Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai
- 1. Vì sao cần quan trắc nước ngầm trong sản xuất nước uống đóng chai?
- 2. Nhóm chỉ tiêu vật lý và cảm quan cơ bản của nước ngầm
- 3. Nhóm chỉ tiêu hóa lý và các hợp chất độc hại
- 3.1. Chỉ số pH
- 3.2. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
- 3.3. Độ cứng (Canxi và Magiê)
- 3.4. Sắt (Fe) và Mangan (Mn)
- 3.5. Các kim loại nặng độc hại (Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi)
- 4. Nhóm hợp chất Nitơ
- 5. Nhóm chỉ tiêu vi sinh vật
- 6. Nhóm chỉ tiêu khai thác tài nguyên nước theo quy định pháp luật
- 7. Phương thức quan trắc tối ưu cho doanh nghiệp nước đóng chai
Nước ngầm là nguồn đầu vào phổ biến trong sản xuất nước uống đóng chai, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng nếu không được kiểm soát đúng cách. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng nước thành phẩm mà còn phải thực hiện quan trắc nước đầu vào theo đúng quy định pháp luật. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo sự ổn định của hệ thống xử lý và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Bài viết dưới đây tổng hợp các chỉ tiêu quan trắc quan trọng nhất, khi sử dụng nước ngầm cho sản xuất nước uống đóng chai.
1. Vì sao cần quan trắc nước ngầm trong sản xuất nước uống đóng chai?
Sản xuất nước uống đóng chai là ngành nghề trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Nguồn nước ngầm dù nằm sâu trong lòng đất nhưng vẫn chịu tác động từ sự biến đổi địa chất và các hoạt động của con người trên bề mặt.
Việc quan trắc nước ngầm định kỳ và liên tục giúp doanh nghiệp:
-
Đảm bảo nguồn nước nguyên liệu luôn nằm trong ngưỡng cho phép trước khi đi vào hệ thống lọc.
-
Bảo vệ các thiết bị xử lý nước đắt tiền như màng lọc RO, cột lọc trao đổi ion khỏi tình trạng quá tải hoặc hư hỏng do nồng độ tạp chất tăng cao.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý về quản lý tài nguyên nước và an toàn vệ sinh thực phẩm.
2. Nhóm chỉ tiêu vật lý và cảm quan cơ bản của nước ngầm
Đây là nhóm chỉ tiêu đầu tiên cần được kiểm soát vì biểu hiện trực tiếp tính chất vật lý của nguồn nước và ảnh hưởng đến hiệu quả của các giai đoạn xử lý sơ bộ.
2.1. Màu sắc của nguồn nước
Màu sắc trong nước ngầm thường do các hợp chất hữu cơ hòa tan hoặc sự có mặt của các ion kim loại như sắt và mangan gây ra. Việc theo dõi màu sắc giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quá trình oxy hóa và lọc thô.
2.2. Độ đục
Độ đục được gây ra bởi các hạt lơ lửng, bùn sét hoặc vi sinh vật. Trong sản xuất nước đóng chai, độ đục cao sẽ gây tắc nghẽn nhanh chóng các lõi lọc tinh và màng lọc thẩm thấu ngược (RO). Do đó, chỉ tiêu này cần được theo dõi để điều chỉnh liều lượng hóa chất keo tụ hoặc tần suất rửa ngược cột lọc.
2.3. Mùi và vị
Nước ngầm có thể có mùi hôi từ khí H2S hoặc mùi bùn. Chỉ tiêu này bắt buộc phải đạt ngưỡng không có mùi vị lạ theo quy chuẩn nước uống, nhằm đảm bảo chất lượng cảm quan cao nhất cho sản phẩm cuối cùng.
3. Nhóm chỉ tiêu hóa lý và các hợp chất độc hại
Nhóm chỉ tiêu này quyết định sự an toàn về mặt hóa lý của nước và sự bền bỉ của hệ thống thiết bị.
3.1. Chỉ số pH
pH là thông số quan trọng nhất trong công nghệ xử lý nước. Nó ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình khử sắt, quá trình keo tụ và khả năng hoạt động của các màng lọc. Việc duy trì pH ổn định giúp ngăn ngừa sự ăn mòn đường ống và thiết bị.
3.2. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
TDS phản ánh tổng lượng khoáng chất, muối và kim loại hòa tan trong nước. Chỉ tiêu này thường biến động theo mùa, đặc biệt là tại các vùng nước ngầm bị xâm nhập mặn hoặc vùng có địa chất chứa nhiều khoáng chất hòa tan.
3.3. Độ cứng (Canxi và Magiê)
Nước ngầm thường có độ cứng cao hơn nước mặt. Khi hàm lượng Ca2+ và Mg2+ vượt mức, chúng sẽ tạo thành cáu cặn trên màng RO và các thiết bị gia nhiệt, làm giảm hiệu suất lọc và tăng chi phí vận hành.
3.4. Sắt (Fe) và Mangan (Mn)
Sắt và Mangan thường tồn tại ở dạng hòa tan trong nước ngầm. Khi tiếp xúc với oxy, chúng chuyển sang dạng kết tủa gây màu nâu đỏ hoặc đen, làm đục nước và gây tắc nghẽn nghiêm trọng hệ thống lọc. Đây là nhóm chỉ tiêu cần được kiểm soát liên tục tại nguồn.
3.5. Các kim loại nặng độc hại (Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi)
-
Asen (As): Là thành phần phổ biến trong nước ngầm tại nhiều khu vực, có độc tính rất cao.
-
Chì (Pb) và Thủy ngân (Hg): Ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng.
-
Cadimi (Cd): Gây tổn thương thận và hệ xương.
Vì các kim loại nặng không thể loại bỏ hoàn toàn nếu hệ thống xử lý gặp sự cố, việc quan trắc nồng độ đầu vào là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
4. Nhóm hợp chất Nitơ
Sự hiện diện của các hợp chất Nitơ trong nước ngầm thường liên quan đến hoạt động nông nghiệp, chất thải sinh hoạt hoặc sự xâm nhập của nước thải.
4.1. Amoni NH4+
Amoni trong nước ngầm rất phổ biến. Khi nồng độ Amoni cao, nó sẽ làm giảm hiệu quả của quá trình khử trùng bằng Clo và có thể chuyển hóa thành các hợp chất độc hại hơn trong điều kiện môi trường thay đổi.
4.2. Nitrit (NO2-) và Nitrat (NO3-)
Đây là các hợp chất có giới hạn nồng độ rất nghiêm ngặt trong nước uống. Nitrit có khả năng ngăn cản quá trình vận chuyển oxy trong máu, gây nguy hiểm đặc biệt cho trẻ em và người có sức khỏe yếu. Nồng độ các chất này thường tăng cao vào mùa mưa khi nước bề mặt ngấm xuống mạch nước ngầm.
5. Nhóm chỉ tiêu vi sinh vật
Vi sinh vật là yếu tố gây bệnh tức thời và là điều kiện tiên quyết trong kiểm soát chất lượng nước uống đóng chai.
5.1. Tổng Coliform
Sự hiện diện của Coliform cho thấy nguồn nước có nguy cơ bị ô nhiễm bởi các loại vi khuẩn có hại khác. Quy chuẩn nước uống quy định không được phát hiện vi khuẩn này trong mẫu thử.
5.2. Escherichia coli (E. coli)
E. coli là chỉ số khẳng định nguồn nước đã bị nhiễm phân người hoặc động vật. Đây là chỉ tiêu bắt buộc phải được kiểm tra định kỳ để đánh giá độ an toàn của nguồn nước ngầm trước khi đưa vào sản xuất.
6. Nhóm chỉ tiêu khai thác tài nguyên nước theo quy định pháp luật
Đối với doanh nghiệp sử dụng giếng khoan, việc quan trắc không chỉ dừng lại ở chất lượng mà còn phải đáp ứng các quy định về quản lý tài nguyên nước để duy trì giấy phép khai thác.
-
Mực nước tĩnh: Đo lường khi bơm không hoạt động để theo dõi sự phục hồi của túi nước ngầm.
-
Mực nước động: Đo lường khi đang bơm để kiểm soát mức độ hạ thấp mực nước, tránh tình trạng khai thác quá mức gây sụt lún hoặc cạn kiệt giếng.
-
Lưu lượng khai thác: Doanh nghiệp phải lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng để đảm bảo không khai thác vượt quá trữ lượng đã được cấp phép trong giấy phép khai thác nước dưới đất.
-
Thời gian bơm và chế độ khai thác: Các dữ liệu về thời gian vận hành giếng khoan cần được ghi chép để phục vụ công tác báo cáo định kỳ cho các cơ quan quản lý tài nguyên môi trường.
7. Phương thức quan trắc tối ưu cho doanh nghiệp nước đóng chai
Việc chỉ lấy mẫu định kỳ 1-2 lần trong năm không đủ để phản ánh đúng thực trạng nguồn nước ngầm vốn luôn biến động.
7.1. Ứng dụng quan trắc online
Doanh nghiệp nên lắp đặt thiết bị đo tự động cho các thông số cốt lõi như: pH, TDS (Độ dẫn điện), Độ đục, Amoni, Lưu lượng và mực nước.
Dữ liệu online giúp cảnh báo tức thời khi nguồn nước có sự thay đổi đột ngột, từ đó doanh nghiệp có thể tạm dừng sản xuất hoặc điều chỉnh hệ thống xử lý ngay lập tức.
Hệ thống quan trắc nước ngầm online
7.2. Lấy mẫu phân tích tại phòng thí nghiệm
Bên cạnh việc quan trắc online, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện lấy mẫu ngoại kiểm định kỳ. Đây là quy trình bắt buộc để xác định các chỉ tiêu có nồng độ cực nhỏ hoặc đòi hỏi phương pháp phân tích phức tạp trong phòng thí nghiệm.
Các chỉ tiêu cần phân tích tại phòng thí nghiệm:
-
Kim loại nặng: Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi... yêu cầu thiết bị quang phổ hấp thụ nguyên tử hiện đại để phát hiện ở nồng độ cực thấp.
-
Vi sinh vật: Tổng Coliform, E. coli cần quy trình nuôi cấy nghiêm ngặt trong 24h-48h.
-
Hợp chất hữu cơ: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, Phenol và các độc tố hóa học khác.
Có thể nói, việc nắm vững và tuân thủ các nhóm chỉ tiêu bắt buộc khi sử dụng nước ngầm cho sản xuất nước uống đóng chai là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Hệ thống quan trắc bài bản không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ đắc lực để bảo vệ thiết bị, ổn định chất lượng sản phẩm và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.
Việc quan trắc nước ngầm trong sản xuất nước uống đóng chai còn liên quan trực tiếp đến các quy định về tài nguyên nước, an toàn thực phẩm và quản lý môi trường. Doanh nghiệp cần đối chiếu kết quả quan trắc với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành để đảm bảo hồ sơ pháp lý luôn hợp lệ trong quá trình thanh tra, kiểm tra
Doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình quan trắc phù hợp, kết hợp giữa công nghệ đo lường tự động và kiểm định định kỳ để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn


Xem thêm