Giới thiệu máy quang phổ cầm tay DR1900 

Máy quang phổ cầm tay DR1900 được xem là dòng máy có tính năng vượt trội trong lĩnh vực phân tích nước vì được thiết kế rất nhỏ gọn và nhẹ nhàng. Bên cạnh đó máy DR1900 còn được tích hợp hơn 220 phương pháp phân tích nước lập trình sẵn với khả năng tương thích được nhiều loại cuvet khác nhau.  

Vậy hãy cùng Aquaco tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến dòng máy quang phổ cầm tay DR1900 này! 

1. Giới thiệu chung về máy quang phổ DR1900: 

Máy quang phổ cầm tay DR1900 là một trong những thiết bị nhẹ nhất và nhỏ gọn nhất trong các dòng sản phẩm của HACH. Được thiết kế đặc biệt dành cho việc phân tích các chỉ tiêu nước trực tiếp tại hiện trường. Dòng máy này được nghiên cứu để có thể hoạt động trong điều kiện không thuận lợi, bền bỉ và linh hoạt. 

1.1. Đặc điểm nổi bật của máy DR1900: 

Máy quang phổ DR1900 có một màn hình lớn và rõ ràng với giao diện đơn giản, giúp người dùng dễ dàng thử nghiệm các thí nghiệm ngay tại hiện trường trong cả những điều kiện khắt khe. 

Với hơn 220 phương pháp thử nghiệm đã được lập trình sẵn, bao gồm những chỉ tiêu phổ biến như Amonia, Arsen, Clo dư, Tổng Clo, COD và cả những chỉ tiêu khác. 

Dải phổ của máy đo quang DR1900 có độ rộng từ 340 đến 800 nm, cho phép người dùng xác định cả những kết quả mà thông thường chỉ có thể đo trong phòng thí nghiệm. 

Máy quang phổ cầm tay DR1900

Máy đo quang phổ cầm tay DR1900

 

1.2. Ưu điểm của máy DR1900: 

Dưới đây là một số ưu điểm của thiết bị quang phổ cầm tay DR1900 

Tính di động cao có thể mang theo mọi nơi 

Đây là thiết bị quang phổ cầm tay nhẹ nhất, nhỏ gọn nhất hiện có. Giúp cho các chuyên gia có thể mang đi đến bất kỳ đâu để sử dụng. 

Kiểm nghiệm các thông số bạn cần 

Phân tích nước với các phương pháp được lập trình sẵn, số lượng chương trình phân tích nhiều hơn các sản phẩm máy quang phổ cầm tay hiện có trên thị trường, dễ dàng tạo chương trình kiểm tra riêng theo nhu cầu của bạn. 

Đảm bảo độ chính xác tại hiện trường 

Dải đo rộng từ 340 đến 800 nm cung cấp độ chính xác tương đương với kết quả phân tích bằng thiết bị trong phòng thí nghiệm. 

Giúp việc thử nghiệm trở nên dễ dàng hơn 

Đơn giản, dễ sử dụng với sự tương thích rộng rãi các loại kiểu ống nghiệm làm cho việc phân tích linh hoạt hơn 

Mang theo tới mọi môi trường cần thử nghiệm 

Kết cấu chắc chắn giúp bảo vệ kết cấu của máy, điều này giúp quý khách có thể test mẫu trong những điều kiện khắt khe nhất. 

Máy quang phổ DR1900 nhỏ gọn có thể đo trực tiếp tại hiện trường

2. Thông số kĩ thuật máy quang phổ DR1900 

Tuổi thọ pin: 15 ngày (thông thường) @ 5 lần đọc mỗi ngày/5 ngày/tuần không dùng đèn nền sáng** 
** nếu dùng đèn hình nền sáng thì thời gian sử dụng sẽ giảm 

Pin sử dụng: 4, AA size alkali cells 

Cốc đo tương thích: 10 mm vuông / 1 inch vuông và 13 mm / 16 mm / 1 inch tròn 

Dữ liệu ghi nhớ: 500 giá trị đo (kết quả, ngày tháng năm, thời gian, ID mẫu, ID người sử dụng theo GLP) 

Detector: Silicon photodiode 

Kích thước (H x W x D): 98 mm x 178 mm x 267 mm 

Màn hình: Graphical display 240 x 160 pixels (LCD, b/w, có đèn nền sáng) 

Chuẩn bảo vệ: IP67 (có đậy nắp) 

Kết nối chính: 110 ở 240 V / 50/60 Hz (* cần có module thích hợp, có thể không có sẵn ở mọi vùng) 

Kết nối chính: 4x NiMH pin sạc (*cần có module thích hợp, có thể không có sẵn ở mọi vùng) 

Điều kiện hoạt động: 10 - 40°C (50 - 104 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương) 

Độ ẩm hoạt động: max 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương) 

Chế độ hoạt động: Transmittance (%), Absorbance và Concentration 

Hệ thống quang: tia tham chiếu, dải phổ 

Độ chuẩn xác quang: ± 0.003 Abs @0.0-0.5 Abs 

Độ tuyến tính quang: < 0.5% (0.5 – 2.0 Abs) 

Thang đo quang: 0 - 3 Abs (dải phổ 340-880nm) 

Nguồn cấp: 4 x AA size alkaline cells; 4x NiMH pin có thể sạc* (*cần nguồn sạc bên ngoài); nguồn AC 110-240Vac, 50/60Hz (cần mua thêm module, tùy khu vực) 

Chương trình cài đặt sẵn: > 220 (TNTplus có thể sử dụng để đánh giá nhưng không có chương trình đọc mã vạch cũng như đọc 10 kết quả và loại bỏ kết quả bị sai lệch) 

Độ lặp lại: ± 0.005 Abs (0 - 1 A) 

Ống nghiệm tương thích: 13/16mm và adapter tròn 1-inch, 10 x 10mm 1 inch vuông và 10x 10mm 

Nguồn đèn: Xenon flash 

Độ rộng khe phổ: 5 nm 

Điều kiện bảo quản: -30 đến 60 °C (-30 - 140 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương) 

Ánh sáng lạc: < 0.1 %T ở 340nm dùng NaNO2 

Thang nhiệt độ: 0 - 50 °C (32 - 122 °F) 

Ngôn ngữ sử dụng: English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Bulgarian, Chinese, Czech, Danish, Dutch, Finnish, Greek, Hungarian, Japanese, Korean, Polish, Romanian, Russian, Slovenian, Swedish, Turkish 

Chương trình do người sử dụng tạo lập: 50 chương trình 

Độ chuẩn xác quang: ± 2 nm (dải 340-880nm) 

Bước sóng đo: 340-800nm 

Lựa chọn bước sóng: tự động 

Hiệu chuẩn bước sóng: tự động 

Khối lượng: 3.31 lbs. (1.5 kg) 

3. Bảo quản máy quang phổ DR1900 như thế nào? 

Máy quang phổ cầm tay DR1900 là dòng thiết bị gọn nhẹ, được thiết kế đặc biệt cho việc phân tích đa chỉ tiêu ngay tại hiện trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách lưu trữ máy đúng cách: 

3.1. Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: 

  • Để máy ở nơi có nhiệt độ từ 10 đến 40 °C (50 - 104 °F) và độ ẩm tương đối không vượt quá 80% (không điểm sương). 

  • Tránh để máy ở nơi có độ ẩm cao hoặc nơi có nguy cơ bị nước dính. 

3.2 Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp: 

  • Ánh nắng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của máy. 

  • Lưu giữ máy ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. 

3.3. Bảo vệ máy khỏi bụi bẩn: 

  • Sử dụng hộp đựng hoặc túi đựng để bảo vệ máy khỏi bụi và bẩn khi không sử dụng. 

  • Tránh để máy tiếp xúc với các chất lỏng hoặc hóa chất ăn mòn. 

3.4. Lưu trữ pin đúng cách: 

  • Nếu bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài, hãy tháo pin ra khỏi máy để tránh rò rỉ hoặc hỏng pin. 

  • Lưu trữ pin ở nơi khô ráo và mát mẻ. 

Đặc biệt: Luôn tuân thủ các hướng dẫn từ tài liệu hướng dẫn kỹ thuật hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của hãng sản xuất để biết thêm chi tiết về việc sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900. 

 

Thông tin chi tiết về AQUACO vui lòng tham khảo tại: 

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Trụ sở chính:  Số 23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM 

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội  

Hotline:  0909 246 726 

Tel: 028 6276 4726 

Email: info@aquaco.vn 

Có thể bạn quan tâm

1. Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao

2. Quan trắc là gì? Khái niệm và lợi ích của việc quan trắc

3. Thuốc thử nitơ tổng thang cao

4. Hệ thống quan trắc nước thải

5. Xem các thiết bị - hóa chất của HACH


Tin tức liên quan

Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai
Các chỉ tiêu bắt buộc quan trắc khi dùng nước ngầm sản xuất nước uống đóng chai

50 Lượt xem

Nước ngầm là nguồn đầu vào phổ biến trong sản xuất nước uống đóng chai, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng nếu không được kiểm soát đúng cách. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng nước thành phẩm mà còn phải thực hiện quan trắc nước đầu vào theo đúng quy định pháp luật. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo sự ổn định của hệ thống xử lý và chất lượng sản phẩm đầu ra.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG NƯỚC MẶT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

112 Lượt xem

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành tài nguyên môi trường, hệ thống quan trắc nước mặt tự động đã trở thành công cụ đắc lực giúp giám sát chất lượng nguồn nước 24/7. Tuy nhiên, hệ thống này vận hành phức tạp và thường xuyên phát sinh các lỗi kỹ thuật làm gián đoạn số liệu hoặc sai lệch kết quả. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nhóm lỗi phổ biến từ thiết bị cảm biến, hệ thống truyền dẫn đến quy trình vận hành và cung cấp giải pháp khắc phục hiệu quả nhất.

HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH
HACH SC1000 - GIẢI PHÁP QUẢN LÝ QUAN TRẮC NƯỚC THÔNG MINH

87 Lượt xem

Hiện nay, các yêu cầu về quan trắc chất lượng nước ngày càng chặt chẽ, các hệ thống giám sát cần đảm bảo đo lường chính xác, ổn định và dễ quản lý dữ liệu. Việc kết nối cảm biến, quản lý tập trung và mở rộng linh hoạt là yêu cầu quan trọng đối với các trạm quan trắc nước thô, nước cấp và nước thải. HACH SC1000 là bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống quan trắc, cho phép kết nối đa cảm biến, quản lý dữ liệu tập trung và vận hành ổn định.

NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
NGHỊ ĐỊNH 45/2022/NĐ-CP: MỨC PHẠT HÀNH CHÍNH MỚI NHẤT CHO VI PHẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

252 Lượt xem

Quan trắc môi trường tự động, liên tục là công cụ bắt buộc để kiểm soát chất lượng xả thải của các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, việc cố tình không lắp đặt, không vận hành hoặc nghiêm trọng hơn là làm sai lệch dữ liệu quan trắc đang trở thành một vấn đề nhức nhối. Để tăng cường răn đe, Chính phủ đã ban hành Nghị định 45/2022/NĐ-CP với các mức xử phạt hành chính, đặc biệt đối với các hành vi gian lận.

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

113 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

102 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

106 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

121 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

95 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

117 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

175 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

110 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng