TÁC HẠI CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM - GIẢI PHÁP QUAN TRẮC NƯỚC CẤP ĐẾN TỪ HACH

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, khai thác khoáng sản, công nghiệp luyện kim, sản xuất pin – ắc quy và chất thải sinh hoạt. Các kim loại như Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr6+)… có độc tính cao, khả năng tích lũy lâu dài và gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

Với vai trò là đơn vị cung cấp giải pháp quan trắc nước cấp, nước ngầm và nước mặt, Aquaco chia sẻ thông tin giúp bạn hiểu rõ: 

  • Tác hại của các kim loại nặng phổ biến. 

  • Dấu hiệu nhận biết nước bị ô nhiễm. 

  • Những tiêu chuẩn nước cấp hiện hành. 

  • Các thiết bị đo lường - quan trắc kim loại nặng đến từ thương hiệu HACH đáp ứng yêu cầu kiểm soát chất lượng nước.

1. Kim loại nặng là gì và vì sao kim loại nặng lại gây nguy hiểm cho con người? 

Kim loại nặng là các nguyên tố có khối lượng riêng lớn (>5 g/cm³) và độc tính cao ngay cả ở nồng độ rất thấp. Các kim loại này không phân hủy sinh học mà tồn tại lâu dài trong môi trường, dễ xâm nhập vào cơ thể người qua nước uống, tích lũy trong gan, thận, xương hoặc hệ thần kinh. 

Các nguồn gây ô nhiễm phổ biến bao gồm: 

  • Nước ngầm tự nhiên chứa Asen (tập trung chủ yếu ở miền Bắc và Tây Nam Bộ). 

  • Nước thải công nghiệp (ngành công nghiệp xi mạ, dệt nhuộm, khai khoáng). 

  • Ống nước cũ hư hỏng thường hay giải phóng kim loại chì. 

  • Bụi và lắng đọng công nghiệp. 

Do tính chất khó phát hiện bằng cảm quan, việc đo lường chính xác là yếu tố tiên quyết để đảm bảo an toàn nước cấp.

2. Tác hại của một số kim loại nặng thường gặp trong nước cấp 

2.1. Kim loại Asen (As) trong nước ngầm 

Asen là kim loại có mức giới hạn rất thấp trong tiêu chuẩn nước uống (≤ 0,01 mg/L theo QCVN 01-1:2018/BYT). 

Tác hại: 

  • Ung thư da, phổi, bàng quang. 

  • Rối loạn sắc tố da, chai sừng bàn tay/bàn chân. 

  • Ngộ độc mạn tính gây tổn thương gan và hệ tim mạch. 

Nguồn gây ô nhiễm thường xuất hiện trong tầng chứa nước tự nhiên. 

2.2. Kim loại Chì (Pb) gây nguy hiểm đặc biệt với trẻ nhỏ 

Chì là kim loại nặng không màu, không mùi, rất khó phát hiện bằng cảm quan.  

Khi xâm nhập qua nước uống, chì gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng: 

  • làm giảm trí tuệ và ảnh hưởng phát triển não bộ ở trẻ em; 

  • gây tăng huyết áp, đau đầu, tổn thương thận và ảnh hưởng hệ thần kinh ở người lớn.  

  • Chì tích tụ trong xương và máu nhiều năm, khiến nguy cơ ngộ độc mạn tính càng cao. 

Nguồn nhiễm chủ yếu đến từ nước đi qua đường ống kim loại cũ, sơn chứa chì, xăng dầu, tái chế ắc quy và sản xuất công nghiệp. 

2.3. Cadimi (Cd) 

Cadimi là kim loại nặng có độc tính cao, thường xuất hiện trong nước do ảnh hưởng từ hoạt động luyện kim, sản xuất pin - ắc quy, phân bón và chất thải công nghiệp. 

Khi xâm nhập vào cơ thể qua nước uống, Cadimi tích lũy lâu dài trong thận, gây suy giảm chức năng lọc, rối loạn chuyển hóa và tăng nguy cơ suy thận mạn. Ngoài ra, Cadimi còn làm mềm xương, gây đau nhức, loãng xương và được xếp vào nhóm kim loại có khả năng gây ung thư. 

2.4. Thủy ngân (Hg) 

Thủy ngân là kim loại nặng cực độc, có khả năng bay hơi và tích lũy trong cơ thể qua nước uống hoặc chuỗi thực phẩm. Khi nhiễm Hg, cơ thể dễ gặp các triệu chứng như run tay, mất trí nhớ, rối loạn cảm xúc, tổn thương hệ thần kinh và thận. 

Đặc biệt, thủy ngân ảnh hưởng mạnh đến thai nhi, gây dị tật và giảm phát triển não bộ. Nguồn nhiễm phổ biến đến từ khai thác vàng, sản xuất hóa chất, nhiệt điện than và bóng đèn huỳnh quang.

2.5. Crom VI (Cr6+) 

Crom VI là dạng oxy hóa có độc tính mạnh nhất của Crom, thường xuất hiện trong nước thải xi mạ, thuộc da, thép và dệt nhuộm.  

Khi đi vào cơ thể qua nước uống, Cr6+ có thể gây kích ứng dạ dày - ruột, tổn thương gan, phản ứng dị ứng da và được xếp vào nhóm kim loại gây ung thư.  

Crom VI tồn tại bền vững trong môi trường nên nguy cơ lan truyền vào nguồn nước cấp rất cao. Việc đo Cr6+ thường dựa trên phương pháp trắc quang và cần thiết bị phân tích có độ nhạy cao. 

2.6. Sắt (Fe) 

Sắt là kim loại phổ biến trong nước ngầm, thường gây màu vàng nâu, mùi tanh kim loại và tạo cặn trong đường ống. 

Mặc dù độc tính thấp hơn các kim loại nặng khác, nồng độ Fe cao có thể gây kích ứng dạ dày, làm giảm chất lượng nước cấp, ảnh hưởng hương vị và gây bám bẩn thiết bị gia dụng. Hàm lượng sắt cao cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn sắt phát triển, gây nhớt và tắc nghẽn đường ống. 

Theo QCVN 01-1:2018/BYT, Fe không được vượt quá 0,3 mg/L để đảm bảo an toàn. 

2.7. Mangan (Mn) 

Mangan thường có mặt cùng với sắt trong nước ngầm, gây màu đen, cặn đen và làm giảm chất lượng nước cấp.  

Khi vượt quá ngưỡng cho phép, mangan có thể tích lũy trong cơ thể và gây tổn thương hệ thần kinh, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Mn cao cũng gây bám cặn đường ống, làm hư hại thiết bị và giảm hiệu quả xử lý nước. 

Theo QCVN 01-1:2018/BYT, mangan trong nước sinh hoạt không được vượt quá 0,1 mg/L. Việc kiểm soát Mn cần thực hiện thường xuyên bằng thiết bị đo chính xác. 

3. Dấu hiệu nhận biết nước bị nhiễm kim loại nặng 

Ô nhiễm kim loại nặng trong nước cấp thường khó phát hiện bằng mắt thường vì hầu hết các kim loại như Asen, Chì hay Cadimi không có màu hay mùi đặc trưng. Tuy nhiên, vẫn có một số dấu hiệu giúp nhận biết sớm.  

  • Ở mức cảm quan, nước có thể xuất hiện màu vàng, nâu hoặc đen do sắt, mangan hoặc asen; có mùi tanh kim loại; để lắng sẽ xuất hiện cặn nâu hoặc đen; đường ống cấp nước có dấu hiệu ăn mòn, rỉ sét bất thường.  

  • Ngoài cảm quan, những thay đổi sức khỏe cũng là cảnh báo quan trọng như rối loạn tiêu hóa kéo dài, da sạm không rõ nguyên nhân (nhiễm Asen) hoặc trẻ em có biểu hiện chậm phát triển nhận thức (nghi nhiễm chì). 

Tuy vậy, các dấu hiệu trên chỉ mang tính tham khảo. Cách duy nhất để xác định chính xác nước có nhiễm kim loại nặng hay không là phân tích bằng thiết bị chuyên dụng. Do đó, cần thực hiện kiểm tra định kỳ tại phòng thí nghiệm, giám sát liên tục bằng hệ thống phân tích online tại nhà máy nước và lấy mẫu trước - sau xử lý để đảm bảo nước luôn đạt chuẩn. 

4. Giải pháp nhận biết và đo lường kim loại nặng bằng thiết bị HACH 

Để xác định nước cấp có nhiễm kim loại nặng hay không, doanh nghiệp và nhà máy nước cần áp dụng các phương pháp phân tích có độ chính xác cao. Là đại lý ủy quyền của HACH tại Việt Nam, Aquaco cung cấp hệ sinh thái giải pháp toàn diện từ lấy mẫu, phân tích phòng thí nghiệm, kiểm tra nhanh tại hiện trường đến giám sát online liên tục. Các giải pháp này giúp đơn vị cấp nước tuân thủ QCVN, giảm rủi ro vượt chuẩn và phát hiện sớm các nguồn ô nhiễm. 

4.1. Hệ thống phân tích online EZ Series - Giám sát liên tục 24/7 

Dòng HACH EZ Series là lựa chọn tối ưu cho nhà máy nước, đặc biệt trong giám sát kim loại nặng. 

 

  • EZ1000 Series - Đo màu (Colorimetric Analyzers). 
  • EZ2000 Series - máy phân tích so màu kết hợp với phá mẫu. 
  • EZ3000 Series - Điện cực chọn lọc ion (Ion-Selective Electrode - ISE). 
  • EZ3500 Series - Điện cực chọn lọc ion (Ion-Selective Electrode - ISE) kết hợp chất chuẩn cho ứng dụng nước thải. 

Ưu điểm nổi bật của EZ Series gồm vận hành hoàn toàn tự động, đo liên tục 24/7, tích hợp cảnh báo vượt ngưỡng, lưu trữ dữ liệu và truyền thông về SCADA/DCS. Nhờ đó, hệ thống giúp nhà máy nước phản ứng nhanh khi có dấu hiệu ô nhiễm và duy trì sự ổn định của chất lượng nước cấp.

Giải pháp quan trắc Mangan tự động với EZ Series từ HACH

4.2. Thiết bị phòng thí nghiệm HACH 

Trong phòng thí nghiệm, các thiết bị HACH mang lại khả năng phân tích kim loại nặng đáng tin cậy như DR6000 UV-VIS và DR3900. Thực hiện các phép đo Cr, Fe, Mn, As bằng bộ thuốc thử TNT và Powder Pillow chính hãng. 

4.3. Thiết bị hiện trường  

Tại hiện trường, Aquaco cung cấp: 

  • Pocket Colorimeter II: kiểm tra nhanh Fe, Mn – hữu ích cho đội vận hành tuyến ống và trạm bơm. 

Hệ thống giải pháp đồng bộ của Aquaco giúp doanh nghiệp kiểm soát kim loại nặng toàn diện, chính xác và liên tục từ nguồn thô đến nước sau xử lý. 

5. Kết luận 

Ô nhiễm kim loại nặng như Asen, Chì, Cadimi, Thủy ngân hay Crom VI là mối đe dọa âm thầm nhưng cực kỳ nguy hiểm đối với sức khỏe cộng đồng và chất lượng nước cấp. Nhiều kim loại không có màu, mùi nên khó phát hiện bằng cảm quan, chỉ được nhận biết khi đã gây ảnh hưởng đến đường ống, thiết bị và thậm chí tới sức khỏe người sử dụng. Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ kim loại nặng không chỉ là yêu cầu tuân thủ QCVN mà còn là trách nhiệm của các đơn vị cấp nước, khu công nghiệp và nhà máy sản xuất. 

Với vai trò là đại lý ủy quyền của HACH tại Việt Nam, Aquaco cung cấp hệ thống thiết bị đo lường toàn diện từ phòng thí nghiệm đến quan trắc online 24/7, bao gồm dòng EZ Series, DR6000, DR3900 và các thiết bị hiện trường. Những giải pháp này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm nguy cơ ô nhiễm, duy trì chất lượng nước ổn định và bảo vệ sức khỏe người dân. 

Đầu tư vào hệ thống đo lường đáng tin cậy chính là bước then chốt để đảm bảo nguồn nước an toàn hôm nay và bền vững cho tương lai.

Công ty cổ phần thiết bị công nghệ AQUA  

Văn phòng đại diện:  23 Đường Số 4, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, TP.HCM. 

Văn phòng giao dịch: Số 2 đường 5, Khu phố 67, Phường Hiệp Bình, TP HCM.

Hotline:  0909 246 726  

Tel: 028 6276 4726  

Email: info@aquaco.vn


Tin tức liên quan

HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE
HƯỚNG DẪN ĐO CHỈ TIÊU PHOTPHATE (PO₄³⁻) BẰNG THUỐC THỬ PhosVer 3 - PHƯƠNG PHÁP MOLYBDATE

35 Lượt xem

Phương pháp Molybdate (Ascorbic Acid Method) là kỹ thuật phổ biến nhất để xác định Photphate (Orthophosphate) trong nước. Khi Photphate phản ứng với molybdate trong môi trường axit và được khử bởi ascorbic acid, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lam đặc trưng. Cường độ màu đo được bằng máy quang phổ tỷ lệ thuận với nồng độ Photphate.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước thải, nước mặt, nước cấp, nuôi trồng thủy sản và phòng thí nghiệm môi trường.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO AMONI TRONG PHÒNG LAB VỚI THIẾT BỊ HACH PHÙ HỢP

58 Lượt xem

Amoni (NH₄⁺/NH₃) là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng nước cấp, nước mặt và nước thải, vì nồng độ Amoni cao có thể gây độc sinh học, tạo mùi vị khó chịu và dẫn đến phú dưỡng hóa nguồn nước. Trong bối cảnh yêu cầu quan trắc ngày càng nghiêm ngặt theo QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế, việc lựa chọn phương pháp đo Amoni chính xác trong phòng thí nghiệm trở nên đặc biệt quan trọng.

CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT
CÁC CHỈ TIÊU QUAN TRỌNG TRONG HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC NGẦM ONLINE THEO NGHỊ ĐỊNH MỚI NHẤT

71 Lượt xem

Trong bối cảnh nguồn nước ngầm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm và khai thác quá mức, các quy định mới từ Luật Tài nguyên nước, Nghị định 53/2024/NĐ-CP và Thông tư 52/2025/TT-BTNMT đã nhấn mạnh vai trò của quan trắc tự động online. Những thay đổi này nhằm đảm bảo dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ cảnh báo sớm và quản lý bền vững nguồn tài nguyên nước.

Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024
Giải pháp EZ Series trong nước cấp: Giám sát Sắt, Mangan, Clo, Amoni liên tục – tuân thủ QCVN & NĐ 53/2024

74 Lượt xem

Trong lĩnh vực cấp nước, việc duy trì chất lượng nước ổn định và tuân thủ các quy chuẩn cùng định hướng quản lý nguồn nước theo Nghị định 53/2024/NĐ-CP là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi đơn vị vận hành. Những biến động liên tục của nguồn nước thô và yêu cầu giám sát ngày càng chặt chẽ đòi hỏi các nhà máy phải ứng dụng các giải pháp phân tích tự động, chính xác và minh bạch hơn.

GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA
GIẢI PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS HACH DR6000 NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG ĐỘ ĐẮNG - MÀU SẮC VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA BIA

91 Lượt xem

Làm thế nào để đảm bảo mỗi mẻ bia khi xuất xưởng đều giữ trọn hương vị, màu sắc và cảm giác đặc trưng như mong muốn? Trong ngành bia thủ công (craft beer) – nơi mỗi mẻ bia mang dấu ấn sáng tạo của người nấu – sự nhất quán chất lượng chính là yếu tố then chốt tạo nên uy tín và trải nghiệm của thương hiệu. Điều đó đồng nghĩa: các chỉ số quan trọng như độ đắng (IBU), màu sắc (Color), độ ổn định keo và protein không thể chỉ được kiểm soát bằng cảm quan.

ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC
ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY): TIÊU CHUẨN QUAN TRỌNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC

131 Lượt xem

Độ đục là một trong những chỉ số vật lý cơ bản nhưng có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng nước, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước uống và hệ thống giám sát môi trường. Khác với vẻ ngoài chỉ đơn thuần là độ trong/đục, chỉ số này liên quan trực tiếp đến sự hiện diện của các hạt lơ lửng, ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng, rủi ro sức khỏe cộng đồng, và khả năng tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY
QUY TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHI MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY

95 Lượt xem

Mở rộng công suất nhà máy là dấu hiệu tích cực của sự tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn từ cơ quan quản lý về môi trường. Việc nâng cấp hệ thống quan trắc nước thải tự động là một khoản đầu tư bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp không chỉ đáp ứng lưu lượng xả thải tăng cao mà còn tuân thủ các quy chuẩn pháp lý mới nhất.

Vậy làm thế nào để thực hiện quá trình nâng cấp này một cách an toàn, hiệu quả, không gây gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí?

MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?
MỞ RỘNG CÔNG SUẤT NHÀ MÁY: CÓ CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI TỰ ĐỘNG?

100 Lượt xem

Khi doanh nghiệp mở rộng công suất sản xuất, hệ thống quan trắc quan trắc nước thải online có cần nâng cấp theo không hay có thể tận dụng hệ thống hiện tại?

Việc tăng quy mô vận hành đồng nghĩa với lưu lượng, tải lượng ô nhiễm và yêu cầu báo cáo dữ liệu cũng thay đổi theo, khiến hệ thống quan trắc có thể phải đáp ứng thêm các chỉ tiêu mới, tần suất truyền dữ liệu cao hơn hoặc số lượng điểm đo lớn hơn.

LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành
LỰA CHỌN CẢM BIẾN QUAN TRẮC ONLINE CHÍNH XÁC: Tránh sai số và tối ưu chi phí vận hành

101 Lượt xem

Trong các hệ thống quan trắc nước thải, nước mặt và nước cấp, việc lựa chọn đúng cảm biến đo các chỉ tiêu như TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)pHAmoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dữ liệu và khả năng tuân thủ quy chuẩn.

Sai cảm biến hoặc cảm biến không phù hợp với tính chất mẫu có thể dẫn đến sai số lớn, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ thiết bị, thậm chí làm hệ thống quan trắc bị đánh giá "không đạt" trong các đợt kiểm định, thanh kiểm tra.

PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
PHÂN TÍCH SILICA VÀ PHOSPHATE ONLINE TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

127 Lượt xem

Chất lượng nước cấp cho lò hơi và tuabin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất phát điện, tuổi thọ thiết bị và an toàn vận hành trong nhà máy nhiệt điện. Những tạp chất tồn dư dù ở nồng độ rất thấp cũng có thể gây ra cáu cặn, ăn mòn hoặc thất thoát nhiệt nghiêm trọng. Trong đó, Silica (SiO₂) và Phosphate (PO₄³⁻) là hai chỉ tiêu quan trọng nhất cần được kiểm soát liên tục và chính xác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

155 Lượt xem

Trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp - dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, nhu cầu xử lý nước thải ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, tòa nhà, khu dân cư, cơ sở y tế và cơ sở sản xuất. Một hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đúng chuẩn không chỉ giúp chủ đầu tư đáp ứng các quy định của cơ quan quản lý môi trường, mà còn đảm bảo quá trình vận hành an toàn, ổn định, hạn chế rủi ro pháp lý góp phần nâng cao hình ảnh uy tín của dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO HÀNH THIẾT BỊ HACH TẠI AQUACO

133 Lượt xem

Thiết bị quan trắc Online, phòng thí nghiệm hay cầm tay của Hach là công cụ không thể thiếu để duy trì tính chính xác trong kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định môi trường. Khi xảy ra sự cố, điều khách hàng cần là một giải pháp nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Aquaco hiểu rõ tầm quan trọng của sự liên tục trong hoạt động quan trắc.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng