QUY CHUẨN QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC SẠCH SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH SINH HOẠT: QCVN 01-1:2024/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước cấp là các quy định về chất lượng nước sử dụng cho mục đích sinh hoạt và ăn uống tại Việt Nam. Các quy chuẩn này được ban hành bởi Bộ Y tế và Bộ Tài nguyên Môi trường, quy định các chỉ tiêu về hóa học, vật lý, vi sinh và các yếu tố khác để đảm bảo nước an toàn cho sức khỏe con người.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt mới nhất là QCVN 01-1:2024/BYT, có hiệu lực từ 01/07/2025, thay thế QCVN 01-1:2018/BYT

1. Những điểm mới nổi bật trong QCVN 01-1:2024/BYT 

So với quy chuẩn năm 2018, thì QCVN 01-1:2024/BYT có nhiều thay đổi nhằm phù hợp hơn với nhu cầu thực tiễn. Trong quy chuẩn mới này các xu hướng quản lý chất lượng nước tiên tiến và bảo vệ sức khỏe cộng đồng được cập nhật một cách toàn diện hơn. Trong đó có một số điểm đáng chú ý như: 

  • Tăng cường những chỉ tiêu cần giám sát: Quy chuẩn mới bổ sung thêm các chỉ tiêu hóa học hữu cơ khó phân hủy, kim loại nặng và vi sinh vật đặc biệt để kiểm soát tốt hơn các nguy cơ từ ô nhiễm công nghiệp và đô thị. 

  • Phân nhóm rõ ràng theo mức độ rủi ro sức khỏe: Các chỉ tiêu được phân thành hai nhóm: chỉ tiêu bắt buộc kiểm soát và chỉ tiêu khuyến cáo, nhằm ưu tiên nguồn lực và điều kiện từng khu vực sao cho phù hợp. 

  • Liên kết chặt chẽ hơn với quy chuẩn của WHO và ISO: QCVN 01-1:2024/BYT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt) được xây dựng dựa trên cơ sở tham khảo WHO Guidelines for Drinking-water Quality và tiêu chuẩn ISO về chất lượng nước uống. Điều này nhằm đảm bảo các quy định về chất lượng nước sạch tại Việt Nam phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. 

2. Cấu trúc của QCVN 01-1:2024/BYT 

Quy chuẩn QCVN 01-1:2024/BYT được xây dựng theo bố cục logic và khoa học, gồm 7 phần chính: 

  • Phạm vi áp dụng: Xác định đối tượng và lĩnh vực mà quy chuẩn điều chỉnh, chủ yếu là nước sạch dùng cho sinh hoạt và ăn uống tại Việt Nam. 

  • Thuật ngữ và định nghĩa: Giải thích rõ các khái niệm được sử dụng trong quy chuẩn nhằm đảm bảo tính thống nhất trong áp dụng. 

  • Quy định kỹ thuật: Là phần cốt lõi, quy định cụ thể các giới hạn cho từng chỉ tiêu chất lượng nước. 

  • Phương pháp thử: Nêu rõ các phương pháp phân tích và thiết bị thử nghiệm áp dụng cho từng chỉ tiêu. 

  • Lấy mẫu và bảo quản mẫu: Hướng dẫn quy trình lấy mẫu nước, bảo quản và vận chuyển mẫu để đảm bảo tính chính xác khi phân tích. 

  • Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân liên quan: Quy định trách nhiệm của các đơn vị cấp nước, cơ quan quản lý và các bên liên quan trong việc thực hiện quy chuẩn. 

  • Tổ chức thực hiện: Hướng dẫn việc áp dụng, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. 

Trong đó, phần Quy định kỹ thuật là phần trọng tâm nhất, quy định tổng cộng 62 chỉ tiêu chất lượng nước sạch, được phân thành: 

  • 10 thông số thuộc nhóm A (là những thông số bắt buộc giám sát thường xuyên). 

  • 52 thông số thuộc nhóm B (là những thông số cần giám sát định kỳ theo kế hoạch quản lý chất lượng nước). 

Tần suất giám sát được quy định rõ: nhóm A kiểm tra ít nhất 1 lần/tháng, nhóm B kiểm tra ít nhất 6 tháng/lần (có thể giảm xuống 1 năm/lần nếu đạt liên tục 2 lần kiểm tra. 

3. Các nhóm thông số cần kiểm soát trong chất lượng nước sinh hoạt 

Trong QCVN 01-1:2024/BYT, các thông số được chia thành nhiều nhóm nhằm quản lý chất lượng nước một cách toàn diện, từ nguy cơ cấp tính đến rủi ro lâu dài cho sức khỏe cộng đồng. Dưới đây là những nhóm thông số đặc biệt quan trọng mà đơn vị cấp nước và cơ quan giám sát cần ưu tiên: 

3.1. Nhóm vi sinh vật 

Đây là nhóm thông số có ảnh hưởng trực tiếp và tức thời đến sức khỏe con người, đặc biệt liên quan đến các bệnh đường ruột và nhiễm trùng. Một số vi sinh vật đáng chú ý: 

  • Coliform tổng số 

  • E. coli (vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân) 

  • Clostridium perfringens 

  • Enterococci 

  • Pseudomonas aeruginosa 

  • Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) 

Việc kiểm soát nhóm vi sinh là bắt buộc và đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo nước an toàn để uống trực tiếp và sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày. 

3.2. Nhóm hóa học vô cơ 

Nhóm này bao gồm các kim loại nặng và các ion vô cơ có thể tích lũy trong cơ thể và gây tác động lâu dài đến gan, thận, hệ thần kinh, bao gồm: 

  • Kim loại nặng: Asen, chì, thủy ngân, cadimi, crom… 

  • Ion vô cơ độc hại hoặc gây mất an toàn: Nitrat, nitrit, florua, amoni… 

  • Chất liên quan đến quá trình xử lý nước: Nhôm dư, clo dư, mangan… 

Giám sát chặt nhóm này giúp kiểm soát hiệu quả nguồn nước đầu vào, hệ thống xử lý và nguy cơ từ ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp. 

3.3. Nhóm hóa học hữu cơ 

Là nhóm thông số được mở rộng đáng kể trong QCVN 01-1:2024/BYT để kiểm soát các chất gây độc mạn tính và nguy cơ ung thư, gồm: 

  • Thuốc bảo vệ thực vật tồn dư: Atrazine, 2,4-D, DDT, lindane… 

  • Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC): Trichloroethylene, tetrachloroethylene, vinyl chloride… 

  • Chất hữu cơ độc hại khác: Phenol, benzen, styren, hợp chất tạo mùi… 

  • Sản phẩm phụ khử trùng: Trihalomethane (THM như Bromoform, Chloroform), Haloacetic acid… 

Do phần lớn các chất này khó phân hủy, dễ tồn tại lâu dài trong nước nên cần các thiết bị phân tích chuyên sâu như sắc ký khí, sắc ký lỏng hiệu năng cao. 

3.4. Nhóm cảm quan và lý hóa cơ bản 

Mặc dù không gây hại trực tiếp đến sức khỏe ở nồng độ thấp, nhưng những thông số này ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng nước và mức độ chấp nhận của người dân, gồm: 

  • Độ màu, độ đục, pH, mùi vị 

  • Độ dẫn điện, tổng chất rắn hòa tan (TDS) 

  • Nhiệt độ nước 

Các chỉ tiêu này thường được giám sát online liên tục tại các nhà máy nước để đảm bảo ổn định đầu ra và phản ứng nhanh khi có bất thường. 

4. Tác động của QCVN 01-1:2024/BYT đến các đơn vị cấp nước 

Việc ban hành QCVN 01-1:2024/BYT sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể đối với các doanh nghiệp và đơn vị cung cấp nước sạch trên toàn quốc. Các yêu cầu mới về chất lượng nước đòi hỏi: 

  • Mở rộng danh mục phân tích: Các nhà máy cấp nước cần rà soát và cập nhật quy trình phân tích để đảm bảo giám sát đầy đủ các thông số theo quy chuẩn, bao gồm cả các hợp chất hữu cơ, kim loại nặng và vi sinh vật đặc biệt. 

  • Tăng cường năng lực phân tích phòng thí nghiệm: Để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mới, nhiều đơn vị sẽ phải đầu tư bổ sung thiết bị phân tích hiện đại như sắc ký khí (GC, GC-MS), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), ICP-MS, máy đo TOC, thiết bị đo vi sinh… 

  • Chuẩn hóa quy trình lấy mẫu và tần suất kiểm tra: Quy chuẩn quy định rõ tần suất giám sát theo nhóm chỉ tiêu A (thường xuyên) và B (định kỳ), yêu cầu xây dựng kế hoạch lấy mẫu chi tiết và bảo đảm tính đại diện, độ chính xác của kết quả. 

  • Tăng tính minh bạch trong công bố kết quả chất lượng nước: Đặc biệt ở các đô thị lớn, việc công khai kết quả quan trắc tới người dân ngày càng trở thành một tiêu chí bắt buộc để tăng cường niềm tin và tuân thủ quy định quản lý. 

5. Giải pháp nâng cao hiệu quả giám sát chất lượng nước sạch 

Để đáp ứng tốt các yêu cầu trong QCVN 01-1:2024/BYT và đảm bảo vận hành hệ thống cấp nước an toàn, bền vững, các đơn vị nên triển khai đồng bộ các giải pháp sau: 

  • Tích hợp hệ thống quan trắc online tại các điểm quan trọng trong dây chuyền xử lý, nhằm giám sát liên tục các thông số như pH, clo dư, độ đục, độ dẫn điện, độ màu… giúp phát hiện kịp thời các sự cố chất lượng nước. 

  • Kết hợp phân tích mẫu định kỳ trong phòng thí nghiệm với các thiết bị đạt chuẩn quốc tế: 

  • Hệ thống sắc ký khí (GC-MS) và sắc ký lỏng HPLC để phân tích hợp chất hữu cơ 

  • Số hóa và tự động hóa quy trình quản lý dữ liệu: Sử dụng phần mềm chuyên dụng để lưu trữ, phân tích, cảnh báo và tạo báo cáo định kỳ tự động theo yêu cầu của cơ quan chức năng, giúp giảm sai sót và tiết kiệm thời gian. 

Việc ban hành QCVN 01-1:2024/BYT là bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa công tác quản lý chất lượng nước sạch tại Việt Nam, hướng tới mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững. Việc tuân thủ nghiêm túc các quy định mới không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là cam kết đạo đức và trách nhiệm xã hội của các đơn vị cấp nước. Do đó, đầu tư vào hệ thống quan trắc, thiết bị phân tích hiện đại và minh bạch hóa dữ liệu không chỉ giúp đảm bảo chất lượng nước mà còn nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh trong dài hạn để tăng sự tin tưởng từ người dân.

CHI TIẾT QUY CHUẨN QCVN 01-1:2024/BYT

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn


Tin tức liên quan

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

36 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

56 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

71 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

69 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

74 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

77 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

106 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

117 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

113 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.

Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng
Thiết bị phân tích TOC online hach biotector b7000i - hiệu suất đo TOC vượt trội cho mọi ứng dụng

117 Lượt xem

Trong xu hướng quản lý môi trường hiện nay, các cơ quan chức năng đang dần chuyển đổi từ việc giám sát chỉ tiêu COD (nhu cầu Oxy hóa học) sang chỉ tiêu TOC (Tổng Carbon hữu cơ) - một chỉ tiêu hiện đại, phản ánh chính xác và nhanh hơn mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước. Việc chuyển đổi này giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quan trắc, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian vận hành.

Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator
Giới thiệu máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator

116 Lượt xem

Trong phân tích nước và kiểm soát chất lượng phòng thí nghiệm, việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của phép đo là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu đó, HACH đã phát triển máy chuẩn độ tự động HACH AT1000 Potentiometric Titrator, giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình phân tích. Với thiết kế thân thiện, thao tác dễ dàng và độ chính xác cao, AT1000 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nước, môi trường, thực phẩm và công nghiệp cần kết quả nhanh, ổn định và đáng tin cậy.

QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP
QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM TỰ ĐỘNG - YÊU CẦU BẮT BUỘC THEO NGHỊ ĐỊNH 53/2024/NĐ-CP

142 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ sinh hoạt, sản xuất và duy trì cân bằng môi trường. Tuy nhiên, tình trạng khai thác quá mức tại nhiều khu vực đã khiến mực nước ngầm suy giảm, gây sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng. Vì vậy, việc giám sát khai thác nước ngầm liên tục và chính xác trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý tài nguyên nước.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng