Máy phân tích Silica model 5500sc, 1 kênh đo


HACH

Tên sản phẩm: Máy phân tích Silica model 5500sc, 1 kênh đo

Mã sản phẩm: #5500.KTO.S0.A1U

Hazardous Materials

Ứng dụng:

  • Nước lò hơi
  • Chu trình hơi nước
  • Chu trình nước / Vòng tuần hoàn nước

Còn hàng

  • Chỉ sử dụng 2 lít thuốc thử các loại để thực hiện phân tích liên tục đến 90 ngày; gấp đôi so với với máy phân tích Silica series 5000. 

  • Là máy phân tích sử dụng hệ thống nén áp suất để phân phối thuốc thử, không cần sử dụng bơm bên trong giúp giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng. 

  • Các công cụ chẩn đoán bao gồm Công nghệ Prognosys độc quyền của Hach, đèn LED cảnh báo và màn hình thông báo hiển thị rõ nét cho phép bạn tránh được thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch. 

  • Không còn vấn đề về thuốc thử có thể bị rơi vãi trong thiết bị, sàn nhà hoặc lên quần áo của bạn trong quá trình dò dẫm với ống và ống hút. Với thiết kế cải tiến, giờ đây bạn chỉ cần xoay nhẹ nắp kèm ống hút vào chai kín chứa thuốc thử sao cho khớp màu với nhau . 

  • Tính năng lấy mẫu thô đầu vào và ra cho phép phân tích nhanh chóng một mẫu được đổ vào trong bộ phân tích và tạo thuận lợi cho việc lấy mẫu từ bộ phân tích để kiểm định lại bằng phép thử phòng thí nghiệm. 

Hoạt động liên tục 90 ngày

Tiết kiệm thời gian cho việc bảo dưỡng 

Tránh thời gian chết 

Thay thuốc thử dễ dàng, nhanh chóng, sạch sẽ 

Kiểm định dễ dàng kết quả bằng thiết bị phòng thí nghiệm nên không làm mất thời gian phỏng đoán 

Thông số kĩ thuật 

Độ chuẩn xác:   

  • 0–500 µg/L: ±1% hay ±1 µg/L giá trị đọc, chọn giá trị nào cao hơn 

  • 500–5000 µg/L: ±5% 

Alarm: 4 relays output; type: not powered SPDT relays, rated 5 A resistive, 240 VAC,maximum 
Đầu kết nối: 18 to 14 AWG wire, 18 AWG stranded recommended 

Chứng nhận: CE (EN 61326-1: 2006; EN 61010-1: 2010; EN 60529: 1991, +A1:2000 ) KC (EN 61326-1: 2006) C-tick (EN 61326-1: 2006) cETLus (UL 61010-1: 2012; NEMA 250: 2003; CSA C22.2 No 61010-1: 2012) 

Tương thích bộ điều khiển: sc4500, sc1000 

Kích thước (H x W x D): 31.7 in x 17.8 in x 14.2 in (804 mm x 452 mm x 360 mm) 

Cấp bảo vệ: NEMA 4X/IP56 

Tốc độ dòng chảy: ống dẫn mẫu và lỗ thoát mẫu bypass: 6 mm (¼-in.) 
Đường ống thổi khí: 6 mm (¼-in.) 

Lỗ thoát hóa chất và thùng máy: 9.5 mm (3/8-in.) 

Lấy mẫu thô: mẫu vào và ra 

Nguồn đèn: Class 1M LED (light emitting diode) với đỉnh sóng 810 nm 

Giới hạn phát hiện mức thấp (LOD): 0.5 µg/L 

Nguyên lý đo: so màu 

Số lượng kênh đo: 1, 2, 4, 6; lấy tuần tự 

Độ ẩm hoạt động: 5 đến 95 % không điểm sương (chỉ dùng trong nhà) 

Nhiệt độ hoạt động: 5 đến 45 °C (41 - 113 °F) 

Tín hiệu ngõ ra: 4 - 20 mA 

Mức ô nhiễm: 2/II 

Nguồn điện yêu cầu (Hz): 50/60 Hz; (Voltage):100 - 240 V AC 

Cấp bảo vệ:

Thang đo: 0.5 đến 5000 µg/L as SiO2 

Tiêu thụ hóa chất: 2 L of mỗi loại thuốc thử cho 90 ngày với chu kì đo 15 phút 

Độ lặp lại: ± 0.5 µg/L hay ± 1 % giá trị đọc, chọn giá trị nào cao hơn 

Thời gian phản hồi: thông thường, 9.5 phút ở 25 °C (77 °F); thay đổi theo nhiệt độ 

Tốc độ dòng mẫu: 55 đến 300 mL/phút 

Áp suất mẫu: 2 đến 87 psi ( Preset Pressure Regulator) 

Nhiệt độ mẫu: 5 đến 50 °C (41 - 122 °F) 

Điều kiện bảo quản: -20 đến 60 °C (-4 - 140 °F) 

Bảo hành: 2 năm 

Khối lượng: 44.09 lbs. (20 kg) (45 lb) không gồm thuốc thử và chất chuẩn, 36.3 kg (80 lb) bao gồm thuốc thử. 

 

  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng