Ứng dụng công nghệ IoT trong quản lý chất lượng nước

Trong xã hội hiện đại, việc sử dụng nguồn nước sạch và an toàn đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe cộng đồng, hoạt động nông nghiệp, công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, áp lực đang ngày một gia tăng trong việc quản lý nguồn nước, vì ô nhiễm môi trường và tác động của biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, công nghệ IoT đã ra đời mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn trong việc giám sát và quản lý tài nguyên nước.

Các cảm biến có thể thu thập dữ liệu chất lượng nước theo thời gian thực, giúp phản ứng nhanh khi có sự cố ô nhiễm xảy ra. Trong bài viết này, Aquaco sẽ cùng các bạn tìm hiểu về IoT là gì? Những lợi ích của việc ứng dụng IoT trong giám sát chất lượng nước. Khám phá những cơ hội và thách thức và ứng dụng của công nghệ IoT cho quản lý chất lượng nước đảm bảo nguồn nước được an toàn.

1. Công nghệ IoT là gì? 

IoT (Internet of Things - Internet vạn vật) là một mạng lưới mà các thiết bị vật lý được kết nối với Internet, cho phép thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. 

Nói một cách đơn giản IoT là việc tích hợp cảm biến, phần mềm và kết nối mạng vào các thiết bị để có thể: 

  • Ghi nhận thông tin (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, vị trí, mức tiêu thụ điện/nước, v.v.) 

  • Gửi thông tin đó lên Internet 

  • Phản hồi hoặc thực hiện hành động tự động dựa trên dữ liệu nhận được 

Ví dụ thực tế tham khảo về IoT: 

Đồng hồ đo nước của mỗi hộ gia đình được tự động ghi lại và gửi số liệu về công ty cấp nước hàng tháng, dựa vào đó công ty sẽ gửi lại số tiền cần thanh toán vào tin nhắn của chủ hộ.

internet-of-things

Internet of Things - Internet vạn vật

2. IoT trong giám sát chất lượng nước 

Chất lượng nước là một vấn đề quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường. IoT mang đến giải pháp cải tiến trong việc giám sát chất lượng nước thông qua thu thập dữ liệu theo thời gian thực. 

2.1. Thu thập dữ liệu thời gian thực bằng cảm biến kết nối 

Các cảm biến IoT là thiết bị kết nối có thể được lắp đặt tại các cơ sở sản xuất nước, mạng lưới phân phối và các khu công nghiệp để thu thập dữ liệu chất lượng nước theo thời gian thực. Những cảm biến này có thể đo nhiều thông số như độ pH, nhiệt độ, độ đục và mức độ các chất ô nhiễm, mỗi thông số được đo lường bằng những thiết bị khác nhau. 

2.2. Phản ứng nhanh khi có ô nhiễm nhờ dữ liệu chất lượng nước 

Dữ liệu thu thập từ các cảm biến IoT có thể giúp phát hiện nhanh các dấu hiệu ô nhiễm nước. Các cơ quan y tế khu vực có thể nhận được cảnh báo ngay lập tức khi phát hiện mức độ chất ô nhiễm bất thường, từ đó có thể nhanh chóng thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

3. Lợi ích của IoT trong giám sát chất lượng nước 

Việc ứng dụng IoT trong giám sát chất lượng nước mang lại nhiều lợi ích: 

  • Theo dõi liên tục chất lượng nước, phát hiện sớm ô nhiễm. 

  • Phân tích xu hướng dài hạn, từ đó ngăn chặn sự cố trước khi trở nên nghiêm trọng. 

  • Tối ưu hóa quy trình xử lý và đảm bảo chất lượng nước ổn định hơn. 

  • Minh bạch dữ liệu với các cơ quan nhà nước.

4. Thách thức và cơ hội trong triển khai giải pháp IoT 

Việc triển khai giải pháp IoT trong giám sát chất lượng nước có thể sẽ gặp phải một số thách thức: 

  • Chi phí cao: Việc lắp đặt cảm biến IoT trong hệ thống hiện có và đảm bảo kết nối với nền tảng quản lý có thể tốn kém. 

  • Quản lý dữ liệu: Lượng dữ liệu khổng lồ từ các cảm biến đòi hỏi khả năng phân tích và quản trị hiệu quả. 

Tuy nhiên, cơ hội của giải pháp này cũng rất lớn: 

  • Giám sát chính xác và liên tục hơn giúp đảm bảo an toàn cho nước sinh hoạt. 

  • Hỗ trợ ra quyết định với dữ liệu chất lượng và xu hướng được ghi nhận lâu dài. 

  • Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ đúng theo quy định pháp luật.

5. Các trường hợp ứng dụng IoT trong quản lý nước 

Quản lý nước là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho người dân. Công nghệ IoT có thể hỗ trợ hiệu quả trong các lĩnh vực như: 

5.1. Ứng dụng trong nhà máy sản xuất nước sạch 

Tại các nhà máy sản xuất nước sạch, IoT giúp giám sát chất lượng nước thô, quy trình xử lý và chất lượng nước đầu ra. Các cảm biến có thể theo dõi lưu lượng nước, độ đục, hàm lượng hóa chất… giúp tối ưu hóa xử lý và đảm bảo chất lượng nước đầu ra. 

5.2. Ứng dụng trong quan trắc chất lượng nước mặt 

Để đảm bảo an toàn và phát hiện ô nhiễm kịp thời, công nghệ IoT giúp giám sát chất lượng nước sông, hồ, ao, suối,.... Các cảm biến theo dõi và đo lường hàm lượng Oxy trong nước, độ đục, COD, kim loại nặng. Đảm bảo nguồn nước đạt an toàn khi tiếp xúc lâu dài với người dân bản địa. 

5.3. Ứng dụng trong quan trắc chất lượng nước ngầm 

IoT được ứng dụng trong nước ngầm để kiểm soát mực nước và lưu lượng nước khai thác của các doanh nghiệp có sử dụng nguồn nước ngầm, bảo vệ nguồn tài nguyên nước sạch hữu hạn, theo dõi sát sao hiện trạng nguồn nước. 

5.4. Giám sát chất lượng nước thải tại các khu công nghiệp và các điểm xả thải tập trung 

Các khu công nghiệp và các điểm xả thải tập trung là những nguồn gây ô nhiễm tiềm ẩn. IoT cho phép giám sát thời gian thực các thông số như pH, nhiệt độ, kim loại nặng và các hợp chất hóa học để kịp thời phát hiện và xử lý ô nhiễm.

Cấu trúc hệ thống tham khảo: 

Cảm biến và thiết bị đo lường: 

Lắp đặt trực tiếp các cảm biến và thiết bị đo lường tại điểm xả thải, đo liên tục các thông số như: 

  • pH 

  • COD (nhu cầu oxy hóa học) 

  • TSS (tổng chất rắn lơ lửng) 

  • Nhiệt độ 

  • Amoni, Nitrat, v.v. 

Thiết bị truyền dữ liệu IoT (gateway): 

  • Thu thập dữ liệu từ các cảm biến thông qua datalogger. 

  • Gửi dữ liệu theo thời gian thực về trung tâm điều hành và cơ quan quản lý môi trường (Sở Tài nguyên & Môi trường) thông qua mạng 4G hoặc Internet cáp quang. 

Phần mềm giám sát: 

  • Hiển thị dữ liệu theo thời gian thực trên giao diện đồ họa (dashboard). 

  • Cảnh báo tự động khi có thông số vượt ngưỡng. 

  • Lưu trữ và thống kê dữ liệu phục vụ thanh tra, kiểm tra.

Trong bối cảnh nguồn nước ngày càng chịu áp lực từ ô nhiễm và biến đổi khí hậu, việc đảm bảo sử dụng nước sạch và an toàn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Công nghệ IoT mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước, giúp thu thập dữ liệu theo thời gian thực và phản ứng nhanh với các sự cố. Với khả năng theo dõi liên tục, cảnh báo kịp thời và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, IoT không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng các thành phố thông minh và phát triển bền vững.

Liên hệ ngay với Aquaco để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về ứng dụng công nghệ IoT trong quản lý chất lượng nước!

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 7, KDC Bình Dân, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.

Văn phòng Hà Nội: Phòng 3A5, Lô B15D13 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn


Tin tức liên quan

TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH
TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

42 Lượt xem

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

46 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

62 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

82 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

79 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

95 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

135 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

98 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

106 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

105 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

131 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

160 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng