đạt ngưỡng không có mùi vị lạ theo quy chuẩn nước uống, nhằm đảm bảo chất lượng cảm quan cao nhất cho sản phẩm cuối cùng. 

3. Nhóm chỉ tiêu hóa lý và các hợp chất độc hại 

Nhóm chỉ tiêu này quyết định sự an toàn về mặt hóa lý của nước và sự bền bỉ của hệ thống thiết bị. 

3.1. Chỉ số pH 

pH là thông số quan trọng nhất trong công nghệ xử lý nước. Nó ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình khử sắt, quá trình keo tụ và khả năng hoạt động của các màng lọc. Việc duy trì pH ổn định giúp ngăn ngừa sự ăn mòn đường ống và thiết bị. 

3.2. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) 

TDS phản ánh tổng lượng khoáng chất, muối và kim loại hòa tan trong nước. Chỉ tiêu này thường biến động theo mùa, đặc biệt là tại các vùng nước ngầm bị xâm nhập mặn hoặc vùng có địa chất chứa nhiều khoáng chất hòa tan. 

3.3. Độ cứng (Canxi và Magiê) 

Nước ngầm thường có độ cứng cao hơn nước mặt. Khi hàm lượng Ca2+ và Mg2+ vượt mức, chúng sẽ tạo thành cáu cặn trên màng RO và các thiết bị gia nhiệt, làm giảm hiệu suất lọc và tăng chi phí vận hành. 

3.4. Sắt (Fe) và Mangan (Mn) 

Sắt và Mangan thường tồn tại ở dạng hòa tan trong nước ngầm. Khi tiếp xúc với oxy, chúng chuyển sang dạng kết tủa gây màu nâu đỏ hoặc đen, làm đục nước và gây tắc nghẽn nghiêm trọng hệ thống lọc. Đây là nhóm chỉ tiêu cần được kiểm soát liên tục tại nguồn. 

3.5. Các kim loại nặng độc hại (Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi) 

  • Asen (As): Là thành phần phổ biến trong nước ngầm tại nhiều khu vực, có độc tính rất cao. 

  • Chì (Pb) và Thủy ngân (Hg): Ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng. 

  • Cadimi (Cd): Gây tổn thương thận và hệ xương. 

Vì các kim loại nặng không thể loại bỏ hoàn toàn nếu hệ thống xử lý gặp sự cố, việc quan trắc nồng độ đầu vào là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn tuyệt đối. 

4. Nhóm hợp chất Nitơ  

Sự hiện diện của các hợp chất Nitơ trong nước ngầm thường liên quan đến hoạt động nông nghiệp, chất thải sinh hoạt hoặc sự xâm nhập của nước thải. 

4.1. Amoni NH4+ 

Amoni trong nước ngầm rất phổ biến. Khi nồng độ Amoni cao, nó sẽ làm giảm hiệu quả của quá trình khử trùng bằng Clo và có thể chuyển hóa thành các hợp chất độc hại hơn trong điều kiện môi trường thay đổi. 

4.2. Nitrit (NO2-) và Nitrat (NO3-

Đây là các hợp chất có giới hạn nồng độ rất nghiêm ngặt trong nước uống. Nitrit có khả năng ngăn cản quá trình vận chuyển oxy trong máu, gây nguy hiểm đặc biệt cho trẻ em và người có sức khỏe yếu. Nồng độ các chất này thường tăng cao vào mùa mưa khi nước bề mặt ngấm xuống mạch nước ngầm. 

5. Nhóm chỉ tiêu vi sinh vật 

Vi sinh vật là yếu tố gây bệnh tức thời và là điều kiện tiên quyết trong kiểm soát chất lượng nước uống đóng chai. 

5.1. Tổng Coliform 

Sự hiện diện của Coliform cho thấy nguồn nước có nguy cơ bị ô nhiễm bởi các loại vi khuẩn có hại khác. Quy chuẩn nước uống quy định không được phát hiện vi khuẩn này trong mẫu thử. 

5.2. Escherichia coli (E. coli) 

E. coli là chỉ số khẳng định nguồn nước đã bị nhiễm phân người hoặc động vật. Đây là chỉ tiêu bắt buộc phải được kiểm tra định kỳ để đánh giá độ an toàn của nguồn nước ngầm trước khi đưa vào sản xuất. 

6. Nhóm chỉ tiêu khai thác tài nguyên nước theo quy định pháp luật 

Đối với doanh nghiệp sử dụng giếng khoan, việc quan trắc không chỉ dừng lại ở chất lượng mà còn phải đáp ứng các quy định về quản lý tài nguyên nước để duy trì giấy phép khai thác. 

  • Mực nước tĩnh: Đo lường khi bơm không hoạt động để theo dõi sự phục hồi của túi nước ngầm. 

  • Mực nước động: Đo lường khi đang bơm để kiểm soát mức độ hạ thấp mực nước, tránh tình trạng khai thác quá mức gây sụt lún hoặc cạn kiệt giếng. 

  • Lưu lượng khai thác: Doanh nghiệp phải lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng để đảm bảo không khai thác vượt quá trữ lượng đã được cấp phép trong giấy phép khai thác nước dưới đất. 

  • Thời gian bơm và chế độ khai thác: Các dữ liệu về thời gian vận hành giếng khoan cần được ghi chép để phục vụ công tác báo cáo định kỳ cho các cơ quan quản lý tài nguyên môi trường. 

7. Phương thức quan trắc tối ưu cho doanh nghiệp nước đóng chai 

Việc chỉ lấy mẫu định kỳ 1-2 lần trong năm không đủ để phản ánh đúng thực trạng nguồn nước ngầm vốn luôn biến động. 

7.1. Ứng dụng quan trắc online 

Doanh nghiệp nên lắp đặt thiết bị đo tự động cho các thông số cốt lõi như: pH, TDS (Độ dẫn điện), Độ đục, Amoni, Lưu lượng và mực nước. 

Dữ liệu online giúp cảnh báo tức thời khi nguồn nước có sự thay đổi đột ngột, từ đó doanh nghiệp có thể tạm dừng sản xuất hoặc điều chỉnh hệ thống xử lý ngay lập tức.

Hệ thống quan trắc nước ngầm online

7.2. Lấy mẫu phân tích tại phòng thí nghiệm 

Bên cạnh việc quan trắc online, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện lấy mẫu ngoại kiểm định kỳ. Đây là quy trình bắt buộc để xác định các chỉ tiêu có nồng độ cực nhỏ hoặc đòi hỏi phương pháp phân tích phức tạp trong phòng thí nghiệm. 

Các chỉ tiêu cần phân tích tại phòng thí nghiệm: 

  • Kim loại nặng: Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi... yêu cầu thiết bị quang phổ hấp thụ nguyên tử hiện đại để phát hiện ở nồng độ cực thấp. 

  • Vi sinh vật: Tổng Coliform, E. coli cần quy trình nuôi cấy nghiêm ngặt trong 24h-48h. 

  • Hợp chất hữu cơ: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, Phenol và các độc tố hóa học khác. 

Có thể nói, việc nắm vững và tuân thủ các nhóm chỉ tiêu bắt buộc khi sử dụng nước ngầm cho sản xuất nước uống đóng chai là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Hệ thống quan trắc bài bản không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ đắc lực để bảo vệ thiết bị, ổn định chất lượng sản phẩm và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.  

Việc quan trắc nước ngầm trong sản xuất nước uống đóng chai còn liên quan trực tiếp đến các quy định về tài nguyên nước, an toàn thực phẩm và quản lý môi trường. Doanh nghiệp cần đối chiếu kết quả quan trắc với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành để đảm bảo hồ sơ pháp lý luôn hợp lệ trong quá trình thanh tra, kiểm tra 

Doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình quan trắc phù hợp, kết hợp giữa công nghệ đo lường tự động và kiểm định định kỳ để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn


Tin tức liên quan

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

75 Lượt xem

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành tài nguyên môi trường, hệ thống quan trắc nước mặt tự động đã trở thành công cụ đắc lực giúp giám sát chất lượng nguồn nước 24/7. Tuy nhiên, hệ thống này vận hành phức tạp và thường xuyên phát sinh các lỗi kỹ thuật làm gián đoạn số liệu hoặc sai lệch kết quả. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nhóm lỗi phổ biến từ thiết bị cảm biến, hệ thống truyền dẫn đến quy trình vận hành và cung cấp giải pháp khắc phục hiệu quả nhất.

HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH
HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH

82 Lượt xem

Hiện nay, các yêu cầu về quan trắc chất lượng nước ngày càng chặt chẽ, các hệ thống giám sát cần đảm bảo đo lường chính xác, ổn định và dễ quản lý dữ liệu. Việc kết nối cảm biến, quản lý tập trung và mở rộng linh hoạt là yêu cầu quan trọng đối với các trạm quan trắc nước thô, nước cấp và nước thải. HACH SC1000 là bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống quan trắc, cho phép kết nối đa cảm biến, quản lý dữ liệu tập trung và vận hành ổn định.

NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

215 Lượt xem

Quan trắc môi trường tự động, liên tục là công cụ bắt buộc để kiểm soát chất lượng xả thải của các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, việc cố tình không lắp đặt, không vận hành hoặc nghiêm trọng hơn là làm sai lệch dữ liệu quan trắc đang trở thành một vấn đề nhức nhối. Để tăng cường răn đe, Chính phủ đã ban hành Nghị định 45/2022/NĐ-CP với các mức xử phạt hành chính, đặc biệt đối với các hành vi gian lận.

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

111 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

98 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

103 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

119 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

93 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

116 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

168 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

109 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

118 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng