Vì sao nước trong nhưng vẫn bị đánh giá có độ đục?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà đội ngũ kỹ thuật của Aquaco nhận được từ khách hàng là: “Nước nhìn trong mà, sao lại bị đánh giá là có độ đục cao?”
Câu hỏi này tưởng như đơn giản, nhưng lại là một sự hiểu nhầm phổ biến trong kiểm soát chất lượng nước. Vì con người thường dựa vào cảm quan thị giác để đánh giá chất lượng nước. Nếu không thấy màu, không thấy cặn thì xem như là nước sạch. Liệu nhận định này có thật sự chuẩn xác?
Bài viết này sẽ lý giải vì sao nước nhìn trong nhưng vẫn bị đánh giá là có độ đục!
1. Khái niệm độ đục là gì?
Độ đục là một chỉ tiêu vật lý trong phân tích nước, phản ánh mức độ trong suốt của mẫu nước do sự xuất hiện của các hạt rắn lơ lửng làm tán xạ ánh sáng. Những hạt này thường có kích thước siêu nhỏ như:
-
Hạt đất sét, cát mịn, phù sa
-
Các vi sinh vật: vi khuẩn, tảo, động vật đơn bào
-
Sản phẩm phân hủy hữu cơ hoặc phản ứng hóa học
-
Kim loại hòa tan bị oxy hóa (Fe³⁺, Mn⁴⁺, keo tụ chưa hoàn tất
Đối với các chuyên gia xử lý nước – các hạt này gây ra độ đục nhưng không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà phải đo đạc bằng thiết bị chuyên dụng.
2. Các đơn vị đo độ đục
Trong lĩnh vực phân tích nước, độ đục được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết bị sử dụng và mục đích phân tích. Dưới đây là các đơn vị đo độ đục phổ biến nhất hiện nay:
Đơn vị |
Tên đầy đủ |
Ứng dụng phổ biến |
Tiêu chuẩn liên quan |
NTU |
Nephelometric Turbidity Unit |
Đo độ đục bằng phương pháp tán xạ ánh sáng, phổ biến trong nước cấp, nước thải, phòng thí nghiệm |
ISO 7027, EPA 180.1, QCVN |
FNU |
Formazin Nephelometric Unit |
Đo bằng ánh sáng hồng ngoại, phù hợp với cảm biến online hoặc môi trường có màu |
ISO 7027 (Infrared) |
FTU |
Formazin Turbidity Unit |
Tương đương NTU trong nhiều trường hợp, nhưng không chuẩn hóa hoàn toàn |
Một số hãng thiết bị sử dụng |
JTU |
Jackson Turbidity Unit |
Phương pháp cổ điển, dùng ống Jackson – ít còn sử dụng do độ chính xác thấp |
Phương pháp cũ, không còn phổ biến |
mg/L SiO₂ |
Miligam Silica trên lít |
Đơn vị quy đổi độ đục dựa trên hàm lượng silica, dùng trong nghiên cứu hoặc công nghiệp đặc thù |
Tài liệu kỹ thuật nội bộ |
Ghi chú:
-
Trong hầu hết các ứng dụng hiện nay tại Việt Nam và quốc tế, NTU và FNU là hai đơn vị được sử dụng rộng rãi và có giá trị pháp lý.
-
NTU thường dùng cho ánh sáng trắng (EPA), FNU dùng ánh sáng hồng ngoại (ISO).
-
Cả NTU và FNU đều có thể hiển thị trên cùng một thiết bị đo hiện đại của HACH như TL2300, 2100Q, TU5300 và sensor SOLITAX sc.
-
Đơn vị NTU được chấp nhận rộng rãi trong quy chuẩn Việt Nam như QCVN 01:2022/BYT và QCVN 08:2023/BTNMT.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa NTU, FNU, FTU, FAU và JTU trong đo độ đục nước là gì?
3. “Nước nhìn trong” vẫn có thể có độ đục cao
Mắt người chỉ nhận biết được hạt lớn hơn khoảng 40 micron, trong khi các hạt gây ra độ đục thường chỉ có kích thước từ 0.5–5 micron.
Ví dụ:
-
Nước máy nhìn bằng mắt thường thì trong nhưng đo độ đục cho kết quả khoảng 0.8-1.2 NTU (nghĩa là dù nước trong nhưng vẫn có thành phần gây ra độ đục).
-
Nước giếng khoan có độ trong nhẹ hơn có độ đục khoảng 3.5-6 NTU tồn tại sắt và mangan bị Oxy hóa.
-
Nước sau mưa, dòng suối có độ đục rõ ràng hơn đo được kết quả dao động từ 50-200+ NTU được coi là có độ đục cao do có sự tồn tại của phù sa.
Vậy nên có thể kết luận cảm quan không phản ánh chính xác độ đục – chỉ có thiết bị mới cho ra con số cụ thể, giúp kiểm soát, đánh giá và xử lý phù hợp.
4. Vì sao phải kiểm soát độ đục?
-
Đối với hệ thống cấp nước: Độ đục cao làm giảm hiệu quả quá trình khử trùng (clo hoặc ozone bị hấp thụ bởi cặn), Các thành phần có thể ẩn chứa vi sinh vật gây bệnh và tăng nguy cơ tích tụ cặn – bám dính trên đường ống
-
Đối với hệ thống xử lý nước thải: Độ đục làm giảm hiệu quả quá trình lắng, lọc, làm tăng chi phí xử lý bùn và gây ra sai số khi đo các chỉ tiêu khác như COD, TOC
-
Đối với nhà máy thực phẩm, dược phẩm: Độ đục ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, làm cho sản phẩm không đạt tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000, bị đánh giá không tuân thủ tiêu chuẩn nội bộ
Theo quy định pháp lý:
-
QCVN 01:2022/BYT (nước sinh hoạt): độ đục ≤ 2 NTU
-
QCVN 08:2023/BTNMT (nước mặt): tùy mục đích, thường yêu cầu < 5 NTU
-
Nhiều khu công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm đặt yêu cầu riêng, chặt chẽ hơn cả quy định.
5. Lựa chọn thiết bị đo độ đục phù hợp
Tùy vào ứng dụng – đo tại hiện trường, trong phòng thí nghiệm hay giám sát liên tục online – việc chọn đúng thiết bị và đơn vị đo phù hợp (NTU, FNU) là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn.
Dưới đây là một số thiết bị đo độ đục phổ biến từ HACH mà Aquaco đang cung cấp:
5.1. Đo trong phòng thí nghiệm
Một thiết bị hoạt động mạnh mẽ trong phòng thí nghiệm có thể kể đến HACH TL2300, đây là máy đo độ đục để bàn sử dụng công nghệ nephelometric với:
-
Đơn vị đo: NTU (chuẩn EPA), FNU (chuẩn ISO), tùy chọn theo mục đích
-
Độ phân giải cao đến 0.01 NTU
-
Ứng dụng: nước sinh hoạt, nước uống, nước tinh khiết, phòng thí nghiệm phân tích định kỳ
Máy đo độ đục phòng thí nghiệm để bàn TL2300
5.2. Đo hiện trường
Một dòng máy khác với thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng mang đi đo trực tiếp tại hiện trường có giao diện thân thiện là HACH 2100Q.
-
Đơn vị đo: NTU (phương pháp ánh sáng trắng, chuẩn EPA)
-
Có chức năng ghi nhớ dữ liệu, hiệu chuẩn đơn giản
-
Ứng dụng: nước giếng khoan, sông suối, hồ chứa, nước thải sơ bộ
5.3. Quan trắc liên tục tự động
Để đo lường liên tục chỉ tiêu độ đục Aquaco cung cấp hai dòng cảm biến cao cấp của HACH cho giám sát online, phù hợp từng loại nước khác nhau:
Cảm biến SOLITAX sc (HACH) - dùng cho nước thải
-
Đo độ đục liên tục, thích hợp cho trạm quan trắc nước thải tự động
-
Đơn vị đo: FNU (chuẩn ISO 7027, ánh sáng hồng ngoại)
-
Ưu điểm: không bị ảnh hưởng bởi màu mẫu nước, không cần pha loãng
-
Ứng dụng: nước thải sau xử lý, nước cấp đô thị, nhà máy công nghiệp, ao nuôi trồng thủy sản
TU5300sc / TU5400sc – cho nước sạch với độ đục cực thấp
-
Nguyên lý: Tán xạ 360° xung quanh + công nghệ quang học sáng tạo
-
Đơn vị đo: NTU hoặc FNU (tùy cấu hình)
-
Dải đo: 0.01 – 1000 NTU, tối ưu cho giá trị dưới 1 NTU
-
Ưu điểm: Độ nhạy cao với mức độ đục rất thấp, dễ tích hợp SC1000/SC4500
-
Ứng dụng: Nhà máy nước sinh hoạt, hệ thống RO, UF, nước uống đóng chai và các ứng dụng cần kiểm soát độ đục cực kỳ nghiêm ngặt
Tóm lại “nước trong không có nghĩa là sạch – và độ đục không thể đánh giá bằng mắt thường". Thiết bị đo mới cho bạn con số chính xác để kiểm soát và ra quyết định xử lý. Việc đo chính xác độ đục trong nước là yêu cầu bắt buộc trong vận hành các hệ thống xử lý nước hiện đại, từ dân dụng đến công nghiệp. Đầu tư đúng thiết bị, kiểm tra định kỳ và hiểu đúng về độ đục sẽ giúp doanh nghiệp:
-
Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ
-
Tuân thủ các quy chuẩn Việt Nam và quốc tế
-
Tiết kiệm chi phí xử lý và vận hành
Nếu bạn cần tư vấn thiết bị đo độ đục hoặc giải pháp xử lý phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ sư của chúng tôi. Aquaco luôn sẵn sàng hỗ trợ từ khảo sát – tư vấn – cung cấp thiết bị – vận hành – bảo trì định kỳ.
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA
Văn phòng đại diện: 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 0909 246 726
Tel: 028 6276 4726
Email: info@aquaco.vn
Các bài viết liên quan:
Xem thêm