Thiết bị chuẩn độ tự động TitraLab® AT1000


HACH

Tên sản phẩm:  Thiết bị chuẩn độ tự động TitraLab® AT1000

Mã sản phẩm: 

  • AT1102: 1 burette 

  • AT1112: 1 burette + 1 bơm 

  • AT1122: 1 burette + 2 bơm 

  • AT1222: 2 burette + 2 bơm 


Còn hàng

Kết quả chuẩn độ tin cậy

Giúp giảm thiểu việc người sử dụng phải điều chỉnh quá nhiều bằng các thao tác thủ công, quá trình chuẩn độ được thực hiện một cách tự động giúp mang lại kết quả chính xác và độ lặp lại cao.

Các phương pháp chuẩn độ được lập trình trước giúp phát hiện điểm cuối chuẩn độ và giảm được việc tính toán thủ công giúp việc ghi nhận kết quả dễ dàng hơn mà không cần thêm bất kỳ chương trình phức tạp.

Cài đặt và chuẩn độ đơn giản

Ứng dụng với các chức năng cụ thể giúp giảm bớt việc cài đặt và phân tích từ phép chuẩn độ phức tạp. Các bộ kit ứng dụng của Hach giúp mọi người đều có thể thao tác nhanh chóng và có khả năng tiến hành thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật

Loại chuẩn độ: Điện thế (dòng điện zero & được áp vào), amperometric, độ màu

Chế độ chuẩn độ: Mẫu, mẫu trắng, mẫu thực + trắng, mẫu QC, mẫu QC với mẫu trắng

Thông số: mV/pH, Độ dẫn, Nhiệt độ

Độ phân giải: mV/pH: ±0.1 mV / ±0.001 pH; Độ dẫn: ±0.5 % giá trị đọc; Nhiệt độ: ±0.3 °C / ±0.51 °F

Đế mẫu: Cốc chứa tích hợp, khuấy từ có thể tích lên đến 250 mL

Điện cực: IntelliCAL ("Plug & Play" kỹ thuật số), analog, photocolorimetric; 2 đầu vào

Burette: thể tích 2.5/5/10/25 mL, ISO8655-3

Độ phân giải động cơ Burette: 20,000 bước với công nghệ điện tử µstepping (128 µsteps/bước)

Hiệu chuẩn: Chất chuẩn & điện cực (lên đến 5 dung dịch cho chế độ Auto, cố định & người sử dụng tự cài)

Khoảng hiệu chuẩn/ Cảnh báo/Nhắc nhở: Có, người sử dụng thiết lập thời gian

Dữ liệu bộ nhớ: Đến 100 mẫu, phân tích QC & mẫu trắng, có 10 hiệu chuẩn

Xuất dữ liệu: Trên USB, định dạng CSV, tương thích với Excel

Giao diện vận hành: Phím mềm (silicone)

Loại hiển thị: 5,7"; Màn hình màu; VGA

Hiển thị đường chuẩn: Đường cong chuẩn độ trực tiếp & tích phân, đường chuẩn điện cực

Các phụ kiện: Thiết bị ngoại vi hỗ trợ: máy in, phần mềm PC, cân, bộ chuyển mẫu, bàn phím, chuột, đọc mã vạch, bơm mẫu, cánh khuấy

Lưu trữ dữ lieu: Ngày, Giờ, ID người vận hành, ID cho mẫu

Lịch bảo trì: Có, người sử dụng tự cài đặt

Chương trình tích hợp: Đẩy bóng khí trong ống dây, hút hóa chất, thay bơm và burette

Mật mã bảo vệ: Có, người sử dụng thiết lập

Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha

Đầu ra: Cổng điện cực (x2), USB (x2), serial (x1), Ethernet (x1)

Kích thước (C x R x S): 220 mm x 400 mm x 360 mm

Khối lượng: 8.82 lbs. (4 kg)

Vật liệu bao ngoài: PP Latene, silicone, thủy tinh cường lực, POM, thép không gỉ. Thiết kế chống nước.

Yêu cầu nguồn điện (Điện thế): 100/240 VAC

Yêu cầu nguồn điện (Hz): 50/60 Hz

Điều kiện vận hành: 15 đến 35 °C (59 đến 95 °F), 20 đến 80 % ẩm độ tương đối

Điều kiện lưu trữ: -5 đến 40 °C (23 đến 104 °F)

Chứng nhận: An toàn IEC/EN 61010-1; EMC IEC/EN 61326-1

Bảo hành: 1 năm

Gói ứng dụng bắt buộc

AP0001.AT1102 pH & Alkalinity in Water
AP0002.AT1102 pH/Alkalinity & Conductivity
AP0003.AT1112 Ca & Mg Hardness (ISE) in Water
AP0004.AT1112 Total Hardness (Color) in Water
AP0006.AT1102 Volatile Acids & Alkalinity (Biogas)
AP0007.AT1122 Free & Total Chlorine, Chlorine Dioxide, Sulfite (AutoCAT)
AP0008.AT1102 pH & Total Acidity (Milk, Tomato Sauce, & Fruit Juice)
AP0009.AT1112 Chlorides in Water
AP0010.AT1112 Salt in Food Products
AP0012.AT1122 Free & Total SO2 in wine
AP0015.AT1102 TAN
AP0016.AT1102 TBN
AP0017.AT1112 R-SH (Thiol) Petrochem
AP0018.AT1102 BR₂/I₂ Number

  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng