Làm thế nào để đo chính xác mẫu nước có nồng độ vượt ngưỡng thiết bị và thuốc thử?

Trong quá trình phân tích nước – từ nước thải, nước cấp, nước uống đến nước siêu tinh khiết – các thiết bị và bộ thuốc thử đều có giới hạn đo cụ thể. Tuy nhiên, trong thực tế đo lường cho thấy, có không ít mẫu nước có một hoặc vài chỉ tiêu có nồng độ vượt giới hạn đo cho phép (out of range). Điều này có thể xảy ra trong nhiều mẫu nước.

Vậy trong những trường hợp này, làm sao để vẫn đo được kết quả chính xác, tin cậy và phù hợp với quy trình kiểm soát chất lượng?

1. Các trường hợp cần pha loãng mẫu nước 

Không phải lúc nào việc pha loãng mẫu cũng cần thiết, nhưng trong nhiều trường hợp, đó là bước bắt buộc để có thể đo lường chính xác, đặc biệt khi nồng độ các chỉ tiêu vượt quá giới hạn đo (measurement range) của thiết bị hoặc bộ thuốc thử. Một số tình huống thường gặp là: 

1.1. Khi thiết bị báo lỗi hoặc phát cảnh báo vượt ngưỡng 

  • Một số thiết bị tự động sẽ hiển thị cảnh báo như: “Over Range”, “Out of Range”, “> Max” hoặc không hiển thị kết quả đo. 

  • Bộ thuốc thử (test kit, reagent) có thể không đổi màu theo tiêu chuẩn hoặc vượt ngưỡng so màu. 

Ví dụ cụ thể 

Máy quang phổ DR6000: Nếu nồng độ clo vượt quá phạm vi đo của thuốc thử, màn hình sẽ hiển thị “Out of Range” hoặc “Over Range”, kèm theo mã lỗi (nếu có). Người dùng cần pha loãng mẫu và đo lại. 

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến HACH DR6000

1.2. Khi dự đoán mẫu có nồng độ rất cao 

Trong quá trình làm việc có thể phỏng đoán được các mẫu nước như: Nước thải chưa xử lý, mẫu nước ngầm nhiễm sắt/mangan, nước cấp chưa xử lý sẽ có nồng độ độ đục cao. Với những mẫu này, việc pha loãng ngay từ đầu sẽ giúp tránh lãng phí được thuốc thử, thời gian và tránh làm bẩn thiết bị đo. 

1.3. Khi thực hiện kiểm nghiệm nhiều loại chỉ tiêu với các khoảng đo khác nhau 

Có một số mẫu có thể chứa một số chỉ tiêu rất cao. Ví dụ: nước thải có nồng độ COD và TSS cao nhưng các thông số còn lại có thể sẽ thấp như pH, độ dẫn. Trong trường hợp này thì mẫu gốc cần được chia thành nhiều phần để đo trực tiếp và đo các chỉ tiêu khác nhau sau khi đã tiến hành pha loãng. 

2. Nguyên tắc pha loãng mẫu đúng kỹ thuật 

Pha loãng mẫu là việc thêm một lượng dung môi (thường là nước cất hoặc nước khử ion) vào mẫu ban đầu để làm giảm nồng độ chất cần đo. Tuy nhiên, để kết quả đo chính xác và có thể truy xuất, cần tuân thủ các nguyên tắc sau: 

  • Chọn dung môi phù hợp: Nước cất cấp phân tích (distilled water) hoặc nước khử ion (DI water) là lựa chọn tiêu chuẩn để không ảnh hưởng đến kết quả. Đặc biệt, không dùng nước máy hoặc nước có khoáng. 

  • Sử dụng dụng cụ đo thể tích chính xác: Dùng ống đong, pipet, bình định mức thay vì đong bằng mắt thường. Đảm bảo dụng cụ sạch và không chứa cặn hóa chất. 

  • Pha theo tỷ lệ cụ thể: Tỷ lệ pha thường dùng: 1:2, 1:5, 1:10, 1:20, 1:100 tùy vào mức độ vượt ngưỡng của dung dịch. 

Lưu ý: Pha loãng 1:10 nghĩa là 1 phần mẫu + 9 phần dung môi → tổng 10 phần. 

Ví dụ: Nếu bạn có 100ml dung dịch gốc và muốn pha loãng 1:10, bạn sẽ lấy 10ml dung dịch gốc và thêm 90ml dung môi (tổng cộng 100ml).   

  • Khuấy đều dung dịch kỹ trước khi đo để đảm bảo tính đồng nhất sau khi pha loãng. 

3. Cách tính toán nồng độ sau khi pha loãng 

Kết quả thu được từ thiết bị là kết quả đo của mẫu sau khi nồng độ trong mẫu đã pha loãng, vì vậy cần quy đổi lại để biết nồng độ thật trong mẫu gốc: 

Công thức tính giá trị nồng độ gốc: 

Nồng độ gốc = Nồng độ đo được × Hệ số pha loãng 

Ví dụ: 

Bạn pha mẫu theo tỷ lệ 1:10 và đo được 12 mg/L trong mẫu pha. 

=> Nồng độ thực của mẫu gốc là: 12 mg/L × 10 = 120 mg/L 

Lưu ý: 

  • Ghi rõ hệ số pha loãng trong sổ ghi chép hoặc hệ thống quản lý dữ liệu. 

  • Một số phần mềm hoặc thiết bị có chức năng tự tính hệ số pha, nhưng vẫn cần kiểm tra thủ công để đảm bảo chính xác. 

4. Lưu ý khi pha loãng theo từng nhóm chỉ tiêu 

Trong thực tế, không phải chỉ tiêu nào cũng có thể pha loãng được. Tham khảo nhanh bảng dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết: 

Chỉ tiêu 

Được pha loãng 

Lưu ý 

COD, BOD, Amoni 

Được 

Pha sau khi lắc đều mẫu 

Tổng P, NO₃⁻, Cl⁻ 

Được 

Pha trước hoặc sau xử lý mẫu, tùy phương pháp 

Kim loại nặng 

Được 

Cần pha sau quá trình phá mẫu axit nếu có 

TOC, Silica 

Được 

Dùng đúng dụng cụ, tránh nhiễm bẩn 

pH, DO, nhiệt độ 

❌ Không được 

Đo trực tiếp, không pha 

Độ dẫn điện, TDS 

❌ Không đư (trừ một số trường hợp đặc biệt) 

Pha loãng có thể gây sai số do độ dẫn của dung môi 

5. Những sai lầm phổ biến khi pha loãng mẫu 

Pha loãng tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không cẩn thận, rất dễ dẫn đến sai số lớn trong kết quả đo lường. Dưới đây là những lỗi thường gặp mà bạn cần đặc biệt tránh: 

  • Không ghi lại hệ số pha loãng: Đây có thể xem là lỗi nghiêm trọng nhất. Nếu bạn quên ghi hệ số pha (ví dụ: 1:5, 1:10…), thì dù đo được kết quả từ mẫu pha, cũng không thể tính lại nồng độ thật trong mẫu gốc. Dữ liệu vì vậy mất tính giá trị và không thể sử dụng. 

  • Dùng nước không đạt chuẩn để pha: Việc sử dụng nước máy, nước giếng hoặc bất kỳ loại nước nào không tinh khiết để pha loãng có thể mang theo ion, khoáng chất hoặc tạp chất – gây ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đo. 

  • Đong sai thể tích mẫu hoặc dung môi: Dùng ống đong không chính xác, mắt đọc sai vạch chia hoặc thao tác nhanh ẩu sẽ dẫn đến sai lệch tỷ lệ pha loãng. Hệ số pha không đúng thì toàn bộ kết quả tính toán sau đó đều bị sai. 

  • Không khuấy đều mẫu sau khi pha: Mẫu sau khi pha nếu không được khuấy kỹ sẽ không đồng nhất. Phần mẫu lấy ra để đo có thể đậm hoặc loãng hơn trung bình → dẫn đến kết quả sai lệch, không lặp lại được khi kiểm tra lại. 

  • Pha loãng quá mức không cần thiết: Một số người do quá lo ngại vượt ngưỡng đo mà pha mẫu quá loãng (ví dụ: 1:100 hoặc hơn), khiến nồng độ sau pha nằm dưới giới hạn đo tối thiểu của thiết bị. Kết quả đo không còn chính xác hoặc hoàn toàn không hiển thị được.  

6. Lời khuyên thực tế khi xử lý mẫu vượt ngưỡng: 

  • Luôn đánh giá nguy cơ vượt ngưỡng trước khi đo 

  • Ghi chép rõ ràng hệ số pha loãng 

  • Pha mẫu từng bước nếu không biết trước nồng độ, có thể thử pha 1:10 → nếu vẫn out of range thì pha 1:50, 1:100... 

  • Tái kiểm tra thiết bị và thuốc thử định kỳ để đảm bảo thiết bị hoạt động trong điều kiện ổn định, không bị sai lệch hoặc nhiễm bẩn do các mẫu đậm đặc. 

  • Đào tạo kỹ thuật pha loãng như một kỹ năng cơ bản cho nhân sự phòng thí nghiệm hoặc vận hành trạm quan trắc. 

Tóm lại, trong phân tích bất kỳ mẫu nước nào – từ nước thải công nghiệp đến nước cấp, nước ngầm hay nước siêu tinh khiết – việc gặp các chỉ tiêu vượt ngưỡng đo là hoàn toàn bình thường. Pha loãng không đơn thuần là giải pháp hỗ trợ, mà còn là kỹ thuật bắt buộc cần thực hiện đúng trong mọi quy trình phân tích nước nhằm đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy. Việc nắm rõ nguyên tắc, thực hiện đúng kỹ thuật và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố liên quan sẽ giúp bạn duy trì độ chính xác, tính minh bạch và khả năng truy xuất dữ liệu – bất kể mẫu nước là nước cấp, nước thải hay bất kỳ loại nước nào.

Tham khảo các thiết bị phòng thí nghiệm của chúng tôi tại đây

Liên hệ với chúng tôi:

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn

Tham khảo một số bài viết:

TOP 7 THIẾT BỊ HÃNG HACH KHÔNG THỂ THIẾU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC

Test kit hay thiết bị chuyên dụng: Lựa chọn nào là tối ưu trong quan trắc nước?


Tin tức liên quan

Chỉ tiêu COD trong nước thải
Chỉ tiêu COD trong nước thải

1913 Lượt xem

Nước thải nhà máy và nước thải sinh hoạt luôn là vấn đề thu hút nhiều sự quan tâm của chính quyền địa phương, người dân và các sở ban ngành,…. Và COD là một chỉ số cần thiết phải đo lường nhằm mục đích đảm bảo lượng COD không vượt ngưỡng cho phép theo những quy chuẩn Việt Nam. Vậy chỉ tiêu COD trong nước thải là  gì? Làm sao để đo lường được COD trong nước thải? Hãy cùng Aquaco tìm hiểu qua bài viết này.

Hệ thống quan trắc nước thải
Hệ thống quan trắc nước thải

708 Lượt xem

Nước thải trước khi đưa ra nguồn tiếp nhận cần phải được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo đạt chuẩn theo quy định hiện hành. Hiện nay, các loại hình kinh doanh, cơ sở sản xuất..đều bắt buộc phải thiết lập một hệ thống quan trắc nước thải. Những hệ thống này được vận hành liên lục, đảm bảo khả năng xử lý kịp thời những yếu tố ô nhiễm (nếu có), giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nguồn nước thải sau xử lý và trước khi xả thải ra môi trường.

Quan trắc nước thải Online
Quan trắc nước thải Online

712 Lượt xem

Nước sau quá trình sử dụng từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất…chứa vô số thành phần phức tạp. Trong đó có những chất gây tác động xấu đến môi trường xung quanh nếu không được xử lý sẽ để lại những hậu quả khó lường. Hệ thống xử lý nước thải đảm nhận trách nhiệm mang đến nước thải đạt chuẩn. Bên cạnh đó theo như quy định một số đối tượng phải thực hiện song song hệ thống này và quan trắc nước thải online. Vậy quan trắc nước thải là gì, hãy cùng AQUACO tìm hiểu nhé.

Độ cứng tổng (Total Hardness) là gì? Đo lường độ cứng tổng như thế nào?
Độ cứng tổng (Total Hardness) là gì? Đo lường độ cứng tổng như thế nào?

1595 Lượt xem

Độ cứng tổng là một chỉ tiêu quan trọng trong ngành khoa học môi trường, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý và phân tích nước. Việc hiểu rõ về độ cứng tổng và các phương pháp đo lường có thể giúp chúng ta cải thiện chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu khái niệm, các tác động của độ cứng tổng ảnh hưởng đến sức khỏe, các phương pháp đo lường và các ứng dụng của độ cứng tổng.  

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CHLORINE CL17sc
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CHLORINE CL17sc

279 Lượt xem

Thiết bị ứng dụng cho nước cấp, nước thải và thực phẩm

Tìm hiểu về hệ thống quan trắc nước thải
Tìm hiểu về hệ thống quan trắc nước thải

1084 Lượt xem

Ngoài xây dựng các hệ thống xử lý nước thải, còn cần phải thực hiện quan trắc nước thải. Việc làm này giúp các đơn vị hạn chế được các biến động có thể xảy ra đối với nguồn tiếp nhận. Vì thế có thể thấy chú trọng xây dựng hệ thống quan trắc mang ý nghĩa thực tiễn to lớn, đồng thời giúp các đơn vị thực hiện đúng các quy định về quan trắc nước thải. Bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về hệ thống quan trắc nước thải là gì và những yêu cầu cơ bản khi xây dựng hệ thống này.

Quan trắc chỉ tiêu COD online: So sánh công nghệ UV vs Dichromate
Quan trắc chỉ tiêu COD online: So sánh công nghệ UV vs Dichromate

231 Lượt xem

Trong lĩnh vực xử lý nước thải và giám sát môi trường, COD là một trong những chỉ tiêu cốt lõi phản án mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước. COD càng cao chứng tỏ mức độ ô nhiễm càng lớn, kéo theo chi phí xử lý lớn và nguy cơ vi phạm quy chuẩn xả thải. Chỉ tiêu COD phản ánh lượng chất hữu cơ dễ và khó phân hủy trong nước, đóng vai trò quyết định trong kiểm soát xả thải và vận hành hệ thống xử lý.

Phân Biệt Chỉ Số TDS và Độ Cứng Tổng Của Nước
Phân Biệt Chỉ Số TDS và Độ Cứng Tổng Của Nước

1502 Lượt xem

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) và độ cứng tổng (Total hardness) là những thông số quan trọng giúp đánh giá chất lượng nước. Trong những đánh giá chất lượng nước, TDS và độ cứng tổng thường bị nhầm lẫn với nhau. Mặc dù cả hai đều liên quan đến các chất hòa tan trong nước, nhưng hai chỉ tiêu này lại đo lường những yếu tố khác nhau.

Hãy cùng Aquaco tìm hiểu kỹ hơn về sự khác biệt giữa TDS và độ cứng tổng của nước, từ đó hiểu rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát hai chỉ tiêu này trong đời sống.

Thiết bị phân tích nước cầm tay đa chỉ tiêu DR900
Thiết bị phân tích nước cầm tay đa chỉ tiêu DR900

895 Lượt xem

Có thể nói sự ra đời của các thiết bị quang phổ đã trở thành một trợ thủ đắc lực giúp công việc phân tích chất lượng nước đơn giản đi rất nhiều. Và nếu còn thắc mắc về thiết bị chuyên dụng này, AQUACO mời bạn tham khảo thêm về một sản phẩm phù hợp cho các phòng thí nghiệm và đi hiện trường - thiết bị phân tích nước cầm tay DR900.

Datalogger là gì? Datalogger hoạt động như thế nào trong lĩnh vực quan trắc?
Datalogger là gì? Datalogger hoạt động như thế nào trong lĩnh vực quan trắc?

6521 Lượt xem

Hệ thống quan trắc tự động thường sẽ được lắp đặt Datalogger nhằm giúp hoạt động quan trắc, đo lường dễ dàng hơn. Vậy Datalogger là gì? Datalogger hoạt động như thế nào trong lĩnh vực quan trắc. Cùng Aquaco tham khảo qua bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.

Nguyên tắc lựa chọn thiết bị quan trắc nước thải online
Nguyên tắc lựa chọn thiết bị quan trắc nước thải online

626 Lượt xem

Quan trắc nước thải tự động để xác định các thông số: nhiệt độ, lưu lượng, độ pH, các chỉ tiêu hóa học, hợp chất gây ô nhiễm,...bằng các thiết bị quan trắc nước thải online. Chỉ tiêu quan trắc được giám sát tại kênh xả thải cuối đối với các khu sản xuất tập trung; tại ống xả thải đối với các hoạt động sản xuất có quy mô nhỏ. Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào việc lựa chọn các thiết bị quan trắc. Làm thế nào để lựa chọn đúng thiết bị quan trắc nước thải online, hãy cùng AQUACO tham khảo bài viết này.

TOP 7 THIẾT BỊ HÃNG HACH KHÔNG THỂ THIẾU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC
TOP 7 THIẾT BỊ HÃNG HACH KHÔNG THỂ THIẾU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC

217 Lượt xem

Các phòng thí nghiệm phân tích nước – từ nước thải, nước cấp, nước uống đến nước siêu tinh khiết – việc lựa chọn thiết bị phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả chính xác, tuân thủ quy chuẩn và tiết kiệm chi phí vận hành. Với hơn 80 năm kinh nghiệm trong ngành phân tích nước, HACH là thương hiệu hàng đầu được hàng ngàn phòng lab trên thế giới tin dùng.

Bài viết này sẽ giới thiệu top 7 thiết bị không thể thiếu của HACH trong một phòng thí nghiệm phân tích nước hiện đại, phù hợp với QCVN.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng