Vì sao trạm quan trắc nước thải tự động bắt buộc phải bảo trì định kỳ?

Trong nhiều năm trở lại đây, trạm quan trắc nước thải tự động đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống quản lý môi trường. Với khả năng giám sát liên tục, truyền dữ liệu thời gian thực và cảnh báo vượt ngưỡng, hệ thống này góp phần đáng kể vào việc tuân thủ quy chuẩn xả thải và nâng cao tính minh bạch trong công tác bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, một câu hỏi thường được đặt ra là: "Vì sao trạm quan trắc nước thải tự động bắt buộc phải bảo trì định kỳ?"

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về tầm quan trọng của bảo trì, mức độ cần thiết, những hạng mục điển hình và lưu ý khi thực hiện bảo trì trạm quan trắc nước thải tự động.

1. Tổng quan về hệ thống quan trắc nước thải tự động 

Trạm quan trắc nước thải tự động là một hệ thống tích hợp các thiết bị đo lường và công nghệ truyền dữ liệu nhằm theo dõi liên tục chất lượng nước thải đầu ra của các cơ sở sản xuất. Đây là công cụ chính để các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ giám sát môi trường theo quy định của pháp luật, đồng thời chủ động kiểm soát rủi ro trong vận hành hệ thống xử lý nước thải. 

Một trạm quan trắc điển hình thường bao gồm các thành phần chính như: Cảm biến phân tích tự động, hệ thống lấy mẫu tự động, tủ điều khiển trung tâm, thiết bị truyền dữ liệu (datalogger và modem), phần mềm giám sát và lưu trữ dữ liệu. 

Hệ thống này hoạt động 24/7, trong môi trường nước thải thường xuyên biến động về tính chất lý – hóa và có thể chứa nhiều chất ăn mòn, cặn lơ lửng hoặc dầu mỡ. Chính vì vậy, bên cạnh việc đầu tư đúng thiết bị, công tác vận hành và bảo trì định kỳ là yếu tố quyết định để hệ thống hoạt động hiệu quả, bền vững và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Trạm quan trắc nước thải tự động nhà máy xi mạ Tactician

2. Vì sao trạm quan trắc nước thải tự động bắt buộc phải bảo trì định kỳ?

Dù hệ thống quan trắc nước thải tự động có tính năng tự làm sạch, việc bảo trì thường xuyên vẫn cần thiết theo hướng dẫn kỹ thuật và điều kiện thực tế tại vị trí lắp đặt để đảm bảo hiệu quả vận hành.

2.1. Đảm bảo độ chính xác và tính liên tục của dữ liệu đo 

Các thiết bị phân tích nước thải – đặc biệt là cảm biến đo thường tiếp xúc trực tiếp với nước có chứa nhiều tạp chất, bùn, dầu mỡ hoặc vi sinh vật. Qua thời gian, các yếu tố này gây bám bẩn, làm giảm tín hiệu đo, sai lệch kết quả hoặc gây tắc nghẽn hệ thống lấy mẫu. 

Việc không vệ sinh và hiệu chuẩn cảm biến định kỳ sẽ dẫn đến: 

  • Dữ liệu sai lệch hoặc không có giá trị . 

  • Hệ thống cảnh báo sai hoặc không phát hiện sự cố môi trường thực tế. 

  • Làm mất độ tin cậy của toàn bộ trạm, ảnh hưởng đến quá trình đánh giá tuân thủ. 

Trong một số trường hợp, lỗi do bám bẩn hoặc drift cảm biến không thể tự phát hiện bằng mắt thường, mà chỉ được phát hiện thông qua hiệu chuẩn định kỳ bằng dung dịch chuẩn được chứng nhận.

2.2. Tuân thủ quy định pháp luật về quan trắc môi trường 

Dựa trên Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, cụ thể tại Điều 28, các đơn vị vận hành trạm quan trắc chất lượng nước tự động, liên tục phải đảm bảo: 

  • Duy trì đầy đủ hồ sơ liên quan, bao gồm thông tin trạm, bảo dưỡng, thiết bị, bản vẽ kỹ thuật và quy trình vận hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa theo hướng dẫn. 

  • Thực hiện kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ cho thiết bị, ít nhất mỗi tháng một lần bằng chất chuẩn, với yêu cầu re-calibration nếu sai lệch ≥10%, và ghi chép chi tiết trong nhật ký vận hành. 

Các quy định kỹ thuật bổ sung, như QCVN 31:2021/BTNMT và hướng dẫn hiệu chuẩn, bảo trì của Bộ Tài nguyên và Môi trường, cũng yêu cầu thực hiện định kỳ các hoạt động bảo trì và hiệu chuẩn thiết bị quan trắc để đảm bảo chất lượng dữ liệu. 

2.3. Duy trì khả năng vận hành ổn định và truyền dữ liệu liên tục 

Bên cạnh phần thiết bị đo, hệ thống quan trắc còn bao gồm các thành phần điện – điện tử như tủ điều khiển, datalogger, modem truyền dữ liệu 3G/4G, bộ nguồn, rơ-le điều khiển, van điện từ, v.v. Các thiết bị này dễ bị ảnh hưởng bởi: 

  • Oxy hóa tiếp điểm do hơi ẩm cao tại nhà trạm 

  • Ngắt nguồn đột ngột gây treo datalogger 

  • Mất kết nối SIM hoặc lỗi truyền dẫn FTP 

Nếu không kiểm tra và bảo trì định kỳ, khả năng mất dữ liệu hoặc ngừng truyền lên Cổng tiếp nhận là rất cao – trong khi đây là tiêu chí đánh giá bắt buộc từ Sở TN&MT. Một số địa phương thậm chí có hệ thống tự động cảnh báo, lập biên bản nếu dữ liệu bị gián đoạn liên tục trên 24 giờ. 

2.4. Giảm thiểu chi phí sửa chữa và tăng tuổi thọ thiết bị 

Tương tự các thiết bị điện – điện tử công nghiệp khác, hệ thống quan trắc nếu không được bảo trì sẽ dễ xảy ra hỏng hóc cục bộ: cháy nguồn, đứt cáp tín hiệu, nghẹt dòng mẫu, kẹt bơm, v.v. Những sự cố này có thể buộc phải thay thế linh kiện với chi phí cao và mất nhiều thời gian nhập khẩu. 

Trong khi đó, việc phát hiện sớm qua bảo trì sẽ giúp: 

  • Sửa chữa chủ động khi lỗi còn nhỏ 

  • Tránh thay thế thiết bị đắt tiền 

  • Kéo dài thời gian sử dụng thực tế của hệ thống 

Chi phí bảo trì thường xuyên thấp hơn rất nhiều so với chi phí thay thế thiết bị hoặc xử lý hậu quả của vi phạm pháp lý.

3. Lịch trình và nội dung bảo trì định kỳ cho trạm quan trắc nước thải tự động 

Việc xây dựng một lịch bảo trì định kỳ khoa học là nền tảng giúp trạm quan trắc nước thải duy trì hoạt động ổn định và cung cấp dữ liệu tin cậy. Các mốc bảo trì cơ bản được khuyến nghị, dựa trên hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất thiết bị và kinh nghiệm thực tiễn triển khai: 

3.1. Bảo trì hàng tuần (hoặc sau mỗi lần lấy mẫu định kỳ) 

  • Kiểm tra trạng thái hoạt động của hệ thống: nguồn điện, tín hiệu truyền thông, cảnh báo lỗi. 

  • Vệ sinh đầu đo cảm biến và buồng đo mẫu: đặc biệt quan trọng với cảm biến quang học (UV, màu, độ đục) để tránh bám bẩn. 

  • Xả cặn, vệ sinh đường ống và bơm mẫu: loại bỏ lắng đọng bùn, cặn bẩn gây tắc nghẽn. 

  • Kiểm tra thuốc thử (nếu có): đảm bảo còn đủ và chưa hết hạn sử dụng. 

3.2. Bảo trì hàng tháng 

  • Hiệu chuẩn nhanh (verification) hoặc kiểm tra độ lệch: đối chiếu với dung dịch chuẩn hoặc mẫu song song trong phòng thí nghiệm. 

  • Làm sạch bể chứa mẫu, thùng rác, ống thải: đảm bảo không có mùi hôi hoặc tắc nghẽn. 

  • Cập nhật phần mềm điều khiển (nếu cần): áp dụng khi có bản vá lỗi hoặc nâng cấp từ nhà sản xuất. 

3.3. Bảo trì hàng quý 

  • Hiệu chuẩn đầy đủ cho các cảm biến đo: sử dụng dung dịch chuẩn theo khuyến cáo của nhà sản xuất. 

  • Kiểm tra lại hệ thống lấy mẫu tự động (autosampler): đánh giá độ chính xác về thể tích mẫu, thời gian hút mẫu. 

  • Đánh giá tổng thể tính ổn định của hệ thống đo và truyền dữ liệu. 

3.4. Bảo trì hàng năm 

  • Thay thế vật tư tiêu hao: như màng lọc đầu hút, đầu đo hết tuổi thọ, ống dẫn mẫu bị lão hóa. 

  • Hiệu chuẩn toàn hệ thống có chứng chỉ: thực hiện bởi đơn vị được ủy quyền hoặc phòng hiệu chuẩn đạt ISO 17025. 

  • Kiểm tra hệ thống cảnh báo và lưu trữ dữ liệu: đảm bảo tuân thủ quy định về thời gian lưu trữ tối thiểu (thường là 2 năm). 

4. Một số lưu ý khi triển khai kế hoạch bảo trì 

Để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ quy định, doanh nghiệp cần lưu ý: 

  • Xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ: Lập văn bản chi tiết với mốc thời gian cụ thể (ví dụ: kiểm tra cảm biến COD và TSS 1 lần/tuần, theo dõi lịch trình nạp thuốc thử) và phân công rõ trách nhiệm cho từng bộ phận. 

  • Tuân thủ hướng dẫn nhà sản xuất: Áp dụng đúng quy trình vận hành, vệ sinh, chuẩn hóa và thay thế phụ tùng để tăng tuổi thọ và độ chính xác thiết bị. 

  • Lưu trữ hồ sơ đầy đủ: Ghi chép chi tiết các hoạt động bảo trì, hiệu chuẩn, sửa chữa để phục vụ thanh tra và đánh giá hiệu quả hệ thống. 

  • Đào tạo nhân sự định kỳ: Cập nhật kiến thức cho đội ngũ về công nghệ, xử lý sự cố và quy định pháp lý. 

  • Đảm bảo vật tư thay thế: Chuẩn bị danh mục vật tư tiêu hao (bộ lọc, cảm biến, thuốc thử) và tồn kho tối thiểu, đặc biệt với các linh kiện nhập khẩu. 

Việc bảo trì định kỳ trạm quan trắc nước thải tự động không chỉ là yêu cầu kỹ thuật cần thiết mà còn là yếu tố bắt buộc để đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác, liên tục và tuân thủ đúng các quy định pháp luật hiện hành. Với vai trò quan trọng trong quản lý môi trường, bảo trì định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất giám sát mà còn giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, bảo vệ uy tín doanh nghiệp và hỗ trợ bền vững cho công tác bảo vệ môi trường. 

Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch bảo trì chi tiết, lựa chọn đơn vị chuyên môn có kinh nghiệm và luôn theo dõi sát sao hiệu suất vận hành của hệ thống. Một trạm quan trắc được duy trì tốt chính là nền tảng để quản lý môi trường hiệu quả và bền vững.

Liên hệ với chúng tôi:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Tham khảo thêm một số bài viết:

1. Thời gian và quy trình lắp đặt trạm quan trắc nước thải

2. Những điều cần biết về phương pháp quan trắc nước thải

3. Chi Phí Đầu Tư Lắp Đặt Hệ Thống Quan Trắc Nước Thải Tự Động


Tin tức liên quan

Những chỉ tiêu cần lắp đặt cho trạm quan trắc tự động nhà máy xử lý nước thải dệt may
Những chỉ tiêu cần lắp đặt cho trạm quan trắc tự động nhà máy xử lý nước thải dệt may

316 Lượt xem

Trong bối cảnh các ngành công nghiệp ngày càng phát triển, vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước, đang trở thành thách thức lớn đối với cộng đồng và doanh nghiệp. Ngành dệt may, với khối lượng nước thải lớn và chứa nhiều hóa chất độc hại, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát và xử lý hiệu quả. Trạm quan trắc tự động là một giải pháp tiên tiến, giúp các nhà máy dệt may không chỉ tuân thủ các quy định pháp luật mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Những lưu ý khi quan trắc không khí là gì?
Những lưu ý khi quan trắc không khí là gì?

1122 Lượt xem

Việc bảo vệ sức khỏe trước những tác động tiêu cực của môi trường xung quanh ngày càng được chú trọng hơn. Từ việc đưa ra các giải pháp bảo vệ và ngăn chặn đến việc giảm thiểu được những tác động tiêu cực của môi trường. Không khí là một điển hình - khi chất lượng không khí đang suy giảm nghiêm trọng. Vì thế việc hực hiện quan trắc không khí  rất cần thiết trong thời điểm hiện tại vì có thể giúp xác định được mức độ ô nhiễm, người dùng có thể đưa ra biện pháp xử lý ô nhiễm kịp thời nhất.

Quan trắc môi trường nước mặt là gì?
Quan trắc môi trường nước mặt là gì?

165 Lượt xem

Môi trường sống của chúng ta chứa đựng một khối lượng tài nguyên thiên nhiên vô hạn cho tất cả các hoạt động của con người. Nhưng đây cũng là nơi chứa đựng những phế thải từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất, giải trí... Điều này có thể được thấy rõ qua việc nước mặt bị ô nhiễm bởi rác thải, nước thải….ngày càng nhiều hơn. Vì thế có thể thấy việc quan trắc nước mặt là điều nên thực hiện trong tình hình hiện nay. Thế nhưng, quan trắc môi trường nước mặt là gì? hãy cùng AQUACO tìm hiểu nhé.

Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 1)
Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 1)

620 Lượt xem

Máy quang phổ cầm tay DR1900 là dòng máy quang phổ khả kiến, được xem là dòng máy có tính năng vượt trội trong lĩnh vực phân tích nước. DR1900 có bước sóng từ 340 đến 800 nm, thường dùng để đo các thông số khác nhau của nước uống, nước thải và các ứng dụng công nghiệp. Máy DR1900 được tích hợp hơn 220 phương pháp phân tích nước lập trình sẵn với khả năng tương thích được nhiều loại cuvet khác nhau.  

Hãy cùng Aquaco xem qua bài viết này để biết được cách sử dụng máy quang phổ DR1900.  

Giải Pháp Quan Trắc Tổng Photpho Trong Nước Thải – Tuân Thủ QCVN và Bảo Vệ Môi Trường
Giải Pháp Quan Trắc Tổng Photpho Trong Nước Thải – Tuân Thủ QCVN và Bảo Vệ Môi Trường

460 Lượt xem

Photpho là một nguyên tố thiết yếu trong tự nhiên, nhưng khi xuất hiện với nồng độ cao trong nước thải, đó lại trở thành mối nguy hại lớn với môi trường. Tổng Photpho trong nước thải không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn là một trong những chỉ tiêu quan trọng trong các quy định xả thải hiện hành. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của Photpho, các quy định liên quan, cũng như những giải pháp quan trắc và xử lý hiệu quả đang được ứng dụng hiện nay.

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN MÁY QUANG PHỔ HACH: DR6000, DR3900, DR1900, DR900 VÀ DR300
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN MÁY QUANG PHỔ HACH: DR6000, DR3900, DR1900, DR900 VÀ DR300

144 Lượt xem

Trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước, việc lựa chọn máy quang phổ phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ chính xác, hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận hành. HACH, một thương hiệu uy tín toàn cầu, cung cấp nhiều dòng máy quang phổ từ thiết bị để bàn cao cấp đến máy cầm tay nhỏ gọn, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu từ phòng thí nghiệm nghiên cứu chuyên sâu đến kiểm tra nhanh tại hiện trường.

Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 2)
Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900 (Phần 2)

606 Lượt xem

Dưới đây là nội dung phần 2 của toàn bộ hướng dẫn sử dụng máy quang phổ cầm tay DR1900. Để xem lại phần 1 của hướng dẫn vui lòng truy cập tại đây.

Bây giờ mời các bạn tiếp tục đón đọc phần 2 của hướng dẫn!

Ứng dụng của cảm biến HACH UVAS trong quan trắc online ô nhiễm hữu cơ nước thải
Ứng dụng của cảm biến HACH UVAS trong quan trắc online ô nhiễm hữu cơ nước thải

65 Lượt xem

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nước ngày càng nghiêm trọng, việc kiểm soát chất lượng nước thải, đặc biệt là các chất hữu cơ, là yêu cầu cấp thiết đối với các khu công nghiệp và nhà máy xử lý nước thải. Cảm biến Hach UVAS sc là một giải pháp tiên tiến, được thiết kế để đo lường mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải thông qua hệ số hấp thụ quang phổ (SAC) tại bước sóng 254 nm, từ đó cung cấp dữ liệu tương quan với các chỉ số quan trọng như COD và BOD.

Những yêu cầu khi xây dựng trạm quan trắc nước mặt
Những yêu cầu khi xây dựng trạm quan trắc nước mặt

1193 Lượt xem

Nước mặt ngày càng ô nhiễm trầm trọng do sự tác động từ việc phát triển không ngừng của kinh tế, nhu cầu sinh hoạt, gia tăng các hoạt động vận chuyển đường thủy. Từ đó có thể thấy, nước mặt có vai trò quan trọng đối với việc duy trì sự sinh tồn của con người. Vì thế việc ô nhiễm nước mặt đã dấy lên lời cảnh báo về biến đổi chất lượng môi trường sống. Việc xây dựng các trạm quan trắc nước mặt góp phần lớn trong việc kiểm soát thông số ô nhiễm, khắc phục kịp thời vấn đề ô nhiễm nước mặt hiện nay.

Nitơ là gì? Phân biệt Nitơ và Tổng Nitơ. Ứng dụng của Nitơ trong đời sống
Nitơ là gì? Phân biệt Nitơ và Tổng Nitơ. Ứng dụng của Nitơ trong đời sống

2471 Lượt xem

Định nghĩa Nitơ là gì? Nitơ và tổng Nitơ khác nhau như thế nào. Ứng dụng của Nitơ trong đời sống như thế nào? Hãy cùng Aquaco giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết này nhé! 

Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao
Quy trình thực hiện phân tích Nitơ tổng thang cao

1359 Lượt xem

Phương pháp 10072 Test ‘N Tube™ Vials  

Persulfate Digestion Method  HR (10 đến 150 mg/L) 

Phân tích Nitơ tổng thang cao (HR) là một phương pháp được áp dụng khi cần kiểm tra nước thải có hàm lượng Nitơ tổng cao. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước thải, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như nước thải sinh hoạt, chăn nuôi, chế biến cao su và chế biến thủy sản. 

Vị trí quan trắc nước thải là gì?
Vị trí quan trắc nước thải là gì?

2026 Lượt xem

Để có thể quan trắc hiệu quả cần xác định được mục tiêu quan trắc dựa vào các yêu cầu của công tác quản lý môi trường và hiện trạng ô nhiễm của từng môi trường. Khi quan trắc cần đảm bảo tính chính xác, khách quan của kết quả báo cáo cần lựa chọn đúng vị trí quan trắc nước thải. Vị trí này cần mang đặc trưng xả thải, thuận tiện công tác quan trắc, ngay sau hệ thống XLNT và trước khi đến nguồn tiếp nhận. Nội dung bài viết bên dưới sẽ giúp bạn có thêm cái nhìn rõ nét hơn về vị trí quan trắc.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng